- Từ điển Việt - Anh
Hệ (thống)
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
system
- ACE của hệ thống CCITT No.7 hiệu năng cao
- High Performance CCITT No.7 System ACE (HCSA)
- ACE của hệ thống PATED
- PATED System ACE (PSACE)
- ACE hệ thống đo
- Measurement System ACE (MRSACE)
- an ninh hệ thống máy tính
- computer system security
- an ninh hệ thống máy tính
- data processing system security
- an toàn hệ thống
- system security
- an toàn hệ thống máy tính
- computer system security
- an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
- Domain Name System Security (extensions) (DMSSEC)
- ảnh hệ thống
- system image
- ánh xạ địa chỉ hệ thống
- system address mapping
- bản ghi hệ thống
- system recordban
- bản ghi tham số hệ thống
- SPR (systemparameter record)
- bản ghi tham số hệ thống
- system parameter record
- bản ghi tham số hệ thống
- system parameter record (SPR)
- bàn giao tiếp hệ thống
- system console
- bàn hệ thống tiếp theo
- next system table
- bàn phím điều khiển hẹ thống
- system control panel
- bàn vận hành hệ thống
- system console
- bàn điều khiển hệ thống
- system control panel
- bàn điều khiển hệ thống thông minh
- Intelligent System Control Console (ISCC)
- băng chính hệ thống
- system master tapes
- băng hệ thống
- system tape
- bảng hệ thống
- system board
- bảng hệ thống
- system tables
- băng hệ thống chính
- master system tape
- băng hệ thống gốc
- master system tape
- bảng khởi động hệ thống
- SIT (systemitialization table)
- bảng khởi động hệ thống
- system initialization table (SIT)
- bảng lập biểu hệ thống
- SST (systemscheduler table)
- bảng mạch hệ thống
- system board
- băng rộng của hệ thống
- system bandwidth
- bảng tên hệ thống
- system name table
- bảng tên hệ thống thứ cấp
- secondary system name table
- bảng tham số hệ thống
- SPT (systemparameter table)
- bảng tham số hệ thống
- system parameter table
- bảng tham số hệ thống
- system parameter table (SPT)
- báo cáo đo thử mức tuân thủ hệ thống
- System Conformance Test Report (SCTR)
- bảo mật hệ thống máy tính
- computer system security
- bảo mật hệ thống máy tính
- data processing system security
- bảo trì hệ thống
- system maintenance
- bảo vệ hệ thống tự động
- automatic system protection
- bẫy hệ thống không đồng bộ
- Asynchronous System Trap (AST)
- biến hệ thống
- system variable
- biểu tượng menu hệ thống
- system menu icon
- biểu tượng thực đơn hệ thống
- system menu icon
- biểu tượng trình đơn hệ thống
- system menu icon
- biểu đồ hệ thống
- system chart
- bộ chữ hệ thống
- system character set
- bộ giám sát hệ thống
- system supervisor
- Bộ giám sát hiệu năng hệ thống [[[IBM]]]
- System Performance Monitor (IBM) (SPM)
- bộ giám sát quản lý hệ thống
- SMM (systemmanagement monitor)
- bộ giám sát quản lý hệ thống
- system management monitor (SMM)
- bộ hướng dẫn hệ thống
- system monitor
- bộ kiểm soát hệ thống
- system monitor
- bộ ký tự hệ thống
- system character set
- bo mạch hệ thống
- system board
- bộ mô phỏng hệ thống
- system simulator
- Bộ mô phỏng hệ thống đo độ cao bằng rađa (ERS)
- Radar Altimeter System Simulator (ERS) (RASS)
- bộ nạp hệ thống
- system loader
- bộ ngắt điện hai hệ thống
- two-system contact breaker
- Bộ nhận dạng hệ thống cuối (ATM, ISO)
- End System Identifier (ATM, ISO) (ESI)
- bộ nhớ hệ thống
- system memory
- Bộ nhớ/Hệ thống tệp phân cấp
- Hierarchical File Storage/System (HFS)
- bộ ổn định hệ thống
- power system stabilizer
- bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu
- Data Collection System Transponder (DCST)
- bộ quản lý tài nguyên hệ thống
- System Resource manager (SRM)
- bộ sinh hệ thống
- system generator
- bộ tạo hệ thống chuyên gia
- expert system generator
- bộ xử lý hệ thống
- system processor
- bộ điều khiển chương trình hệ thống
- SPC (systemprogram controller)
- bộ điều khiển chương trình hệ thống
- system program controller (SPC)
- bộ điều khiển hệ thống truy nhập vô tuyến
- Radio Access System Controller (RASC)
- bộ điều khiển tuyến nối cho hệ thống báo hiệu số 7
- Link Controller for Signalling System No.7 (LCS7)
- bộ định thời hệ thống
- system timer
- bộ định thời hệ thống
- system-level timer
- bộ định tuyến biên của hệ thống độc lập
- Autonomous System Boundary Router (ASBR)
- buýt hệ thống
- system bus
- các chức năng của hệ thống khai thác
