- Từ điển Anh - Việt
Applicable
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Tính từ
Có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được
Xứng, thích hợp
Chuyên ngành
Toán & tin
áp dụng được
thích dụng
trải được
Kỹ thuật chung
Địa chất
có thể áp dụng (ứng dụng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- applicative , applicatory , apposite , apropos , apt , associable , befitting , felicitous , fit , fitting , germane , kosher , legit , material , on target , on the button , on the nose * , pertinent , relevant , right on , suitable , suited , that’s the idea , that’s the ticket , to the point , to the purpose , useful , adaptable , appropriate , commensurate , congruent , expert , meet , proper , proportional , qualified , relative
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Applicable Law
luật áp dụng, -
Applicable law
luật áp dụng, luật áp dụng, the law specified in the contract conditions as the law which would govern the rights , obligations and duties of... -
Applicable law rules
quy tắc luật thích hợp, -
Applicable surface
mặt trải được, -
Applicant
/ 'æplikənt /, Danh từ: người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện,... -
Applicant for letter of credit
người yêu cầu mở thư tín dụng, -
Application
/ æplɪ'keɪʃn /, Danh từ: sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào,... -
Application-Protocol-Control-Information (APCI)
thông tin điều khiển giao thức ứng dụng, -
Application-Service Element (ASE)
môi trường dịch vụ ứng dụng, -
Application-Specific Integrated Circuit (ASIC)
asic, mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt, máy tích hợp chuyên dụng, -
Application-association
hiệp hội, hiệp hội ứng dụng, application association (aa), hiệp hội ứng dụng -
Application-bundling
đóng gói chương trình, đóng gói phần mềm, -
Application-layer Service Data Unit (ASDU)
khối dữ liệu dịch vụ lớp ứng dụng, -
Application-oriented
hướng ứng dụng, application-oriented language, ngôn ngữ hướng ứng dụng -
Application-oriented language
ngôn ngữ hướng ứng dụng, -
Application-oriented package
gói chương trình ứng dụng, -
Application-process
phương pháp ứng dụng, quy trình ứng dụng, -
Application & allotment sheet
phiếu phát hành (đặt mua và phân phối),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.