Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Originate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'ridʒineit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bắt đầu, khởi đầu
Phát minh tạo thành
originate a new style of dacing
tạo ra một kiểu nhảy mới

Nội động từ

Bắt nguồn, gốc ở, do ở
Hình thành

Chuyên ngành

Toán & tin

phát xuất

Xây dựng

khởi nguồn từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arise , be born , birth , come , come from , come into existence , commence , dawn , derive , emanate , emerge , flow , hail from , issue , proceed , result , rise , start , stem , break the ice * , bring about , cause , coin , come up with , compose , conceive , develop , discover , evolve , form , formulate , found , generate , give birth to , hatch , inaugurate , initiate , innovate , institute , invent , launch , make , open up , parent , pioneer , procreate , produce , set in motion , set up , spark , spawn , think up , usher in , beget , breed , create , engender , father , sire , constitute , establish , organize , appear , spring , upspring , hail , begin , contrive , devise , introduce

Từ trái nghĩa

verb
end , finish , terminate , effect , result

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top