Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cache

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæʃ/

Thông dụng

Danh từ

Nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)
to make a cache
xây dựng nơi trữ
Lương thực, vật dụng giấu kín
Thức ăn được động vật dự trữ qua mùa đông

Ngoại động từ

Giấu kín, trữ

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

bộ nhớ sẵn
cạc nhớ

Giải thích VN: Một khối bộ nhớ lưu trữ những dữ liệu được dùng thường xuyên hay đang chờ những qui trình khác dùng. Khi một qui trình cần thông tin, trước tiên nó kiểm tra cạc này. Nếu thông tin cần thiết đã có sẵn trong cạc, quá trình thực hiện sẽ được cải thiện. Nếu chưa có sẵn thông tin ở đó, nó sẽ lấy dữ liệu từ một nguồn lưu trữ khác và bỏ vào trong cạc, nơi có thể nó sẽ truy cập lại lần nữa.

vùng nhớ đệm

Giải thích VN: Một khối bộ nhớ lưu trữ những dữ liệu được dùng thường xuyên hay đang chờ những qui trình khác dùng. Khi một qui trình cần thông tin, trước tiên nó kiểm tra cạc này. Nếu thông tin cần thiết đã có sẵn trong cạc, quá trình thực hiện sẽ được cải thiện. Nếu chưa có sẵn thông tin ở đó, nó sẽ lấy dữ liệu từ một nguồn lưu trữ khác và bỏ vào trong cạc, nơi có thể nó sẽ truy cập lại lần nữa.

cache memory organization
tổ chức vùng nhớ đệm

Xây dựng

kho khuất

Điện tử & viễn thông

tiền bộ nhớ

Kỹ thuật chung

bộ nhớ cache

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accumulation , assets , drop , drop joint , drop-off , fund , hideout , hiding place , hoard , kitty * , nest egg * , plant , repository , reserve , shade , stake , stash , stockpile , store , storehouse , supplies , treasure , treasury , wealth , backlog , inventory , nest egg , reservoir , stock
verb
accumulate , bury , conceal , cover , ditch , duck , ensconce , lay away , maintain , park , plant , put away , put in the hole , save , screen , secrete , squirrel , squirrel away * , stash , stash away , store , occult , hide , hoard , kitty , reserve , stockpile , storehouse , treasure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top