Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Iron-willed” Tìm theo Từ (1.619) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.619 Kết quả)

  • mỏ hàn (chì), dụng cụ kẹp que hàn, mỏ hàn chì, cần hàn, cần hàn, mỏ hàn thiếc, sắt hàn, mỏ hàn, mỏ hàn chì, mỏ hàn đồng, mỏ hàn vảy, que hàn,
  • sắt xốp, sắt nhiều bọt,
  • sắt dải, cầu cân đường sắt,
  • bậc sắt, sắt bậc, móc treo,
  • danh từ, bàn là điện có thể phun ra những tia hơi nước ở bề mặt phẳng,
  • sắt hình chữ t,
  • sắt dẻo,
"
  • sắt thử,
  • cần nạy vỏ xe,
  • thép hàn,
  • sắt hàn, sắt đã rèn, thép rèn mềm, thép hàn, thép rèn, wrought-iron wheel, bánh xe thép rèn
  • sắt chữ z, thép chữ z,
  • hốc đầy,
  • / ´gæs¸fild /, Điện lạnh: chứa đầy khí, Kỹ thuật chung: chứa khí, gas-filled cable, cáp chứa đầy khí, gas-filled cable, cáp chứa khí, gas-filled detector...
  • bộ tản nhiệt kiểu cánh, bộ tản nhiệt có cánh,
  • ống có gân,
  • axit dùng khi hàn, dung dịch tẩy gỉ (trước khi hàn),
  • thép nặng, thép lặng, thép lặng,
  • Tính từ: có mỏ có răng cưa (chim),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top