- Operations System Functions (OSF)
- các chương trình hỗ trợ hệ thống
- SSP (systemSupport Programs)
- các chương trình hỗ trợ hệ thống
- system support programs (SSP)
- Các cơ hội cho các vùng nông thôn (Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tin
- Opportunities for Rural Areas (ECR&D programme on Telematic System) (ORA)
- các công cụ dịch vụ hệ thống
- system service tools (SST)
- các dịch vụ hệ thống
- system services
- Các dịch vụ mở của Windows/Kiến trúc các hệ thống mở (Microsoft)
- Windows Open Services/System Architecture (Microsoft) (WOSA)
- các hệ thống quản lý thông tin văn bản
- Text Information Management System (TIMS)
- các hệ thống thông tin kỹ thuật
- Technical Information System (TIS)
- các hệ thống tiếp đất chính xác
- Precision Landing System (PLS)
- các hệ thống trợ giúp điều hành
- Operation Support System (OSS)
- các hệ thống truyền thông giám sát mạng
- Network Monitoring Communication System (NMCS)
- các hệ thống viễn thông di động toàn cầu
- Universal Mobile Telecommunications System (UMTS)
- các hệ thống viễn thông nhiều đường dây
- Multi-Line Telecommunications System (MLTS)
- các hệ thống vô tuyến trung kế số di động
- Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
- các hệ thống định hướng đối tượng
- Object-Oriented System (OOS)
- các phương tiện quản lý hệ thống
- SMF (systemmanagement facilities)
- các phương tiện quản lý hệ thống
- system management facilities (SMF)
- các tài nguyên hệ thống miễn phí
- Free System Resources (FSR)
- Các tiêu chuẩn hiệu năng tối thiểu của Hệ thống hàng không
- Minimum Aviation System Performance Standards (MASPS)
- Các yêu cầu chung của hệ thống chuyển mạch LATA (Bellcore)
- LATA Switching System Generic Requirements (Bellcore) (LSSGR)
- các điểm điều khiển dịch vụ của hệ thống
- System Services Control Points (SSCP)
- cách tiếp cận hệ thống
- system approach
- cấu trúc hệ thống
- system structure
- cấu trúc hệ thống xí nghiệp
- Enterprise System Architecture (ESA)
- cấu trúc hệ thống xí nghiệp
- ESA (enterpriseSystem Architecture)
- chạc nối hệ thống ống dẫn nước bên trong
- group of standpipes of internal water-supply system
- chế độ cân bằng (về sự hoạt động của hệ thống)
- system balance
- chế độ hệ thống
- system mode
- chế độ quản lý hệ thống
- SMM (systemmanagement mode)
- chế độ quản lý hệ thống
- system management mode
- chế độ quản lý hệ thống
- system management mode (SMM)
- Chia sẻ thời gian/Môi trường hệ thống tài nguyên
- Resource System Time Sharing/Environment (RSTS/E)
- chọn hệ thống cho chuyển vùng ưu tiên
- System Selection for Preferred Roaming (SSPR)
- chu kỳ hệ thống
- system cycle
- chu kỳ sống của hệ thống
- system life cycle
- chuẩn đoán hệ thống
- system diagnostics
- chức năng thư mục của hệ thống
- System Directory Function (SDF)
- chức năng truyền thông của hệ thống
- System Communication Function (SCF)
- chứng thực của hệ thống thư mục
- Directory System Authentication (DSA)
- chuỗi hệ thống tiếp theo
- next system queue
- Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
- Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS)
- chương trình cải biến hệ thống
- system modification program
- chương trình của hệ thống thông tin doanh nghiệp
- Business Information System Program (BISP)
- chương trình dịch vụ hệ thống
- SSP (systemserviceprograms)
- chương trình dịch vụ hệ thống
- system service program (SSP)
- chương trình hệ thống
- system program
- chương trình hỗ trợ hệ thống
- system support program
- chương trình hỗ trợ hệ thống
- System Support Programme (SSP)
- chương trình lịch sử hệ thống bảo trì
- MSHP (maintainsystem history program)
- chương trình phân tích hệ thống
- system analyser program
- chương trình phân tích hệ thống
- system analyzer program
- chương trình sửa đổi hệ thống
- system modification program
- chương trình sửa đổi hệ thống
- system modification program (SMP)
- chương trình tải hệ thống
- system loader
- chương trình tiện ích hệ thống
- system utility program
- chương trình điều khiển hệ thống
- system control program
- chương trình điều khiển hệ thống sơ cấp
- PSCF (primarysystem control facility)
- chương trình đổi mới hệ thống
- System Modification Programme (SMP)
- cơ số của hệ thống số
- base of a number system
- công cụ dịch vụ hệ thống
- SST (systemservice tools)
