Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frequent

Nghe phát âm

Adj

Mục lục

BrE & NAmE /'fri:kwənt/

Verb

BrE & NAmE /fri'kwent/

Hình thái từ

Thông dụng

Tính từ

Thường xuyên, hay xảy ra, có luôn
a frequent visitor
người khách hay đến chơi
Nhanh (mạch đập)
fri'kwent
ngoại động từ
Hay lui tới; hay ở, giao du
to frequent the theatre
hay lui tới rạp hát, hay đi xem hát

Chuyên ngành

Toán & tin

thường xuyên

Kỹ thuật chung

thường xuyên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
a good many , commonplace , constant , continual , customary , everyday , expected , familiar , general , habitual , incessant , intermittent , iterated , manifold , many , monotonous , numberless , numerous , periodic , perpetual , persistent , pleonastic , profuse , recurrent , recurring , redundant , reiterated , reiterative , successive , thick , ubiquitous , usual , various , regular , routine , widespread
verb
affect , attend , attend regularly , be at home in , be found at , be often in , drop in , go to , hang about , hang around * , hang out at , haunt * , hit * , infest , overrun , patronize , play * , resort , revisit , visit often , hang around , haunt , repair , assiduous , common , continual , current , familiar , habitual , hourly , numerous , often , persistent , predominant , prevailing , prevalent , recurrent , repeated , usual

Từ trái nghĩa

adjective
inconstant , infrequent , irregular , occasional , rare , sporadic , uncommon , unrepeated , unusual

Các từ tiếp theo

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

School Verbs

297 lượt xem

Vegetables

1.309 lượt xem

Everyday Clothes

1.367 lượt xem

At the Beach II

321 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem

The Supermarket

1.163 lượt xem

Outdoor Clothes

237 lượt xem

Individual Sports

1.745 lượt xem

The Living room

1.309 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top