Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emphatic

Nghe phát âm

Mục lục

/im´fætik/

Thông dụng

Tính từ

Nhấn mạnh, nhấn giọng
(ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)
Mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)
an emphatic refusal
sự từ chối dứt khoát
Rõ ràng, rành rành
an emphatic defeat
sự thất bại rõ ràng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absolute , accented , assertive , assured , categorical , certain , cogent , confident , decided , definite , definitive , determined , direct , distinct , dogmatic , dynamic , earnest , energetic , explicit , express , flat , for a face , forceful , forcible , important , impressive , marked , momentous , no mistake , pointed , positive , potent , powerful , pronounced , resounding , significant , sober , solemn , stressed , striking , strong , sure , telling , trenchant , unmistakable , vigorous , insistent , bold , coercive , compelling , conspicuous , decisive , glaring , imperative , intense , lexical , prominent , salient , unequivocal , vehement

Từ trái nghĩa

adjective
equivocal , indefinite , indistinct , insignificant , reserved , understated , unpronounced

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top