Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ (thống)

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

system
ACE của hệ thống CCITT No.7 hiệu năng cao
High Performance CCITT No.7 System ACE (HCSA)
ACE của hệ thống PATED
PATED System ACE (PSACE)
ACE hệ thống đo
Measurement System ACE (MRSACE)
an ninh hệ thống máy tính
computer system security
an ninh hệ thống máy tính
data processing system security
an toàn hệ thống
system security
an toàn hệ thống máy tính
computer system security
an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
Domain Name System Security (extensions) (DMSSEC)
ảnh hệ thống
system image
ánh xạ địa chỉ hệ thống
system address mapping
bản ghi hệ thống
system recordban
bản ghi tham số hệ thống
SPR (systemparameter record)
bản ghi tham số hệ thống
system parameter record
bản ghi tham số hệ thống
system parameter record (SPR)
bàn giao tiếp hệ thống
system console
bàn hệ thống tiếp theo
next system table
bàn phím điều khiển hẹ thống
system control panel
bàn vận hành hệ thống
system console
bàn điều khiển hệ thống
system control panel
bàn điều khiển hệ thống thông minh
Intelligent System Control Console (ISCC)
băng chính hệ thống
system master tapes
băng hệ thống
system tape
bảng hệ thống
system board
bảng hệ thống
system tables
băng hệ thống chính
master system tape
băng hệ thống gốc
master system tape
bảng khởi động hệ thống
SIT (systemitialization table)
bảng khởi động hệ thống
system initialization table (SIT)
bảng lập biểu hệ thống
SST (systemscheduler table)
bảng mạch hệ thống
system board
băng rộng của hệ thống
system bandwidth
bảng tên hệ thống
system name table
bảng tên hệ thống thứ cấp
secondary system name table
bảng tham số hệ thống
SPT (systemparameter table)
bảng tham số hệ thống
system parameter table
bảng tham số hệ thống
system parameter table (SPT)
báo cáo đo thử mức tuân thủ hệ thống
System Conformance Test Report (SCTR)
bảo mật hệ thống máy tính
computer system security
bảo mật hệ thống máy tính
data processing system security
bảo trì hệ thống
system maintenance
bảo vệ hệ thống tự động
automatic system protection
bẫy hệ thống không đồng bộ
Asynchronous System Trap (AST)
biến hệ thống
system variable
biểu tượng menu hệ thống
system menu icon
biểu tượng thực đơn hệ thống
system menu icon
biểu tượng trình đơn hệ thống
system menu icon
biểu đồ hệ thống
system chart
bộ chữ hệ thống
system character set
bộ giám sát hệ thống
system supervisor
Bộ giám sát hiệu năng hệ thống [[[IBM]]]
System Performance Monitor (IBM) (SPM)
bộ giám sát quản hệ thống
SMM (systemmanagement monitor)
bộ giám sát quản hệ thống
system management monitor (SMM)
bộ hướng dẫn hệ thống
system monitor
bộ kiểm soát hệ thống
system monitor
bộ tự hệ thống
system character set
bo mạch hệ thống
system board
bộ phỏng hệ thống
system simulator
Bộ phỏng hệ thống đo độ cao bằng rađa (ERS)
Radar Altimeter System Simulator (ERS) (RASS)
bộ nạp hệ thống
system loader
bộ ngắt điện hai hệ thống
two-system contact breaker
Bộ nhận dạng hệ thống cuối (ATM, ISO)
End System Identifier (ATM, ISO) (ESI)
bộ nhớ hệ thống
system memory
Bộ nhớ/Hệ thống tệp phân cấp
Hierarchical File Storage/System (HFS)
bộ ổn định hệ thống
power system stabilizer
bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu
Data Collection System Transponder (DCST)
bộ quản tài nguyên hệ thống
System Resource manager (SRM)
bộ sinh hệ thống
system generator
bộ tạo hệ thống chuyên gia
expert system generator
bộ xử hệ thống
system processor
bộ điều khiển chương trình hệ thống
SPC (systemprogram controller)
bộ điều khiển chương trình hệ thống
system program controller (SPC)
bộ điều khiển hệ thống truy nhập tuyến
Radio Access System Controller (RASC)
bộ điều khiển tuyến nối cho hệ thống báo hiệu số 7
Link Controller for Signalling System No.7 (LCS7)
bộ định thời hệ thống
system timer
bộ định thời hệ thống
system-level timer
bộ định tuyến biên của hệ thống độc lập
Autonomous System Boundary Router (ASBR)
buýt hệ thống
system bus
các chức năng của hệ thống khai thác
Operations System Functions (OSF)
các chương trình hỗ trợ hệ thống
SSP (systemSupport Programs)
các chương trình hỗ trợ hệ thống
system support programs (SSP)
Các hội cho các vùng nông thôn (Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tin
Opportunities for Rural Areas (ECR&D programme on Telematic System) (ORA)
các công cụ dịch vụ hệ thống
system service tools (SST)
các dịch vụ hệ thống
system services
Các dịch vụ mở của Windows/Kiến trúc các hệ thống mở (Microsoft)
Windows Open Services/System Architecture (Microsoft) (WOSA)
các hệ thống quản thông tin văn bản
Text Information Management System (TIMS)
các hệ thống thông tin kỹ thuật
Technical Information System (TIS)
các hệ thống tiếp đất chính xác
Precision Landing System (PLS)
các hệ thống trợ giúp điều hành
Operation Support System (OSS)
các hệ thống truyền thông giám sát mạng
Network Monitoring Communication System (NMCS)
các hệ thống viễn thông di động toàn cầu
Universal Mobile Telecommunications System (UMTS)
các hệ thống viễn thông nhiều đường dây
Multi-Line Telecommunications System (MLTS)
các hệ thống tuyến trung kế số di động
Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
các hệ thống định hướng đối tượng
Object-Oriented System (OOS)
các phương tiện quản hệ thống
SMF (systemmanagement facilities)
các phương tiện quản hệ thống
system management facilities (SMF)
các tài nguyên hệ thống miễn phí
Free System Resources (FSR)
Các tiêu chuẩn hiệu năng tối thiểu của Hệ thống hàng không
Minimum Aviation System Performance Standards (MASPS)
Các yêu cầu chung của hệ thống chuyển mạch LATA (Bellcore)
LATA Switching System Generic Requirements (Bellcore) (LSSGR)
các điểm điều khiển dịch vụ của hệ thống
System Services Control Points (SSCP)
cách tiếp cận hệ thống
system approach
cấu trúc hệ thống
system structure
cấu trúc hệ thống nghiệp
Enterprise System Architecture (ESA)
cấu trúc hệ thống nghiệp
ESA (enterpriseSystem Architecture)
chạc nối hệ thống ống dẫn nước bên trong
group of standpipes of internal water-supply system
chế độ cân bằng (về sự hoạt động của hệ thống)
system balance
chế độ hệ thống
system mode
chế độ quản hệ thống
SMM (systemmanagement mode)
chế độ quản hệ thống
system management mode
chế độ quản hệ thống
system management mode (SMM)
Chia sẻ thời gian/Môi trường hệ thống tài nguyên
Resource System Time Sharing/Environment (RSTS/E)
chọn hệ thống cho chuyển vùng ưu tiên
System Selection for Preferred Roaming (SSPR)
chu kỳ hệ thống
system cycle
chu kỳ sống của hệ thống
system life cycle
chuẩn đoán hệ thống
system diagnostics
chức năng thư mục của hệ thống
System Directory Function (SDF)
chức năng truyền thông của hệ thống
System Communication Function (SCF)
chứng thực của hệ thống thư mục
Directory System Authentication (DSA)
chuỗi hệ thống tiếp theo
next system queue
Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS)
chương trình cải biến hệ thống
system modification program
chương trình của hệ thống thông tin doanh nghiệp
Business Information System Program (BISP)
chương trình dịch vụ hệ thống
SSP (systemserviceprograms)
chương trình dịch vụ hệ thống
system service program (SSP)
chương trình hệ thống
system program
chương trình hỗ trợ hệ thống
system support program
chương trình hỗ trợ hệ thống
System Support Programme (SSP)
chương trình lịch sử hệ thống bảo trì
MSHP (maintainsystem history program)
chương trình phân tích hệ thống
system analyser program
chương trình phân tích hệ thống
system analyzer program
chương trình sửa đổi hệ thống
system modification program
chương trình sửa đổi hệ thống
system modification program (SMP)
chương trình tải hệ thống
system loader
chương trình tiện ích hệ thống
system utility program
chương trình điều khiển hệ thống
system control program
chương trình điều khiển hệ thống cấp
PSCF (primarysystem control facility)
chương trình đổi mới hệ thống
System Modification Programme (SMP)
số của hệ thống số
base of a number system
công cụ dịch vụ hệ thống
SST (systemservice tools)
Công cụ Giao diện của quản hệ thống [[[IBM]]]
System Management Interface Tool (IBM) (SMIT)
công cụ hệ thống
System Tools
công cụ hệ thống chuyên gia chung
generic expert system tool (GEST)
công cụ hệ thống chuyên gia chung
GEST (genericexpert system tool)
công cụ quản trị hệ thống để phân tích các mạng
System Administrator Tool for Analyzing Networks (SATAN)
công cụ trình hệ thống tương tác
ISPF (interactivesystem programming facility)
công cụ điều khiển hệ thống
SCF (systemcontrol facility)
công cụ điều khiển hệ thống
system control facility (SCF)
công nghệ các dịch vụ của các hệ thống
System Services and Technology (SST)
công suất (của) hệ (thống)
system capacity
công suất (năng suất) (của) hệ thống
system capacity
công tác toàn hệ thống
total work of system
Danh mục các hệ thống máy tính truy nhập công cộng (Internet)
Public Access Computer System List (Internet) (PACS-L)
danh mục hệ thống
system catalog
danh mục hệ thống tính toán
computing system catalog
danh sách cấu hình hệ thống
system configuration list
danh sách địa chỉ hệ thống
system address list
dấu nhắc hệ thống
system prompt
dịch vụ giám sát hệ thống
System Monitor Service
dịch vụ hệ thống không định dạng
USS (unformattedsystem services)
dịch vụ nhận dạng hệ thống dùng riêng
Private System ID Service (PSIDS)
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
SNADS (SystemNetwork Architecture distribution services)
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
system network architecture distribution services (SNADS)
dịch vụ thông tin quản hệ thống
System Management Information Service (SMIB)
tìm hệ thống
System Detection
dữ liệu cấu hình hệ thống mở rộng
ESCD (extendedsystem configuration data)
dữ liệu hệ thống
system data
dung lượng hệ thống
system capacity
dung lượng địa chỉ của một hệ thống
address capability (ofa system)
giả hệ thống phía trước
pseudofront-end system
giả hệ thống đầu trước
pseudofront-end system
giá trị hệ thống
system value
giá trị hệ thống trung bình
Average System Value (ASV)
giải tỏa hệ thống
evacuating the system
Giám sát hệ thống truyền thông/Đo thử trên quỹ đạo
In Orbit Test/Communication System Monitoring (IOT/CSM)
giao diện của hệ thống liên tổng đài
Interswitching System Interface (SMDS) (ISSI)
giao diện hệ thống giữa các tổng đài băng rộng
Broadband Inter-Switching System Interface (B-ISSI)
giao diện hệ thống máy tính nhỏ
SCSL (SmallComputer System Interface)
giao diện hệ thống máy tính nhỏ
small computer system interface (SCSI)
Giao diện hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Gói quản giao diện
Expert Analysis System Interface/Interface Management Package (EASI/IMP)
Giao diện Hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Phân tích, hiệu chỉnh tăng cường ảnh
Expert Analysis System Interface/Picture Analysis, Correction and Enhancement (EASI/PACE)
giao thức chia sẻ sử dụng hệ thống
System Use Sharing Protocol (SUSP)
giao thức của giao diện hệ thống liên tổng đài
Interswitching System Interface Protocol (ISSP)
giao thức của hệ thống thư mục
Directory System Protocol (DSP)
giao thức hệ thống hiển thị (chuyển mạch gói)
Display System Protocol (packetswitching) (DSP)
giao thức hệ thống thư tín phân tán
Distributed Mail System Protocol (DMSP)
Giấy phép phổ thông cho các hệ thống quan (Anh)
Branch System General License (UK) (BSGL)
giới thiệu hệ thống báo hiệu số 7
Introduction to Signalling System Number 7 (Q.700)
gọi hệ thống
system call
hàm hệ (thống)
system function
hàm hệ thống
system function
hằng số hệ thống
system constant
hàng thông báo nhật hệ thống
system log message queue
hệ (thống) (làm) lạnh gián tiếp
indirect refrigerating system
hệ (thống) (phân phối) tỏa tia
radial system
hệ (thống) amoniac kiểu ngập
flooded ammonia system
hệ (thống) áp lực cao
high-pressure system
hệ (thống) ba dây
three-wire system
hệ (thống) ba pha
three-phase system
hệ (thống) ba pha ba dây
three-phase-wire system
hệ (thống) ba pha bảy dây
three-phase seven-wire system
hệ (thống) ba pha bốn dây
three-phase four-wire system
hệ (thống) ba pha không cân bằng
unbalanced three-phase system
hệ (thống) bảo quản lạnh
refrigerated storage system
hệ (thống) bảo vệ công suất ngược
reversed-power protective system
hệ (thống) báo động
alarm system
hệ (thống) bơm nhiệt tự cân bằng
self-balancing heat pump system
hệ (thống) bơm nhiệt độ thấp
low-temperature heat pump system
hệ (thống) bơm tuần hoàn
pump circulation system
hệ (thống) Broquinda
Broquinda system
hệ (thống) cách âm
muffling system
hệ (thống) cách nhiệt
insulation system
hệ (thống) cấp không khí cả năm
year-round air supply system
hệ (thống) cấp nhiên liệu
fuel feed system
hệ (thống) cấp nước
water-supply system
hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
zonal indoor water-supply system
hệ (thống) cấp nước nóng
hot-water supple system
hệ (thống) cấp nước nóng cục bộ
local hot water supply system
hệ (thống) cấp nước nóng một đường ống
single-pipe hot-water supply system
hệ (thống) cấp nước nóng tập trung
centralized hot-water supply system
hệ (thống) cấp nước tự chảy
gravity water-supply system
hệ (thống) chân không cao
high-vacuum system
hệ (thống) chất tải lạnh
secondary cooling system
hệ (thống) nhiều lối vào
multiple access system
hệ (thống) phản hồi
feedback system
hệ (thống) cryo mini
miniature cryogenic system
hệ (thống) cung cấp lạnh
refrigeration supply system
hệ (thống) dung sai
dimension-limit system
hệ (thống) dung sai lắp ghép
system of fits
hệ (thống) giảm âm
muffling system
hệ (thống) giảm tải
unloading system
hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
urban public transport system
hệ (thống) hai pha
two-phase system
hệ (thống) hai pha
water-phase system
hệ (thống) hầm lạnh
tunnel cooling system
hệ (thống) hấp thụ
absorption system
hệ (thống) hóa lỏng không khí
air liquefying system
hệ (thống) kéo phim
film transport system
hệ (thống) kết đông cố định
stationary freezing system
hệ (thống) kết đông công nghiệp
industrial freezing system
hệ (thống) kết đông cực nhanh
superfast freezing system
hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
spray freezing system
hệ (thống) kết đông làm mát bằng nước mặn
saline water freezing system
hệ (thống) kết đông nhanh kiểu tấm
plate freezing system
hệ (thống) kết đông nhúng chìm
immersion freezing system
hệ (thống) kết đông siêu nhanh
flash cooling system
hệ (thống) kết đông thực phẩm
produce freezing system
hệ (thống) kết đông trong chân không
vacuum freezing system
hệ (thống) không khí hồi lưu
return air system
hệ (thống) không khí-không khí
air-air system
hệ (thống) khu dân
populated areas system
hệ (thống) khử mặn nước biển
saline water conversion system
hệ (thống) kín
closed system
hệ (thống) làm lạnh bằng bức xạ
radiant cooling system
hệ (thống) làm lạnh bằng chất tải lạnh
secondary cooling system
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
hệ (thống) làm lạnh cục bộ
spot cooling system
hệ (thống) làm lạnh khí hóa lỏng
liquefied gas refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh không khí
air cooling system
hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
panel cooling system
hệ (thống) làm lạnh kiểu phun
spray refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh nhiều cấp
multistage cooling system
hệ (thống) làm lạnh nước bromua lithi
water-lithium bromide refrigerating system
hệ (thống) làm lạnh tiện nghi
relief cooling system
hệ (thống) làm lạnh tiện nghi mùa
summer comfort cooling system
hệ (thống) làm lạnh trên xe
over-the-road refrigerating system
hệ (thống) làm lạnh sưởi ấm nhiều vùng
plural zone heating and cooling system
hệ (thống) làm lạnh vận hành bằng hơi
steam-operated refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh đảo chiều
reverse cycle refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
thermoelectric heating cooling system
hệ (thống) làm mát nhà
residential cooling system
hệ (thống) làm tan (nước) đá
ice melting system
hệ (thống) làm đá di động
mobile ice-making system
hệ (thống) lạnh (trong) y học
medical refrigeration system
hệ (thống) lạnh cấp lỏng từ phía dưới
upfeed refrigerating system
hệ (thống) lạnh chân không
vacuum refrigerating system
hệ (thống) lạnh chính
main refrigerating system
hệ (thống) lạnh chuyên dùng
special-purpose refrigerating system
hệ (thống) lạnh hồi nhiệt không khí
regenerative air cycle regenerating system
hệ (thống) lạnh cố định
stationary refrigerating system
hệ (thống) lạnh công suất lớn
large refrigerating system
hệ (thống) lạnh công suất lớn
large tonnage system
hệ (thống) lạnh dùng nitơ
liquid nitrogen refrigerating system
hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon hàng hải
marine carbon dioxide refrigerating system
hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon tàu thủy
marine carbon dioxide refrigerating system
hệ (thống) lạnh ejectơ
ejector refrigerating system
hệ (thống) lạnh ghép
split refrigerating system
hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigeration system
hệ (thống) lạnh giải nhiệt gió
air-cooled refrigerating system
hệ (thống) lạnh hai cấp
two-stage refrigerating system
hệ (thống) lạnh hàng hải
marine refrigerating system
hệ (thống) lạnh hấp thụ cấp nhiệt bằng hơi
steam-heated absorption refrigerating system
hệ (thống) lạnh hấp thụ dùng hơi để đốt nóng
steam-heated absorption refrigerating system
hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi
vapour absorption refrigerating system
hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi lỏng ba thành phần
triple-fluid vapour absorption refrigeration system
hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
multiple effect absorption refrigerating system
hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
multiple stage absorption refrigerating system
hệ (thống) lạnh hấp thụ silicagen
silica gel absorption system
hệ (thống) lạnh hoàn chỉnh
plug-in refrigerating system
hệ (thống) lạnh hoạt động bằng hơi
steam-operated refrigeration system
hệ (thống) lạnh khống chế cục bộ
zone controlled refrigerating system
hệ (thống) lạnh khống chế theo vùng
zone controlled refrigerating system
hệ (thống) lạnh không dùng năng lượng
power-free refrigeration system
hệ (thống) lạnh kiểu (học)
mechanical refrigeration system
hệ (thống) lạnh lắp trên giá treo
pod mount refrigeration system
hệ (thống) lạnh lắp trên ôtô tải
vehicle refrigerating system
hệ (thống) lạnh mini
miniature refrigerating system
hệ (thống) lạnh một môi chất
single-fluid refrigerating system
hệ (thống) lạnh năng suất thể thay đổi
variable-capacity refrigeration system
hệ (thống) lạnh nén hơi
mechanical compression refrigerating system
hệ (thống) lạnh nén hơi hồi nhiệt
regenerative vapour regenerating system
hệ (thống) lạnh nén hơi hai cấp
two-stage compression refrigerating system
hệ (thống) lạnh nén khí
cold air refrigerating system
hệ (thống) lạnh ngập
immersion cooling system
hệ (thống) lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating system
hệ (thống) lạnh nhiều cấp
multistage refrigerating system
hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ
two-temperature brine system
hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
ship brine system
hệ (thống) lạnh nước ngọt
sweet water refrigeration system
hệ (thống) lạnh phun nitơ
nitrogen spray refrigerating system
hệ (thống) lạnh quạt (nén) khí tuabin
turbine fan air-cycle refrigerating system
hệ (thống) lạnh tái hấp thụ
resorption refrigeration system
hệ (thống) lạnh thông dụng
usual refrigeration system
hệ (thống) lạnh tiêu chuẩn
standard refrigerating system
hệ (thống) lạnh tổ hợp
integral refrigerating system
hệ (thống) lạnh trên tàu thủy
marine refrigerating system
hệ (thống) lạnh trọn bộ
integral refrigerating system
hệ (thống) lạnh trong tunen
tunnel cooling system
hệ (thống) lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng
total loss refrigerant system
hệ (thống) lạnh đảo chiều
reversible refrigeration system
hệ (thống) lạnh điều chỉnh cục bộ
zone controlled refrigerating system
hệ (thống) lạnh độc lập
self-contained refrigeration system
hệ (thống) lạnh độc lập
unit refrigeration system
hệ (thống) lạnh được điều chỉnh theo vùng
zone controlled refrigerating system
hệ (thống) lắp lạnh trên ôtô tải
truck refrigerating system
hệ (thống) liên tục
continuous-time system
hệ (thống) lỗ (dung sai)
hole system
hệ (thống) lưới điện
grid system
hệ (thống) mạch vòng
ring system
hệ (thống) máy nén một cấp
single-stage compressor system
hệ (thống) mét
metric system
hệ (thống) một điện cực
single-electrode system
hệ (thống) năng lượng
power system
hệ (thống) nén hơi
vapour compression system
hệ (thống) ngưng tụ bay hơi kín
sealed evaporator condenser system
hệ (thống) nhiệt độ siêu lạnh
ultralow temperature system
hệ (thống) nhiều máy tính
multiple-computer system
hệ (thống) nhiều pha
polyphase system
hệ (thống) ống
piping system
hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh
refrigerant piping system
hệ (thống) ống gió hồi lưu
return air duct system
hệ (thống) phá băng bán tự động
semiautomatic defrosting system
hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo chiều
reverse cycle defrosting system
hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng
warm-air defrost system
hệ (thống) phá băng bằng nước
water defrost system
hệ (thống) pha vuông góc
quarter-phase system
hệ (thống) phân phối freon
freon distribution system
hệ (thống) phân phối không khí
air distribution system
hệ (thống) phân phối không khí cấp
supply air distribution system
hệ (thống) phân phối nước
water distribution system
hệ (thống) phân phối điện
electrical distribution system
hệ (thống) phân phối điện năng
electrical distribution system
hệ (thống) phục hồi dầu
oil recovery system
hệ (thống) phun lỏng
liquid injection system
hệ (thống) quản dịch vụ
service management system
hệ (thống) quạt gió
airblast system
hệ (thống) quạt ổn nhiệt
thermostatically controlled fan system
hệ (thống) quy hoạch hướng tâm
radial planing system
hệ (thống) quy hoạch điều hòa
regular planning system
hệ (thống) sấy thăng hoa gia nhiệt bằng bức xạ
radiant freeze-drying system
