Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Devote

Nghe phát âm

Mục lục

/di'vout/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hiến dâng, dành hết cho
to devote one's life to the revolutionary cause
hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng
to devote one's time to do something
dành hết thời gian làm việc gì
to devote oneself
hiến thân mình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
allot , apply , apportion , appropriate , assign , bestow , bless , concern oneself , confide , consecrate , consign , dedicate , donate , enshrine , entrust , give , give away , hallow , hand out , occupy oneself , pledge , present , reserve , sanctify , set apart , vow , address , bend , buckle down , concentrate , direct , focus , turn , ally , attach , commit , depute , destine , resign , venerate

Từ trái nghĩa

verb
misappropriate , misuse , waste

Xem thêm các từ khác

  • Devoted

    / di´voutid /, Tính từ: hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt...
  • Devotedly

    / di´voutidli /, phó từ, nhiệt thành, nhiệt tâm, tận tụy,
  • Devotee

    / ¸devə´ti: /, Danh từ: người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình,...
  • Devotement

    / di´voutmənt /, danh từ, sự hiến dâng, sự dành hết cho,
  • Devotion

    / di'vouʃn /, Danh từ: sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự...
  • Devotional

    / di´vouʃənəl /, tính từ, mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Devotionalism

    / di´vouʃənə¸lizəm /, danh từ, sự mộ đạo, sự sùng đạo, sự ngoan đạo,
  • Devotionalist

    Danh từ: người ngoan đạo,
  • Devotionally

    Phó từ: mộ đạo, sùng đạo,
  • Devour

    / di'vauə /, Ngoại động từ: Ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, Đọc ngấu nghiến;...
  • Devouring

    Tính từ: hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy, tàn phá, phá huỷ, Từ...
  • Devouringly

    / di´vauəriηgli /, phó từ, hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam,
  • Devout

    / di´vaut /, Tính từ: thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng,
  • Devoutly

    Phó từ: tận tụy, tận tâm, nhiệt tình,
  • Devoutness

    / di´vautnis /, danh từ, sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành, Từ đồng nghĩa: noun, pietism...
  • Dew

    / dju: /, Danh từ: sương, (thơ ca) sự tươi mát, Ngoại động từ: làm...
  • Dew-drop

    / ´dju:¸drɔp /, danh từ, giọt sương, hạt sương,
  • Dew-fall

    / ´dju:¸fɔ:l /, danh từ, lúc sương sa,
  • Dew-point

    / ´dju:¸pɔint /, Danh từ: Điểm sương, Độ nhiệt ngưng, Toán & tin:...
  • Dew-point boundary

    điểm nhiệt độ ngưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top