Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heighten” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • khuôn nắn thẳng, máy nắn (sửa), máy nắn sửa, máy nắn thẳng, máy nắn thẳng, rail straightening machine, máy nắn thẳng ray, roll-straightening machine, máy nắn (thẳng), roller straightening machine, máy nắn thẳng...
  • / ´streitəniη /, Danh từ: sự nắn thẳng, Kỹ thuật chung: sự đo mức, sự nắn sửa, sự nắn thẳng, hot straightening, sự nắn nóng, angle iron straightening,...
"
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • Thành Ngữ:, to frighten sb to death/out of his wits, o frighten the life out of sb
  • / i´lu:m /, Ngoại động từ: (thơ ca) soi sáng, làm sáng tỏ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, illumine , light , lighten , edify , enlighten,...
  • / i´lu:minətiv /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , educative , enlightening , informative , instructional , instructive
  • / ¸eru´diʃən /, danh từ, học thức uyên bác, sự uyên bác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, bookishness , brains , cultivation , culture , enlightenment...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , humanizing , refining
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , acquainted with , brainy , civilized , coached , corrected , cultivated , cultured , developed , enlightened...
  • Thành Ngữ:, age of enlightenment, thời đại ánh sáng
  • Thành Ngữ:, to frighten somebody out of his senses, làm cho ai sợ hết hồn hết vía
  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
  • Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • thép cốt, straightening of reinforcement steel, sự nắn thẳng thép cốt
  • Idioms: to be frightened to death, sợ chết được
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • / lu:sn /, Ngoại động từ: nới ra, nới lỏng, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao, Nội...
  • / i´lu:mi¸neitiη /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, enlightening , fluorescent , illuminated , incandescent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top