- Từ điển Anh - Việt
Inattentive
Nghe phát âmMục lục |
/¸inə´tentiv/
Thông dụng
Tính từ
Thiếu chú ý, lơ là, lơ đễnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absent , absentminded , apathetic , blind , bored , careless , distracted , distrait , distraught , diverted , dreamy , faraway , heedless , inadvertent , indifferent , inobservant , listless , lost * , musing , neglectful , oblivious , off-guard * , out to lunch , preoccupied , rapt , regardless , remiss , removed , scatterbrained * , thoughtless , unconscious , undiscerning , unheeding , unmindful , unnoticing , unobservant , unobserving , unperceiving , unthinking , unwatchful , vague , abstracted , bemused , feckless , irresponsible , reckless , unconcerned , absent-minded , astigmatic , deaf , distant , forgetful , harum-scarum , incogitant , incurious , lax , negligent , oscitant , unaware
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inattentively
Phó từ: lơ là, lơ đễnh, -
Inattentiveness
/ ¸inə´tentivnis /, như inattention, -
Inaudibility
/ in¸ɔ:di´biliti /, danh từ, tính không thể nghe thấy, -
Inaudible
/ in´ɔ:dibl /, Tính từ: không thể nghe thấy, Điện lạnh: không nghe... -
Inaudible sound
âm không nghe (thấy) được, -
Inaudibleness
/ in´ɔ:dibəlnis /, như inaudibility, -
Inaudibly
Phó từ: không nghe thấy nổi, -
Inaugural
/ in´ɔ:gjurəl /, Tính từ: (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành, mở đầu, khai trương,... -
Inaugurate
/ in´ɔ:gju¸reit /, Ngoại động từ: tấn phong, khai mạc; khánh thành, mở đầu; cho thi hành,Inauguration
/ in¸ɔ:gju´reiʃən /, danh từ, lễ tấn phong; lễ nhậm chức, lễ khai mạc; sự khánh thành, sự mở đầu, Từ...Inauguration day
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...)Inaugurator
/ i´nɔ:gju¸reitə /, danh từ, người khai mạc; người khánh thành, người mở đầu,Inauguratory
/ i´nɔ:gjurətəri /, như inaugural,Inauspicious
/ ¸inɔ:´spiʃəs /, Tính từ: mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro, Từ...Inauspiciously
Phó từ: bất hạnh, không may, rủi ro,Inauspiciousness
Danh từ: sự gở; sự bất hạnh, sự không may, sự rủi ro,Inauthentic
/ ¸inɔ:´θentik /, tính từ, không thật, giả,Inauthenticity
Danh từ: sự không thật; sự giả,Inaxon
trục phân nhánh xa tế bào,Inbeing
Danh từ: bản chất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.