Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fine

Nghe phát âm

Mục lục

/fain/

Thông dụng

Tính từ

Tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)
fine gold
vàng nguyên chất, vàng ròng
Nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc
a fine pen
bút đầu nhỏ
fine sand
cát mịn
fine rain
mưa bụi
fine thread
sợi chỉ mảnh
a knife with a fine edge
con dao lưỡi sắc
Tốt, khả quan, giỏi
a fine idea
ý kiến hay
a fine teacher
giáo viên giỏi
Lớn, đường bệ
fine potatoes
những củ khoai to
a man of fine presence
người trông đường bệ
Đẹp, xinh, bảnh
a fine baby
đứa bé xinh, đứa bé kháu
đẹp, trong sáng
fine weather
trời đẹp, trời trong sán
Sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
fine feather
lông sặc sỡ
Cầu kỳ (văn)
Có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi
to say fine things about someone
khen ngợi ai
Tế nhị, tinh vi; chính xác
a fine distinction
sự phân biệt tinh vi
fine mechanics
cơ học chính xác
Cao thượng, cao quý
fine feelings
những cảm nghĩ cao quý
(thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức

Phó từ

Hay, khéo
that will suit me fine
cái đó đối với tôi vừa khéo
to talk fine
nói hay, nói khéo
to cut it fine
tính vừa khéo

Danh từ

Trời đẹp

Ngoại động từ

Lọc (bia) cho trong
( + away, down, off) làm thanh, làm mịn
Làm nhỏ bớt, làm thon

Nội động từ

Trong ra (nước...)
Trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn
Thon ra

Danh từ

Tiền phạt
to impose a fine on someone
phạt vạ ai
Tiền chồng nhà (của người mới thuê)

Ngoại động từ

Bắt phạt ai, phạt vạ ai

Nội động từ

Trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)
chance would be a fine thing
cơ hội chẳng bao giờ đến
the finer points
những nét tinh túy
to get sth down to a fine art
làm việc gì một cách thành thạo
not to put too fine a point on it
nói thẳng ruột ngựa

Cấu trúc từ

fine feathers make birds
người tốt vì lụa
fine gentleman
ông lớn
fine lady
bà lớn
in rain or fine
dù mưa hay nắng
(nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) mịn, mỏng, bước nhỏ (ren), tinh, chínhxác, nguyên chất, (v) làm mịn, tinh chế, gia công tinh

Hóa học & vật liệu

làm tinh khiết

Toán & tin

thuần thúy
thuần túy
tinh (chỉnh)
automatic fine-tuning control
sự tinh chỉnh tự động

Xây dựng

mịn (hạt)
tiền phạt

Điện lạnh

tinh tế

Kỹ thuật chung

chất lượng cao
nhỏ
làm mịn
làm sạch
làm trong
mảnh vụn
fine scrap
mảnh vụn kim loại
mạt giũa
mịn
phoi
fine cut
phoi cắt tinh
tinh
automatic fine-tuning control
sự tinh chỉnh tự động
coarse-fine adjustment
sự điều chỉnh thô-tinh
edge fine-grinding
sự mài tinh mép
fine adjustment
điều chỉnh tinh
fine adjustment
sự chỉnh tinh
fine adjustment
sự điều chỉnh tinh
fine adjustment
sự hiệu chỉnh tinh
fine adjustment screw
vít điều chỉnh tinh
fine adjustment screw
vít hiệu chỉnh tinh
fine adjustment screw
vít tinh chỉnh
fine analysis
sự phân tích tinh
fine analysis of the spectrum
phân tích tinh vi phổ
fine boring
sự tiện lỗ tinh
fine clipping
sự xén tinh
fine control
điều chỉnh tinh
fine control
sự điều chỉnh tinh
fine control member
chi tiết điều chỉnh tinh
fine cut
phoi cắt tinh
fine filter
bộ lọc tinh
fine filtration
lọc tinh
fine filtration
sự lọc tinh
fine filtration
sự tinh lọc
fine filtration
tinh lọc
fine focused
điều tiêu tinh
fine furnace carbon black (FFcarbon black)
muội cacbon lò tinh
fine gravel
sỏi tinh
fine index
chỉ số tinh
fine machining
sự gia công tinh
fine metal
kim loại tinh luyện
fine milling
phay tinh
fine milling
sự phay tinh
fine ore
quặng tinh
fine product
sản xuất tinh xảo
fine regulation
sự điều chỉnh tinh
fine setting
sự điều chỉnh tinh
fine sizes
kích thước tinh
fine structure of the atmosphere
cấu trúc tinh thể của bầu khí quyển
fine structure of the spectrum
cấu trúc tinh thể của phổ
fine stuff
vữa tinh (vữa trát ngoài)
fine tuning
điều hưởng tinh
fine turning lathe
máy tiện tinh
fine-boring machine
máy doa tinh xác
fine-tune
tinh chỉnh
machine for fine ceramics
máy làm gốm tinh
tinh luyện
fine metal
kim loại tinh luyện
tinh sai

Kinh tế

tiền phạt
contractual fine
tiền phạt vi phạm hợp đồng
default fine
tiền phạt vi ước (vì chậm trả nợ...)
interest fine
tiền phạt trả lãi chậm
taxation fine
tiền phạt thuế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accomplished , aces * , admirable , attractive , beautiful , capital , choice , cool * , crack * , dandy * , elegant , enjoyable , exceptional , expensive , exquisite , fashionable , first-class , first-rate , first-string , five-star , gilt-edged , gnarly * , good-looking , great , handsome , lovely , magnificent , mean , neat * , not too shabby , ornate , outstanding , pleasant , rare , refined , select , showy , skillful , smart , solid , splendid , striking , subtle , superior , supreme , top , top-notch , unreal * , well-made , wicked * , balmy , bright , clarion , clear , clement , dry , fair , rainless , undarkened , diaphanous , ethereal , filmy , fine-drawn , fine-grained , fine-spun , flimsy , fragile , gauzy , gossamer , gossamery , granular , impalpable , light , lightweight , little , loose , minute , porous , powdered , powdery , pulverized , quality , slender , small , thin , threadlike , transparent , abstruse , acute , critical , cryptic , delicate , distinct , enigmatic , esoteric , fastidious , hairline , hairsplitting , intelligent , keen , nice , obscure , petty , precise , pure , quick , recondite , sensitive , sharp , sterling , strict , tasteful , tenuous , trifling , unadulterated , unpolluted , prime , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , superb , terrific , tiptop , cloudless , sunny , unclouded , dusty , pulverous , pulverulent , finespun , dainty , attenuated , belletristic , bolted , capillary , comminuted , excellent , homeopathic , recherch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top