Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divest

Nghe phát âm

Mục lục

/dai'vest/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cởi quần áo; lột quần áo
( + of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ
to divest somebody of his rights
tước đoạt quyền lợi của ai
to divest oneself of an idea
gạt bỏ một ý nghĩ

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tước bỏ
tước đoạt

Kỹ thuật chung

gạt bỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bankrupt , bare , bereave , bleed , denudate , denude , deprive , despoil , disinherit , dismantle , disrobe , ditch * , doff , dump , eighty-six * , lose , milk * , oust , plunder , remove , rob , seize , spoil , strip , take from , unclothe , uncover , undress , unload , expose , dispossess , dethrone , dispose , free

Từ trái nghĩa

verb
clothe , cover , invest , possess , take

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top