- Từ điển Anh - Việt
Undependable
Mục lục |
/¸ʌndi´pendəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong được
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
không tin cậy được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bum , capricious , careless , changeable , dubious , erratic , fickle , fly-by-night * , inconsistent , inconstant , indefinite , indeterminate , loose * , no bargain , no-good , treacherous , trick , tricky , trustless , unassured , uncertain , unpredictable , unreliable , unsafe , unsound , unstable , unsure , untrustworthy , variable , flighty , irresponsible , lesser , lower , pinned , secondary , untrusty
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Undeplored
/ ¸ʌndi´plɔ:d /, tính từ, không phàn nàn, không ân hận, không ai thương hại, không ai xót xa, không ai thương tiếc, -
Undeposed
/ ¸ʌndi´pouzd /, tính từ, không bị phế ngôi, không bị truất ngôi (vua), không ai làm chứng; không ai khai; không ai trình toà,... -
Undepraved
Tính từ: không hư hỏng, không suy đồi, không sa đoạ, không trụy lạc, không trác táng, -
Undepreciated
/ ¸ʌndi´priʃi¸eitid /, tính từ, không bị giảm giá, không bị sụt giá; không bị gièm pha, không bị dè bỉu, -
Undepreciated cost
phí tổn không khấu hao, -
Undepreciated costs
phí tổn chưa khấu hao, -
Undepreciated value
giá trị chưa khấu hao, -
Undepressed
/ ¸ʌndi´prest /, tính từ, không bị hạ xuống, (nghĩa bóng) không bị suy sụp, vững (thị trường), (nghĩa bóng) không bị suy... -
Under
/ 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới,... -
Under-
hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy... -
Under-age
/ ¸ʌndə´reidʒ /, tính từ, chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên, -
Under-agent
Danh từ: phó đại lý, -
Under-backed cake
bánh kéc nướng non nửa, -
Under-breath
Danh từ: tiếng thì thầm, tiếng thì thào, she spoke in an under-breath, cô ấy nói thầm, (ngôn ngữ... -
Under-burnt
nung ngọn lửa, -
Under-charge
chứa đủ sức trọng tải, -
Under-contact rail
ray dẫn điện tiếp xúc mặt dưới, -
Under-deck
Danh từ: boong dưới, hàng dưới boong tàu, hàng trong khoang, -
Under-deck cargo
hàng trong khoang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.