Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjacent

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'dʤeisənt/

Thông dụng

Tính từ

Gần kề, kế liền, sát ngay
adjacent angle
djacent angles
(toán học) góc kề
amazingly, that well-known bordello was adjacent to the police station
lạ thay, cái nhà thổ ai cũng biết ấy lại nằm kề bên đồn công an

Toán & tin

cạnh tam giác vuông
kế
phụ cận

Nguồn khác

  • adjacent : Foldoc

Xây dựng

kề (bên)
kề liền
kề với
gần kề
sát cạnh
adjacent lane
dải sát cạnh
adjacent structure
công trình sát cạnh
adjacent window
cửa sổ sát cạnh
vật kề

Điện lạnh

kề (góc)

Kỹ thuật chung

bên cạnh
adjacent coil
cuộn dây ở bên cạnh
adjacent-channel interference
nhiễu kênh bên cạnh
có liên quan
kề
kế cận
kề cận
lân cận
ở gần
sát

Cơ - Điện tử

(adj) kề, liền kề, sát ngay

(adj) kề, liền kề, sát ngay

Y học

tính từ gần kề, kế liền, sát ngay

Kỹ thuật chung

Địa chất

lân cận, kề (bên), có liên quan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adjoining , alongside , beside , bordering , close , close by , contiguous , near , neighboring , next door , touching , immediate , nearby , nigh , proximate , conterminous , next , abutting , against , coterminous , intermediate , juxtaposed , juxtapositional , meeting , satellite , tangent

Từ trái nghĩa

adjective
apart , away , detached , disconnected , distant , far , faraway , nonadjacent , remote , separate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top