Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dedicate

Nghe phát âm

Mục lục

/'dedikeit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ)
to dedicate one's life to the cause of national liberation
cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc
war memorial dedicated to unknown fighters
đài liệt sĩ có mục đích tưởng niệm chiến sĩ vô danh
Đề tặng (sách...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cống hiến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
address , allot , apply , apportion , appropriate , assign , commit , consign , devote , give , give over to , inscribe , offer , pledge , restrict , surrender , anoint , bless , consecrate , hallow , set apart , bend , buckle down , concentrate , direct , focus , turn , donate , enshrine , honor , ordain , present , sanctify , vow

Từ trái nghĩa

verb
misapply , misuse , steal , take , alienate , desecrate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top