- Từ điển Anh - Việt
Obnoxious
Nghe phát âmMục lục |
/əb'nɔkʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Rất khó chịu, đáng ghét, ghê tởm
- obnoxious smell
- mùi khó chịu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) độc
- obnoxious gas
- hơi độc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abhorrent , abominable , annoying , awful , beastly * , big mouth , detestable , disagreeable , disgusting , dislikable , displeasing , foul , gross * , hateable , hateful , heel , horrid , insufferable , invidious , loathsome , mean , nasty , nauseating , objectionable , odious , off-color * , ornery , pain in the neck * , pesky * , pestiferous , pill * , repellent , reprehensible , repugnant , revolting , rotten , sickening , stinking , unpleasant , antipathetic , contemptible , despicable , despisable , infamous , lousy , low , nefarious , shabby , vile , wretched , liable , loud , offensive , repulsive , subject
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Obnoxiously
/ əb'nɔk∫əsli /, Phó từ: một cách kinh tởm, obnoxiously drunk, say một cách đáng kinh tởm -
Obnoxiousness
/ əb'nɔk∫əsnis /, danh từ, tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm, tính chất độc hại, -
Obnubilate
/ ɔb'nju:bileit /, ngoại động từ, che mờ (tâm trí), làm u ám, Ám ảnh, -
Obnubilation
/ ɔb¸nju:bi´leiʃən /, danh từ, sự che mờ, sự u ám, sự ám ảnh, -
Oboe
/ 'əʊbəʊ /, Danh từ: (âm nhạc) kèn ô-boa, -
Oboist
/ 'əʊbəʊist /, danh từ, (âm nhạc) người thổi kèn ô-boa, -
Obol
/ 'ɔbɔl /, Danh từ: Đồng ôbôn (tiền cổ hy-lạp), -
Obovate
/ ɔ'bouveit /, Tính từ: (thực vật, lá) dạng trứng ngược (đầu nhỏ ở phía cuống lá), -
Obovoid
/ ɔ'bouvɔid /, tính từ, (thực vật) dạng trứng ngược (quả), -
Obpyramidal
/ ɔbpiræmidəl /, Tính từ: dạng tháp nhọn, -
Obpyriform
/ ɔb'piərifɔ:m /, Tính từ: dạng quả lê ngược, -
Obscene
/ ɔb'si:n /, Tính từ: tục tĩu, khiêu dâm, (từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm, Từ... -
Obscenely
/ əb'si:nli /, Phó từ: tục tĩu, khiêu dâm, -
Obscenity
/ əb´si:niti /, Danh từ: sự tục tĩu, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, hành động khiêu dâm,Obscurant
/ ɔb'skjuərənt /, danh từ, người chủ trương ngu đần,Obscurantic
/ ɔb,skjuə'ræntik /, Tính từ:,Obscurantism
/ ,ɔbskjuə'ræntizm /, Danh từ: chính sách ngu đần,Obscurantist
/ ɔbskjuə'ræntist /, danh từ, người theo chính sách ngu dân, tính từ, (thuộc) chính sách ngu đần,Obscuration
/ ,ɔbskjuə'reiʃn /, Danh từ: sự làm tối đi, sự làm mờ đi, sự làm cho khó hiểu, sự làm mờ...Obscure
/ əb'skjuə /, Tính từ: tối; mờ; mờ mịt; tối tăm, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không rõ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.