Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Hàn - Việt

  • [간국] { brine } nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì), { a crook...
  • xem bệnh , khám bệnh , coi bệnh
  • 간보다 { taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở...
  • cán bộ., 고급간부 : : cán bộ cao cấp
  • { slyness } tính ranh mãnh, tính mánh lới, tính láu cá; tính quỷ quyệt; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm, {...
  • 간사위 { resourcefulness } tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt
  • { a profiteer } kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
  • 간색 [看色] [본보기를 봄] { sampling } sự lấy mẫu, [눈비음으로 내놓는 물건] { a sample } mẫu, mẫu hàng, lấy mẫu, đưa...
  • (英) { a mainline } (ngành đường sắt) đường sắt chính, đường cái chính; đường biển chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng)...
  • 간섭 [干涉]1 [참견함] { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự...
  • 간성 [干城] { a bulwark } bức tường thành, đê chắn sóng, (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu), lực lượng bảo vệ; người...
  • 간소화 [簡素化] { simplification } sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
  • { outspokenness } tính nói thẳng, tính bộc trực, tính chất thẳng thắn, { candidness } tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc...
  • 간수 { keeping } sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, (pháp lý) sự giữ, sự tuân...
  • { a snack } bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần, phần chia
  • { ingratiatingly } duyên dáng, dễ thương, dễ chịu, dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình, { crouch } sự né, sự núp,...
  • viêm gan., 간염예방 접종 : : tiêm phòng chống viêm gan
  • 간요하다 [肝要-] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance,...
  • 간음 [姦淫] { adultery } tội ngoại tình, tội thông dâm, fornication(미혼자의) sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng),...
  • 간이 [簡易] { simplicity } tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính...
  • { a crook } cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục), cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói...
  • 간자 { a spoon } cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu...
  • [간접 소작하다] { sharecrop } cấy rẽ, lĩnh canh
  • nội tạng
  • { trickiness } trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quỷ quyệt, (thông tục) tính chất phức tạp, tính chất rắc rối,...
  • 간전 [墾田] { clearing } sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự...
  • { eagerness } sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám, { sincerity } tính thành thật, tính thật thà,...
  • gián tiếp ., 간접 적으로 : : một cách gián tiếp
  • một cách gián tiếp , gián tiếp ., 간접적으로 연락하다 : : gián tiếp liên lạc
  • khô., 간조한 공기 : : không khí khô
  • coi là., 부참자는 부합격으로 간주 되다 : : không tham gia thì bị coi như không đỗ
  • 간주곡 [間奏曲] 『樂』 { an interlude } (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng...
  • [범죄의 증인] { an eyewitness } người chứng kiến, người mục kích, { confess } thú tội, thú nhận, (tôn giáo) xưng tội; nghe...
  • { tickling } sự cù, sự làm cho buồn buồn, làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn, { titillation } sự cù, sự làm cho buồn cười,...
  • 간질 [癎疾] 『醫』 { epilepsy } (y học) động kinh, ▷ 간질 환자 { an epileptic } (thuộc) động kinh
  • gián điệp
  • { summarize } tóm tắt, tổng kết, { digest } sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân...
  • { a social } có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người...
  • 간특 [奸慝] { cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa...
  • tấm bảng , tấm biển
  • 간편 [簡便] { convenience } sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất,...
  • 간행 [刊行] { publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản, { issue } sự phát ra; sự phát hành; sự đưa...
  • 간헐 [間歇] { intermittence } tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn, (y học)...
  • chăm sóc , trông nom , giám hộ.
  • hộ lý
  • 간혹 [間或]1 [이따금] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { sparsely } thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải...
  • 간활 [奸猾] [간악] { wickedness } tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại,...
  • 간흉 [奸凶] [간악] { viciousness } bản chất xấu xa; sự đồi bại, tính chất độc ác, sự sai sót, sự không hợp cách, { a...
