Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pantry” Tìm theo Từ (726) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (726 Kết quả)

  • / ´pæntri /, Danh từ: phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn, pantry cabinet: tủ bếp, Kỹ thuật chung: chỗ chứa,...
  • phòng để đồ dùng ăn uống,
  • / ´pɔ:ltri /, Tính từ: không đáng kể, tầm thường, nhỏ mọn, không giá trị; đáng khinh, ti tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • / ´peistri /, Danh từ: bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt; bánh nướng; bánh bao, Kinh tế: bánh ngọt, bột nhào, bột nhồi, Từ đồng...
  • / ´gæntri /, Danh từ: giá gỗ kê thùng, (kỹ thuật) giàn cần cẩu, (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt), Cơ - Điện tử: cần,...
  • quầy kính điểm tâm,
  • cửa sổ giả có cửa sổ con ở trên mở được,
  • máy bốc xếp di động, máy bốc xếp, máy chuyển tải,
  • khung đỡ nền,
  • / ´tʃa:ntri /, Danh từ: (kiến trúc) nơi hát lễ trong nhà thờ, tiền trợ cấp để hát lễ,
  • Danh từ: sự lãng phí; sự xa xỉ (như) wastrie,
  • / ´wintri /, như wintery, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, biting , bleak , brumal , chilly , cutting , desolate , dismal , freezing , frigid , frosty...
  • quầy ăn lạnh, quầy lạnh căng tin, quầy lạnh điểm tâm,
  • / ´peistri¸kuk /, Danh từ: thợ làm bánh ngọt, bánh nướng, Kinh tế: thịt làm bánh ngọt,
  • Danh từ: bánh xốp có nhiều bơ,
  • cần trục di động kiểu cổng,
  • quầy ăn lạnh, quầy lạnh căng tin, quầy lạnh điểm tâm,
  • cần cẩu cổng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top