Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perky

Nghe phát âm

Mục lục

/´pə:ki/

Thông dụng

Cách viết khác perk

Tính từ .so sánh

Tươi tỉnh; đầy sức sống
he seems quite perky
anh ta có vẻ tươi tỉnh (mới hết bệnh)
Tự đắc, vênh váo, ngạo mạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , alert , aware , bouncy , bright , bright-eyed and bushy-tailed , brisk , bubbly , buoyant , cheerful , cheery , gay , in fine fettle , jaunty , lively , spirited , sprightly , sunny , vivacious , animated , happy , pert

Từ trái nghĩa

adjective
depressed , gloomy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top