hệ (thống) Scherbius (điều khiển tốc độ động )
Scherbius system
hệ (thống) Stubbs-Perry (cấp bằng phụ tải)
Stubbs-Perry system
hệ (thống) sưởi ấm làm lạnh
refrigerating-heating system
hệ (thống) suy giảm
damped system
hệ (thống) tài liệu thống nhất
unified documentation system
hệ (thống) tái sinh dầu
oil recovery system
hệ (thống) tái tuần hoàn amoniac lỏng
liquid ammonia recirculating system
hệ (thống) tái tuần hoàn lỏng
liquid recirculating system
hệ (thống) tan tuyết
snow-melting system
hệ (thống) tắt dần
damped system
hệ (thống) thải nhiệt
heat rejection system
hệ (thống) thải nhiệt
heat removal system
hệ (thống) tháo tải
unloading system
hệ (thống) theo dõi
follow-up system
hệ (thống) thông gió lạnh
refrigerated ventilation system
hệ (thống) thống nhất tài liệu xây dựng
unified system of constructional documentation
hệ (thống) thu hồi nhiệt thải
heat reclamation system
hệ (thống) tín hiệu
tally system
hệ (thống) tới hạn
critical system
hệ (thống) trục (lắp ghép)
shaft system
hệ (thống) truyền khí hóa lỏng
liquefied gas transfer system
hệ (thống) tủ lạnh ba cấp
three-step cooling system
hệ (thống) tự động hóa
automated system
hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
liquid coolant circulation system
hệ (thống) tuần hoàn gió
air circulating system
hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
vaporous refrigerant circulation system
hệ (thống) tuần hoàn không khí hở
open air circulation system
hệ (thống) tuần hoàn không khí nửa khép kín
semienvelop air circulation system
hệ (thống) tuần hoàn lỏng
liquid circulating system
hệ (thống) tuần hoàn nước
water circulating system
hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm
piggyback transport system
hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm
piggyback transport system
hệ (thống) văn phòng tích hợp
integrated office system
hệ (thống) vòng khép kín
feedback system
hệ (thống) xả khí thu hồi môi chất lạnh
purge recovery system
hệ (thống) xả đá bằng chu trình đảo chiều
reverse cycle defrosting system
hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng
warm-air defrost system
hệ (thống) xả đá bằng nước
water defrost system
hệ (thống) xả đá bơm nhiệt
heat pump defrost system
hệ (thống) xử thông báo
message handling system
hệ (thống) đếm bát phân
octal numeration system
hệ (thống) đếm theo số
radix numeration system
hệ (thống) đếm theo vị trí
positional number system
hệ (thống) điều chỉnh hai vị trí
two-position control system
hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa
remote temperature control system
hệ (thống) điều chỉnh theo ổn nhiệt
thermostatically controlled fan system
hệ (thống) điều hòa không khí hồi
return air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí cả năm
year-round air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí chân không
vacuum air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
precision air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí cho xe cộ
vehicle air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí cửa sổ
window air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí dạng panel
panel air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước
water-cooled air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí hai kênh
twin duct air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nước
water-cooled air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông
winter air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
thermoelectric air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
universal air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
versatile air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí đa năng
universal air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa nhiệt độ làm dịu
relief cooling system
hệ (thống) điều hòa đa năng
versatile air-conditioning system
hệ (thống) điều khiển
control system
hệ (thống) điều khiển
controlling system
hệ (thống) điều khiển gián tiếp
indirectly controlled system
hệ (thống) điều khiển theo chương trình
program-controller system
hệ (thống) đơn vị
system of units
hệ (thống) đồng bộ
synchronous clock system
hệ (thống) được khống chế nhiệt độ
temperature controlled system
hệ (thống) được điều chỉnh nhiệt độ
temperature controlled system
hệ (thống) được điều khiển
controlled system
hệ GCA (hệ thống hạ cánh)
ground-controlled approach system
hệ HLA (hệ thống tương hợp lymphô bào A)
HLA system
Hệ thống ([[]] các giao thức [[]]) tệp Andrew
Andrew File System (protocols) (AFS)
hệ thống (ba) pha
three-phase system
hệ thống (báo) lâm nguy an toàn
two-sound programme system
hệ thống () trung tính cách đất
ungrounded system
hệ thống () trung tính nối đất lặp lại
solidly multi-grounded system
hệ thống () trung tính nối đất một điểm
solidly uni-grounded system
hệ thống () trung tính nối đất qua cuộn cản
reactively grounded system
hệ thống () trung tính nối đất qua điện trở
resistively grounded system
hệ thống () trung tính nối đất trực tiếp
solidly grounded system
hệ thống (công trình) cấp nước
water supply system
hệ thống (công trình) làm sạch nước
water purification system
hệ thống (dây) trung tính
neutral system
hệ thống (dung sai) giới hạn không đối xứng
unilateral system
hệ thống (hoạt động) theo nhu cầu
demand system
hệ thống (hoạt động) độc lập
stand-alone system
hệ thống (kết cấu) trụ tấm
pier and panel system
hệ thống (làm) lạnh gián tiếp
indirect refrigerating system
hệ thống (lạnh) hấp phụ
adsorption refrigerating system
hệ thống (quy hoạch đô thị) bàn cờ
rectangular system of city planning
hệ thống (thoát nước) nửa tách ly
partially-separate system
hệ thống (tự) đồng bộ
synchro system
hệ thống (xử )
batch system
hệ thống (đường ống) phân phối nước
water-distribution system
hệ thống 2 cổng
two-port system
hệ thống 2 nguồn nước
two-source system
hệ thống 2 động
two-motor system
hệ thống ALOHA
ALOHA system
hệ thống ALOHA khe rãnh
slotted ALOPHA system
hệ thống alpha
alpha system
hệ thống âm tần
audio-system
hệ thống âm thanh
acoustic system
hệ thống âm thanh
sound recording system
hệ thống âm thanh lập thể
binaural sound system
hệ thống âm thanh stereo
stereophonic system
hệ thống âm thanh đơn âm
monophonic sound system
hệ thống amoniac kiểu ngập
flooded ammonia system
hệ thống an ninh
security system
hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu
Data Bank Security System (DBSS)
hệ thống an ninh tự nhiên
Natural Security-System (NSS)
hệ thống an toàn
fail-safe system
hệ thống an toàn
safety system
hệ thống an toàn
secure system
hệ thống an toàn
security system
hệ thống an toàn cháy
fire safety system
hệ thống an toàn nhiều mức
multilevel secure system
hệ thống ăng ten
antenna system
hệ thống ảnh nhiệt
thermal imaging system
hệ thống ánh xạ quỹ đạo
Orbital Mapping System (OMS)
hệ thống áp lực
pressure system
hệ thống áp lực cao
high-pressure system
hệ thống áp suất
pressure system
hệ thống ba dây
three-wire system
hệ thống ba màu
trichromatic system
hệ thống ba pha
polyphase system
hệ thống ba pha
three-phase system
hệ thống ba pha bốn dây
three-phase four-wire system
hệ thống ba pha cân bằng
balanced poly-phase system
Hệ thống bám Rada số tự động hóa
Digital Automated Radar Tracking System (DARTS)
hệ thống bám theo thông tin
Communications and Tracking System (CTS)
hệ thống bán chịu
tally system
hệ thống bàn cờ
check-board system
hệ thống bàn điều khiển
panel system
hệ thống bảng bulletin
bulletin board system (BBS)
hệ thống bảng bulletin-BBS
BBS (bulletinboard system)
hệ thống băng chuyền
belt conveyor system
hệ thống băng chuyền
conveyor system
hệ thống băng rộng di động
Mobile Broadband System (MBS)
hệ thống băng tải
conveyor system
hệ thống băng tải lắp ráp
conveyor system of assembling
hệ thống bảng thông báo
BBS (bulletinboard system)
hệ thống bảng thông báo điện tử
Electronic Bulletin Board System (EBBS)
hệ thống bảng tin
bulletin board system
hệ thống băng từ thể lập trình
Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
hệ thống bảng điều khiển
panel system
hệ thông báo
message system
hệ thống báo bằng giọng nói
voice alert (system)
hệ thống báo bằng giọng nói (qua loa xe)
talking warning system
hệ thống báo bằng máy tính
computer based message system
hệ thống báo cáo tàu
ship reporting system
hệ thống báo cáo phân tích hiệu suất mạng
NETPARS (networkperformance analysis and reporting system)
hệ thống báo cáo phân tích hiệu suất mạng
network performance analysis and reporting system (NETPARS)
hệ thống bảo dưỡng mạch
Circuit Maintenance System (CMS)
hệ thống bảo dưỡng thông dụng
Generic Maintenance System (GMS)
hệ thống bảo dưỡng truyền dẫn của công ty
Carrier Transmission Maintenance System (CTMS)
hệ thống báo hiệu
signaling system
hệ thống báo hiệu
signaling system-SS
hệ thống báo hiệu
Signalling System (SS)
hệ thống báo hiệu khẩn cấp
Emergency warning system (EWS)
hệ thống báo hiệu mạng riêng số
Digital Private Network Signalling System (DPNSS)
Hệ thống báo hiệu mạng nhân số 1 do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) xác định
Private Network Signalling System 1, defined by ISO (PNSSI)
hệ thống báo hiệu phía sau
rear detection and ranging system
hệ thống báo hiệu số 5
Signalling System 5 (SS#5)
hệ thống báo hiệu số 6
signalling System No.6 (SSNo.6)
Hệ thống báo hiệu số 7 / Báo hiệu kênh chung
Signalling System 7/Common Channel Signalling (SS7/CCS)
hệ thống báo hiệu tai nạn
accident signaling system
hệ thống báo hiệu thuê bao số
Digital Subscriber Signalling System (ISDN, B-ISDN) (DSS)
hệ thống báo hiệu thuê bao số 1
Digital Subscriber Signalling System No.1 (DSSI)
hệ thống báo hiệu truy cập số
digital access signaling system (DASS)
hệ thống báo hiệu truy nhập số
Digital Access Signalling System (DASS)
hệ thống bảo mật
privacy system
hệ thống bảo mật
security system
hệ thống bảo mật nghịch đảo
privacy inverter system
hệ thống bảo mật đảo ngược
privacy inverter system
hệ thống bảo quản cryo
cryogenic storage system
hệ thống bảo quản lạnh
refrigerated storage system
hệ thống báo tin giữa các nhân
Interpersonal Messaging System (IPMS)
hệ thống bảo trì
maintenance system
hệ thống bảo vệ
protection system
hệ thống bảo vệ
protective system
hệ thống bảo vệ
trailing anode system
hệ thống bảo vệ liên động
blocking protection system
hệ thống bảo vệ phản ứng
RPS (reactorprotection system)
hệ thống bảo vệ nhiệt động
motor thermal protection (system)
hệ thống bảo vệ nổ
explosion protected system
hệ thống bảo vệ quá tải
overload protection system
hệ thống bảo vệ so pha
phase comparison protection system
hệ thống bảo vệ đời sống
life support system
hệ thống bảo vệ đơn kênh
single-line protection system
hệ thống bảo đảm chất lượng
assured quality system
hệ thông báo điện tử
electronic message system
hệ thống báo động
alarm system
hệ thống báo động
warning system
hệ thống báo động cháy
fire alarm system
hệ thống báo động cháy tự động
automatic fire alarm system
hệ thống báo động mạch kín
closed-circuit alarm system
hệ thống bát phân
octal number system
hệ thống bát phân
octary system
hệ thống bật tắt
start-stop system
hệ thống bay hơi
evaporative system
hệ thống BCD
binary-coded decimal system
hệ thống bến dừng trung gian
system with intermediate stops
hệ thống bị giao thoa
interfered-with system
hệ thống bị nhiễu
interfered-with system
hệ thống bị quản
managed (open) system
hệ thống bìa đục lỗ
punch-card system (PCS)
hệ thống biên dịch
compiler system
hệ thống biên dịch diễn dịch
compilation and interpretation system (COMIS)
hệ thống biên dịch phiên dịch
COMIS (compilationand interpretation system)
hệ thống biên soạn
authoring system
hệ thống biến điệu analog
analog modulated system
hệ thống biến điệu biên độ
amplitude modulation system
hệ thống biến điệu digital
digital modulation system
hệ thống biến điệu pha
phase modulation system
hệ thống biến điệu tần số
FM analogue system
hệ thống biến điệu tần số
frequency modulation system
hệ thống biến điệu tương tự
analog modulated system
hệ thống biến đổi cực
polar-modulation system
hệ thống biến đổi quang điện
photovoltaic conversion system
hệ thống biểu diễn số
number representation system
hệ thống biểu diễn số
numeration system
hệ thống biểu diễn sửa đổi được
modifiable representation system (MRS)
hệ thống biểu diễn sửa đổi được
MRS (modifiablerepresentation system)
hệ thống biểu diễn vị trí
positional presentation system
hệ thống bình phun tự động
automatic wet-pipe sprinkler system
hệ thống bộ cảm biến
sensor system
hệ thống bộ ghép
sound multiplex system
hệ thống bộ nhớ
memory system
hệ thống bộ nhớ ảo
virtual memory system (VMS)
hệ thống bộ nhớ ảo
VMS (virtualmemory system)
hệ thống bộ nhớ ảo
VMS/Virtual Memory System-VMS
hệ thống bộ nhớ ảo đơn
single virtual storage system (SVS)
hệ thống bộ nhớ ảo đơn
SVS (singlevirtual storage system)
hệ thống bổ sung diện rộng
Wide Area Augmentation System (WAAS)
hệ thống bốc xếp hàng kiểu ngang bằng
rol-on roll-off system (ro-ro system)
hệ thống bôi trơn
lubricating system
hệ thống bôi trơn
lubrication system
hệ thống bôi trơn cưỡng bức
fuel forced lubrication system
hệ thống bôi trơn toàn cầu
circulating oil system
hệ thống bôi trơn trung tâm
central system of lubrication
hệ thống bôi trơn tự chảy
gravity oil system
hệ thống bơm nhiệt tự cân bằng
self-balancing heat pump system
hệ thống bơm nhiều giếng
shackle rod system
hệ thống bơm phân phối
pump dispenser system
hệ thống bơm tháo nước
pumping main-out system
hệ thống bơm tuần hoàn
pump circulation system
hệ thống bơm về bình chứa
pumping down the system
hệ thống bốn dây tương đương
equivalent four wire system
hệ thống bôn trơn
lubricating system
hệ thống Broquinda
Broquinda system
hệ thống coxphi bằng tụ
power factor capacitor compensation system
hệ thống bức xạ
radiating system
hệ thống buýt
bus system
hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu trụ)
regulated bus system
hệ thống bypas
bypass duct system
hệ thống nhân
Personal System (PS)
hệ thống các dịch vụ liên kết cho các môi trường tốc độ bit thấp
Integrated Services System for Low Bit rate Environments (ISSLOW)
hệ thống các ứng dụng điện thoại
Telephony Applications System (APT)
hệ thống các đơn vị quốc tế
International System of Units (SI)
hệ thống cách âm
muffling system
hệ thống cách ly
isolated system
hệ thống cách nhiệt
insulation system
hệ thống cách điện
insulated system
hệ thống cải biến
modified system
hệ thống cài đặt ổn định
Stable implementation system (SIA)
hệ thống cảm biến sóng mạng
carrier sense system
hệ thống cảm biến vi ba
microwave sensing system
hệ thống cầm chừng
idle system
hệ thống cảm ứng
induction system
hệ thống cản
interlock system
hệ thống cân bằng
balanced system
hệ thống cân bằng tải
Load Balance System (LBS)
hệ thống cản dịu
damping system
hệ thống cân dùng nén khí
pneumatic weighing system
hệ thống cân điện
electrical weighing system
hệ thống cần điều chỉnh
system to be controlled
hệ thống cảnh báo lỗi của mạng
Network Error Warning System (NEWS)
hệ thống cấp
delivery system
hệ thống cấp gió kiểu khí
mechanical ventilating supply system
hệ thống cấp gió trung tâm
central air-supply system
hệ thống cấp không khí
air supply system
hệ thống cấp không khí cả năm
year-round air supply system
hệ thống cáp máy chính
Major Apparatus and Cable System (MACS)
hệ thống cập nhật chương trình số tám
Octal Program Updating System (OPUS)
hệ thống cấp nhiệt
heat supply system
hệ thống cấp nhiệt
heating system
hệ thống cấp nhiệt gián tiếp
indirect heating system
hệ thống cấp nhiệt khép kín
closed system (ofheating)
hệ thống cấp nhiệt kiều hai ống
double pipe heat supply system
hệ thống cấp nhiệt kiểu hở
open heat-supply system
hệ thống cấp nhiệt kiểu kín
closed heat-supply system
hệ thống cấp nhiệt một ống
single pipe heat-supply system
hệ thống cấp nhiệt phụ thuộc
dependent system of heating supply
hệ thống cấp nhiệt trung tâm
central heating system
hệ thống cấp nhiệt từ trên cao
overhead system of heating
hệ thống cấp nhiệt độc lập
independent system of heat supply
hệ thống cấp nước
hot water system
hệ thống cấp nước
system of water supply
hệ thống cấp nước
water supply system
hệ thống cấp nước
water-supply system
hệ thống cấp nước chảy thẳng
direct-flow water supply system
hệ thống cấp nước công nghiệp
service water system
hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
circulation-type hot water supply system
hệ thống cấp nước nhỏ
small water supply system
hệ thống cấp nước nóng
heating system
hệ thống cấp nước nóng
hot water system
hệ thống cấp nước trong nhà
building water supply system
hệ thống cấp nước tự chảy
water circulation gravity system
hệ thống cáp treo
anchor cable system
hệ thống cấp điện tỏa tia
radial feeder system
hệ thống catalô
system of catalogues
hệ thống centimét-gam-giây
c.g.s system
hệ thống chân không
vacuum system
hệ thống chân không cao
high-vacuum system
hệ thống chẩn đoán
diagnostic system
hệ thống chẩn đoán trên xe
on-board diagnostic system
hệ thống chấp hành
actuating system
hệ thống chặt
fell system
hệ thống chất dẫn góc
corner conductor system
hệ thống chất dẫn nhị diện
corner conductor system
hệ thống chất lỏng gia nhiệt
thermal-liquid system
hệ thống chất lương
quality system
hệ thống chất lượng
quality management system
hệ thống chất lượng
quality system
hệ thống chất tải lạnh
secondary cooling system
hệ thống chạy
run system
hệ thống chỉ báo lỗi
error indicating system
hệ thống chỉ bên trong
interior plubing system
hệ thống chỉ bên trong
interior plumbing system
hệ thống chia sẻ
shared system
hệ thống chia sẻ thời gian
time-sharing system (TSS)
hệ thống chia sẻ thời gian
TSS (timesharing system)
hệ thống chia thời gian không tương thích
Incompatible Time Sharing System (ITS)
hệ thống chiết khói
smoke extraction system
hệ thống chiếu
projection system
hệ thống chiếu sáng
lighting system
hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
emergency lighting system
hệ thống chiếu sáng lối vào
illuminated entry system
hệ thống chính
main, primary system
hệ thống chính (của) gốc chuẩn định hướng
primary attitude reference system
hệ thống chính (đạo hàm)
cardinal system
hệ thống chỉnh hướng gió (trong tuabin gió)
yaw system
hệ thống chính sách giám sát bộ phát đáp
Transponder Monitoring and Policy System (TPMS)
Hệ thống chỉnh sửa/Ghi hình ảnh số
Digital Image Rectification/ Registration System (DIRS)
hệ thống chỉnh tự động
automatic tuning system
hệ thống chọn lọc
selective system
hệ thống chống cứng phanh
antilock brake system
hệ thống chống cháy
fire-fighting system
hệ thống chống máy
knock control system
hệ thống chống nhiệt
Thermal Protection System (TPS)
hệ thống chống quá tốc độ
overspeed control system
hệ thống chống sét
lightning protection system
hệ thống chống tiếng ồn
active noise control (system)
hệ thống chống trộm
alarm (system)
hệ thống chống trộm
anti-thief (security) system
hệ thống chống trượt bánh xe
wheel slide prevention system
hệ thống chống trượt bánh xe
wheel slip system
hệ thống chống va chạm
collision avoidance system-CAS
hệ thống chống đi vòng
Anti Curl System (ACS)
hệ thống chữ số
number system
hệ thống chủ động
active system
hệ thống chữa cháy
inerting system
hệ thống chữa cháy bằng khí trơ
inert gas extinguishing system
hệ thống chuẩn gốc galilean
galilean system
hệ thống chuẩn tích hợp
Integrated Reference System (INREFS)
hệ thống chuẩn trung gian
Intermediate Reference System (IRS)
hệ thống chuẩn đồ họa
Graphical Kernel System (GKS)
hệ thống chuyên gia
knowledge-based system
hệ thống chuyên gia thương mại
CES (commercialexpert system)
hệ thống chuyên gia thương mại
commercial expert system
hệ thống chuyển khí
air-system
hệ thống chuyển băng mật độ cao
High Density Tape Transcription System (HDTS)
hệ thống chuyển mạch
circuit switching system
hệ thống chuyển mạch
switching system
hệ thống chuyển mạch (đường thông tin)
switched path system
hệ thống chuyển mạch băng rộng
Broadband Switching system (BSS)
hệ thống chuyển mạch bằng tay
manual switching system
Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
Hệ thống chuyển mạch gói của Bell
Bell Packet Switching System (BPSS)
hệ thống chuyển mạch kênh đơn
single-line switching system
hệ thống chuyển mạch nút
Nodal Switching System (NSS)
hệ thống chuyển mạch nút
NSS (nodalswitching system)
hệ thống chuyển mạch phân khoảng
space division switching system
hệ thống chuyển mạch thuê bao
Subscriber Switching System (SSS)
hệ thống chuyển mạch tích hợp
Integrated Switching System (ISS)
hệ thống chuyển mạch tự động
automatic switch system
hệ thống chuyển mạch vòng
Loop Switching System (LSS)
hệ thống chuyển mạch điện tử
electronic switching system
hệ thống chuyển mạch điện tử
Electronic Switching System (ESS)
hệ thống chuyển mạch điện tử
electronic switching system-ESS
hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
Wide Area Information Transfer system (WAITS)
hệ thống chuyển theo
packet switching system
hệ thống chuyển thông báo
message transport system (MTS)
hệ thống chuyển thông báo
MTS (messagetransport system)
hệ thống chuyển tiền điện tử
EFTS (electronicfunds transfer system)
hệ thống chuyển tiền điện tử
Electronic Funds Transfer System (EFTS)
hệ thống chuyển tiếp
transmitting system
hệ thống chuyển tiếp truyền hình
television relay system
hệ thống chuyển tiếp tuyến
radio relay system
hệ thống chuyển đổi
change-over system
hệ thống chuyển đổi năng lượng
energy conversion system
hệ thống chuyển đổi quang điện
photovoltaic conversion system
hệ thống
mechanical system
hệ thống dải băng thích hợp
compatible single sideband system
hệ thống dải băng tương hợp
compatible single sideband system
hệ thống khe rãnh
slotted system
hệ thống khe rãnh mành
frame slotted system
hệ thống khí
mechanical system
hệ thống khí lạnh
cold gas system
hệ thống mức ngắn
short-haul system
hệ thống nhiều chùm tia
multiple beam system
hệ thống nhiều khoảng
multi-frame system
hệ thống nhiều khung
multi-frame system
hệ thống pha điểm không phải thấp nhất
non-minimum-phase system
hệ thống sở
base system
hệ thống số cố định
fixed radix (numeration) system
hệ thống sở dữ liệu tổng quát hóa
Generalized Data Base System (GDBS)
