- Từ điển Anh - Việt
Savory
Nghe phát âmMục lục |
/´seivəri/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) rau húng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury
Tính từ
Như savoury
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeable , ambrosial , aperitive , appetizing , aromatic , dainty , decent , delectable , exquisite , fragrant , full-flavored , good , luscious , mellow , mouthwatering , palatable , perfumed , piquant , pungent , redolent , relishing , respectable , rich , sapid , savorous , scrumptious , spicy , sweet , tangy , tasty , tempting , toothsome , wholesome , heavenly , tasteful , alluring , delicious , edifying , flavored , flavorous , gustable , gustatory , inoffensive , nectareous , pleasing , salty
Từ trái nghĩa
adjective
- bland , displeasing , distasteful , offensive , tasteless , unappetizing , impalatable , unsavory
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Savour
/ ´seivə /, Danh từ (như) .savor: vị, mùi vị; hương vị (dễ chịu), (nghĩa bóng) hơi hướng, nét,... -
Savour herb
cây tinh dầu, cỏ thơm, -
Savoured
, -
Savourless
/ ´seivəlis /, Tính từ: nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị, Kinh tế:... -
Savours
, -
Savoury
/ ´seivəri /, Tính từ (như) .savory: thơm ngon, có hương vị ngon miệng, có hương vị mặn, có hương... -
Savoy
/ sə´vɔi /, Danh từ: (thực vật học) cải xa-voa (loại bắp cải có lá nhăn), -
Savoy tube
túi phun, -
Savoyard
/ sə´vɔia:d /, Danh từ: người vùng xa-voa, Đoàn viên gánh hát xa-voa,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemOccupations III
201 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"