Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coating

Nghe phát âm


/'koutiη/


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài
Vải may áo choàng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bọc, gói

Điện

sự sơn phủ

Kỹ thuật chung

lớp
lớp áo
lớp áo lớp bọc
lớp bọc
lớp bọc chất dẻo
lớp bồi
lớp đắp
lớp lót
lớp mạ
lớp ốp
lớp phủ
lớp phủ (giấy)
lớp phủ bảo vệ
lớp phủ ngoài
lớp quét
lime coating
lớp quét bằng vôi
lớp sơn
lớp tráng
coating thickness
độ dày lớp tráng
decorative coating
lớp trang trí
magnetic coating
lớp tráng nam châm
zinc coating
lớp tráng bằng kẽm
lớp trát
lớp vữa trát
mạ
phủ
sơn
sự bọc
sự che phủ
sự mạ
sự phủ
sự tạo màng
tráng
coating base paper
giấy đế để tráng phấn
coating color
hỗn hợp màu tráng
coating color
màu tráng
coating colour
hỗn hợp màu tráng
coating colour
màu tráng
coating compound
máy tráng
coating compound
máy tráng bột mịn
coating mixture
hỗn hợp màu tráng
coating mixture
màu tráng
coating process
quá trình tráng
coating system
hệ tráng
coating thickness
độ dày lớp tráng
decorative coating
lớp trang trí
enameled coating
sự tráng men
magnetic coating
lớp tráng nam châm
pipe coating
tráng ống
protective coating
tráng bảo vệ
salt coating
sự tráng muối
surface coating
tráng bề mặt
zinc coating
lớp tráng bằng kẽm
zinc coating
sự tráng bọc kẽm
zinc coating
sự tráng kẽm
vật liệu tráng

Kinh tế

sự bao phủ
sự tráng vỏ ngoài
vật liệu bao gói

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blanket , bloom , coat , crust , dusting , encrustation , film , finish , glaze , lamination , layer , membrane , patina , sheet , skin , varnish , veneer , carapace , cladding , covering , facing , incrustation , insulation , integument , laminate , mantle , pelage , pellicle , size

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top