hệ thống sở dữ liệu được kỹ thuật số hỗ trợ
Digital Assisted Data Base System (DADBS)
hệ thống số tám
octary system
hệ thống tầm ngắn
short-haul system
hệ thống tên
named system
hệ thống thời gian bất biến
time-invariant system
hệ thống con của CICS
CICS subsystem (CustomerInformation Control System subsystem)
hệ thống con trạm gốc
Base Station Sub-System (BSSS)
hệ thống con định vị của con tàu (không gian)
vehicle location sub-system
hệ thống cống
sewerage system
hệ thống cổng
gate system
hệ thống công cụ modun
modular tool system
hệ thống cộng màu
additive color system
hệ thống cống rãnh hỗn hợp
combined sewerage system
hệ thống cống rãnh kết hợp
combined sewerage system
hệ thống cống rãnh tách riêng
separate sewerage system
hệ thống cống địa phương
local sewerage system
hệ thống cột khung
panel system
hệ thống cryo kiểu ghép tầng
cascade cryogenic system
hệ thống cryo mini
miniature cryogenic system
hệ thống của nhà khai thác nội hạt
Local Operator System (LOS)
hệ thống cửa sập
shutter system
hệ thống cung cấp lạnh
refrigeration supply system
hệ thống cung cấp nguồn lạnh
cold supply system
hệ thống cung cấp nhiên liệu
fuel feed system
hệ thống cung cấp nước
water supply system
hệ thống cung cấp điện
electrical supply system
Hệ thống cuối (tới) Hệ thống trung gian
End System - Intermediate System (ES-IS)
hệ thống cuộn trụ
arch and pier system
hệ thống cứu nạn an toàn biển toàn cầu
Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
hệ thống dải băng rộng
broadband system
hệ thống dải nền
baseband system
hệ thống dải đơn tương thích
compatible single-sideband system
hệ thống dẫn hướng ngang điện từ
electromagnetic lateral guidance system
hệ thống dán nhãn nhiều dải
multilane labeling system
hệ thống dẫn nước
irrigation system
hệ thống dẫn nước
water-system
hệ thống dẫn sóng
hollow waveguide system
hệ thống dẫn động
transmission system
hệ thống dẫn đường (đạo hàng) hàng không trong tương lai
Future Air Navigation System (FANS)
hệ thống dẫn đường tầu biển theo quán tính
Ship's inertial navigation system (SINS)
hệ thống dạng cặp
pair system
hệ thống dập cháy bằng bọt
foam extinguishing system (foamsystem)
hệ thống dập hồ quang
arc-quenching system
hệ thống dầu bôi trơn
lubricating oil system
hệ thống dấu chấm động
floating-point system
hệ thống dấu hiệu
marker system
hệ thống dấu phẩy động
floating-point (representation) system
hệ thống dây cáp
cable system
hệ thống dây dẫn góc
corner conductor system
hệ thống dây dẫn nhị diện
corner conductor system
hệ thống dạy học thông minh
intelligent tutoring system
hệ thống dây nối nguồn
flex system
hệ thống dây trời
antenna system
hệ thống di động mạch vòng đàn hồi
Elastic Loop Mobility System (ELMS)
hệ thống di động trên bộ
land mobile system
hệ thống dịch
translating system
hệ thống dịch thuộc tính
ATS (attributetranslation system)
hệ thống dịch thuộc tính
attribute translation system (ATS)
hệ thống dịch vụ
service system
hệ thống dịch vụ hội
social service system
hệ thống diễn biến theo thời gian
time-varying system
hệ thống diện thoại di động tiên tiến băng hẹp
narrowband Advanced mobile Phone system (N-AMPS)
hệ thống lỗi
error detecting system
hệ thống lỗi hồi tiếp
error detection and feedback system
hệ thống dòng chảy (sông ngòi)
water system
hệ thống dòng mạng
carrier system
hệ thống DSA
Directory System Agent (DSA)
hệ thống dự báo đường trục
Trunk Forecasting System (TFS)
hệ thống dữ liệu
data system
hệ thống dữ liệu
data-logging system
hệ thống dữ liệu bay
flight data system
hệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế
Total Network Data System/Trunking (TNDS/TK)
Hệ thống dữ liệu dẫn đường mặt đất (NASA)
Pilot Land Data System (NASA) (PLDS)
Hệ thống dữ liệu khí hậu của NASA
NASA climate data system (NCDS)
hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS
ISDS: International Serials Data System
hệ thống dữ liệu phát quảng qua tuyến
Radio Broadcast Data System (RBDS)
hệ thống dữ liệu số
digital data system (DDS)
hệ thống dữ liệu số
DSS (digitaldata system)
hệ thống dữ liệu thông minh hàng không trụ
Aerospace Intelligence Data System (AIDS)
hệ thống dự phòng
failsafe system
hệ thống dự phòng
mate system
hệ thống dự phòng
redundant system
hệ thống dự phòng cấp một
hot stand-by system
hệ thống dự phòng nóng
hot stand-by system
hệ thống dự trữ
System Reserved
hệ thống dự ứng lực
prestressing system
hệ thống dùng chung
shared system
hệ thống dùng chung thời gian
TSS (timesharing system)
hệ thống dùng khí sưởi ấm
gas heating system
hệ thống dùng thử
test system
hệ thống dùng thử
trial system
hệ thống dùng đĩa
disk-based system
hệ thống elip
elliptical system
hệ thống elip theo dõi
elliptical system
hệ thống EVAP
EVAP system
hệ thống fax hữu tuyến
wire facsimile system
hệ thống fax tuyến
radio facsimile system
hệ thống file chỉ đọc
read-only file system
hệ thống file phân tán
distributed file system
hệ thống file tốc độ cao
HPFS (HighPerformance File System)
Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, Bộ đo méo truyền dẫn
Time Division Multiplex System or Transmission Distortion Measuring Set (TDMS)
hệ thống ghép đôi
duplexed system
hệ thống ghép đôi lỏng
loosely coupled system
hệ thống ghi
record system
hệ thống ghi
recording system
hệ thống ghi âm
sound recording system
hệ thống ghi chép
recording system
hệ thống ghi không ồn
noiseless-recording system
hệ thống ghi địa chỉ
addressing system
hệ thống giá
system of prices
hệ thống giá cước
tariff system
hệ thống gia nhiệt
heating system
hệ thống giải
decoding system
hệ thống giảm nhiệt
cooling system
hệ thống giảm nhiệt bằng nước
water cooling system
hệ thống giảm nhiệt độ
cooling system
hệ thống giám sát áp suất cáp
Cable Pressure Monitoring System (CPMS)
Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)
Telemarketing Operation Performance Monitoring System (Advantia) (TOPMS)
hệ thống giám sát hội thoại
CMS (conversationalmonitor system)
hệ thống giám sát hội thoại
conversational monitor system (SMS)
Hệ thống giám sát mạng II
Network Supervisory System II (NSSII)
hệ thống giám sát trạm
substation monitoring system
hệ thống giám sát trình biên dịch
Compiler Monitor System (CMS)
hệ thống giám sát tức thời
on-line monitoring system
hệ thống giám sát đàm thoại
Conversation Monitor System (CMS)
Hệ thống giám sát/Quản thực thể mức cao
High LEVEL Entity Monitoring/Management System (HEMS)
hệ thống giảm tải
unloading system
hệ thống giám định âm thanh
Sound Surveillance System (SOSUS)
hệ thống giám định chất lượng
Quality Surveillance System (QSS)
hệ thống giàn lọc
filter-bank system
hệ thống giao diện quá trình
process interface system
hệ thống giao diện xử
process interface system
hệ thống giao tác viễn tin
Telematic Interworking System (TIS)
hệ thống giao thông
transport system
hệ thống giao thông (trong trường)
communication system (school)
hệ thông gió kết hợp
combination ventilation system
hệ thống gió khuếch tán
diffuser of ventilation system
hệ thống Giorgi
Giorgi system
hệ thống Gleason
Gleason system
hệ thống gốc
origin system
hệ thống gọi an toàn công cộng
Public Safety Calling system (PSC)
hệ thống gọi cấp cứu
emergency call system
hệ thống gọi chọn lọc
selective calling system
hệ thống gọi chọn lọc
SELCAL (selectivecalling system)
hệ thống gọi chọn lọc
selective calling system
hệ thống gọi thông minh
Intelligent Calling System (ICS)
hệ thống gom
collecting system
hệ thống gửi thông báo
messaging system
Hệ thống gửi tin tuyến châu Âu
European Radio Messaging System (ERMES)
hệ thống gửi vật
Physical Delivery System (PDS)
hệ thống hạ cánh
instrument landing system
hệ thống hạ cánh vi ba
microwave landing system-MLS
hệ thống hai ống
two-pipe system
hệ thống hai pha
bi-phase system
hệ thống hai đường dẫn
two-way system
hệ thống hãm
brake system
hệ thống hãm
braking system
hệ thống hãm góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng)
pitch locking system
hệ thống hầm lạnh
tunnel cooling system
hệ thống hàng đợi ưu tiên
priority queue system
hệ thống hấp thụ
absorption system
hệ thống hấp thụ amoniac-nước
ammonia-water absorption refrigerating system
hệ thống hấp thụ amoniac-nước
aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system]
hệ thống hấp thụ kín
sealed absorption system
hệ thống hạt nhân đồ họa
GKS (graphicalkernel system)
hệ thống hiển thị
display system
hệ thống hiển thị ba chiều
three-dimensional display system
Hệ thống hiển thị CRT đa chức năng
Multifunction CRT Display System (MCDS)
Hệ thống hiển thị thông tin (BISYNC)
Information Display System (BISYNC) (IDS)
hệ thống hiệu chỉnh lỗi
error-correcting system
hệ thống hình tia
radial system
hệ thống hiđrazin NH2-NH2
hydrazine system
hệ thống hỗ trợ cuộc sống
portable life support system-PLSS
hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tử
EPSS (electronicperformance support system)
Hệ thống hỗ trợ ISDN
ISDN Supporting System (ISSS)
hệ thống hỗ trợ mặt đất
Ground Support System (GSS)
hệ thống hỗ trợ nghe nhìn
audio-video support system (AVSS)
hệ thống hỗ trợ nghe nhìn
AVSS (audio-video support system)
hệ thống hỗ trợ quản
management support system
hệ thống hỗ trợ quyết định
Decision Support System (DDS)
hệ thống hỗ trợ quyết định
Decision Support System (DSS)
hệ thống hỗ trợ đặt hàng tính cước
Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
hệ thống hỗ trợ điều hành
Operating Support System (OSS)
hệ thống hỗ trợ động
DSS (dynamicsupport system)
hệ thống hỗ trợ động
dynamic support system (DSS)
hệ thống hóa lỏng khí
gas liquefaction system
hệ thống hóa lỏng không khí
air liquefying plant [system]
hệ thống hoàn nhiệt
regenerative system
hệ thống hoàn toàn thừa
fully redundant system
hệ thống hoán vị
system of rotation
hệ thống hoạt động
operating system
hệ thống hoạt động băng
tape operating system (TOS)
hệ thống hơi
vapor phase system
hệ thống hồi dưỡng
feedback system
hệ thống hồi phục
recovery system
hệ thống hội thảo qua video
video conferencing system
hệ thống hồi tiếp
feedback system
hệ thống hồi tiếp thông tin
information feedback system
hệ thống hỏi tin truyền tin
inquiry and communication system
hệ thống hỏi đáp
question-answering system
hệ thống hỏi/đáp
inquiry/response system
hệ thống hỗn hợp mất đợi
combined loss and delay system
hệ thống hướng tâm
radial system
hệ thống hút
exhaust system
hệ thống hút gió
extract system
hệ thống hút hở (thông gió)
open-typed exhausting system
hệ thống hút khói
smoke control system
hệ thống hút vào
intake system
hệ thống hút đẩy
push-pull exhaust system
hệ thống ilgner
ilgner system
Hệ thống in ấn của Windows (Microsoft)
Windows Printing System (Microsoft) (WPS)
hệ thống kế hoạch tài chính
financial planning system
hệ thống kế toán
accounting system
hệ thống kênh
canal system
hệ thống kênh thoát
water-carriage system
hệ thống kéo duỗi
drafting system
hệ thống kép
dual system
hệ thống kép
tandem system
hệ thống kẹp nhả nhanh
quick-release clamping system
hệ thống kết hợp
coupled system
hệ thống kết nối chéo số
Digital Crossconnect System (DCS)
hệ thống kết nối chéo số băng rộng
Broadband Digital Cross-connect System (BDCS)
hệ thống kết nối chéo số băng rộng
Wideband Digital Cross-connect System (WDCS)
hệ thống kết nối chéo điện tử
Electronic Cross-connect System (ECS)
hệ thống kết thúc bằng số
DTS (digitalterminal system)
hệ thống kết đông (cho) thực phẩm
produce freezing system
hệ thống kết đông công suất lớn
large freezing plant [system]
hệ thống kết đông cực nhanh
flash cooling system
hệ thống kết đông dùng nitơ lỏng
nitrogen freezing capacity system
hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
conveyor quick freezer [freezing system
hệ thống kết đông nhúng chìm
immersion freezing system
hệ thống kết đông siêu nhanh
flash cooling system
hệ thống kết đông thương nghiệp
commercial (industrial) freezing system [unit]
hệ thống kết đông đồ hộp
can froster [freezing system]
Hệ thống khai thác (TMN)
Operations System (TMN) (OS)
hệ thống khai thác bảo dưỡng cáp đấu vòng
Loop CAble Maintenance Operation System (LCAMOS)
hệ thống khai thác mạng
Network Operating System (NOS)
hệ thống khai thác trạm làm việc
Workstation Operation System (WOS)
hệ thống khai thác truyền thông mở rộng
Extended Communication Operating System (ECOS)
hệ thống khai thác bảo dưỡng
operation and maintenance system
hệ thống khai thác bảo dưỡng mạch vòng
Loop Maintenance and Operations System (LMOS)
hệ thống khép kín
closed system (building)
hệ thống khí nén
compressed air system
hệ thống khí thải kép
dual exhaust system
hệ thống khóa
key system
hệ thống khoa học
scientific system
hệ thống khóa liên động
interlock system
hệ thống khóa số với khóa nối
shift lock system with key interlock
hệ thống khoan đập
percussion system
hệ thống khối
block system
hệ thống khởi dừng
start-stop system
hệ thống khối không khí thay đổi
variable air volume system
hệ thống khối không khí thay đổi
variable air volume system (airconditioning)
hệ thống khôi phục quản dữ liệu
Data Management and Retrieval System (DMRS)
hệ thống khối tích không đổi
constant volume system
hệ thống khối tích không đổi
constant volume system (airconditioning)
hệ thống khởi động
starting system
hệ thống khống chế mức lỏng điện tử
electronic liquid level control system
hệ thống khống chế nước
water control system
hệ thống không dây
wireless system
hệ thống không gian phẳng
plane-spatial system
hệ thống không hoàn nguyên
unrestorable system
hệ thống không khí cực sạch
ultra-clean air system
hệ thống không khí hồi
return air system
hệ thống không khí nén
compressed-air system
hệ thống không khí thải
extract air system
hệ thống không khí-không khí
air-air system
hệ thống không nối đất
unearthed system
hệ thống không thẻ
cardless system
hệ thống không tiếp đất
unearthed system
hệ thống khử lưu huỳnh trong khói
flue gas desulphurization system
hệ thống khử mặn nước biển
saline water conversion system
hệ thống khử nhiễm
decontaminating system
hệ thống khử tiếng ồn
noise cancellation system (NCS)
hệ thống khử tro bay
fly-ash removal system
hệ thống kích thích
excitation system
hệ thống kiểm hồ cáp vòng
Loop Cable Record Inventory System (LCRRIS)
hệ thống kiểm nghiệm
laboratory system
hệ thống kiểm soát
control system
hệ thống kiểm soát bụi
dust-control system
hệ thống kiểm soát chu trình mở
open-loop control system
hệ thống kiểm soát khí xả
emission control (system)
hệ thống kiểm soát môi trường
Environmental Control System (ECS)
hệ thống kiểm soát phản lực
reaction control system
hệ thống kiểm soát quá trình cháy
controlled combustion system (CCS)
hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
CICS (customerinformation control System)
hệ thống kiểm soát tốc độ
speed control (system)
hệ thống kiểm soát tối ưu
optimal control system
hệ thống kiểm soát truy cập
access control system (ACS)
hệ thống kiểm soát truy cập
ACS (accesscontrol system)
hệ thống kiểm soát tự động
automatic monitoring system
hệ thống kiểm soát vị trí
position control system
hệ thống kiểm tra
monitoring system
hệ thống kiểm tra
test system
hệ thống kiểm tra an toàn
safety control system
hệ thống kiểm tra trực tuyến
OLTS (on-line test system)
hệ thống kiểm tra trực tuyến
online test system
hệ thống kiểm tra trực tuyến
on-line test system (OBTS)
hệ thống kiểm tra đàm thoại
conversation monitor system (CMS)
hệ thống kiểm tra độ bám đường
traction control system (trc, trac)
hệ thống kiểu hàng rào an toàn
security fence type system
hệ thống kín
closed system
hệ thống kinh doanh
business system
hệ thống kinh doanh tuyến
Wireless Business System (WBS)
hệ thống Kraemer
Kraemer system
hệ thống hiệu
system of notation
hệ thống kỹ thuật tổng đài
Technical and Office System (TOS)
hệ thống lái
steering system
hệ thống lái hình bình hành
parallelogram steering (system)
hệ thống lái nguồn độc lập
self-contained power steering system
hệ thống lái tự động
autopilot system
hệ thống làm ẩm
humidification system
hệ thống làm bốc hơi nhiên liệu
early fuel evaporation (EEF) system
hệ thống làm lạnh
brine system of cooling
hệ thống làm lạnh
coolant system
hệ thống làm lạnh
cooling system
hệ thống làm lạnh
refrigerating system
hệ thống làm lạnh (điều hòa nhiệt độ) tiện nghi
relief cooling system
hệ thống làm lạnh cấp thứ nhất
first stage refrigerating system
hệ thống làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant [system]
hệ thống làm lạnh cục bộ
spot cooling system
hệ thống làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration system
hệ thống làm lạnh gián tiếp
indirect system of cooling
hệ thống làm lạnh khí hóa lỏng
liquefied gas refrigeration system
hệ thống làm lạnh khoang hàng hóa
cargo hold refrigerating plant [system]
hệ thống làm lạnh không khí
air cooling system
hệ thống làm lạnh kiểu panel
panel cooling system
hệ thống làm lạnh kiểu phun
spray refrigeration system
hệ thống làm lạnh nước muối kín
closed brine cooling [refrigeration] system
hệ thống làm lạnh si phông
thermosiphon cooling system
hệ thống làm lạnh trên xe
over-the-road refrigerating system
hệ thống làm lạnh trung tâm
central plant refrigeration system
hệ thống làm lạnh tự động
automatic refrigerating system
hệ thống làm lạnh sưởi ấm nhiều vùng
plural zone heating and cooling system
hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
thermoelectric heating cooling system
hệ thống làm mát
cooling system
hệ thống làm mát (bít) kín
sealed cooling system
hệ thống làm mát bằng nước
water cooling system
hệ thống làm mát nhà
residential cooling system
hệ thống làm mát tiện nghi
comfort cooling system
hệ thống làm mát động
engine cooling system
hệ thống làm máy máy nén
compressor cooling system
hệ thống làm nguội
cooling system
hệ thống làm nguội chu trình kín
closed cycle cooling system
hệ thống làm nguội dự phòng
stand-by cooling system
hệ thống làm nguội tường chắn
shied cooling system
hệ thống làm nóng
heater system
hệ thống làm nóng lại
reheat system
hệ thống làm sạch
decontaminating system
hệ thống làm sạch khí
gas clean-up system
hệ thống làm sạch khí thải
exhaust gas purification (system)
hệ thống làm sạch khói
flue gas cleaning system
hệ thống làm sạch nước thải
waste purification system
hệ thống làm tan tuyết
snow-melting system
hệ thống làm tan đá
ice melting system
hệ thống làm tràn ngập gaz
gas flooding system
hệ thống làm trong nước
water purification system
hệ thống làm việc
work system
hệ thống lạnh (trong) y học
medical refrigeration system
hệ thống lạnh ba cấp
three-step cooling system
hệ thống lạnh bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigerating system
hệ thống lạnh chân không
vacuum refrigerating system (unit)
hệ thống lạnh chạy điện
electric powered refrigerating system
hệ thống lạnh chính
main refrigerating system
hệ thống lạnh chu trình liên tục
continuous cycle refrigerating system
hệ thống lạnh chuyên dùng
special-purpose refrigerating system
hệ thống lạnh hồi nhiệt không khí
regenerative air cycle refrigerating system
hệ thống lạnh máy nén ()
compression refrigerating plant [system]
hệ thống lạnh máy nén ()
mechanical compression refrigerating system
hệ thống lạnh compact [[[gọn]]]
compact refrigerating system
hệ thống lạnh công nghiệp
industrial cooling plant [system]
hệ thống lạnh công nghiệp
industrial cooling system
hệ thống lạnh công suất chia nhỏ
factional horsepower refrigeration system
hệ thống lạnh công suất lớn
large refrigerating plant [system]
hệ thống lạnh công suất lớn
large tonnage system
hệ thống lạnh cryo
cryogenic cooling system
hệ thống lạnh cryo
cryogenic refrigerating system
hệ thống lạnh dùng CO2
carbon dioxide refrigerating plant [system]
hệ thống lạnh dùng CO2 hàng hải
marine carbon dioxide refrigerating system
hệ thống lạnh ejectơ
system]
hệ thống lạnh ghép
split refrigerating system
hệ thống lạnh giải nhiệt gió
air-cooled refrigerating installation [system]
hệ thống lạnh hấp phụ
adsorption refrigerating system
hệ thống lạnh hấp thụ hơi
vapour absorption refrigerating system
hệ thống lạnh hấp thụ nhiều cấp
multistage absorption refrigerating system
hệ thống lạnh hấp thụ silicagel
silica gel absorption system
hệ thống lạnh hoàn chỉnh
plug-in refrigerating system
hệ thống lạnh hoạt động (vận hành bằng hơi)
steam-operated refrigeration system
hệ thống lạnh kiểu (học)
mechanical refrigeration system
hệ thống lạnh kiểu ngập
flooded cooling system
hệ thống lạnh lắp sẵn
built-in refrigeration system
hệ thống lạnh lắp trên giá treo
pod mount refrigeration system
hệ thống lạnh mini
miniature refrigerating system
hệ thống lạnh nén hơi
compression refrigerating plant [system]
hệ thống lạnh nén hơi
compressor refrigerating system
hệ thống lạnh nén hơi
mechanical compression refrigerating system
hệ thống lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature system [plant
hệ thống lạnh nhiều cấp
multistage refrigerating system
hệ thống lạnh nhiều ngăn khóa
locker plant refrigeration system
hệ thống lạnh nhờ dãn nở khí
gas expansion refrigerating system
hệ thống lạnh nhúng ngập
immersion cooling system
hệ thống lạnh nước muối
brine cooling system
hệ thống lạnh nước muối
brine refrigerating system
hệ thống lạnh nước ngọt
sweet water refrigeration system
hệ thống lạnh phích cắm
plug-in refrigerating system
hệ thống lạnh phun nitơ
nitrogen spray refrigerating system
hệ thống lạnh quạt (nén) khí turbin
turbine fan air-cycle refrigerating system
hệ thống lạnh tái hấp thụ
resorption refrigeration system
hệ thống lạnh thông dụng
usual refrigeration system
hệ thống lạnh tiêu chuẩn
standard refrigeration system
hệ thống lạnh tổ hợp
integral refrigerating system
hệ thống lạnh trọn bộ
complete refrigerating system
hệ thống lạnh trọn bộ
integral refrigerating system
hệ thống lạnh trong tunnel
tunnel cooling system
hệ thống lạnh trung tâm
central chilling plant [system]
hệ thống lạnh trung tâm
central cooling plant [system]
hệ thống lạnh đảo chiều
reversible refrigeration system
hệ thống lạnh độc lập
self-contained refrigeration system
hệ thống lặp
reproduction system
hệ thống lập bảng
tabulating system
hệ thống lập biểu đồ điện tử
Electronic Charting System (ECS)
Hệ thống lập hồ liên kết/Thông tin trung kế
Trunk Integrated/Information Record Keeping System (TIRKS)
