Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Improbable

Nghe phát âm

Mục lục

/im´prɔbəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu
an improbable story
một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
doubtful , dubious , fanciful , far-fetched , flimsy * , hundred-to-one , iffy * , implausible , inconceivable , not expected , outside chance , questionable , rare , slim , slim and none , unbelievable , uncertain , unconvincing , unheard of , unimaginable , unlikely , unsubstantial , weak , unapt , flimsy , incredible , shaky , thin , unconceivable , farfetched

Từ trái nghĩa

adjective
believable , likely , ostensible , plausible , possible , probable , tenable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top