Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valuable

Mục lục

/'væljuəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiền
valuable assistance
sự giúp đỡ quý giá
Rất có ích, đáng giá, quan trọng
Có thể đánh giá được, có thể định giá được
a service not valuable in money
một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được

Danh từ

Châu báu

Chuyên ngành

Xây dựng

quý giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
admired , appreciated , beneficial , cherished , collectible , costly , dear , esteemed , estimable , expensive , heirloom , held dear , helpful , high-priced , hot * , hot property , important , in demand , inestimable , invaluable , of value , precious , prized , profitable , relevant , respected , scarce , serviceable , treasured , useful , valued , worthwhile , worthy , priceless
noun
advantage , antique , asset , benefit , collectible , commodity , heirloom , nugget * , plum * , treasure , cherished , costly , dear , expensive , important , precious , priceless , prized , rare , treasured , useful

Từ trái nghĩa

adjective
unimportant , useless , valueless , worthless
noun
garbage , trash

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top