hệ thống lập kế hoạch huấn luyện
Training Planning System (TPS)
hệ thống lặp lại truyền hình
television repeater system
Hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử
Automatic Assembly System for Optoelectronic Components (AASYSOC)
hệ thống lập tin phân tán
DFS (distributedfile system)
hệ thống lập trình
coding system
hệ thống lập trình
programming system
hệ thống lập trình hội thoại
conversational programming system
hệ thống lập trình hội thoại
CPS (conversationalprogramming system)
hệ thống lập trình hướng đối tượng
object-oriented programming system (OOPS)
hệ thống lập trình hướng đối tượng
OOPS (object-oriented programming system)
hệ thống lập trình nhiều lớp người sử dụng
Multi-User Multi-programming system (MUMPS)
Hệ Thống Lập Trình Toán Học
MPS (MathematicalProgramming System)
hệ thống lập trình toán học mở rộng
mathematical programming system extended (MPSX)
hệ thống lập trình toán học mở rộng
MPSX (mathematicalprogramming system extended)
hệ thống lập trình trực tuyến
online programming system
hệ thống lắp đặt tại chỗ
field assembled system
hệ thống lập địa chỉ
addressing system
hệ thống laser
laser system
hệ thống lấy mẫu
sampling system
hệ thống lấy phoi
chip handling system
hệ thống lấy điện
power collection system
hệ thống lệnh
command system
hệ thống LIDAR
inter-satellite system
hệ thống liên hệ ngược
feed-back system
hệ thống liên kết hỗ trợ tên lửa
cooperative system
hệ thống liên lạc di dộng toàn cầu
global system for mobile communication
hệ thống liên lạc digital
digital communication system
hệ thống liên lạc laser
laser communication system
hệ thống liên lạc nhất quán
coherent communication system
hệ thống liên tục
continuous system
hệ thống hơi
boiler system
hệ thống loa
loudspeaker system
hệ thống lọc nhiên liệu
fuel filter system
hệ thống logic lập trình được
programmable logic system
hệ thống lõi
core system
Hệ thống lõi EOSDIS
EOSDIS Core System (ECS)
hệ thống lỗi đồ họa
Graphical Kernel System (GKS)
hệ thống lưới
grid system
hệ thống lưới điện
network system
hệ thống lương công nhật thưởng
time incentive wage system
hệ thống luồng dữ liệu
data flow system
hệ thống lượng tử hóa
quantized system
hệ thống lưu thông
circulating system
hệ thống lưu trữ ảo
virtual storage system
hệ thống lưu trữ dữ liệu ảnh ba chiều
Holographic Data Storage System (HDSS)
hệ thống lưu trữ dung lượng lớn-MSS
MSS (MassStorage System)
hệ thống lưu trữ khối
MSSC (massstorage system communication)
hệ thống lưu trữ lập trình được
programmable store system (PSS)
hệ thống lưu trữ lập trình được
PSS (Programmablestore system)
hệ thống lưu trữ phục hồi tự động
automated storage/retrieval system
hệ thống lưu trữ phân phối dữ liệu
Data Archive and Distribution System (DADS)
hệ thống lưu trữ tra cứu
Archival and Retrieval System (ARS)
hệ thống lưu trữ truy cập thông tin
storage and information retrieval system (STAIRS)
hệ thống lưu trữ truy tìm thông tin
STAIRSl (storageand information retrieval system)
hệ thống m.k.s
m.k.s system
hệ thống m.k.s hợp hóa
rationalized m.k.s. system
hệ thống
cipher system
hệ thống
code system
hệ thống hiệu
system of keying
hệ thống hóa
coding system
hệ thống hóa PCM
PCM encode system
hệ thống khóa mật
Secret key coding system (SKCS)
hệ thống phụ thuộc
code-dependent system
hệ thống sọc
BCS (barcode system)
hệ thống vạch
bar code system
hệ thống vạch
BCS (barcode system)
hệ thống vạch đầu xa
Remote Bar Code System (RBCS)
hệ thống điều khiển
code control system
hệ thống mắc dây kín
enclosed wiring system
hệ thống mặc định
default system
hệ thống mạch vòng
loop system
hệ thống mạch vòng
ring system
hệ thống mạch vòng hở
open loop system
hệ thống mái dây côngxon
cantilevered cable roof system
hệ thống mang
carrier system
hệ thống mạng
network system
hệ thống mạng cáp đa phương tiện
Multimedia Cable Network System (MCNS)
hệ thống mang dữ liệu
Data Carrier System (DCS)
hệ thống mạng lưới
grid system
hệ thống mạng lưới đường bộ
road network system
hệ thống mạng phân tán
distributed network system (DNS)
hệ thống mạng phân tán
DNS (distributednetwork system)
hệ thống mạng số liệu an toàn
Secure Data Network System (SDNS)
hệ thống mang tần số
frequency carrier system
Hệ thống mạng tế bào của Nhật Bản
Japanese Digital Cellular System (JDSC)
hệ thống mạng tế bào số
Digital Cellular System (DCS)
Hệ thống mạng Thomas-Conrad
Thomas-Conrad network System (TCNS)
hệ thống mạng thông tin
Information Network System (INS)
hệ thống mạng trực tuyến
on-line network system
hệ thống mạng Xerox
xerox network system
hệ thống MARISAT
MARISAT system
hệ thống MAROTS
MAROTS system
hệ thống mát
refrigerating system
hệ thống mật
cipher system
hệ thống mật
cryptographic system
hệ thống mật Diffie-Hellman
Diffie-Hellman crypto system
Hệ thống mật khóa công khai của Rivest, Shamir Adleman
Public Key Crypto system invented by Rivest, Shamir & Adleman (RSA)
hệ thống mật theo hàm số
The Exponential Encryption system (TESS)
hệ thống màu
colour system
hệ thống mẫu ban đầu
prototype system
hệ thống máy chủ
host system
hệ thống máy hồi chuyển
gyro-machine system
hệ thống máy lạnh nén khí
cold air refrigerating plant [system]
hệ thống máy nén
compressor system
hệ thống máy nén một cấp
single-stage compressor system
hệ thống máy tính
computer system
hệ thống máy tính
data processing system
hệ thống máy tính
omputing system
hệ thống máy tính chủ
master computer system
hệ thống máy tính tin cậy
trusted computer system
hệ thống máy tính trực tuyến
OLC (on-line computer system)
hệ thống máy tính trực tuyến
online computer system
hệ thống máy tính trực tuyến
on-line computer system (OLC)
hệ thống máy tính để vận hành các máy chính
Computer System for Mainframe Operations (COSMOS)
hệ thống máy tính điều khiển tiến trình (kỹ thuật)
process computer system
hệ thống menu
menu system
hệ thống MF-MF
FM-FM system
hệ thống MF-MF dẫn nén
FM/FM compressor/expander system
hệ thống mở
open system
hệ thống mở bị quản
managed open system
hệ thống mở chuyển tiếp
relay open system
hệ thống hình (tầng)
tandem system
hệ thống phỏng mạng
Network Simulation System (NSS)
hệ thống mở rộng được
expandable system
hệ thống mở rộng được
extensible system
hệ thống mở thực
real open system
hệ thống mở trung gian
Intermediate Open System (IOS)
hệ thống mốc địa chỉ gián đoạn
Discrete Address Beacon System (DABS)
hệ thống module
modular system
hệ thống mốt
modal system
hệ thống một người dùng
single user system
hệ thống một đầm
monobeam system
hệ thống một động
single motor system
hệ thống mức ba
level three system
hệ thống mức hai
level two system
hệ thống mức một
level one system
hệ thống mức vào
Entry Level System (ELS)
hệ thống nâng
hoisting system
hệ thống nâng
lifting system
hệ thống năng lượng
power system
hệ thống năng lượng hơi nước
dry-steam energy system
hệ thống nạp
induction system
hệ thống nạp (phim) nhanh
rapid loading system
hệ thống nén hai cấp
compound compression system
hệ thống nén hơi
vapour compression system
hệ thống nén khí
air-system
hệ thống nền nhà 2 lớp
raised flooring system
hệ thống neo
anchorage system
hệ thống neo nhiều tao cáp
multi-strand anchorage system
hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
hệ thống ngăn chặn tự động
Automatic Intercept System (AIS)
hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
Local Automatic Intercept System (LAIS)
hệ thống ngân hàng trực tuyến
online banking system
hệ thống ngân quỹ kiến trúc mở
Open Architecture Purse System (OAPS)
hệ thống ngân sách chương trình
programme budgeting system
hệ thống ngang
lateral system
hệ thống ngang dọc
cross-bar system
hệ thống ngắt
interrupt system
hệ thống ngắt đèn pha tự động
automatic headlight shut-off system
hệ thống nghe nhìn
audio-visual system
hệ thống nghiên cứu không gian
space research system
hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế
Economic Impact Study System (EISS)
hệ thống ngoại tuyến
off-line system
hệ thống ngưng tụ bay hơi
evaporator condensing system
hệ thống ngưng tụ bay hơi kín
sealed evaporator condenser system
hệ thống người máy
robot system
hệ thống người-máy
man-machine system
hệ thống nguồn
source system
hệ thống nguồn dự phòng
standby Power System (SPS)
hệ thống nguyên loại trừ
exception principle system
hệ thống nhả hãm nhanh
quick release system
hệ thống nhà lắp ghép
industrialized building system
hệ thống nhà đúc sẵn
industrialized building system
hệ thống nhận
receiving system
hệ thống nhận biết tiếng nói
speech recognition system
hệ thống nhận biết tràn dầu
oil spill identification system
hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động
Automated Fingerprint Identification System (AFIS)
hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động tổng hợp
Integrated Automated Fingerprint Identification System (IAFIS)
Hệ thống nhận dạng tự động (NCIC)
Automated Identification System (NCIC) (AIS)
hệ thống nhân quả
causal system
hệ thống nhắn tin
paging system
hệ thống nhắn tin nhỏ
Small Messaging System (SMS)
hệ thống nhân đồ họa
Graphical Kernel System (GKS)
hệ thống nhánh phụ
bypass duct system
hệ thống nhập
input system
hệ thống nhập công việc
job entry system
hệ thống nhập dữ liệu đầu xa
Remote Data Entry System (RDES)
hệ thống nhập tác nghiệp
Job Entry System (JES)
hệ thống nhập thông báo số
digital message entry system
hệ thống nhập/ xuất
IOS (input/output system)
hệ thống nhập/ xuất bản nâng cao
ABIOS (AdvancedBasic Input/Output system)
hệ thống nhập/xuất
input/output system (IOP)
hệ thống nhập/xuất
input/output system (IOS)
hệ thống nhập/xuất bản
basic input/output system (BIOS)
hệ thống nhập/xuất bản
BIOS (Basicinput/output System)
hệ thống nhập/xuất bản của bộ nhớ chỉ đọc
read-only memory basic input/output system (ROMBIOS)
hệ thống nhập/xuất bản nâng cao
Advanced Basic Input/Output System (ABIOS)
hệ thống nhất quán đo thời gian
consistent system of time measurement
hệ thống nhạy với
code-sensitive system
hệ thống nhị phân
binary system
hệ thống nhiên liệu
fuel system
hệ thống nhiệt điện
thermal electric system
hệ thống nhiễu
polyphase system
hệ thống nhiều máy tính
multicomputer system
hệ thống nhiều người dùng
multiple-user system
hệ thống nhiều người dùng
multiuser system
hệ thống nhiều pha
polyphase system
hệ thống nhiều tấm chắn
multiple-skirt system
hệ thống nhiều tầng ép
cascade system
hệ thống nhiều tầng trên
multidecking system
hệ thống nhiều tế bào nhỏ
small cell system
hệ thống nhiều user
multi-user system
hệ thống nhiều vệ tinh
multi-satellite system
hệ thống nhiều đường
multiple route system
hệ thống nhiều đường kênh
multi-channel system
hệ thống nhìn
vision system
hệ thống nhịp
bay system
hệ thống nhớ
storage system
hệ thống nhớ dung lượng cao
High Capacity Storage System (HCSS)
hệ thống nhớ khối
mass-storage system
hệ thống nhớ khối lớn
mass storage system
hệ thống nhớ khối lớn
Mass Storage System (MSS)
hệ thống nhớ lập trình được
programmable store system (PSS)
hệ thống nhớ mật độ cao
High -Density Memory System (HDMS)
hệ thống nhớ phân chia
shared memory system
hệ thống nhớ đệm tin báo dành cho khách hàng
Customer Oriented Message Buffer System (COMBS)
hệ thống nhúng
embedded system
hệ thống nội bộ
in-house system
hệ thống nối dây
wiring system
hệ thống nối mạng
link system
hệ thống nối mạng ảo
vines (virtualnetworking system)
hệ thống nối mạng ảo
virtual networking system
Hệ thống nối mạng dữ liệu AMA
AMA Data Networking System (AMADNS)
hệ thống nối đất
earth system
hệ thống nối đất
earthing system
hệ thống nối đất
grounding system
hệ thống nối đất hiệu dụng
effective earthed system
hệ thống núi
mountain system
hệ thống nung chảy
fusing system
hệ thống nước
aquatic system
hệ thống nước làm mát
cooling water system
hệ thống nước muối
brine system
hệ thống nước thải hỗn hợp
combined sewer system
hệ thống nước tuần hoàn
circulating system
hệ thống nước tuần hoàn
circulating water system
hệ thống nước-nước
water-to-water system
hệ thống công đoạn cuối
terminal range system
hệ thống on-off
on-off system
hệ thống ống
pipe system
hệ thống ống
piping system
hệ thống ống bypas
bypass duct system
hệ thống ống dẫn
conduit system
hệ thống ống dẫn
duct system
hệ thống ống dẫn kép
dual duct system
hệ thống ống dẫn kép
dual duct system (airconditioning)
hệ thống ống dẫn khí khô
dry-pipe system
hệ thống ống dẫn ngầm
underground conduit system
hệ thống ống dẫn đơn
single duct system
hệ thống ống gió hồi
air return duct system
hệ thống ống gió hồi
return air duct system
hệ thống ống kép
dual duct system
hệ thống ống kim
wellpoint system
hệ thống ống kín
closed system (piping)
hệ thống ống mao dẫn
capillary system
hệ thống ống phân phối khí vào
inlet distribution gas pipeline system
hệ thống ống sành
system of tile drains
hệ thống PAL
PAL system
hệ thống panen
panel system
hệ thống pha 1/4
quarter-phase system
hệ thống phá băng
defrosting system
hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
reverse cycle defrosting system
hệ thống phá băng (xả đá) bằng nước
water defrost system
hệ thống phá băng tự động
automatic defrosting system
hệ thống pha khóa
phase-locked system
hệ thống pha tối thiểu
minimum-phase system
hệ thống phân bố cố định
Fixed Distribution System (FDS)
hệ thống phân bố dân
population distribution system
hệ thống phân bố dân (kiểu) nhiều trung tâm
polycentric system of population distribution
hệ thống phân bố tại nhà khách hàng
Premises Distribution System (PDS)
hệ thông phân bố truyền hình
television distribution system
hệ thống phân bổ tự động
Automatic Distribution System (ADS)
Hệ thống phân bố Video đa điểm
Multipoint video Distribution system (MVDS)
hệ thống phân bố đa kênh đa kiểm
Multichannel, Multipoint Distribution System (MMDS)
hệ thống phân bổ đa điểm cục bộ
Local Multipoint Distribution System (LMDS)
hệ thống phân chia
slit system
hệ thống phân khoảng
space division system
hệ thống phân lập góc
angle diversty system
hệ thống phân loại
classification system
hệ thống phân loại cấp bậc
hierarchical classification system
hệ thống phân loại cấp bậc
monohiererchical classification system
hệ thống phân loại chi tiết
close classification system
hệ thống phân loại chung
general classification system
hệ thống phân loại chung
universal classification system
hệ thống phân loại liệt
enumerative classification system
hệ thống phân loại nội dung
content rating system (forTV, movies)
hệ thống phân loại phân cấp
hierarchical classification system
hệ thống phân loại phân cấp
monohiererchical classification system
hệ thống phân loại phân tích
analytical classification system
hệ thống phân loại tổng hợp
synthetic classification system
hệ thống phân loại tổng quát
general classification system
hệ thống phân loại tổng quát
universal classification system
hệ thống phân loại tuyến tính
linear classification system
hệ thống phân loại đa chiều
multidimensional classification system
hệ thống phân loại đặc biệt
specialized classification system
hệ thống phân loại đôi
dichotomized classification system
hệ thống phản lực
reaction jet system
Hệ thống phần mềm đa truy nhập của Qualcomm
Qualcomm Multiple Access Software System (QMASS)
hệ thống phân phát thư
Mail Delivery System (MDS)
hệ thống phân phối
distribution system
hệ thống phân phối
plenum system
hệ thống phân phối amoniac
ammonia distribution system
hệ thống phân phối freon
freon distribution system
hệ thống phân phối không khí
air distribution system
hệ thống phân phối không khí cấp
supply air distribution system
hệ thống phân phối lạnh
cold distribution system
hệ thống phân phối nước
water distribution system
hệ thống phân phối nước không khí
air and water distribution system
hệ thông phân phối truyền hình
television distribution system
hệ thống phân phối video đa điểm
Multi-point Video Distribution System (MDVS)
hệ thống phân phối điện
power distribution system
hệ thống phân tán
distributed system
hệ thống phân tán năng lượng
energy dispersal system
hệ thống phân thời
time-sharing system (TSS)
Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
Image Data Analysis System (HoseiUni, Japan) (i-DAS)
hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất
Earth Resources Data Analysis System (ERDAS)
hệ thống phân tích hình ảnh
Image Analysis System (IAS)
hệ thống phân tích khí thải
exhaust gas analysis system
hệ thống phân tích thống
SAS (statisticalanalysis system)
hệ thống phân tích thống
Statistical Analysis System (SAS)
hệ thống phân tích thiết kế tri thức
KADS (knowledgeanalysis and design system)
hệ thống phân tích thiết kế tri thức
knowledge analysis and design system (KADS)
hệ thống phanh
brake system
hệ thống phanh
braking system
hệ thống phanh chống trượt
anti-skid braking system (AS-BS)
hệ thống phanh chống trượt
anti-skid breaking system
hệ thống phanh dạng mạch chéo
diagonal split braking (system)
hệ thông phanh một mạch dầu
single-line braking system
hệ thống phanh một mạch dầu
single-circuit braking system
hệ thống phanh phụ
secondary brake system
hệ thống phanh thứ cấp
secondary braking system
hệ thống phanh thủy lực
hydraulic brake system
hệ thống phanh đĩa
disc braking system
hệ thống phanh đĩa
disk braking system
hệ thống phát
transmitting system
hệ thống phát âm thanh
sound broadcasting system
hệ thống phát âm thanh digital
digital sound broadcasting system
hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
multi-dimensional sound broadcasting system
hệ thống phát hiện (vi) hạt
particle sensing system
hệ thống phát hiện cháy
fire detecting system
hệ thống phát hiện cháy
fire detection system
hệ thống phát hiện cháy tự động
automatic fire detecting system
hệ thống phát hiện sóng mạng
carrier sense system
hệ thống phát hiện thâm nhập phân tán
Distributed Intrusion Detection System (DIDS)
hệ thống phát hiện từ xa
remote sensing system
hệ thống phát hiện báo động cháy
fire detection and alarm system
hệ thống phát hiện vi ba
microwave sensing system
hệ thống phát lại
reproduction system
hệ thống phát triển
development system
hệ thống phát triển
opment system
hệ thống phát triển chương trình
application development system
hệ thống phát triển ứng dụng
application development system
hệ thống phát triển ứng dụng
Application Development System (ADS)
hệ thống phát điện mặt trời
solar electric generating system
hệ thống phẫu thuật cắt lớp được máy tính hóa
Computerized Tomography Operating System (CTOS)
hệ thống phi tuyến tính
non-linear system
hệ thống phía trước
front-end system
hệ thống phiếm định
astatic system
hệ thống phối hợp thuê bao
User Co-ordinate System (UCS)
hệ thống phôi thanh
rod system
hệ thống phóng (ra) khối lượng
mass expulsion system
hệ thống phòng chống cháy
fire-fighting system
hệ thống phóng thanh
PA system
hệ thống phóng thanh
public address system
hệ thống phòng thí nghiệm
laboratory system
hệ thống phóng thoát
launch escape system
hệ thống phóng xạ
active system
hệ thống phụ của kênh
channel sub system (CSS)
hệ thống phủ sơn
paint system
hệ thống phụ thuộc
code-sensitive system
hệ thống phụ trợ
ancillary system
hệ thống phụ trợ
back end System
hệ thống phụ trợ
front-end system
hệ thống phục hồi âm thanh
Sound Retrieval System (SRR)
hệ thống phục hồi ảnh tự động
Automatic Image Retrieval System (AIRS)
hệ thống phức hợp
combined system
hệ thống phục vụ
service system
hệ thống phun bụi nước
water spray system
hệ thống phun chống cháy
sprinkler system
hệ thống phun khí [[[CO2]]]
carbon dioxide injection system
hệ thống phun lỏng
liquid injection system
hệ thống phun mực không mực
inkless ink jet system
hệ thống phun nhiên liệu
fuel injection system
hệ thống phun nước
sprinkler system
hệ thống phun nước
water spray system
hệ thống phun nước chống cháy
fire sprinkler system
hệ thống phun nước muối
brine spray system
hệ thống phun nước muối lạnh
chilled brine spray system
hệ thống phun nước ống ướt
wet pipe sprinkler system
hệ thống phun nước tốc độ cao
high velocity water spray system
hệ thống phun nước tốc độ thấp
low-velocity walter spray system
hệ thống phun tưới
sprinkler system
hệ thống quan hệ
relational system
hệ thống quản dụng cụ
tool-check system
hệ thống quản
management system
hệ thống quản
managing system
hệ thống quản băng thông
Bandwidth Management System (BMS)
hệ thống quản bộ nhớ đặt xa
Remote Memory Administration System (RMAS)
Hệ thống quản các hoạt động khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung
Frame Operations Management System/Frame User Switch Access System (FOMS/FUSA)
hệ thống quản chất lượng
quality management system
Hệ thống quản chính sách/Dự án
Policy/Project Management System (PMS)
hệ thống quản sở dữ liệu
Data Base Management System (DBMS)
hệ thống quản sở dữ liệu phân tán
Distributed DataBase Management System (DDBMS)
hệ thống quản sở dữ liệu quan hệ/đầu xa
Relational/Remote Data Base Management System (RDBMS)
hệ thống quản sở dữ liệu tổng hợp
Integrated Data Base Management System (IDMS)
hệ thống quản sở dữ liệu định hướng theo đối tượng
Object-Oriented Database Management System (ODBMS)
hệ thống quản dịch vụ
Service Management System (SMS)
hệ thống quản dự báo tích hợp
Integrated Forecasting Management System (INFORMS)
hệ thống quản dữ liệu tích hợp
IDMS (integrateddata management system)
hệ thống quản dữ liệu lệnh
Command and Data Management System (CDMS)
Hệ thống quản dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
Terminal Data/Display Management System (TDMS)
hệ thống quản giao diện người dùng
user interface management system (UIMS)
hệ thống quản giao diện người sử dụng
User Interface Management System (UIMS)
hệ thống quản khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
Hệ thống quản luồng truyền dẫn T
T-Carrier Administration System (TCAS)
hệ thống quản
Code Management System (CMS)
hệ thống quản mạng
network management system
hệ thống quản mạng
Network Management System (NMS)
hệ thống quản mạng mở
Open Network Management System (ONMS)
hệ thống quản mạng tích hợp
Integrated Network Management System (INMS)
hệ thống quản nguồn nhân lực
Human Resource Management System (HRMS)
hệ thống quản phần tử
Element Management System (ATM) (EMS)
hệ thống quản phụ tải
load management system
hệ thống quản phương tiện số
