- Từ điển Anh - Việt
Unfamiliar
Mục lục |
/¸ʌnfə´miliə/
Thông dụng
Tính từ
( + to somebody) không được biết rõ, không quen biết, xa lạ
( + with something) không biết về cái gì, không quen biết cái gì, xa lạ, lạc lõng
I'm unfamiliar with this type of computer
Tôi không quen loại máy tính này
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alien , anomalous , bizarre , curious , exotic , extraordinary , fantastic , foreign , little known , new , novel , obscure , original , outlandish , out-of-the-way * , peculiar , recondite , remarkable , remote , unaccustomed , uncommon , unexpected , unexplored , uninvestigated , unknown , unusual , ignorant , incognizant , inconversant , not associated , not versed in , oblivious , out of contact , unacquainted , unaware , unconversant , uninformed , uninitiated , uninstructed , unknowing , unpracticed , unskilled , unversed , unwitting , innocent , unconscious , unenlightened , different , fresh , innovative , inventive , newfangled , unprecedented , inexperienced , strange , uncanny
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unfamiliarity
/ ¸ʌnfə¸mili´æriti /, danh từ, sự không được biết rõ, sự xa lạ, sự không biết về cái gì, sự không quen biết cái gì,... -
Unfancied
Tính từ: không tưởng tượng nổi, không quan niệm nổi, -
Unfancy
Tính từ: giản dị; không kiêu căng, -
Unfantastic
Tính từ: thực tế; thông thường, -
Unfashionable
/ ʌn´fæʃənəbl /, Tính từ: không đúng mốt, không hợp thời trang; không lịch sự, không sang trọng,... -
Unfashionableness
Danh từ: sự không đúng mốt, sự không hợp thời trang; sự không lịch sự, sự không sang trọng,... -
Unfashioned
/ ʌn´fæʃənd /, Tính từ: không thành hình dáng, không được tạo thành hình; không được chế... -
Unfast colour
màu không bền, -
Unfasten
/ ʌn´fa:sn /, Ngoại động từ: mở, cởi, tháo, nới, Cơ - Điện tử:... -
Unfastened
Được tháo, được nới, không đóng, mở (cửa), -
Unfastidious
Tính từ: không khó tính; cẩu thả, không cầu kỳ; thô kệch, -
Unfathered
/ ʌn´fa:ðəd /, Tính từ: (thơ ca) không bố, không cha; sinh ngoài giá thú, nguồn gốc không rõ, không... -
Unfatherly
/ ʌn´fa:ðəli /, Tính từ & phó từ: không như cha, không như bố; không nhân từ như cha, không... -
Unfathomable
/ ʌn´fæðəməbl /, Tính từ: không dò được, không đo được; không đáy, không với tới được... -
Unfathomableness
/ ʌn´fæðəməbəlnis /, danh từ, sự không dò được, sự không với tới được (vực sâu, sông sâu...), sự không dò ra được,... -
Unfathomed
/ ʌn´fæðəmd /, Tính từ: chưa dò (vực sâu, sông sâu...), chưa hiểu thấu (điều bí mật...), khó... -
Unfatiguable
Tính từ: không mệt mỏi, -
Unfatigued
Tính từ: không bị mệt mỏi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.