Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bruise

Nghe phát âm

Mục lục

/bru:z/

Thông dụng

Danh từ

Vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)

Ngoại động từ

Làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
Làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)

Nội động từ

Thâm tím lại; thâm lại
to bruise along
chạy thục mạng

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nghiền sơ
nghiền thô
giã
sự mài kính
tán

Kinh tế

vết thâm
bruise trimming
sự làm sạch vết thâm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
black eye , black mark , blemish , boo-boo , contusion , discoloration , injury , mark , mouse * , swelling , wale , wound , black-and-blue mark , ecchymosis , laceration , lividity , petechia , trauma
verb
bang up , batter , beat , black , blacken , blemish , bung up , contuse , crush , damage , deface , do a number on , injure , mar , mark , pound , pulverize , wound , zing * , abuse , bash , breach , break , contusion , dent , disable , ecchymose , ecchymosis , hurt , injury , maim , mangle , maul , shiner , traumatize , welt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top