Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soutient” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ´senʃənt /, Tính từ: có cảm giác, có tri giác; có khả năng nhận thức, có khả năng cảm thấy sự vật, Từ đồng nghĩa: adjective, a sentient being,...
  • / ´kwouʃənt /, Danh từ: (toán học) số thương (kết quả của phép chia), Toán & tin: thương, tỷ số, Xây dựng: số thương,...
  • tỷ số thành tích, thương số thành công,
  • nhóm thương,
  • tập thương,
"
  • tỷ số albumm,
  • tỉ sai phân, tỷ sai phân, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • thương số mao dẫn,
  • thương số calo,
  • thương số calo.,
  • danh từ, viết tắt là i. q., (tâm lý học) chỉ số thông minh ( intelligence quotient), Từ đồng nghĩa: noun, caliber , compass of mind , iq , mental age , mental caliber , mental capacity , mental...
  • đại số thương,
  • môđun thương,
  • tỉ số thành tích,
  • thương số hô hấp,
  • ánh xạ thương,
  • nửa nhóm thương, rees's quotient semigroup, nửa nhóm thương rixơ
  • chỉ số nguy hại, tỷ lệ giữa độ phơi nhiễm cụ thể tại một chỗ khi tiếp xúc với một đơn chất hóa học được tính trong một khoảng thời gian nhất định, với mức phơi nhiễm hàng ngày được...
  • thương số hô hấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top