Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accredit


Mục lục

/ə'kredit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...)
Làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...)
Uỷ nhiệm làm (đại sứ...)
to accredit someone ambassador to (at)...
uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...
( + to, with) gán cho, quy cho, đổ cho
to accredit a saying to somebody; to accredit somebody with a saying
gán cho ai đã nói câu gì, đổ cho ai đã nói câu gì
he is accredited with having first invented that device
ông ta được coi là người đầu tiên phát minh ra thiết bị ấy

hình thái từ

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ủy nhiệm

Nguồn khác

  • accredit : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ascribe , assign , charge , credit , refer , appoint , approve , authorize , certify , commission , empower , enable , endorse , entrust , guarantee , license , okay , recognize , sanction , vouch for , impute , lay , entitle , qualify , attribute , confirm , notarize , ratify , validate

Từ trái nghĩa

verb
deny , disapprove , reject

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Accrual

    / ə'kru:əl /, Danh từ: sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại,...
  • Angle

    / 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn...
  • Cisco Systems

    hãng cisco systems,
  • Basket

    / 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định...
  • Balance sheet

    Nghĩa chuyên ngành: bảng tổng kết tài sản, Nghĩa chuyên ngành: bảng...
  • Applicability

    / æplikə'biliti /, Danh từ: tính ứng dụng, tính khả dụng, Hóa học &...
  • Acre

    / acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa...
  • Pike

    / paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật...
  • Bang

    / bæη /, Danh từ: tóc cắt ngang trán, Ngoại động từ: cắt (tóc)...
  • Banged

    ,
  • Bark

    / ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động...
  • Barked

    ,
  • Barley

    / ba:li /, Danh từ: lúa mạch, Kinh tế: đại mạch, barley corn, hạt đại...
  • Biceps

    / ´baiseps /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hai đầu, bắp tay, Y học: có...
  • Bias

    / ˈbaɪəs /, Danh từ: Độ xiên, dốc, nghiêng, Đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top