Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shortcoming

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃɔ:t¸kʌmiη/

Thông dụng

Danh từ

( (thường) số nhiều) sự thiếu sót về một chuẩn mực nào đó; lỗi, điều thiếu sót
a person with many shortcoming
con người với nhiều khiếm khuyết

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khuyết điểm
thiếu sót

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bug * , catch * , defect , deficiency , demerit , drawback , failing , fault , flaw , frailty , imperfection , infirmity , lack , lapse , sin , weakness , deficit , inadequacy , insufficiency , paucity , poverty , scantiness , scantness , scarceness , scarcity , shortfall , underage , blemish , bug , foible , weak point , dereliction , failure , remission , vice

Từ trái nghĩa

noun
advantage , strong point , success

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top