Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mahogany

Nghe phát âm

Mục lục

/mə'hɔgəni/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây dái ngựa, cây gụ
Gỗ dái ngựa
Màu gỗ dái ngựa, màu acagiu; màu gụ
Bàn ăn; việc ăn uống
to have one's knees under someone's mahogany
cùng ăn với ai

Tính từ

Bằng gỗ dái ngựa
Có màu gỗ dái ngựa

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gỗ dái ngựa

Giải thích EN: The hard, strong wood of these trees, which has an attractive appearance and can be highly polished; it is regarded as one of the finest woods and is widely used for furniture, cabinetry, and boats.Giải thích VN: Loại gỗ chắc, cứng của cây dái ngựa, mà có bề ngoài hấp dẫn và có thể có độ bóng cao; nó được coi là một trong những loại gỗ tinh tế nhất và được sử dụng rộng rãi cho đồ gia dụng, đồ nội thất, và tàu thuyền.

Xây dựng

gỗ gụ

Kỹ thuật chung

gỗ hồng sắc

Xem thêm các từ khác

  • Mahometan

    / mǝ'hɔmitǝn /, như mohammedan,
  • Mahout

    / mə'haut /, Danh từ: ( ấn Độ) quản tượng,
  • Maid

    / meid /, Danh từ: con gái; thiếu nữ; cô gái chưa chồng, thị nữ; tỳ nữ; đầy tớ gái, người...
  • Maid-in-waiting

    / 'meidin'weitiɳ /, như lady-in-waiting,
  • Maid of honour

    Danh từ: cô phù dâu chính, thị tỳ, thị nữ,
  • Maid of orleùans

    danh từ nữ thánh gian đa,
  • Maid of orlÐans

    Danh từ: nữ thánh gian Đa,
  • Maid speech

    bài diễn văn đầu tiên,
  • Maiden

    / 'meidn /, Danh từ: thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, ngựa đua chưa giật giải lần nào,...
  • Maiden aunt

    Danh từ: bà cô chưa chồng; gái già,
  • Maiden field

    mỏ chưa khai thác, mỏ nguyên,
  • Maiden flight

    chuyến bay đầu tiên, chuyến bay đầu tiên, chuyến bay đầu, chuyến bay mở đường, chuyến bay khai trương,
  • Maiden voyage

    chuyến ra khơi đầu tiên, chuyến đi biển đầu tiên, chuyến đi biển đầu tiên (của tàu...), cuộc vượt biển đầu tiên,...
  • Maidenhair

    / 'meidnheə /, Danh từ: (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ), Hóa...
  • Maidenhead

    / 'meidnhed /, Danh từ: sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái, màng trinh,
  • Maidenhood

    / 'meidnhud /, danh từ, thời kỳ con gái; tính chất con gái; thời kỳ trinh bạch; tính chất trinh bạch,
  • Maidenish

    / ´meidəniʃ /, tính từ, như con gái; còn con gái,
  • Maidenlike

    / 'meidnlaik /, Tính từ: như một cô gái; như một trinh nữ,
  • Maidenliness

    / ´meidənlinis /, danh từ, tính chất con gái, thân phận con gái,
  • Maidenly

    / ´meidənli /, tính từ, trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ, như con gái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top