Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heighten” Tìm theo Từ (340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (340 Kết quả)

  • độ cao đã bình sai, điểm khống chế độ cao, độ cao chuẩn,
  • cốt, mốc độ cao (ghi trên bản đồ),
  • chiều cao tầng,
  • độ cao hút,
"
  • tổng độ cao,
  • chiều cao răng,
  • chiều cao có ích, nhiều cao có ích,
  • chiều cao khí áp kế, độ cao khí áp, Địa chất: độ cao xác định bằng khí áp,
  • độ cao x,
  • cột nước,
  • độ cao cla, độ cao trung bình cộng,
  • chiều cao nền đường đắp, Địa chất: chiều cao nền đường đắp,
  • chiều cao ô,
  • chiều cao chữ hoa,
  • độ cao đường móc treo,
  • phụ thuộc độ cao,
  • thước cặp đo cao, bộ vạch dấu bề mặt, thước đo chiều cao, peak-to-valley height gage (my), thước cặp đo cao đỉnh-trũng
  • áp kế độ cao, thước cặp đo cao, bộ vạch dấu bề mặt, cao độ kế, máy đo chiều cao, thước đo chiều cao, thước cặp đo cao, khổ xe (theo chiều cao), peak-to-valley height gauge (anh), thước cặp đo cao đỉnh-trũng,...
  • thước đo (chiều) cao,
  • chiều cao vách ngăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top