Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Theme

Mục lục

/θi:m/

Thông dụng

Danh từ

Đề tài, chủ đề (của một câu chuyện, bài viết..)
the theme of a speech
đề tài bài nói
(âm nhạc) chủ đề (của bài hát, bản nhạc)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đề tài luận văn, đề tài bài học (của sinh viên..)
(ngôn ngữ học) chủ tố
(âm nhạc) hát dạo đầu, nhạc hiệu (như) theme song

Chuyên ngành

Toán & tin

chủ đề

Giải thích VN: Là mục tiêu thể hiện được định nghĩa bởi người sử dụng đối với một lớp đối tượng, một lưới ô vuông, một lưới tam giác bất chính quy (TIN) hoặc một bộ dữ liệu ảnh địa lý. Nếu có thể được, chủ đề được thể hiện bởi tên lớp, tên loại đối tượng và tên bộ dữ liệu, thuộc tính được quan tâm, sơ đồ phân loại dữ liệu và hình vẽ biểu diễn chủ đề.

Kinh tế

chủ đề
đề tài
đề tài, chủ đề

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affair , argument , burden , business , case , head , keynote , leitmotif , line , matter , matter in hand , motif , motive , point , point at issue , problem , proposition , question , stuff , subject , text , thesis , thought , topic , article , description , dissertation , essay , exercise , exposition , manuscript , paper , report , statement , subject matter , base , root , stem , chorus , composition , discourse , focus , idea , image , leitmotiv , melody , message , motto , mythos , premise , refrain , song , topos , tune

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Theme advertising

    quảng cáo theo chủ đề,
  • Theme park

    Danh từ: công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng),...
  • Theme song

    Danh từ: bài hát chủ đề (giai điệu được nhắc lại nhiều lần trong một bộ phim, một vở...
  • Theme tune

    nhạc hiệu (trên đài phát thanh),
  • Themonegative

    âm nhiệt, thu nhiệt,
  • Themophone

    máy phát âm (dùng) nhiệt,
  • Themselves

    / ðəm'selvz /, Danh từ: tự chúng, tự họ, tự, bản thân họ, chính họ, tự họ, không có sự...
  • Then

    / ðen /, Phó từ: khi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, tiếp theo, sau đó, về sau, rồi thì, vậy thì,...
  • Then what?

    thì sao?,
  • Thenad

    hướng về mô cái,
  • Thenal

    Tính từ: (giải phẫu) thuộc lòng bàn tay; gan bàn chân, Y học: (thuộc)...
  • Thenar

    / ´θi:nə /, Danh từ: lòng bàn tay; gan bàn chân, Y học: mô gò cái,...
  • Thenar eminence

    mô cái,
  • Thenardite

    tenantit,
  • Thence

    / ðens /, Phó từ: từ đó, do đó, do đấy,
  • Thenceforth

    / ´ðens´fɔ:θ /, Phó từ: từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy,
  • Thenceforward

    / ´ðens´fɔ:wəd /, như thenceforth,
  • Thennal equipment

    thiết bị nhiệt,
  • Theo-

    hình thái ghép cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ thần:, theocracy chính trị thần quyền; theology thần học,
  • Theobroma

    cây cacao theobroma cacao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top