Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extractor

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´træktə/

Thông dụng

Danh từ

Người chiết; người nhổ (răng), người cắt (cục chai ở chân)
Kìm nhổ
Máy ép, vắt, chiết
extractor fan
quạt thông gió

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

máy nhổ

Hóa học & vật liệu

bộ chiết

Giải thích EN: A multistage device used for removing specified components of liquid or solid feeds by contacting the feed with a selective solvent..Giải thích VN: Một thiết bị nhiều bước sử dụng để tách các chất nhất định của việc cấp việc cấp chất lỏng hay chất rắn bằng cách cho nó tiếp xúc với dung môi hòa tan.

centrifugal extractor
bộ chiết ly tâm
Scheibel extractor
bộ chiết Scheibel
thiết bị chiết
oil extractor
thiết bị chiết dầu (mỏ)

Ô tô

cái cảo

Y học

ngoài màng cứng

Kỹ thuật chung

bình chiết
soxhlet extractor
bình chiết Soxhlet
kìm nhổ
dụng cụ tháo
bush extractor
dụng cụ tháo bạc lót
cotter pin extractor
dụng cụ tháo chốt hãm
hub extractor
dụng cụ tháo mayơ
hub extractor
dụng cụ tháo ống lót
pin extractor
dụng cụ tháo chốt hãm
stud extractor or remover
dụng cụ tháo lắp gu rông
tube extractor
dụng cụ tháo cần
valve extractor
dụng cụ tháo xuppap
máy chiết
centrifugal extractor
máy chiết ly tâm
Elgin extractor
máy chiết Elgin
máy ép

Giải thích EN: Any mechanism or device used to remove a material by processes such as pressure, centrifugal force, or the use of a solvent.Giải thích VN: Các cơ cấu hay thiết bị dùng để lọc vật chất ra với các công đoạn như ép, dùng lực ly tâm hay dùng dung môi.

thiết bị tách
tar extractor
thiết bị tách hắc ín
tar extractor
thiết bị tách nhựa đường

Kinh tế

người sản xuất nguyên liệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top