Digital Facility Management System (DFMS)
hệ thống quản tài liệu điện tử
EDMS (electronicdocument management system)
hệ thống quản tài liệu điện tử
electronic document management system (EDMS)
hệ thống quản tài nguyên khai thác
Operating Resource Management System (ORMS)
hệ thống quản tập tin
file management system
hệ thống quản lỷ tệp được đánh số thứ tự
Indexed Sequential File Management System (ISFMS)
hệ thống quản theo yêu cầu
demand-pull system
hệ thống quản thông tin
IMS (InformationManagement System)
hệ thống quản thông tin
Information Management System (IMS)
hệ thống quản thông tin
MIS (managementinformation system)
hệ thống quản thông tin
miss (managementinformation system)
hệ thống quản thông tin
myth (managementinformation system)
hệ thống quản thông tin marketing
Marketing Information System (MIS)
hệ thống quản thông tin thư viện
Library Information Management System (LIMS)
hệ thống quản thông tin/bộ nhớ ảo
IMS/VS (InformationManagement System/Virtual Storage)
Hệ thống quản thông tin/Bộ nhớ ảo
Information Management System/Virtual Storage (IMS/VS)
Hệ thống quản tiêu chuẩn (SS7)
Standard Management system (SS7) (SMS)
hệ thống quản tin báo qua điện thoại
Telephone Message Management System (TMMS)
Hệ thống quản tín hiệu ([[]] Tektronix)
Signal Management System (Tektronix) (SMS)
hệ thống quản toàn cầu
Global Management System (GMS)
hệ thống quản tri thức
KMS (knowledgemanagement system)
hệ thống quản tri thức
knowledge management system (KMS)
hệ thống quản trợ giúp khách hàng
Customer Support Management System (CSMS)
hệ thống quản điều khiển mạng
Network control and management system (NCMS)
hệ thống quản vận tải
traffic management system
hệ thống quản vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
Standard Automated Material Management System (SAMMS)
hệ thống quản vật tải
carrier management system
hệ thống quản điện năng
energy management system
hệ thống quản điện thoại/chuyển tải
Telephone/Transport Management System (TMS)
hệ thống quản đối tượng
object management system
hệ thống quản đối tượng phân tán
Distributed Object Management System (DOMS)
hệ thống quan sát khí hậu toàn cầu
Global Climate Observing System (GCOS)
hệ thống quan sát toàn cầu
Global Observing system-GOS
hệ thống quan sát trái đất
Earth Observing System (EOS)
hệ thống quan sát trái đất quốc tế
International Earth Observing System (IEOS)
hệ thống quan sát từ xa
REMote Observation System (REMOBS)
hệ thống quản trị sở dữ liệu
DataBase Administration System (DBAS)
hệ thống quản trị dữ liệu tải
Traffic Data Administration System (TDAS)
hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp
integrated data management system (IDMS)
hệ thống quản trị bảo dưỡng tổng đài trung tâm
Central - Office Maintenance and Administration System (COMMS)
hệ thống quản trị bảo dưỡng được máy tính hóa
Computerized Maintenance and Administration System (COMAS)
hệ thống quản trị đầu cuối
Administrative Terminal System (ATS)
hệ thống quản trị đầu cuối
ATS (administrativeTerminal System)
hệ thống quang âm
acousto-optical system
hệ thống quang từ
magneto-optical system
hệ thống quang điện
photovoltaic system
hệ thống quạt
fan system
hệ thống quạt áp
blow through fan system
hệ thống quạt cuộn
fan coil system
hệ thống quạt gió
air-blast system
hệ thống quạt ổn nhiệt
thermostatically controlled fan system
hệ thống quạt xả
extraction fan system
hệ thống quay số vào-ra
inward-outward dialing system
hệ thống quay vòng
turnaround system
hệ thống quét khí cháy
scavenging system
hệ thống quốc tế bằng vệ tinh
global communication satellite system
hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn
Conference Internationale des Grandes Resaux Electrques (InternationalConference on Large High Voltage Electric System) (CIGRE)
hệ thống quy chiếu
reference system
hệ thống quy chiếu mẫu
model reference system
hệ thống quy hoạch công cụ thiết bị
Facility and Equipment Planning System (FEPS)
hệ thống quy hoạch thay thế chuyển mạch nội hạt
Local Switching Replacement Planning system (LSRP)
hệ thống quy hoạch việc giảm tải các phương tiện giữa các thành phố
Intercity Facility Relief Planning System (IFRPS)
hệ thống quy tắc
authorizing system
hệ thống quyết toán bán hàng
Sales Accounting System (SAS)
hệ thống ra vào bằng điện
power easy-access system
hệ thống rác thải
sewage system
hệ thống rada
tracking system
hệ thống rãnh 2 bước
two-step grooving system
hệ thống ray thép
steel rail system
hệ thống rađa chuỗi
chain radar system
hệ thống rađa cấp
primary radar system
hệ thống le
Relay System (RS)
hệ thống robot
robot system
hệ thống rời rạc
discrete system
hệ thống rơle bảo vệ
protection relaying system
hệ thống rót nạp
feeder system
hệ thống rót nạp
filling system
hệ thống sàn
floor system
hệ thống sàn dầm vòm
segmental-floor arch system
hệ thống sàn dán
glued floor system
hệ thống sản linh hoạt
Flexible Manufacturing System (FMS)
hệ thống sàn nâng
lift slab system
hệ thống sàn nhà 2 lớp
raised flooring system
hệ thống sàn rầm vòm
segmental-floor arch system
hệ thống sản xuất
production system
hệ thống sản xuất linh hoạt
flexible manufacturing system (FMS)
hệ thống sản xuất linh hoạt
FMS (flexiblemanufacturing system)
hệ thống sản xuất mềm
flexible manufacturing system (FMS)
hệ thống sản xuất mềm
FMS (flexiblemanufacturing system)
hệ thống sản xuất tự động
automated manufacturing system
hệ thống sản xuất tự động hóa
flexible manufacturing system (FMS)
hệ thống sản xuất tự động hóa
FMS (flexiblemanufacturing system)
hệ thống sao lưu
mate system
hệ thống sao lưu
redundant system
hệ thống sắp nhóm tự động hóa
ATOGRP (automatedgrouping system)
hệ thống sắp xếp trang
page coordinate system
hệ thống sắp xếp tự động hóa
automated grouping system (ATOGRP)
hệ thống sấy nóng khí nạp
hot-air intake system
hệ thống Scherbius
Scherblus system
hệ thống siêu ổn định
ultrastable system
hệ thống siêu tĩnh
hydrostatic system
hệ thống số
digital system
hệ thống số
number representation system
hệ thống số
number system
hệ thống số
numeration system
hệ thống số
complement number system
hệ thống số cao cấp
Advanced Digital System (ADS)
hệ thống cấp
primary multiplex system
hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến
Advanced Cartographic Data Digitizing System (ACDDS)
hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
National Standard Reference Data System (NSRDS)
hệ thống số liệu thời gian thực
Real Time Data System (RTDS)
hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa
Centralized Message Data System (CMDS)
hệ thống số liệu trung tâm
Central Data System (CDS)
hệ thống số liệu tuyến
Radio Data System (RDS)
hệ thống số nhị ngũ phân
biquinary number system
hệ thống số nhị phân
binary digital system
hệ thống số nhị phân
binary number system
hệ thống số thập phân
decimal number system
hệ thống số tuyến
Radio Digital System (RDS)
hệ thống sơ-thứ cấp
primary-secondary system
hệ thống soạn tài liệu
authoring system
hệ thống sởi không khí điện
electric air-heading system
hệ thống sơn phun tĩnh điện
electrostatic powder coating system
hệ thống sông
river system
hệ thống sống
live system
hệ thống song công
duplex system
hệ thống song công
duplexed system
hệ thống sóng mang
carrier system
hệ thống sóng mang dây trần
open-wire carrier system
hệ thống sóng mang tầm xa
long-haul carrier system
hệ thống sóng mang thu hẹp
reduced carrier system
hệ thống sóng mang điều tiết tín hiệu
Signal Conditioning Carrier System (SCCS)
hệ thống song song
parallel system
hệ thống Stubbs-Perry
Stubbs-Perry system
hệ thống sưởi
heating system
hệ thống sưởi (kiểu) một ống nhiều vòng kín
single-duct heating system with closed loops
hệ thống sưởi (phụ tùng)
heating system
hệ thống sưởi ấm
heating system
hệ thống sưởi ấm bằng điện
electric heating system
hệ thống sưởi ấm hỗn hợp
combined heating system
hệ thống sưởi ấm mở
open expansion tank heating system
hệ thống sưởi ấm trên
overhead heating system
hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
solid fuel heating system
hệ thống sưởi bằng nước nóng
hot water heating system
hệ thống sưởi bằng nước nóng
water heating system
hệ thống sưởi khí
mechanical heating system
hệ thống sưởi cục bộ độc lập
independent local heating system
hệ thống sưởi ga
gas-heating system
hệ thống sưởi không khí ẩm
warm air heating (system)
hệ thống sưởi kiểu kín
closed-type heating system
hệ thống sưởi kiểu một ống
one-pipe heating system
hệ thống sưởi kiểu ống phân phối dưới
bottom pipe distribution heating system
hệ thống sưởi kiểu ống phân phối trên
overhead pipe distribution heating system
hệ thống sưởi một ống
single pipe heating system
hệ thống sưởi nhiệt điện
thermoelectric heating system
hệ thống sưởi ống nhỏ
small bore heating system
hệ thống sưởi tiện nghi
comfort heating system
hệ thống sưởi tỏa không khí nóng
hot-air radiation heating system
hệ thống sưởi trung tâm đốt dầu
oilfired central heating system
hệ thống sưởi điện bức xạ
electric radiant heating system
hệ thống sưởi điện bức xạ đối lưu
electric radiant convective heating system
hệ thống sưởi điện tích tụ
accumulation electric-heating system
hệ thống suy luận đầy đủ
complete inference system
hệ thống tác nghiệp
authorizing system
hệ thống tách chất khí
gas separation system
Hệ thống TACS của Nhật Bản
Japanese TACS System (JTACS)
hệ thống tải
carrier system
hệ thống tài chính tín dụng
financial and crediting system
hệ thống tài khoản đồng nhất
Uniform System Of Accounts (USOA)
hệ thống tài nguyên thông tin tài chính
Fax Information Resources System (FIRST)
hệ thống tái sinh
recovery system
hệ thống tái sinh
regenerative system
hệ thống tái sinh dầu
oil recovery system
hệ thống tái tuần hoàn amoniac lỏng
liquid ammonia recirculating [recirculation] system
hệ thống tái tuần hoàn lỏng
liquid circulating system
hệ thống tái tuần hoàn lỏng
liquid recirculating system
hệ thống tam công
triplex system
hệ thống tẩm nước
drencher system
hệ thống tầm tầm-tốc độ
range and range-rate system
hệ thống tan giá điện tử
electronic food-thawing system
hệ thống tan tuyết
snow-melting system
hệ thống tăng âm
sound amplification system
hệ thống tăng âm
sound amplifying system
hệ thống tăng cường ảnh số
Digital Image Enhancement System (DIES)
Hệ thống tăng cường dựa trên vệ tinh MTSAT
MTSAT Satellite based Augmentation System (MSAS)
hệ thống tạo ảnh lõi của nhà lập trình
Programmer's Imaging Kernel System (PIKS)
hệ thống tạo ảnh nhìn ban đêm
Night Vision Imaging System (NVIS)
Hệ thống tạo ảnh ra đa tích hợp băng C
C-Band Integrated Radar Imaging System (C-IRIS)
hệ thống tạo chương trình
PGS (programgenerator system)
hệ thống tạo chương trình
program generator system (PGS)
hệ thống tạo cửa sổ
windowing system
hệ thống tập hợp
collecting system
hệ thống tập hợp dữ liệu đa điểm
Multi-point Data set System (MDS)
hệ thống tập tin
file system
Hệ thống Tập tin Andrew
AFS (AndrewFile System)
hệ thống tập tin ảo
virtual file system
hệ thống tập tin thuộc tính
ATFS (attributedfile system)
hệ thống tập tin thuộc tính
attribute file system (ATFS)
hệ thống tập tin FAT
FAT system
hệ thống tập tin gốc
root file system
hệ thống tập tin Macintosh
Macintosh file system
hệ thống tập tin mạng
network file system (NFS)
hệ thống tập tin mạng
NIS (networkfile system)
hệ thống tập tin phân tán
distributed file system (DFS)
hệ thống tập tin phẳng
flat-file system
hệ thống tập tin đĩa
disk file system
hệ thống tập trung điều khiển
centralized control system
hệ thống tập trung điều độ
centralized control system
hệ thống tàu chở lan Châu Âu
European barge carrier system (EBCS)
hệ thống tàu treo
suspended system
hệ thống tàu điện trời
overhead monorail system
hệ thống tế bào viễn thông
system of cells
hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
Multiple Launch Rocket System (MLRS)
hệ thống tên miền
DNS (domainname system)
hệ thống tên miền
domain name system
hệ thống tên miền
domain name system (DNS)
Hệ Thống Tên Miền (DNS)
DNS (DomainName System)
hệ thống tệp bên ngoài
External File System (EFS)
hệ thống tệp bên trong
Internal File System (IFS)
hệ thống tệp chung
Common File System (CFS)
Hệ thống tệp công nghệ mới (Microsoft)
New Technology File System (Microsoft) (NTFS)
hệ thống tệp của mạng máy tính nhân
Personal Computer Network File System (PCNFS)
hệ thống tệp dùng chung
Shared File System (SFS)
hệ thống tệp hiệu năng cao
High Performance File System (HPFS)
hệ thống tệp Internet phổ cập
Common Internet File System (CIFS)
Hệ thống tệp khách hàng UNIX của NetWare
NetWare UNIX Client File System (NUCFS)
hệ thống tệp mạng
Network File System (NFS)
Hệ thống tệp mạng Web (Sun)
Web Network File System (Sun) (WEBNFS)
hệ thống tệp nhanh
Fast File System (FFS)
hệ thống tệp phân tán
distributed file system
hệ thống tệp phân tán
Distributed File System (DFS)
Hệ thống tệp Unix
Unix File System (UFS)
hệ thống tệp đĩa compact
Compact Disc File System [Microsoft] (CDFS)
Hệ thống tệp đối tượng (Microsoft)
Object File System (Microsoft) (OFS)
hệ thống thải
exhaust system
hệ thống thải hơi nước
steam dumping system
hệ thống thải kín
closed-type exhausting system
hệ thống thải nhiên liệu
fuel-dumping system
hệ thống thải nhiệt
heat rejection system
hệ thống thải nhiệt
heat removal system
hệ thống thải xỉ
slag removing system
hệ thống tham chiếu bản
Fundamental Reference System (FRS)
hệ thống tham chiếu địa
Geographic Reference System (GEOREF)
hệ thống thám trắc năng động
active tracking system
hệ thống tham vấn
advisory system
hệ thống thắng
brake system
hệ thống thắng hơi
air brake system
hệ thống thanh
rod system
hệ thống thanh cái
bus bar system
hệ thống thanh cái chính
main busbar system
hệ thống thanh cái phân đoạn
sectionalized bus system
hệ thống thanh cái phân đoạn đơn
single sectionalized bus system
hệ thống thanh cái đơn
single-bus system
hệ thống thanh chéo
cross-bar system
hệ thống tháo nước
intercepting system
hệ thống thao tác
operation system
hệ thống thao tác biên độ-pha
amplitude-phase keyed system-APK
hệ thống tháo tải
unloading system
hệ thống tháp
tower system
hệ thống thẻ
card system
hệ thống theo dõi
tracing system
hệ thống theo dõi
tracking system
hệ thống theo dõi ăng ten
antenna tracking system
hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
Precision Laser Tracking System (PLTS)
hệ thống theo dõi dây trời
antenna tracking system
hệ thống theo dõi giới hạn
edges tracking system
hệ thống theo dõi mạng
Network Tracking System (NTS)
hệ thống theo dõi mép biên
edges tracking system
hệ thống theo dõi năng động
active tracking system
hệ thống theo dõi tích hợp
integrated tracking system
hệ thống theo dõi từng bước ( tuyến trụ)
step track system
hệ thống theo khối
modular system
hệ thống theo hình
model-based system
hệ thống theo yêu cầu
on-demand system
hệ thống therblig
therblig system
hệ thống thị giác (trong người máy)
vision system
hệ thống thích ứng
adaptive system
hệ thống thiết bị điện tử điều khiển
Control Electronics System (CES)
hệ thống thiết kế
design system
hệ thống thiết kế kỹ thuật
Engineering Design System (EDS)
hệ thống thiết kế mạng hỗn hợp
Hybrid Network Design System (HNDS)
hệ thống thiết kế đa mạng
Multi Network Design System (MNDS)
hệ thống thoát nước
drain system
hệ thống thoát nước
drainage system
hệ thống thoát nước
sewer system
hệ thống thoát nước
sewerage system
hệ thống thoát nước bên trong
interior water supply system
hệ thống thoát nước chung
common drainage system
hệ thống thoát nước chung
general sewerage system
hệ thống thoát nước cục bộ
local sewage system
hệ thống thoát nước gia đình
household sewerage system
hệ thống thoát nước hỗn hợp
combined sewerage system
hệ thống thoát nước kết hợp
mixed sewage system
hệ thống thoát nước không () ống
pipeless drainage system
hệ thống thoát nước khu vực
local sewage system
hệ thống thoát nước mưa
storm-water drainage system
hệ thống thoát nước mưa trong nhà
interior rain-water drainage system
hệ thống thoát nước nội địa
internal drainage system
hệ thống thoát nước phân dòng
separate sewerage system
hệ thống thoát nước sinh hoạt
household sewerage system
hệ thống thoát nước tập trung
centralized sewerage system
hệ thống thoát nước thông dụng
universal sewerage system
hệ thống thoát nước vệ sinh
sanitary drainage system
hệ thống thời gian
coordinate time system
hệ thống thời gian thực
Real Time System (RTS)
hệ thống thời gian thực
real-time system
hệ thống thời gian tiền định
predetermined time system
hệ thống thông báo
EMS (electronicmessage system)
Hệ thống thông báo của Apple
Apple Bulletin Board System (ABBS)
hệ thống thông báo mở rộng
Extended Announcement System (EAS)
Hệ thống thông báo nhận dạng cảnh báo (Công ty Harris)
Alarm Identification Reporting System (HarrisCorp) (AIRS)
hệ thống thông báo nhắn tin thời gian thực giữa các bàn làm việc
Desktop to Desktop Real Time Message Notification System (DDMRS)
hệ thống thông báo đại chúng tổng hợp
Integrated Mass Announcement System (IMAS)
hệ thống thông báo điện tử
electronic message system
hệ thống thông gió
air ventilation system
hệ thống thông gió
system of ventilation
hệ thống thông gió
ventilating system
hệ thống thông gió
ventilation system
hệ thống thông gió
venting system
hệ thống thông gió cân bằng
balanced ventilation system
hệ thống thông gió hút
exhaust system of ventilation
hệ thống thông gió hút
extraction ventilation system
hệ thống thông gió kết hợp
combination ventilation (system)
hệ thống thông gió khép kín
closed system (ofventilation)
hệ thống thông gió lạnh
refrigerated ventilation system
hệ thống thông khí
aeration system
hệ thống thông khói
smoke venting system
hệ thống thông tin
information system
hệ thống thông tin
input system
Hệ thống thông tin BARCode
BARCode Information System (BARCIS)
hệ thống thông tin chiến lược-SIS
strategic information system (SIS)
hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai
Future Public Land Mobile Telecommunication System (FPLMTS)
hệ thống thông tin di động toàn cầu
Global System for Mobile Communications (GSM)
hệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng
Extended Global System for Mobile Communications (EGSM)
hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Information System (EIS)
hệ thống thông tin dữ liệu hàng không
Data Avionics Information System (DAIS)
hệ thống thông tin dựa trên hình ảnh
Image Based Information System (IBIS)
hệ thống thông tin hành khách tiên tiến
Advanced Passenger Information System (APIS)
hệ thống thông tin hiển thị đồ thị điện tử
Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
Hệ thống Thông tin hỗ trợ tra cứu phân loại
Classified and Search Support Information System (CASSIS)
hệ thống thông tin hỗ trợ điều tra
Investigative Support Information System (ISIS)
hệ thống thông tin hợp tác
CIS (cooperativeinformation system)
hệ thống thông tin hợp tác
cooperative information system (CIS)
hệ thống thông tin khách hàng
Client Information System (CIS)
hệ thống thông tin khách hàng đối với bộ nhớ ảo
customer information control system for virtual storage (CICS/VS)
hệ thống thông tin kinh doanh
BIS (businessinformation system)
hệ thống thông tin liên trường đại học
CWS (CampusWide Information System)
hệ thống thông tin mạng
network information system (NLS)
hệ thống thông tin mạng
NIS (networkinformation system)
hệ thống thông tin nguồn nhân lực
Human Resource Information System (HRIS)
hệ thống thông tin quản
management information system (MIS)
hệ thống thông tin quản
Management Information System (MISFET)
hệ thống thông tin quản
management information system-MIS
hệ thống thông tin quản chương trình
Program Management Information System (PROMIS)
hệ thống thông tin quản trị
management information system
hệ thống thông tin quản trị
management information system-MIS
hệ thống thông tin quản trị tích hợp
IMIS (integratedmanagement information system)
hệ thống thông tin quản trị tích hợp
integrated management information system (IMIS)
hệ thống thông tin quang
optical information system
Hệ thống thông tin quốc gia NIS
NIS National Information System (NISNIS)
hệ thống thông tin số
Digital Communication System (DCS)
hệ thống thông tin số
Digital Communications system (DIGICOM)
hệ thống thông tin sự cố của nhà khai thác mạng
Network Operator Trouble Information System (NOTIS)
hệ thống thông tin tại gia
PREMises Information System (PREMIS)
hệ thống thông tin tài nguyên định hướng quyết định
Decision - Oriented Resource Information System (DORIS)
hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
hệ thống thông tin thi hành
EIS (executiveinformation system)
hệ thống thông tin thư viện tự động
Automated Library Information System (ALIS)
hệ thống thông tin thực hành
Executive Information System (EIS)
hệ thống thông tin thương mại
BIS (businessinformation system)
hệ thống thông tin thương mại
business information system
hệ thống thông tin tích hợp
integrated information system
hệ thống thông tin truy nhập số nâng cao
Enhanced Digital Access Communications System (EDACS)
hệ thống thông tin tương tác
interactive information system
Hệ thống thông tin dữ liệu của hệ thống quan sát trái đất [[[NASA]]]
Earth Observing System Data and Information System [NASA] (EOSDIS)
Hệ thống Thông tin Số liệu
Data and Information System (DIS)
hệ thống thông tin văn phòng
Office Information System (OIS)
hệ thống thông tin video tương tác
Interactive Video Information System (IVIS)
hệ thống thông tin tuyến
Wireless Communications System (WCS)
hệ thống thông tin tuyến di động tích hợp số
Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
hệ thống thông tin tuyến đa truy nhập
Multi Access Radio System (MARS)
hệ thống thông tin đa dịch vụ
Business Information System (BIS)
hệ thống thông tin đa điểm cục bộ
Local Multi-point Communications System (LMCS)
Hệ thống thông tin đất đai toàn cầu toàn cầu (Thăm địa chất của Hoa kỳ)
Global Land Information System (USGeological Survey) (GLIS)
hệ thống thông tin địa
geographical information system (GSl)
hệ thống thông tin địa
GIS (geographicalinformation system or geographic information system)
hệ thống thông tin địa dựa trên hình ảnh
Image-Bases Geographic Information System (IBGIS)
hệ thống thông tin địa vật
