Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Absent

Nghe phát âm

Mục lục

/'æbsənt/

Thông dụng

Tính từ

Vắng mặt, đi vắng, nghỉ
Lơ đãng
an absent air
vẻ lơ đãng
to answer in an absent way
trả lời một cách lơ đãng

Động từ phản thân

Vắng mặt, đi vắng, nghỉ
to absent oneself from school
nghỉ học
to absent oneself from work
vắng mặt không đi làm

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vắng mặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
astray , away , awol , elsewhere , ghost , gone , hooky , missing , nobody home , no-show , removed , vanished , bare , blank , devoid , empty , hollow , lacking , minus , nonexistent , omitted , unavailable , vacant , vacuous , wanting , abstracted , bemused , distrait , faraway , inattentive , preoccupied , out , truant

Từ trái nghĩa

adjective
attending , existing , present , sufficient

Xem thêm các từ khác

  • Absent-minded

    / 'æbsənt'maindid /, Tính từ: Đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Absent-mindedly

    / 'æbsənt'maindidli /, Phó từ: Đãng trí,
  • Absent-mindedness

    / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction...
  • Absent subscriber

    người thuê bao vắng mặt,
  • Absent subscriber service

    dịch vụ thuê bao vắng mặt,
  • Absent without leave

    vắng mặt không phép; vắng mặt mà không báo trước,
  • Absentation

    / æbsən'tei∫n /, danh từ, sự vắng mặt, trạng thái lơ đãng, không chú ý,
  • Absentee

    / ,æbsən'ti: /, Danh từ: người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ, Địa chủ không ở thường...
  • Absentee ballot

    Danh từ: việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính...
  • Absentee control

    sự quản lý không có người,
  • Absentee landlord

    Danh từ: người không thường xuyên có mặt ở đồn điền của mình,
  • Absentee operators

    công nhân vắng mặt,
  • Absenteeism

    / ,æbsən'ti:izm /, Danh từ: tình trạng vắng mặt hàng loạt, Kinh tế:...
  • Absenteeism rate

    tỉ lệ vắng mặt, tỷ lệ vắng mặt,
  • Absentia

    vắng ý thức , lãng thần,
  • Absently

    / 'æbsəntli /, phó từ, lơ đãng,
  • Absentmindedness

    / 'æbsənt'maindidnis /, Danh từ: sự lơ đãng,
  • Absidia

    một loại nấm đôi khi gây bệnh ở người,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top