  • bị giam , nhốt., 집안에갇히다 : : bị nhốt trong nhà
  • -ology ngành nghiên cứu; ngành học, [-론(論)] { a theory } thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý,...
  • 갈가마귀 『鳥』 { a jackdaw } (động vật học) quạ gáy xám
  • (美俗) { a tightwad } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú
  • 갈갈 { greedily } tham lam, thèm khát, { ravenously } đói lắm, như thể chết đói
  • { a drain } ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao,...
  • { a meddler } người bạ việc gì cũng xen vào; người lăng xăng quấy rầy
  • { scribble } chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng, (từ mỹ,nghĩa...
  • (口) { a screwball } (mỹ)(thgt) gàn, lập dị, điên, (mỹ)(thgt) người gàn dở, người lập dị, người điên, (thể) quả bóng...
  • 갈고랑이 { a hook } cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái;...
  • 갈그랑거리다 { rattle } cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông),...
  • 갈급증 [渴急症] { impatience } sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, (+...
  • 갈기 { a mane } bờm (ngựa, sư tử), (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên)
  • thay., 물을 갈다 : : thay nước
  • 갈대 『植』 { a reed } (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng...
  • mâu thuẫn , bất đồng., 갈등이 생기다 : : phát minh mâu thuẫn , xung đột
  • { assort } chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện...
  • 갈라지다1 [째지다] { split } nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn...
  • 갈락토오스 『化』 { galactose } (hoá học) galactoze
  • [분파] { a branch } cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất;...
  • { roam } cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang, { wander } đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm...
  • 갈륨 『化』 { gallium } (hoá học) gali
  • 2 [기로(岐路)] { turning point } (econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi trẠng thÁi mỞ rỘng của chu kỳ được thay...
  • 갈림목 (철도의) { a junction } sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...), (ngành...
  • 갈마 [¿] (梵) 『불교』 { karma } nghiệp (đạo phật)
  • { alternate } xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thay phiên, người thay thế,...
  • { a southwester } gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây,nam)
  • [군인 사병의 계급장] { a chevron } lon, quân hàm hình v (ở ống tay áo), { a stripe } sọc, vằn, (quân sự) quân hàm, lon, (số...
  • { tilling } việc cày bừa, việc làm đất, xem thực hành mới biết dở hay, { till } ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa...
  • 갈미 『動』 { a sea cucumber } (động vật học) dưa biển
  • 갈보 { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...), { a harlot } đĩ,...
  • 갈봇집 { a brothel } nhà chứa, nhà thổ, { a whorehouse } (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh
  • sườn., 갈비뼈 : : xương sườn
  • 갈빗대 { a rib } xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt);...
  • màu xám
  • càng , ngày càng., 관계가갈수록 나빠지다 : : quan hệ ngày càng xấu
  • { renew } hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời...
  • 갈아주다1 (새것으로) { change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng)...
  • (배를) { transship } chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác, sự chuyển tàu, sự sang tàu
  • { switching } sự chuyển mạch, machine switching, sự chuyển mạch tự động, sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi, { changing } hay thay...
  • 갈음질 { grinding } (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít, { sharpening } sự mài sắc, { sharpen } mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm...
  • { tilling } việc cày bừa, việc làm đất, xem thực hành mới biết dở hay, 2 [목기 제작] { turnery } xưởng tiện; nghề tiện;...
  • sự khát nước
  • 갈지자형 [-之字形] { zigzag } hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn...
  • 갈철광 [褐鐵鑛] 『鑛』 { limonite } (khoáng chất) limonit
  • { brown coal } than bùn
  • 4 [주저하다] { hesitate } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { vacillate } lắc lư, lảo đảo; chập chờn, do dự,...
  • 갈풀 [녹비(綠肥)] { green manure } phân xanh
  • { an interstice } khe, kẽ hở, [요점] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng...
  • quả hồng
  • { depreciation } sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh...
  • 감가 상각 [減價償却] 『經』 { depreciation } sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị;...
  • cảm giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top