Geographical Information System (GIS)
hệ thống thông tin điều hành
executive information system (ElS)
hệ thống thông điệp
EMS (electronicmessage system)
hệ thống thông điệp thư điện tử
electronic mail and message system
hệ thống thông điệp thư điện tử
EMMS (electronicmail and message system)
hệ thống thử
test system
hệ thống thủ công
manual system
hệ thống thư mục nội bộ
Internal Directory System (IDS)
hệ thống thư mục tài nguyên thông tin
Information Resource Dictionary System (IRDS)
hệ thống thử nghiệm
prototype system
hệ thống thu nhận dữ liệu
DAS (dataacquisition system)
hệ thống thu nhận dữ liệu
Data Acquisition System (DAS)
hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp
Integrated Data Acquisition System (IDAS)
hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
hệ thống thu nhập tính cước nhắn tin tự động
Automatic Message Accounting Collection System (AMCS)
hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
Maintenance Data Collection System (MDCS)
hệ thống thu thập phân tích dữ liệu
Data Collection and Analysis System (DCAS)
hệ thống thư thoại
voice mail system
hệ thống thử trực tuyến
OLTS (onlinetest system)
hệ thống thử trực tuyến
online test system
hệ thống thư viện
library system
hệ thống thư điện tử
electronic mail system
hệ thống thư điện tử
Electronic Mail System (EMS)
hệ thống thư điện tử
EMS (electronicmail system)
hệ thống thư điện tử cấu thành
Constituent Electronic Mail System (CEMS)
hệ thống thụ động
passive system
hệ thống thực
real system
hệ thống Thury
Thury system
hệ thống thủy lực
hydraulic system
hệ thống tích hợp
integrated system
hệ thống tích hợp gốc
IHS (integratedhome system)
hệ thống tích hợp gốc
integrated home system (IHS)
hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
IDSS (integrateddecision support system)
hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
integrated decision support system (IDSS)
hệ thống tích hợp quản
management integrated system
hệ thống tích hợp thông tin
integrated information system
hệ thống tích năng
energy storage system
hệ thống tích tụ nhiệt
hold-over system
hệ thống tiền tệ châu Âu
European Monetary system-EMS
hệ thống tiếp cận vi ba
microwave relay system
hệ thống tiếp liệu
feed system
hệ thống tiếp liệu
feeding system
hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị thiết kế
Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADAS)
hệ thống tiếp quản từ xa
Remote Take over System (RTS)
hệ thống tiếp theo
next system
hệ thống tiếp xăng bằng bơm
pump feed system
hệ thống tiếp đất
earthing system
Hệ thống tiêu chuẩn hóa châu Âu
European Standardisation System (ESS)
hệ thống tiêu chuẩn đạo tần
standard pilot-tone system
hệ thống tiêu nước
drainage system
hệ thống tiêu nước thải
sewer system
hệ thống tiêu tán năng lượng
energy dispersal system
hệ thống tìm kiếm zêro
null seeking system
hệ thông tin
information system
hệ thông tin
output system
hệ thống tin báo thoại
Voice Messaging System (VMS)
hệ thống tín hiệu khối
block signal system
hệ thống tín hiệu xen kẽ
alienate signal system
hệ thống tín hiệu đồng thời
simultaneous signal system
hệ thống tin khách hàng
Customer Information System (CIS)
hệ thông tin không gian
space information system
hệ thông tin phân tán
distributed information system
hệ thông tin quản
information management system
hệ thông tin quản
management information system (MIS)
hệ thông tin quản
management information system-MIS
hệ thống tin quản tài sản
asset management information system
hệ thông tin tự động
automatic information system
hệ thông tin địa
geographical information system
hệ thống tĩnh
astatic system
Hệ thống tính cước ACE
Billing System ACE (BSACE)
hệ thống tính cước hỗ trợ thư mục
Directory Assistance Charging System (DACS)
hệ thống tính cước thiết bị mạng
Network Equipment Billing System (NEBS)
hệ thống tính cước truy nhập công ty
Carrier Access Billing System (CABS)
hệ thống tính cước thông báo gốc
Baseline Accounting and Reporting System (BARS)
hệ thống tính toán
computing system
hệ thống tính toán ảo
virtual computing system
hệ thống tính toán mạng
NCS (networkcomputing system)
hệ thống tính toán mạng
network computing system (NCS)
hệ thông tính toán mạng /hệ thống điều khiển mạng
Network computing system /network control system (NCS)
hệ thống tính toán từ xa
remote computing system
hệ thống tĩnh định
isostatic system
hệ thống tổ chức ngân hàng dữ liệu
Data Bank Organization System (DBOS)
hệ thống màu điện tử
electronic paint system
hệ thống tỏa tia
radial system
hệ thống tọa độ
coordinate system
hệ thống tối ưu
optimal system
hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác
Enhanced Interactive Network Optimization System (EINOS)
hệ thống tổng hợp truy nhập nối chéo
Integrated Access and Crossconnect System (IACS)
hệ thống tổng quát hóa
generalized system
hệ thống trả lời nhân
Personal Response System (PRS)
hệ thống trả lương nhiều bên
multilateral payment system
hệ thống trả tiền điện tử phổ thông
Universal Electronic Pay out System (UEPS)
hệ thống trắc nghiệm điện - thanh
Electro-Acoustic Rating System (EARS)
hệ thống trắc địa thế giới năm 1984
World Geodetic System 184 (WGS-84)
hệ thống trái đất tương đương
equivalent terrestrial system
hệ thống trái đất-không gian
space-space system
hệ thống trạm gốc
Base Station System (BSS)
hệ thống trạm trên đường sắt
cabin system on rail
hệ thống trần cách âm
acoustical ceiling system
hệ thống trần treo
suspended ceiling system
hệ thống trạng thái cân bằng
system in equilibrium
hệ thống tranh chấp
contention system
hệ thống tránh va chạm
collision avoidance system-CAS
hệ thống trao đổi thông tin
Information Exchange System (IES)
hệ thống trao đổi thông tin điện tử
Electronic Information Exchange System (EIES)
hệ thống trao đổi văn bản định hướng tin báo
Message Oriented Text Interchange System (MOTIS)
hệ thống trễ trực tuyến
online delayed time system
hệ thống trên một chip
System On a Chip (SOC)
hệ thống treo
suspended system
hệ thống treo bánh xe
suspension system
hệ thống treo cửa van
suspension system of shutters
hệ thống treo lẩn (trần)
concealed suspension system
hệ thống treo tự động
self-levelling suspension system
hệ thống treo xe
suspended vehicle system (SVS)
hệ thống tri thức
knowledge system
hệ thống trình khung
expert system shell
hệ thống trình đơn
menu system
hệ thống trò chơi video gia đình
video game system ("familycomputer")
Hệ thống trợ giúp lập trình AAD
AAD Programming Support System (APSE)
hệ thống trợ giúp thư mục
Directory Assistance System (DAS)
hệ thống trợ giúp tính chính xác hiệu chuẩn
Calibration Accuracy Support System (CASS)
hệ thống trong nhà
in-house system
hệ thống trong trạng thái ổn định
system in steady state
hệ thống trữ nhiệt năng
thermal energy storage system
hệ thống trụ panen tường
pier-and-panel wall system
hệ thống trụ vòm
pier-and-arch system
hệ thống trực tuyến
on-line system
hệ thống trung gian
intermediate system
Hệ thống trung gian (ETSI TC BT)
Intermediate System (ETSITC BT) (IS)
hệ thống trung gian dữ liệu di động
Mobile Data Intermediate System (MDIS)
Hệ thống trung gian Hello
Intermediate System Hello (ISH)
hệ thống trung tâm cấp nước nóng
centralized hot-water supply system
Hệ thống Trung tâm dịch vụ mạng
Network Service Centre System (NSCS)
hệ thống trung tâm khai thác mạng
Network Operations Centre System (NOCS)
Hệ thống trung tâm SWITCH
SWITCH Central System (SCS)
hệ thống truy cập
access system
hệ thống truy cập linh hoạt
Flexible Access System (FAS)
hệ thống truy nhập bảo dưỡng chuyển mạch
Switched maintenance access system (SMAS)
hệ thống truy nhập bit tự động
Automatic Bit Access Test System (ABATS)
hệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng
Extended Total Access System (ETACS)
hệ thống truy nhập lệnh
Common LISP Object System (CLOS)
Hệ thống truy nhập ngang nhau LATA
LATA Equal Access System (LEAS)
Hệ thống truy nhập SWITCH
SWITCH Access System (SAS)
hệ thống truy nhập thông tin thư viện
Library Information Access System (LIAS)
hệ thống truy nhập toàn cầu
Universal Access System (UAS)
hệ thông truy nhập trực tuyến lệnh
Command Language On-Line Entry System (CLONES)
hệ thống truy nhập đa dịch vụ đặc biệt đặt tại tổng đài trung tâm
Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
hệ thống truy nhập đo thử tương tự
Analogue Test Access System (ATAS)
hệ thống truy tìm
retrieval system
hệ thống truy tìm kiến thức
Knowledge Retrieval System (KRS)
hệ thống truy tìm thông tin
information retrieval system
hệ thống truy xuất
access system
hệ thống truyền
transfer system
hệ thống truyền
transmitting system
hệ thống truyền âm
acoustic transmission system
hệ thống truyền ảnh mềm
FITS (flexibleimage transport system)
hệ thống truyền ảnh mềm
flexible image transport system (FITS)
hệ thống truyền dẫn cáp sợi quang
Fibre Optic Transmission System (FOTS)
hệ thống truyền dẫn digital
digital transmission system
hệ thống truyền dẫn dữ liệu cao tố
high speed data transmission system
hệ thống truyền dẫn năng lượng
energy transmission system
hệ thống truyền dẫn nhất quán
coherent communication system
hệ thống truyền dẫn số
Digital Transmission System (DTS)
hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
hệ thống truyền dẫn đồng bộ
Synchronous Transport System (STS)
hệ thống truyền dữ liệu
data transfer system
hệ thống truyền dữ liệu
data transmission system
Hệ thống truyền Fax
Facsimile Communications System (FCS)
hệ thống truyền hình ăng ten chủ
master antenna television system
hệ thống truyền hình cáp
cable television system
hệ thống truyền hình màu màn ảnh lớn
Large Screen Colour Television System (LASCOT)
hệ thống truyền hình màu tương thích
compatible color television system
hệ thống truyền hình trắng đen
monochrome television system
hệ thống truyền hình đơn sắc
monochrome television system
hệ thống truyền khí hóa lỏng
liquefied gas transfer system
hệ thống truyền số
data transmission system
hệ thống truyền số liệu
Data Communication System (DCS)
hệ thống truyền tải
transmission system
hệ thống truyền tải khu vực
regional transmission system
hệ thống truyền tải thông tin
Message Transfer System (MTS)
hệ thống truyền tải điều khiển tự động
automated guided vehicle system
hệ thống truyền thông
communication system
hệ thống truyền thông
communications system
hệ thống truyền thông chiến thuật
tactical communications system
hệ thống truyền thông dải rộng
wideband communications system
hệ thống truyền thông di động toàn cầu
global system for mobile communications (GSM)
hệ thống truyền thông di động toàn cầu
GSM (GlobalSystem for Mobile Communications)
hệ thống truyền thông dữ liệu
data communications system (DCS)
hệ thống truyền thông dữ liệu
DCS (datacommunications system)
hệ thống truyền thông laser
laser communication system
hệ thống truyền thông mạch kín
closed-circuit communication system
Hệ thống truyền thông mạng quản trị của Bell
Bell Administrative Network Communications System (BANC)
hệ thống truyền thông nhị phân
binary communication system
Hệ thống truyền thông quốc gia (Hoa kỳ)
National communication system (USA) (NCS)
hệ thống truyền thông số
digital transmission system
hệ thống truyền thông tích hợp
integrated communication system
hệ thống truyền thông truy nhập nhân, băng tần không được cấp phép
Personal Access Communications System, Unlicensed Band (PAC-U)
hệ thống truyền thông truy nhập tuyến
Wireless Access Communications System (WACS)
hệ thống truyền thông quản ảnh
Image Management and Communication System (IMACS)
hệ thống truyền thông điệp
Message Transfer System (MTS)
hệ thống truyền thông đồng nhất
Uniform Communication System (UCS)
hệ thống truyền động
transmission system
hệ thống truyền đồng bộ
synchro transmission system
hệ thống tự an toàn
fail-safe system
hệ thống tự chứa
self-correcting system
hệ thống tự giám sát
self-monitoring system
hệ thống tự kiểm tra
self-checking system
hệ thống tự quản
AS (autonomoussystem)
hệ thống tự quản
autonomous system (AS)
Hệ thống tự quản, Hệ độc lập
Autonomous System (AS)
hệ thống tự thích nghi
self-adaptive system
hệ thống vấn
advisory system
hệ thống từ xa
remote system
hệ thống từ điển nguồn thông tin
Information Resource Dictionary System (IRDS)
hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
information resource dictionary system (IRDS)
hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
IRDS (informationresource dictionary system)
hệ thống tự động
automatic system
hệ thống tự đồng bộ
self-synchronizing system
hệ thống tự động hóa
automated system
hệ thống tự động hóa của sở dữ liệu thông tin quản
Management Information DataBase Automation System (MIDAS)
hệ thống tự động điều khiển máy
machine control automation system
hệ thống tuần hoàn
circulating [circulatory] system
hệ thống tuần hoàn
circulating system
hệ thống tuần hoàn
circulation system
hệ thống tuần hoàn gió
air circulating system
hệ thống tuần hoàn không khí hở
open air circulation system
hệ thống tuần hoàn không khí tự động
automatic air recirculation (control) system
hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac
ammonia liquid return system
hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac
ammonia recirculation system
hệ thống tuần hoàn nước
water circulating system
hệ thống tuần tự
sequential system
hệ thống tuần tự tứng bước
step-by-step system
hệ thống túi khí bổ sung
supplemental restraint system (srs) airbag
hệ thống túi khí bổ sung
supplementary inflatable restraint (SIR) or supplementary restraint system (SRS)
hệ thống túi khí điện tử
electronic airbag system
hệ thống từng bước
step-by-step system
hệ thống tưới kín
buried-tube irrigation system
hệ thống tưới nước
distribution system
hệ thống tưới nước
irrigation system
hệ thống tưới nước bãi cỏ
turf sprinkler system
hệ thống tương hợp
adaptive system
hệ thống tương hợp truyền hình màu
compatible colour television system
hệ thống tùy động
servo system
hệ thống tuyến tính
linear system
hệ thống tuyến tính piecewise
piecewise-linear system
hệ thống ứng dụng
application system (AS)
hệ thống ứng dụng
AS (applicationsystem)
Hệ thống ứng dụng (SNA, APPN)
Application System (SNA, APPN) (AS)
hệ thống ứng dụng tương tác
Interactive Application System (IAS)
hệ thống ướt
flooded system
Hệ thống ưu tiên Fax
FAX Preference System (FPS)
hệ thống các đầu cuối điện thoại bỏ tiền
Payphone Terminals and System (PTS)
hệ thống va chạm trên không
airborne collision avoidance system
hệ thống vận chuyển công cộng
public transport system
hệ thống vận chuyển không gian
Space Transportation System-STS
hệ thống vận chuyển piggyback
piggyback transport system
hệ thống vận chuyển vật liệu
material handling system
hệ thống vận chuyển trụ (hay tàu con thoi)
Space Transportation System (orShuttle) (STS)
hệ thống vận chuyển trụ quốc gia
National Space Transportation System (NSTS)
hệ thống vận hành
operating system
hệ thống vận hành quản mạng tế bào
Cellular Management Operation System (CMOS)
hệ thống văn phòng chuyên nghiệp
Professional Office System (PROFS)
hệ thống văn phòng tự động
Automatic Office System (AOC)
hệ thống vận tải
transportation system
hệ thống vận tải băng từ
tape transport system
hệ thống vận tải công cộng
public transport system
hệ thống vận tải không gian
Space Transportation System-STS
hệ thống vận tải trụ
space transportation system (STS)
hệ thống vận tải xây dựng
building transportation system
hệ thống vào/ ra
IOS (input/output system)
hệ thống vào/ra
input/output system (IOS)
hệ thống vào/ra
input/output-I/O-system
hệ thống vào/ra bản
basic input/output system (BIOS)
hệ thống vào/ra bản cải tiến
Advanced Basic Input/Output System (ABIOS)
hệ thống vào/ra bản cao cấp
ABIOS (AdvancedBasic Input/Output system)
hệ thống vẽ dùng băng
tape plotting system
hệ thống vệ tinh
satellite system
Hệ thống vệ tinh châu Á
Asian Satellite System (ASS)
hệ thống vệ tinh chuyển tiếp
transit satellite system
hệ thống vệ tinh cố định
fixed satellite system
Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu (ICAO)
Global Navigation Satellite System (ICAO) (GNSS)
hệ thống vệ tinh hàng hải
maritime satellite system
hệ thống vệ tinh môi trường quỹ đạo cực quốc gia
National polar-orbiting Environmental Satellite System (NPOESS)
hệ thống vệ tinh môi trường địa tĩnh
Geostationary Environmental Satellite System (GESS)
Hệ thống vệ tinh nội địa của Italia
Italian Domestic Satellite System (ITALSAT)
hệ thống vệ tinh số
Digital Satellite System (DSS)
hệ thống vệ tinh theo dõi chuyển tiếp dữ liệu
Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
hệ thống vệ tinh theo pha
phased satellite system
Hệ thống vệ tinh Úc
Australian Satellite System (AUSSAT)
Hệ thống vệ tinh đạo hàng toàn cầu (nước Nga)
Global Navigation Satellite System (Russian) (GLONASS)
hệ thống vi ba
microwave system
hệ thống vi điện tử
microelectronic system
hệ thống video số
Digital Voice System (DVS)
hệ thống viễn thông công cộng
Public Telecommunication System (PTS)
hệ thống viễn thông di động đa năng
UMTS (universalmobile telecommunications system)
hệ thống viễn thông giữa chuyến bay mặt đất
Terrestrial Flight Telecommunications System (TFTS)
Hệ thống viễn thông Liên bang
Federal Telecommunication System (FTS)
hệ thống tuyến chuyển tiếp số
Digital Radio Relay System (DRRS)
hệ thống tuyến di động truy nhập trung kế công cộng
Trunked Public Access Mobile Radio System (TPAMR)
Hệ thống tuyến gói chung (GPRS) nâng cao
Enhanced General Packet Radio System (EGPRS)
hệ thống tuyến điều phối tổng hợp
Integrated Dispatch Radio System (IDRA)
hệ thống vòng
loop system
hệ thống vòng tròn
circularly polarized system
hệ thống vùng
regional system
hệ thống vùng
zone system
Hệ thống vượt eo biển Caribê (TCS-1)
Trans-Caribbean system (TCS-1) (TCS)
hệ thống Windows
window system
hệ thống xả
exhaust system
hệ thống xả
purging system
hệ thống xả gọn kiểu ống phun
ejector-type trim exhaust system
hệ thống xả hơi
exhaust system
hệ thống xả khí
exhaust system
hệ thống xả nước
flushing system
hệ thống xả nước phá băng
defrost water disposal system
hệ thống xả thải
discharge system
hệ thống xả thải chủ động
active effluent system
hệ thống xả đá bơm nhiệt
heat pump defrost system
hệ thống xây dựng
construction system
hệ thống xây dựng chương trình
program development system
hệ thống xây lắp nhanh
speedy erection system
hệ thống xe buýt kiểu taxi
on-call bus system
Hệ thống xếp hàng mạng (Cray)
Network Queuing System (Cray) (NQS)
hệ thống xếp hàng ưu tiên
priority queue system
hệ thống xếp ngang
ro-ro system
hệ thống xếp túi
bag-placing system
hệ thống xông kính sau
backing heater or defogging system
hệ thống xông trước (diesel)
preheater system
hệ thống xử
processing system
Hệ thống xử AMA từ xa
Automatic Message Accounting TeleProcessing System (AMATPS)
hệ thống xử ảnh số
Digital Image Processing System (DIPS)
hệ thống xử chất thải
waste disposal system
hệ thống xử dữ liệu ảnh
Image Data Processing System (IDAPS)
Hệ thống xử dữ liệu Lars
Lars Data Processing System (LARSYS)
hệ thống xử dữ liệu tự động
ADPS (automaticdata processing system)
hệ thống xử dữ liệu tự động
automatic data processing system (ADPS)
hệ thống xử dữ liệu điện tử
Electronic Data Processing System (EDPS)
hệ thống xử giao dịch
transaction processing system
hệ thống xử giao dịch
Transaction Processing System (TPS)
hệ thống xử hình ảnh quản dữ liệu địa
Geographic Data Management and Image Processing System (GEOMIPS)
hệ thống xử khí thải
flue gas conditioning system
hệ thống xử lại
retreating system
hệ thống xử trực tuyến
online batch processing system
Hệ thống xử mảng của Mitsubishi
Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
hệ thống xử nước thải
sewage disposal system
hệ thống xử số liệu
Data Processing System (DPS)
hệ thống xử tài liệu
Document Processing System (DPS)
hệ thống xử theo
batch processing system
hệ thống xử thông báo
message handling system (MHS)
hệ thống xử thông báo
MHS (messagehandling system)
hệ thống xử thông tin
information processing system
hệ thống xử thông tin
Information Processing System (IPS)
hệ thống xử thông tin tri thức
KIPS (knowledgeinformation processing system)
hệ thống xử thông tin tín hiệu ven bờ
Shore Signal and Information Processing System (SSIPS)
hệ thống xử thông điệp
Message Handling System (MHS)
hệ thống xử tin
information processing system
hệ thống xử tin báo
Message handling System (MHS)
hệ thống xử tín hiệu tiên tiến
Advanced Signal Processing System (ASPS)
hệ thống xử tro xỉ
ash handling system
hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng
NetBIOS (NetworkBasic Input Output System)
hệ thống xung
pulse system
hệ thống xung san bằng duy nhất
single equalizing pulse system
hệ thống [[[thiết]] bị] lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
hệ thống đa buýt
multi-bus system
hệ thống đa số
mixed base (numeration) system
hệ thống đa số
mixed radix (numeration) system
hệ thống đa dịch vụ của vệ tinh
Satellite Multiservice System (SMS)
hệ thống đa hình
polymorphic system
hệ thống đa kênh
multi-bus system
hệ thống đa kênh
multi-channel system
hệ thống đa lập trình
MPS (multiprogrammingsystem)
hệ thống đa lập trình
multiprogramming system (MPS)
hệ thống đa môi trường
mixed-media system
hệ thống đa người dùng
multiuser system
hệ thống đa nhiệm
multitracking system
hệ thống đa ổn
multistable system
hệ thống đa phương tiện
mixed-media system
hệ thống đa phương tiện
multimedia system
hệ thống đa tác
multitracking system
hệ thống đa truy cập
multi-access system
hệ thống đa vệ tinh
multi-satellite system
hệ thống đa xử
MPS (multiprocessingsystem
hệ thống đa xử
multiprocessing system
hệ thống đa xử
multiprocessing system (MPS)
hệ thống đa địa chỉ
Multiple Address System (MAS)
hệ thống đăng liệu
Document Registration System (DRS)
hệ thống đang đo thử
System Under Test (SUT)
hệ thống đang được kiểm thử
SUT: system under test
hệ thống đang được kiểm tra
SUT: system under test
hệ thống đánh giá
rating system
hệ thống đánh gia chất lượng
system of quality assessment
hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia
National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
hệ thống đánh lửa bán dẫn
semiconductor ignition system
