Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Undeplored

    / ¸ʌndi´plɔ:d /, tính từ, không phàn nàn, không ân hận, không ai thương hại, không ai xót xa, không ai thương tiếc,
  • Undeposed

    / ¸ʌndi´pouzd /, tính từ, không bị phế ngôi, không bị truất ngôi (vua), không ai làm chứng; không ai khai; không ai trình toà,...
  • Undepraved

    Tính từ: không hư hỏng, không suy đồi, không sa đoạ, không trụy lạc, không trác táng,
  • Undepreciated

    / ¸ʌndi´priʃi¸eitid /, tính từ, không bị giảm giá, không bị sụt giá; không bị gièm pha, không bị dè bỉu,
  • Undepreciated cost

    phí tổn không khấu hao,
  • Undepreciated costs

    phí tổn chưa khấu hao,
  • Undepreciated value

    giá trị chưa khấu hao,
  • Undepressed

    / ¸ʌndi´prest /, tính từ, không bị hạ xuống, (nghĩa bóng) không bị suy sụp, vững (thị trường), (nghĩa bóng) không bị suy...
  • Under

    / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới,...
  • Under-

    hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy...
  • Under-age

    / ¸ʌndə´reidʒ /, tính từ, chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên,
  • Under-agent

    Danh từ: phó đại lý,
  • Under-backed cake

    bánh kéc nướng non nửa,
  • Under-breath

    Danh từ: tiếng thì thầm, tiếng thì thào, she spoke in an under-breath, cô ấy nói thầm, (ngôn ngữ...
  • Under-burnt

    nung ngọn lửa,
  • Under-charge

    chứa đủ sức trọng tải,
  • Under-contact rail

    ray dẫn điện tiếp xúc mặt dưới,
  • Under-deck

    Danh từ: boong dưới, hàng dưới boong tàu, hàng trong khoang,
  • Under-deck cargo

    hàng trong khoang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top