Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accelerated aging

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

sự thử già hóa tăng cường

Giải thích EN: The testing of an electrical cable by using it with twice its normal working voltage in order to test its stability. Thus, accelerated aging test.Giải thích VN: Sự thử nghiệm một cáp điện bằng cách dùng nó với điện áp gấp đôi mức bình thường để kiểm tra sức bền. Do đó,sự thử nghiệm già hóa tăng cường.

Kỹ thuật chung

sự hóa già thúc nhanh

Giải thích EN: A process in which a product or substance is placed under abnormal conditions such as intensified heat, pressure, or radiation, in order to determine the effects of long-term use or storage.Giải thích VN: Một quy trình trong đó một sản phẩm hay một chất được đặt ở điều kiện không bình thường như là nhiệt độ cao, áp suất hay phóng xạ nhằm xác định tác động của việc vận hành lâu hoặc cất giữ lâu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top