Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vanquish

Mục lục

/ˈvæŋkwɪʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thắng, đánh bại (đối phương..)
to vanquish the enemy
đánh bại kẻ thù
Chế ngự, khắc phục, vượt qua
to vanquish one's desires
chế ngự dục vọng

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bear down , beat , conquer , crush , humble , overcome , overpower , overturn , overwhelm , put down , quell , reduce , repress , rout , subdue , subjugate , subvert , surmount , trample , triumph over , best , master , prevail against , worst , annihilate , drub , smash , steamroller , thrash , trounce , defeat , expel , overthrow , suppress

Từ trái nghĩa

verb
fail , lose , surrender

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vanquishable

    / 'væɳkwiʃəbl /, tính từ, có thể bị đánh bại, có thể chế ngự được,
  • Vanquished

    / 'væɳkwiʃt /, Tính từ: bị đánh bại, bị chế ngự,
  • Vanquisher

    / 'væɳkwiʃə /, danh từ, người chiến thắng, người đánh bại, người chế ngự được (dục vọng của mình),
  • Vanquishment

    / 'væɳkwiʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing
  • Vantage

    / 'vɑ:ntiʤ /, Danh từ: lợi, lời, lãi, lợi thế, ưu thế, sự thuận lợi, sự hơn thế, (thể dục,thể...
  • Vantage-ground

    / 'vɑ:ntiʤ'graund /, danh từ, cao điểm khống chế, thế lợi, ưu thế,
  • Vantage-point

    / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • Vantage point

    Nghĩa chuyên ngành: vị trí, thuận lợi chiến lược, Từ đồng nghĩa:...
  • Vanthoffite

    vanthofit,
  • Vanuatu

    vanuatu, diện tích: 12,200 sq km, thủ đô: port-vila, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Vanward

    / 'vænwɔ:d /, trạng từ, hướng ra tuyền tuyến, tiến lên phía trước, tính từ, tiêm kích, tiên phong, thuộc tuyến đầu,
  • Vapid

    / 'væpid /, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, buồn chán, nhạt, nhạt nhẽo, không mùi vị, (nghĩa...
  • Vapidity

    / væ'piditi /, danh từ, chuyên nghe lắm nhàm tai, tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo, lời nhận xét nhạt nhẽo, câu...
  • Vapidly

    / 'væpidli /, trạng từ,
  • Vapidness

    / 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness...
  • Vapocauterization

    (sự) đốt bằng hơi nóng,
  • Vapor

    / 'veipə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như vapour, Cơ - Điện tử: hơi, (v) hóa hơi, bốc hơi, Xây...
  • Vapor-dryness factor

    độ khô của hơi,
  • Vapor-filled thermometer

    nhiệt kế hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top