Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accomplished

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'kɔmpliʃt/

Thông dụng

Tính từ

Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn
That's an accomplished fact, don't argue in vain!
Việc đã rồi, đừng tranh cãi vô ích!
Được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
an accomplished musician
một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
able , adept , brainy , consummate , cool * , cultivated , expert , gifted , hep , hip * , masterly , polished , practiced , proficient , savvy , sharp , skillful , talented , wised up , with it * , finished , brilliant , completed , did , done , effected , ended , practised , proven , qualified , skilled

Từ trái nghĩa

adjective
inept , inexpert , unable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top