Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Inattentively

    Phó từ: lơ là, lơ đễnh,
  • Inattentiveness

    / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • Inaudibility

    / in¸ɔ:di´biliti /, danh từ, tính không thể nghe thấy,
  • Inaudible

    / in´ɔ:dibl /, Tính từ: không thể nghe thấy, Điện lạnh: không nghe...
  • Inaudible sound

    âm không nghe (thấy) được,
  • Inaudibleness

    / in´ɔ:dibəlnis /, như inaudibility,
  • Inaudibly

    Phó từ: không nghe thấy nổi,
  • Inaugural

    / in´ɔ:gjurəl /, Tính từ: (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành, mở đầu, khai trương,...
  • Inaugurate

    / in´ɔ:gju¸reit /, Ngoại động từ: tấn phong, khai mạc; khánh thành, mở đầu; cho thi hành,
  • Inauguration

    / in¸ɔ:gju´reiʃən /, danh từ, lễ tấn phong; lễ nhậm chức, lễ khai mạc; sự khánh thành, sự mở đầu, Từ...
  • Inauguration day

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...)
  • Inaugurator

    / i´nɔ:gju¸reitə /, danh từ, người khai mạc; người khánh thành, người mở đầu,
  • Inauguratory

    / i´nɔ:gjurətəri /, như inaugural,
  • Inauspicious

    / ¸inɔ:´spiʃəs /, Tính từ: mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro, Từ...
  • Inauspiciously

    Phó từ: bất hạnh, không may, rủi ro,
  • Inauspiciousness

    Danh từ: sự gở; sự bất hạnh, sự không may, sự rủi ro,
  • Inauthentic

    / ¸inɔ:´θentik /, tính từ, không thật, giả,
  • Inauthenticity

    Danh từ: sự không thật; sự giả,
  • Inaxon

    trục phân nhánh xa tế bào,
  • Inbeing

    Danh từ: bản chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top