hệ thống đánh lửa bán dẫn
transistorized ignition (system) (TI)
hệ thống đánh lửa bằng ắcqui
battery ignition system
hệ thống đánh lửa cảm biến điện từ
oscillating pick-up ignition system (OPUS)
hệ thống đánh lửa hai mạch
two-circuit ignition system
hệ thống đánh lửa kép (2 vít lửa)
twin ignition (system)
hệ thống đánh lửa năng lượng cao
high energy ignition system (HEI)
hệ thống đánh lửa trực tiếp
direct ignition system (DIS)
hệ thống đánh lửa trực tiếp tích hợp
integrated Direct Ignition (IDI) system
hệ thống đánh lửa xoay chiều liên tục
continuous AC ignition system (CACIS)
hệ thống đánh lửa điện cảm
coil ignition (CI) (system)
hệ thống đánh lửa điện cảm
induction ignition system
hệ thống đánh lửa điện dung (bằng tay)
capacitor discharge ignition (CDI) (system)
hệ thống đánh lửa điện tử
electronic ignition system
hệ thống đạo hàng cự ly xa đặt dưới mặt đất
Long-Distance ,ground-based navigation system (NAVARHO)
hệ thống đạo hàng Decca
Decca Navigator system-DN
hệ thống đạo hàng tầm xa
long-range navigation system
hệ thống đạo hàng vệ tinh
Satellite Navigation System (SNS)
hệ thống đạo hàng tuyến cự ly xa
Long Distance Radio Navigation system (NAVAGLOBE)
hệ thống đáp siêu tần số
microwave landing system-MLS
hệ thống đáp ứng từng phần cầu phương
Quadrature Partial Response System (QPRS)
hệ thống đáp vi ba
microwave landing system-MLS
hệ thống đất
earth system
hệ thống đặt tên miền năng động
Dynamic Domain Naming System (DDNS)
hệ thống đặt đường dây
wiring system
hệ thống đặt đường dây kín
enclosed wiring system
hệ thống đầu cuối
end system
hệ thống đầu cuối
End System (ES)
hệ thống đầu cuối bỏ tiền (dùng thẻ)
Pay Terminal System (PTS)
hệ thống đầu cuối cố định
Fixed End System (FES)
hệ thống đầu cuối dạng số
digital termination system (DTS)
hệ thống đầu cuối di động
Mobile End System (M-ES)
hệ thống đầu cuối hội thoại
conversational terminal system (CTS)
hệ thống đầu cuối hội thoại
CTS conversational terminal system
hệ thống đầu cuối quản trị
Administrative Terminal System (ATS)
hệ thống đầu cuối số tự động
Automated Digital Terminal System (ADTS)
hệ thống đầu cuối tới hệ thống đầu cuối
End System to End System (ESES)
hệ thống đầu cuối đích
Destination End System (DES)
hệ thống đầu vào đầu ra
modular input-output system-MIOS
hệ thống đầu vào/ đầu ra bản
Basic Input/Output System (BIOS)
Hệ thống đầu vào/đầu ra bản của mạng (NetBIOS)
Network Basic Input/Output System (BIOS) (NETBIOS)
hệ thống đẩy
pushing system
hệ thống đẩy (tàu trụ)
propulsion system
hệ thống đếm nhị phân
binary numeration system
hệ thống đếm thập phân
decimal numeration system
hệ thống đếm tin báo nội hạt
Local Message Metering System (LMMS)
hệ thống đệm, hệ đệm
buner system
hệ thống đèn tín hiệu
signal lamp system
hệ thống địa chỉ
address system
hệ thống địa chỉ số
Digital Address System (DAS)
hệ thống đĩa hình tương tác
interactive video-disc system (IVS)
hệ thống đĩa hình tương tác
IVS (interactivevideodisc system)
hệ thống đĩa video tương tác
Interactive Videodisk System (IVS)
hệ thống đích
destination system
hệ thống đích
target system
hệ thống điểm
point system
hệ thống điểm Didot
Didot point system
hệ thống điểm gốc
point-of-origin system
hệ thống điểm màu
dot system
hệ thống điểm-điểm
point-to-point system
hệ thống điện
electric power system
hệ thống điện
electrical system
hệ thống điện
power system
hệ thống điện báo
telegraphic system
hệ thống điện báo mạch kín
closed-circuit telegraph system
hệ thống điện báo đồng bộ
synchronous telegraph system
hệ thống điện cực calomel
calomel-electrode system
hệ thống điện cực đơn
single-electrode system
hệ thống điện dây đôi
double wire system
hệ thồng điện dây đôi
double wire system
hệ thống điện dây đơn
single wire system
hệ thống điển hình hóa
typification system
hệ thống điển hình khép kín
closed system of typification
hệ thống điền khiển tùy động
follow-up control system
hệ thống điện lực
power system
hệ thống điện một chiều
direct current system
hệ thống điện một dây
single wire system
hệ thống điện năng
electric power system
hệ thống điện thoại
telephone system
hệ thống điện thoại ấn phím
Key Telephone System (KTS)
hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động
Automatic Coin Telephone System (ACTS)
Hệ thống điện thoại cầm tay nhân (Nhật Bản)
Personal handy phone System (Japan) (PHS)
hệ thống điện thoại di động
Mobile Telephone System (MTP)
Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
Nordic Mobile Telephone System (NMT)
hệ thống điện thoại di động tiên tiến
Advanced Mobile Phone System (AMPS)
hệ thống điện thoại giữa máy bay mặt đất
Terrestrial Flight Telephone system (TFTS)
hệ thống điện thoại khách hàng
Customer telephone system (CTS)
hệ thống điện thoại khóa
key telephone system
Hệ thống điện thoại không dây tương tự của châu Âu
European Analogue Cordless Telephone System
hệ thống điện thoại mua hàng bằng điện tử
Electronic Custom Telephone System (ECTS)
hệ thống điện thoại nội bộ điện tử
Electronic Key Telephone System (EKTS)
hệ thống điện thoại nột hạt
Local Telephone System (LTS)
hệ thống điện thoại quân đội
army telephone system
hệ thống điện thoại thủ công
manual telephone system
Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
hệ thống điện thoại viên tập trung hóa
Centralized Attendant System (CAS)
Hệ thống điện thoại xuyên Canada
Trans-Canada Telephone system (TCTS)
hệ thống điện thoại đa kênh
multichannel telephone system
hệ thống điện tử dự phòng
backup electronic system
hệ thống điện tử dự trữ
backup electronic system
hệ thống điện tự dùng
auxiliary electric system
hệ thống điện tử gia dụng
Home Electronics System (HES)
hệ thống điện tử tích hợp
integrated electronic system
hệ thống điều chỉnh
control system
hệ thống điều chỉnh
regulating system
hệ thống điều chỉnh tự động
automatic tuning system
hệ thống điều chỉnh tỷ lệ
ratio control system
hệ thống điều hành
OS (operatingsystem)
hệ thống điều hành (dùng cho) Macintosh
Macintosh Operating System (MacOS)
hệ thống điều hành dùng đĩa
DBOS (Disc-based Operating system)
hệ thống điều hành Macintosh
Mac OS (MacintoshOperating System)
hệ thống điều hành đĩa thời gian
RDOS (real-time disc operating system)
hệ thống điều hòa không khí
air conditioning system
hệ thống điều hòa không khí
air-cooled air-conditioning system
hệ thống điều hòa không khí
climate control system
hệ thống điều hòa không khí hai kênh
twin duct air conditioning system
hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm
undermount refrigeration system
hệ thống điều hòa ly tâm
centrifugal air-conditioning system
hệ thống điều hòa nhiệt
heat-regulating system
hệ thống điều khiển
control system
hệ thống điều khiển [[//]] thông tin hồi tiếp
feedback control system
hệ thống điều khiển ấn nút
push-button control system
hệ thống điều khiển an toàn
safety control system
hệ thống điều khiển ánh sáng
light control system
hệ thống điều khiển bằng máy tính
computer-controlled system
hệ thống điều khiển bằng rơle
relay control system
hệ thống điều khiển bằng tần số
variable frequency control system
hệ thống điều khiển bay dự phòng
Backup Flight Control System (BFCS)
hệ thống điều khiển bộ ghi báo cáo
RWCS (reportwriter control system)
hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
MSCS (massstorage control system)
hệ thống điều khiển chuyến bay
flight control system
hệ thống điều khiển bản
Basic Control System (BCS)
hệ thống điều khiển le
relay control system
hệ thống điều khiển cơ-thủy lực
mechanical hydraulic control system
hệ thống điều khiển cửa nóc
sun roof monitoring system
hệ thống điều khiển dầu tuabin
turbine driven oil system
hệ thống điều khiển giám sát
supervisory control system
hệ thống điều khiển hồi tiếp
feedback control system
hệ thống điều khiển hộp số
transmission control system
hệ thống điều khiển không khí
environmental control system-ECS
hệ thống điều khiển không tuyến tính
nonlinear control system
hệ thống điều khiển lực kéo
traction control system
hệ thống điều khiển lưu trữ lớn
mass storage control system (MSCS)
hệ thống điều khiển nguồn
SCCS (sourcecode control system)
hệ thống điều khiển nguồn
Source Code Control System (SCCS)
hệ thống điều khiển nguồn
source code control system (SCES)
hệ thống điều khiển màn hình
Display Control System (DCS)
hệ thống điều khiển mạng đa điểm
Multipoint Network Control System (MNCS)
hệ thống điều khiển mặt đất
Ground Control System (GCS)
hệ thống điều khiển mỏ đốt
burner management system
hệ thống điều khiển môi trường
environmental control system
hệ thống điều khiển mức
level control system
hệ thống điều khiển ngân hàng dữ liệu
Data Bank Control System (DBCS)
hệ thống điều khiển nguồn đầu xa
Remote Source Control System (RSCS)
hệ thống điều khiển nhập/xuất
input/output control system (IOCS)
hệ thống điều khiển nhập/xuất
IOCS (input/output control system)
hệ thống điều khiển nhập/xuất truyền thông
CIOCS (communicationinput/output control system)
hệ thống điều khiển nhóm
GCS (groupcontrol System)
hệ thống điều khiển nhóm
Group Control System (GCS)
hệ thống điều khiển phân bố
distributed control system
hệ thống điều khiển phản hồi không tuyến tính
nonlinear feedback control system
hệ thống điều khiển phân tán
Distributed Control System (DCS)
hệ thống điều khiển phản ứng
Reaction Control System (RCS)
hệ thống điều khiển phản ứng hướng đi
Forward Reaction Control System (FRCS)
hệ thống điều khiển phát điện
generation control system
hệ thống điều khiển phóng
Launch Control System (LCS)
hệ thống điều khiển phương vị theo quán tính
Inertial Attitude Control System (IACS)
Hệ thống điều khiển quá trình IOS
IOS Process Control System (IPCS)
hệ thống điều khiển quy trình
process control system
hệ thống điều khiển quỹ đạo
Orbital Manoeuvring System (OMS)
hệ thống điều khiển ra/vào
input/output control system (IOCS)
hệ thống điều khiển sự cố tương tác
interactive problem control system (IPCS)
hệ thống điều khiển sự cố tương tác
IPCS (InteractiveProblem Control System)
hệ thống điều khiển tập tin
file control system
hệ thống điều khiển thích hợp
adaptive control system
hệ thống điều khiển thông báo
MCS (messagecontrol system)
hệ thống điều khiển thông báo
message control system (MCS)
hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
CICS (CustomerInformation Control System)
hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
customer information control system (ICS)
hệ thống điều khiển thông tin khách hàng/ bộ nhớ ảo
Customer Information Control System/Virtual Storage (CICS/VS)
hệ thống điều khiển thông điệp
message control system (MCS)
hệ thống điều khiển thư viện
library control system
hệ thống điều khiển thủy lực
hydraulic control system
hệ thống điểu khiển thủy điện
electrical hydraulic control system
hệ thống điều khiển tiến trình
process control system
hệ thống điều khiển tốc độ Ward-Leonard
Ward-Leonard speed-control system
hệ thống điều khiển tối ưu
optimal control system
hệ thống điều khiển trạm
substation control system
hệ thống điều khiển trạm trọn bộ
integrated substation control system
hệ thống điều khiển truy nhập
access control system (ACS)
hệ thống điều khiển truy nhập
ACS (accesscontrol system)
hệ thống điều khiển truy nhập nhân thể tính cước
Personal Access Control Accountability System (PACAS)
Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
hệ thống điều khiển từ xa
remote control system
hệ thống điều khiển tự động
automatic control system
hệ thống điều khiển tương hợp
adaptive control system
hệ thống điều khiển tuyến tính
linear control system
hệ thống điều khiển gán các phương tiện đấu vòng
Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
hệ thống điều khiển giám sát trung tâm
Central Monitor and Control System (CMACS)
Hệ thống điều khiển quản dữ liệu Apple
Apple Document Management And Control System (ADMACS)
hệ thống điều khiển trợ giúp kinh doanh
Business Support and Control System (BSCS)
hệ thống điều khiển vào ra (IOCS)
Input-Output Control System (IOCS)
hệ thống điều khiển vào/ra
IOCS (input/output control system)
hệ thống điều khiển việc xử hóa đơn
Check Processing Control System [IBM] (CPCS)
hệ thống điều khiển viết báo cáo
report writer control system (RWCS)
hệ thống điều khiển vòng hở
open loop control system
hệ thống điều khiển vòng kín
closed-loop control system
hệ thống điều khiển xét duyệt
RCS (revisioncontrol system)
hệ thống điều khiển xét duyệt
revision control system (RCS)
hệ thống điều khiển đa (chức) năng
general-purpose automatic test system
hệ thống điều khiển đi đường
cruise control system
hệ thống điều khiển điện tử
electronic control system
hệ thống điều khiển định hướng
attitude control system-ACS
hệ thống điều khiển động
engine management system (EMS)
hệ thống điều khiển đồng hồ
clock control system
hệ thống điều phối
distributed system
hệ thống điều phối hợp nhất
integrated control system
hệ thống định cỡ bể chứa
tank gauging system
hệ thống định cỡ kết hợp
associative dimensioning system
hệ thống định theo nhóm
cluster settlement system
hệ thống định dạng tin báo
Message Formatting System (MFS)
hệ thống định hướng
orientation system
hệ thống định hướng giao dịch
TDS (transaction-driven system)
hệ thống định hướng giao dịch
transaction-driven system (TDS)
hệ thống định thuế
tariff system
hệ thống định vị (trí)
position location system
hệ thống định vị chùm
beam-positioning system
hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
Traffic Operator Position System (TOPS)
hệ thống định vị toàn cầu
global positioning system (GPS)
hệ thống định vị toàn cầu
GPS (globalpositioning system)
hệ thống định vị toàn cầu
GPS-Global Positioning System
hệ thống định vị toàn cầu (gps)
global positioning navigation system
hệ thống định vị toàn cầu kiểu vi sai
Differential Global Positioning System (DGPS)
Hệ thống định vị toàn cầu NAVSTAR
NAVSTAR global Positioning system (NAVSTAR)
hệ thống định vị đoàn tàu tự động
Train Automatic Integrity Location System
hệ thống định địa chỉ tự động
Automatic Addressing System (AAS)
hệ thống đo
measuring system
hệ thống đo
metering system
hệ thống đo (đạc) từ xa
range system
hệ thống đo bể chứa
tank gauging system
hệ thống độ bền đều
uniform-strength system
hệ thống đo dạng modun
modular gaging system
hệ thống đo dạng modun
modular gauging system
hệ thống đồ họa cải tiến
advanced graphics system (AGS)
hệ thống đồ họa cải tiến
AGS (advancedgraphics system)
hệ thống đồ họa nâng cao
advanced graphics system (AGS)
hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình
Programmer's Hierarchical Interactive Graphics System (PHIGS)
hệ thống đo hướng tự động
Automated Book Request System (ABRS)
hệ thống đo kiểm bộ triệt tiếng vọng
Echo Suppressor Testing System (ESTS)
hệ thống đo kiểm phân hướng phản xạ tự động
Automated Bi-directional Reflectance Measurement System (ABRAMS)
hệ thống đo lường
instrument system
hệ thống đo lường cuộc gọi phân bố
Distributed Call Measurement System (DCMS)
hệ thống đo lường giá cả
cost measurement system
hệ thống đo lường tạp âm
noise measuring system
hệ thống đo lường tiếng ồn
noise measuring system
hệ thống đo lường từ xa
remote measuring system
hệ thống đo lưu lượng
Traffic Measurement System (TMS)
hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
correlation tracking system
hệ thống đo theo khối
Modular measuring System (MMS)
hệ thống đo thử bộ triệt tiếng vọng
Echo Canceller Testing System (ECTS)
hệ thống đo thử các công cụ tự động
Automatic Facilities Test System (AFCTS)
hệ thống đo thử dữ liệu tự động
Automated Data Test System (ADTS)
hệ thống đo thử thuê bao di động
Mobile Subscriber Test System (MSTS)
hệ thống đo thử bảo dưỡng từ xa
Remote Maintenance and Testing System (RMATS)
hệ thống đo thử chẩn sai mạng
Network diagnostic and test system (NDTS)
hệ thống đo thử chẩn sai modem
Modem Diagnostic and Test System (MDTS)
hệ thống đo trung kế tự động
Automated Trunk Measurement System (ATMS)
hệ thống đo truyền dẫn tự động
Automatic Transmission Measurement System (ATMS)
hệ thống đo ghi lưu lượng
Traffic Measurement and Recording System (TMRS)
hệ thống đo đếm từ xa
remote measuring system
hệ thống đo độ cao bằng rada
Radar Altimeter System (RAS)
hệ thống đọc
reading system
hệ thống đọc ghi tập trung
centralized dictation system
hệ thống đọc tự quang
optical character reading system
hệ thống độc lập
AS (autonomoussystem)
hệ thống độc lập
autonomous system (AS)
hệ thống độc lập
self-correcting system
hệ thống độc lập
stand alone system
hệ thống độc lập
code-independent system
hệ thống độc lập
code-insensitive system
hệ thống đôi bắt buộc
tightly coupled system
hệ thống đổi dụng cụ
tool changing system
hệ thống đổi quỹ đạo bay
orbital maneuvering system
hệ thống đối tượng bản
basic object system (BOS)
hệ thống đối tượng bản
BOS (basicobject system)
hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
GLOS (graphicslanguage object system)
hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
graphics language object system (GLOS)
hệ thống đối tượng tác nhân
Agents Object System (AOS)
hệ thống đơn
stand alone system
hệ thống đòn khuỷu
bell crank system
hệ thống đơn nhiệm
single-tasking system
hệ thống đơn phân tán
mono-disperse system
hệ thống đơn tác
single-tasking system
hệ thống đơn vị quốc tế
international system of units of measurement
hệ thống đơn vị quốc tế
international system of units-SI
hệ thống đơn vị quốc tế
SI (SystemInternational des unites)
hệ thống đơn vị điện từ
electromagnetic system of units
hệ thống đóng
closed system
hệ thống đồng bộ
synchro system
hệ thống đồng bộ
synchronous system
hệ thống đóng cửa tự động
automatic closing system
hệ thống đồng hồ xung
impulse clock system
hệ thống đồng hồ đồng bộ
synchronous clock system
hệ thống đóng thứ cấp
secondary shutdown system
hệ thống đóng mở
start-stop system
hệ thống đồng xung
isopulse system
hệ thống đóng đường
block system
hệ thống đóng đường tự động
Block system, Automatic
hệ thống đốt
firing system
hệ thống đun nóng
heating system
hệ thống đun nóng chân không
vacuum heating system
hệ thống đun nước nóng
hot water heating system
hệ thống được nạp trước
preloaded system
hệ thống được nối đất
earthed system
hệ thống được đặt tên
named system
hệ thống được điều chỉnh tốt
well-regulated system
hệ thống đường bộ
road system
hệ thống đường dây cao thế cấp
primary high tension voltage power line system
hệ thống đường hàng không
open-wire line system
hệ thống đường khổ ray nhỏ
light guidewaytransit system
hệ thống đường kiểu bàn cờ
gridiron road system
hệ thống đường ô
highway system
hệ thống đường ống
pipe system
hệ thống đường ống
pipework system
hệ thống đường ống
plumbing system
hệ thống đường ống
system of pipes
hệ thống đường ống dẫn khí
gas piping system
hệ thống đường ống vệ sinh
sanitary plumbing system
hệ thống đường sắt
railroad system
hệ thống đường sắt khổ hẹp
narrow _gauge track system
hệ thống đường sắt khổ hẹp
narrow-gage track system
hệ thống đường truyền
bus system
hệ thống đường truyền cân bằng
balanced line system
hệ thống đường truyền cao tốc thông minh
Intelligent Vehicle Highway System (IVHS)
hệ thống đường vành đai xuyên tâm
ring and radial road system
Hệ thống/Các tiêu chuẩn mật hóa khóa công khai
Public Key Cryptography System/Standards (PKCS)
Hệ thống/Dịch vụ sở dữ liệu
Data Base System/Services (DBS)
Hệ thống/Server tệp của mạng
Network File System/Server (NFS)
hiệp hội quản hệ thống
ASM (associationfor System Management)
hiệp hội quản trị hệ thống
Association for System Management (ASM)
hiệu lực hệ thống
system effectiveness
hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống
System Performance/System Product (SP)
hiệu suất của hệ thống
efficiency (systemefficiency)
hiệu suất của hệ thống viễn thông
efficiency of a communication system
hiệu suất hệ (thống) lạnh
refrigeration system efficiency
hiệu suất hệ thống lạnh
refrigeration system efficiency
hỗ trợ hệ thống
system aids
hỗ trợ hệ thống
system support
hỗ trợ hệ thống trợ giáo
tutorial system support
hoạt động hệ thống
system activity
hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
Hội đồng kỹ thuật về hệ thống giao thức báo hiệu (ETSI)
Signalling Protocol and system Technical Committee (ETSI) (SPS)
hợp mạng các hệ thống mở
open system interconnection (OSI)
hợp mạng các hệ thống mở
OSI (opensystem interconnection)
kế hoạch chạy thử hệ thống
system test and evaluation plan
kế hoạch hóa hệ thống
system engineering
kế hoạch hóa hệ thống
system planning
kênh hệ thống
system bus
kênh phát quảng của hệ thống
System Broadcast Channel (SBC)
kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
Control Channel of The Line System
kết nối chéo hệ thống số điện tử
Electronic Digital System Cross-connect (EDSX)
kết nối giữa các hệ thống mở
Open System Interconnect (ion) (OSI)
kết nối hệ thống chung (bus hoặc giao diện)
General System Connect (busor interface) (GSC)
kết nối hệ thống mở OSI
OSI (opensystem interconnection)
kết thúc hệ thống
system termination
khả năng chịu được hỏng hóc của hệ thống
System Fault Tolerance (SFT)
khả năng hệ thống
system capacity
khả năng làm việc của hệ thống
working capacity of system
Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA
NASA Automated System Internet Response capability (NASIRC)
kho không hệ thống sưởi
depot without heating system
khóa hệ thống
system key
khóa hệ thống
system lock
khỏa sát đo độ sâu bằng máy bay (Hệ thống ~)
Airborne Bathymetric Survey (System) (ABS)
khoảng hệ thống
system interval
khoảng thời gian hệ thống
system interval
khối giao diện hệ thống
System interface unit (SIU)
khối hệ thống
system unit
khối logic hệ thống
system logical unit
khởi tạo hệ thống
system initialization
khởi tạo hệ thống
system start up
khối thường trú hệ thống
system residence volume
khởi động hệ thống
system initialization
khởi động hệ thống
system start up
khởi động hệ thống tự động
automated system initialization
khởi động lại hệ thống
system reset
khởi động lại hệ thống
system restart
không gian hệ thống
system space
khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
System independent data format (SIDF)
kiểm tra hệ thống
system check
kiểm tra hệ thống
system control
