Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Camp

Nghe phát âm

Mục lục

/kæmp/

Thông dụng

Danh từ

Trại, chỗ cắm trại, hạ trại
(quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
Đời sống quân đội
Phe phái
to belong to different political camps
thuộc các phái chính trị khác nhau
the socialist camp
phe xã hội chủ nghĩa
in the same camp
cùng một phe
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)

Động từ

Đóng trại, cắm trại, hạ trại
to go camping
đi cắm trại

Chuyên ngành

Xây dựng

nơi đóng trại
trại hè

Kỹ thuật chung

lều tạm trú
thị trấn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , arch , artificial , avant-garde , daliesque , far out , in , mannered , mod , ostentatious , pop , posturing , wild
noun
bivouac , campfire , campground , camping ground , caravansary , chalet , cottage , encampment , hut , lean-to , lodge , log cabin , shack , shanty , shed , summer home , tent , tent city , tepee , tilt , wigwam ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top