kiểm tra hệ thống tập tin
file system check
kiểm tra hệ thống tập tin
fsck (filesystem check)
kiến thức hệ thống phân tán mở
open distributed System Architecture (ODSA)
Kiến trúc các hệ thống mở của Windows (Microsoft)
Windows Open System Architecture (Microsoft)
kiến trúc hệ thống
system architecture
kiến trúc hệ thống chuẩn
Reference System Architecture (RSA)
kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng tiên tiến
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống máy tính
computer system architecture
kiến trúc hệ thống máy tính nhân
Personal Computer System Architecture (PCSA)
kiến trúc hệ thống mở
open system architecture
Kiến trúc hệ thống mở/Kiến trúc mật mở
Open Scripting/System Architecture (OSA)
kiến trúc hệ thống phân tán
Distributed System Architecture (DSA)
kiến trúc hệ thống phân tán
DSA (distributedsystem Architecture)
kiến trúc hệ thống phân tán mở
ODSA (opendistributed system architecture)
kiến trúc hệ thống thông tin
information system architecture
kiến trúc hệ thống tính toán nhân
PCSA (personalcomputing system architecture)
kiến trúc hệ thống tính toán nhân
personal computing system architecture (PCSA)
Kiến trúc hiển thị hệ thống [[[Digital]]]
System Display Architecture [Digital] (SDA)
kiến trúc mạng hệ thống
system network architecture (SNA)
kiến trúc truyền thông của hệ thống
System Communication Architecture (SCA)
hiệu hệ thống
system symbol
kỹ hệ thống
system engineer
kỹ hệ thống Microsofrt chứng nhận
MCSE (MicrosoftCertified system engineer)
kỹ thuật hẹ thống
system engineering
kỹ thuật hệ thống
system engineering
lạm dụng hệ thống thông tin
information system abuse
làm mới hệ thống
system refresh
làm ra đĩa hệ thống
make system disk
làm tươi hệ thống
system refresh
lập bảng biểu hệ thống
system scheduler table (SST)
lập trình hệ thống
system programming
lập trình viên hệ thống
system programmer
lập trình điều khiển hệ thống
system control programming
lệnh hệ thống
system command
lệnh macro hệ thống
system macroinstruction
lệnh phần mềm hệ thống
system software instructions
lịch hệ thống
system calendar
lịch sử hệ thống
history of a system
liên kết các hệ thống ngoại vi
Peripheral System Interconnect (PSI)
lỗi tìm hệ thống
System Detection Error
lời gọi hệ thống
system call
lỗi hệ thống
system error
lỗi hệ thống
system fault
lớp đặc quyền của người lập hệ thống
system programmer privilege class lap
Lưu trữ tin báo của hệ thống IMPS
Interpersonal Messaging System Message Store (IPMSUA)
lưu trữ toàn bộ hệ thống
Full System Backup
lưu đồ hệ thống
system flowchart
thuyết hệ thống
system theory
thuyết hệ thống thích ứng
adaptive system theory
của nhà khai thác hệ thống
System Operator Code (SOC)
lập trình hệ thống
System Programming Code (SPC)
tham chiếu hệ thống
SRC (systemreference code)
tham chiếu hệ thống
system reference code (SRC)
mạch tích hợp mức hệ thống
System level integration circuit (SLIC)
mạch xung nhịp hệ thống
system clock
mạng cổng hỗ trợ hệ thống
System Support Gate Array (SSGA)
mạng nhận dạng hệ thống
System identification network (SIN)
mạng vùng hệ thống
System Area Network (SAN)
mẫu hệ thống
system sample
máy in hệ thống
system printer
Máy tính Oracle hệ thống mật khẩu
Computer Oracle and Password System (COPS)
menu hệ thống
system menu
miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
CICS region (CustomerInformation Control System region)
hình (của) hệ thống
model of system
hình hệ thống
system model
hình hệ thống thông tin
information system model
hình mục tiêu hệ thống [[[IBM]]]
System Object Mode (IBM) (SOM)
hình tham chiếu về các nối giữa các hệ thống mở (ISO,ITU-T)
Open System Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T) (OSIRM)
hình đối tượng hệ thống
SOM (SystemObject Model)
hình đối tượng hệ thống
system object model
hình đối tượng hệ thống
system object model (SaM)
phỏng hệ thống nguồn
Power System Simulation (PSS)
tả hệ thống
system declaration
tả hệ thống
system description
tả tệp hệ thống
system file descriptor
mồi hệ thống phun nhiên liệu
priming the fuel injection system
môi trường hệ thống nội hạt
Local System Environment (LSE)
môi trường hệ thống phân tán
Distributed System Environment (DSE)
môi trường hệ thống phân tán
DSE (distributedsystem environment)
Môi trường hệ thống thông tin WordPerfect
WorldPerfect Information System Environment (WISE)
môi trường hệ thống thực
real system environment
một hệ thống folder (cặp tài liệu)
System Folder
môđun quản trị hệ thống
System Administration Module (SAM)
môđun đối tượng hệ thống
system object module
mức tải của hệ thống
system work load level
mức thất bại của hệ thống dẫn truyền
rate of failure of transmission system
mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
system energy saver level
năng suất của hệ (thống)
system capacity
năng suất của hệ (thống) lạnh
refrigerating system capacity
năng suất hệ thống
system productivity
năng suất hệ thống lạnh
cooling system capacity
ngắt hệ thống
system interrupt
Ngắt quản hệ thống [[[Intel]]]
System Management In (SMI)
ngày hệ thống
system date
ngày tháng hệ thống
system data
nghiên cứu hệ thống
system study
ngôn ngữ bản thi hành phần mềm hệ thống
BLISS (basicLanguage for implementation of System Software)
ngôn ngữ bản thi hành phần mền hệ thống
basic Language for implementation of system software (BLISS)
ngôn ngữ hệ thống
system language
ngôn ngữ hệ thống tương tác
Interactive System Language (ISL)
ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử
Electronic switching system Program Language (EPL)
Ngôn ngữ lập trình hệ thống [[[HP]]]
System Programming Language (HP) (SPL)
ngôn ngữ phỏng hệ thống liên tục
continuous system simulation language (CSSL)
ngôn ngữ phỏng hệ thống liên tục
CSSL (continuoussystem simulation language)
ngôn ngữ phỏng hệ thống truyền thông
COMSL (communicationssystem simulation language)
ngôn ngữ tả hệ thống
System Description Language (SDL)
ngôn ngữ phát triển hệ thống
LSYD (languagefor system development)
người dùng hệ thống
system user
người lập trình hệ thống
system programmer
người quản trị hệ thống
system administrator
người thao tác hệ thống
system operator (sysop)
người thao tác hệ thống thực
real system operator
người tích hợp hệ thống
system integrator
người điều hành hệ thống
system operator (sysop)
nguồn hệ thống
system resources
nhà (xây theo) hệ thống
system building
nhà cung cấp hệ thống
system provider
nhà khai thác đa hệ thống
Multiple System Operator (MSO)
nhà không hệ thống sưởi
building without heating system
nhà phân tích hệ thống
system analyst
nhà quản hệ thống
SYStem ADMINistrator (SYSADMIN)
nhà thiết kế hệ thống
system designer
nhận dạng hệ thống cho các hệ thống thường trú
System identification for home systems (SIDF)
nhận dạng hệ thống dân
Residential System Identification (RSID)
nhận dạng hệ thống dùng riêng
Private System ID (PSID)
nhân hệ thống
system nucleus
nhãn hệ thống
system label
nhãn hệ thống
system-title
nhập hệ thống
system input
nhập xuất hệ thống
system input-output
nhật hệ thống
SYSLOG (systemlog)
nhật hệ thống
system log
nhật hệ thống
system log (SYSLOG)
nhật lỗi hệ thống
system error log
nhiệm vụ hệ thống
system task
nhiệt độ của hệ thống
system noise temperature
nhiệt độ của hệ thống thu nhận
receiving system noise temperature
nhóm hệ thống
system group
nhóm hệ thống điều khiển nhóm
group control system group
Nhóm đặc biệt về di động Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
nước tuần hoàn (trong hệ thống sưởi)
system water
nút hệ thống
system node
đĩa của hệ thống tệp (OS/2)
File System Driver (OS/2) (FSD)
đĩa kiểu sao lưu hệ thống
System Backup type Drive (SBT)
ống nối của hệ thống lạnh
cooling system connections
PDU tin quản hệ thống
System Management Protocol Data Unit (SMPDU)
pha chu kỳ chữ (trong hệ thống ARQ)
character cycle phase (inan ARQ system)
pha chu kỳ của hệ thống
system cycle phase
phá hủy hệ thống
system crash
phần hệ thống
system partition
phản hồi hệ thống điều khiển
control-system feedback
phần mềm hệ thống
system software
phần mềm hệ thống chuyên gia
expert system software
phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng
Backup Avionics System Software (BASS)
phần sụn hệ thống
system firmware
phân tích hệ thống
system analysis
phân tích hiệu năng hệ thống
System Performance Analysis (SPAN)
phần tử điều khiển hệ thống
System Control Element (SCE)
phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
Base Station Sub-system Application Part (BSSAP)
phần ứng dụng dể quản các hệ thống trạm gốc
Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
phần ứng dụng quản hệ thống
System management application part (SMAP)
phát triển hệ thống
system development
phép phân tích hệ thống tuyến tính
linear system analysis
phép tiếp cận hệ thống
system approach
phông chữ hệ thống
system font
phông hệ thống
system font
phòng thí nghiệm các hệ thống máy tính quốc gia
National computer system laboratory (NCSL)
phương pháp hệ thống truyền thông cao cấp
calculus of higher order communicating system (CHOCS)
phương tiện ghép hệ thống chéo
Cross System Coupling Facility (XCF)
phương tiện điều khiển hệ thống
system control facility
phương tiện điều khiển hệ thống
System Control Facility (SCF)
phương tiện điều khiển hệ thống thứ cấp
SSCF (secondarysystem control facility)
phương tiện điều khiển liên hệ thống
Inter-System Control Facility (ISCF)
quản hệ thống
system management
quản hệ thống mở
managing open system
quản hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng
Object Request Broker System Management
Quản mạng của hệ thống EADAS
Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADASNM)
Quản mạng của hệ thống EADAS
Engineering and Administrative Data Acquisition System Network Management (EADASNM)
quản trị viên hệ thống
system administrator
qui hoạch hệ thống điện
power system planning
quy hoạch hệ thống công nghệ thông tin
Information Technology and System Planning (ITSP)
quyền lưu giữ hệ thống
save system authority
RAM quản hệ thống
System Management Random Access Memory (SMRAM)
sai hỏng hệ thống
system failure
sai số hệ thống
system error
sai số hệ thống của kết quả
system error of result
Sản phẩm hệ thống chéo [[[IBM]]]
Cross System Product [IBM] (CSP)
Server/Dịch vụ/Chia sẻ/Hệ thống tệp đầu xa
Remote file Server/Service/Sharing/System (RFS)
siêu hệ thống
meta-system
sinh hệ thống
system generation
số hiệu tham số hệ thống
system parameter number
số liệu cấu hình hệ thống mở rộng
Extended System Configuration Data (ESCD)
số nhận dạng hệ thống
System ID number (SID)
số điểm chất lượng hệ thống
system performance score
đồ hệ thống
system diagram
đồ khối hệ thống
system block diagram
đồ khối hệ thống
system flowchart
đồ vận hành hệ thống
system operational diagram
sự an toàn hệ thống
system security
sự báo hiệu giữa các bộ ghi (hệ thống báo hiệu R1)
register signaling (signalingsystem R1)
sự bảo trì hệ thống
system maintenance
sự báo động hệ thống
system alarm
sự cải tiến hệ thống
SYSMOD (systemmodification)
sự cải tiến hệ thống
system modification (SYSMOD)
sự cài đặt (của một hệ thống)
implementation (ofa system) (vs)
sự cân bằng hệ thống (thoát nước)
system balance
sự cố hệ thống
system crash
sự cố hệ thống
system failure
sự ghép nối nhiều hệ thống
multiple system coupling (MSC)
sự giải tỏa hệ thống
evacuating the system
sự hỗ trợ hệ thống
system support
sự kết nối hệ thống nghiệp
Enterprise System Connection (ESCON)
sự kết thúc hệ thống
system termination
sự kết xuất hệ thống
system dump
sự khởi động hệ thống
putting system into service
sự khởi động hệ thống
system startup
sự khởi động hệ thống tự động
automated system initialization (ASI)
sự kiểm tra hệ thống
system check
sự kiểm tra hệ thống
system testing
sự lập trình hệ thống
system programming
sự lập trình điều khiển hệ thống
system control programming (SCP)
sự lặp trình điều khiển hệ thống
SCP (systemcontrol programming)
sự lấy mẫu hệ thống
system sampling
sự tả hệ thống
system description
sự nghiên cứu hệ thống viễn thông
planning of a telecommunication system
sự ngừng hệ thống
system shutdown
sự nhận biết hệ thống
system identification
sự nhận dạng hệ thống
system identification
sự nối đất hệ thống
system earth
sự nối đất hệ thống
system ground
sự ổn định nhiệt trong hệ thống sưởi
thermal stability of heating system
sự phân tích hệ thống
system analysis
sự phát triển hệ thống
system development
sự phục hồi hệ thống
system recovery
sự quản hệ thống
system management
sự quy hoạch hệ thống viễn thông
planning of a telecommunication system
sự sinh hệ thống
SYSGEN (systemgeneration)
sự sinh hệ thống
system generation
sự sinh hệ thống
system generation (SYSGEN)
sự sửa đổi hệ thống
SYSMOD (systemmodification)
sự sửa đổi hệ thống
system customization
sự sửa đổi hệ thống
system modification (SYSMOD)
sự suy giảm hệ thống
system loss
sự tăng cường hệ thống
reinforcement of a system
sự tạo hệ thống
SYSGEN (systemgeneration)
sự tạo hệ thống
system generation (SYSGEN)
sự tạo lập hệ thống
system generation
sự thí nghiệm hệ thống
system testing
sự thử nghiệm hệ thống
system check
sự thử nghiệm hệ thống
system testing
sự tích hợp hệ thống
system integration
sự tiếp đất hệ thống
system earth
sự tiếp đất hệ thống
system ground
sự tùy biến hệ thống
system customization
sự vận hành hệ thống
system of operation
sự vận hành hệ thống
system operation
sự đáp ứng hệ thống
system response
sự điều chỉnh (một) hệ thống
system control
sự điều chỉnh hệ thống
system adjustment
sự điều khiển hệ thống
system control
sửa đổi hệ thống
system modification
suy hao của hệ thống quang
Loss of Optical System (LOS)
tác nhân hệ thống thư mục
Directory System Agent (DAS)
tác vụ hệ thống
system task
tải hệ thống
system load
tài liệu hệ thống
system documentation
tài nguyên hệ thống
system resource
tài nguyên hệ thống
system resources
tần số cắt của hệ thống đo
measurement system cutoff frequency
tần số tham chiếu của hệ thống bản
Basic System Reference Frequency (BSRF)
tạo nhóm trung kế của hệ thống tuyến di động dùng riêng
Trunked Private Mobile Radio System (TPMR)
tập dữ liệu hệ thống DPPX/DTMS
DPPX/DTMS system data set
tập tin hệ thống CMS
CMS system file
tập tin thường trú hệ thống
system resident filet
tập tin điều khiển hệ thống
system control file
tên hệ thống cấp
primary system name
tên hệ thống thứ cấp
secondary system name
tệp hệ thống
file system
tệp hệ thống
system file
tệp điều khiển hệ thống
system control file
thanh ghi địa chỉ hệ thống
system address register
thành phần dịch vụ của hệ thống xử tin báo
Message handling System Service Element (MHS-SF)
thành phần hệ thống
system component (abbr)
Thành phần hệ thống EISA
EISA System Component (ESC)
Thiết bị ảo của hệ thống (Microsoft)
System Virtual machine (Microsoft) (SVM)
thiết bị hệ thống di động
mobile system equipment
thiết bị hệ thống điều khiển
control system equipment
thiết bị liệt hệ thống
system list device
thiết bị phỏng hệ thống quan sát
Observing System Simulation Experiment (OSSE)
thiết bị tiện ích hệ thống
system utility device
thiết bị tự động của hệ thống điện
automation of electric power system
thiết bị xuất của hệ thống
system output device
thiết bị xuất hệ thống
system output device
thiết bị đo thử hệ thống điện tử
Electronic System Test Equipment (ESTA)
thiết lập lại hệ thống
system reset
thoát ra khỏi hệ thống
system check-out
thời gian cải tiến hệ thống
system improvement time
thời gian sản xuất hệ thống
system production time
thông số hệ thống
system parameter
thông tin hệ thống
system information
thông tin hệ thống Microsoft
Microsoft System Info
thử kiến trúc hệ thống độ tin cậy
Reliability and System Architecture Testing (RSAT)
thư mục hệ thống
system directory
thư mục nội dung hệ thống
SCD (systemcontent directory)
thư mục nội dung hệ thống
system contents directory
thư mục nội dung hệ thống
system contents directory (SCD)
thư mục nội dung hệ thống mở rộng
ESCD (extendedsystem contents directory)
thủ tục đo thử các hệ thống cáp sợi quang
Optical Fibre System Test Procedure (OFSTP)
Thư viện của Hệ thống Thông tin Quốc hội
Library of Congress Information System (LOCIS)
thư viện tìm hệ thống
System Detection Library
tích hợp hệ thống
System integration (SI)
tiềm năng hệ thống
system resources
tiềm năng hệ thống còn rảnh
free system resources
tiện ích cấu hình hệ thống
system configuration utility
tiện ích năng suất của hệ thống tương tác
Interactive System Productivity Facility (ISPF)
Tiện ích quản hệ thống [[[Compap]]]
System Manager Facility (SMF)
tiền sử của hệ thống
past history of a system
tiền tố hệ thống
system prefix
tiến trình hệ thống
system process
tiếp đất trung tính (hệ thống)
neutral (system) earthing
tiêu chuẩn đánh giá hệ thống máy tính đáng tin cậy
Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC)
tiểu sử hệ thống
system profile
tiêu đề hệ thống
system-title
tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu
Signalling System Control Signal (SCU)
tính toàn vẹn hệ thống
system integrity
toàn hệ thống
total system
toán tử hệ thống
system operator
tốc độ (truyền) dữ liệu hiệu dụng của hệ thống
system effective data rate
tổng hợp đo thử hệ thống mở
Open System Testing Consortium (OSTC)
tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử
Electronic Switching System exchange (ESSX)
trạm (hệ thống) lạnh cố định
stationary refrigerating plant (system)
trạm (hệ thống) lạnh nước bromua liti
water-lithium bromide refrigerating plant (system)
trạm hiển thị dịch vụ hệ thống
system service display station
trạm người điều hành hệ thống
system operator station
trạm [[[hệ]] thống] khử ẩm hấp phụ
adsorption dehumidification plant [system]
trang (trong hệ thống bộ nhớ ảo)
page (ina virtual storage system)
trạng thái giữ hệ thống
system hold status
trang trong hệ thống bộ nhớ ảo
page (ina virtual storage system)
trình đơn hệ thống
system menu
trung tâm hệ thống phân bố dân
center of population distribution system
trung tâm phụ của hệ thống dân
subcentrer of population distribution system
trường đáp ứng hệ thống
system response field
Truy nhập Hệ thống bằng gọi vào trực tiếp
Direct Inward System Access (DISA)
truyền thông quản hệ thống
communication and system management (Cand SM)
truyền thông quản hệ thống
communications and System Management (Cand SM)
truyền động hệ (thống) lạnh
refrigeration system drive
truyền động hệ thống lạnh
refrigeration system drive
tụ điện của hệ (thống) năng lượng
power-system capacitor
tự động hóa phân bố (hệ thống)
Distribution Automation (System) (DA(S))
tự động điều khiển độ cứng hệ thống treo
automatic level control or levelling system
tuyên bố tính tuân thủ hệ thống
System Conformance Statement (SCS)
tuyến tính toàn bộ của hệ thống phát thanh
overall linearity of a transmission system
ứng dụng hệ thống RJE
RJE system application
ủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình
National Television System Committee (NTSC)
ủy ban tiêu chuẩn hóa các hệ thống thông tin
Information System Standards Board (ISSB)
văn phòng bảo mật hệ thống
system security office
vệ tinh của hệ thống quan sát trái đất
Earth Observing System Satellite (EOSSAT)
vòng đời hệ thống
system life cycle
vùng chung hệ thống
system common area
vùng chuỗi hệ thống cục bộ
local system queue area (LSQA)
Vùng của hệ thống GSM
GSM System Area (GSA)
vùng hàng đợi hệ thống
SQA (systemqueue area)
vùng hàng đợi hệ thống
system queue area (SQA)
vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
LSQA (localsystem queue area)
vùng hệ thống
system space
vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
SDW A (systemdiagnostic work area)
vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
system diagnostic work area (SDWA)
vùng liên lạc hệ thống
system communication region
vùng xếp hàng hệ thống mở rộng
Extended System Queue Area (ESQA)
vùng đệm ảnh hệ thống
system image buffer
vùng điều khiển hệ thống
system control area
vùng điều khiển hệ thống mặc định
default system control area (DSCA)
vùng điều khiển hệ thống mặc định
DSCA (defaultsystem control area)
đặt lại hệ thống
system reset
đấu nối với hệ thống nước hiện
connect with existing water supply system
đầu ra của hệ thống
output of a system
đầu thu của hệ thống truyền dẫn
receiving end of the transmission system
địa chỉ hệ thống đầu cuối ATM
ATM End System Address (AESA)
đĩa hệ thống
system disk
đĩa hệ thống CMS
CMS system disk
đĩa hệ thống CP
CP system disks
đĩa thường trú hệ thống
SYSRES (systemresidence disk)
đĩa thường trú hệ thống
system resident disk (SYSRES)
điểm kiểm tra hệ thống
system checkpoint
điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
system services control point (SSCP)
điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
SSCP (systemservices control point)
điều hành viên hệ thống
System Operator (SYSOP)
điều hưởng từ xa giám sát hệ thống (Andrews)
System monitoring and remote tuning (Andrews) (SMART)
điều khiển hoạt động hệ (thống) lạnh
refrigeration system drive
điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ thống số
Digital System Multimedia Communication Control (DSMCC)
định danh hệ thống
system identifier
định nghĩa hệ thống
SYSDEF (systemdefinition)
định nghĩa hệ thống
system definition (SYSDEF)
định nghĩa macro hệ thống
system macro definition
độ ẩm của hệ (thống)
system moisture
độ ẩm của hệ thống
system moisture
độ an toàn của hệ thống
system safety
độ lệch của hệ thống
system deviation
độ ổn định (chiều) đứng của hệ thống sưởi
vertical stability of heating system
độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi
thermal stability of heating system
đo thử hệ thống ứng dụng lần thứ nhất
Fist Application System Test (FAST)
độ tin cậy của hệ thống
system reliability
độ tự do (của hệ thống)
degree of freedom (ofa system)
đổ vỡ hệ thống
system crash
đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
Dial Access System Object (DASO)
đối tượng hệ thống
system object
động của hệ thống
system motor
đồng hồ của hệ thống
system clock
đồng hồ hệ thống
system clock
đồng hồ thời gian của hệ thống
System Time Clock (ATM) (STC)
đường dẫn truyền hệ thống
system bus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top