- Công cụ Giao diện của quản lý hệ thống [[[IBM]]]
- System Management Interface Tool (IBM) (SMIT)
- công cụ hệ thống
- System Tools
- công cụ hệ thống chuyên gia chung
- generic expert system tool (GEST)
- công cụ hệ thống chuyên gia chung
- GEST (genericexpert system tool)
- công cụ quản trị hệ thống để phân tích các mạng
- System Administrator Tool for Analyzing Networks (SATAN)
- công cụ trình hệ thống tương tác
- ISPF (interactivesystem programming facility)
- công cụ điều khiển hệ thống
- SCF (systemcontrol facility)
- công cụ điều khiển hệ thống
- system control facility (SCF)
- công nghệ và các dịch vụ của các hệ thống
- System Services and Technology (SST)
- công suất (của) hệ (thống)
- system capacity
- công suất (năng suất) (của) hệ thống
- system capacity
- công tác toàn hệ thống
- total work of system
- Danh mục các hệ thống máy tính truy nhập công cộng (Internet)
- Public Access Computer System List (Internet) (PACS-L)
- danh mục hệ thống
- system catalog
- danh mục hệ thống tính toán
- computing system catalog
- danh sách cấu hình hệ thống
- system configuration list
- danh sách địa chỉ hệ thống
- system address list
- dấu nhắc hệ thống
- system prompt
- dịch vụ giám sát hệ thống
- System Monitor Service
- dịch vụ hệ thống không định dạng
- USS (unformattedsystem services)
- dịch vụ nhận dạng hệ thống dùng riêng
- Private System ID Service (PSIDS)
- dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
- SNADS (SystemNetwork Architecture distribution services)
- dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
- system network architecture distribution services (SNADS)
- dịch vụ thông tin quản lý hệ thống
- System Management Information Service (SMIB)
- dò tìm hệ thống
- System Detection
- dữ liệu cấu hình hệ thống mở rộng
- ESCD (extendedsystem configuration data)
- dữ liệu hệ thống
- system data
- dung lượng hệ thống
- system capacity
- dung lượng địa chỉ của một hệ thống
- address capability (ofa system)
- giả hệ thống phía trước
- pseudofront-end system
- giả hệ thống đầu trước
- pseudofront-end system
- giá trị hệ thống
- system value
- giá trị hệ thống trung bình
- Average System Value (ASV)
- giải tỏa hệ thống
- evacuating the system
- Giám sát hệ thống truyền thông/Đo thử trên quỹ đạo
- In Orbit Test/Communication System Monitoring (IOT/CSM)
- giao diện của hệ thống liên tổng đài
- Interswitching System Interface (SMDS) (ISSI)
- giao diện hệ thống giữa các tổng đài băng rộng
- Broadband Inter-Switching System Interface (B-ISSI)
- giao diện hệ thống máy tính nhỏ
- SCSL (SmallComputer System Interface)
- giao diện hệ thống máy tính nhỏ
- small computer system interface (SCSI)
- Giao diện hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Gói quản lý giao diện
- Expert Analysis System Interface/Interface Management Package (EASI/IMP)
- Giao diện Hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Phân tích, hiệu chỉnh và tăng cường ảnh
- Expert Analysis System Interface/Picture Analysis, Correction and Enhancement (EASI/PACE)
- giao thức chia sẻ sử dụng hệ thống
- System Use Sharing Protocol (SUSP)
- giao thức của giao diện hệ thống liên tổng đài
- Interswitching System Interface Protocol (ISSP)
- giao thức của hệ thống thư mục
- Directory System Protocol (DSP)
- giao thức hệ thống hiển thị (chuyển mạch gói)
- Display System Protocol (packetswitching) (DSP)
- giao thức hệ thống thư tín phân tán
- Distributed Mail System Protocol (DMSP)
- Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)
- Branch System General License (UK) (BSGL)
- giới thiệu hệ thống báo hiệu số 7
- Introduction to Signalling System Number 7 (Q.700)
- gọi hệ thống
- system call
- hàm hệ (thống)
- system function
- hàm hệ thống
- system function
- hằng số hệ thống
- system constant
- hàng thông báo nhật ký hệ thống
- system log message queue
- hệ (thống) (làm) lạnh gián tiếp
- indirect refrigerating system
- hệ (thống) (phân phối) tỏa tia
- radial system
- hệ (thống) amoniac kiểu ngập
- flooded ammonia system
- hệ (thống) áp lực cao
- high-pressure system
- hệ (thống) ba dây
- three-wire system
- hệ (thống) ba pha
- three-phase system
- hệ (thống) ba pha ba dây
- three-phase-wire system
- hệ (thống) ba pha bảy dây
- three-phase seven-wire system
- hệ (thống) ba pha bốn dây
- three-phase four-wire system
- hệ (thống) ba pha không cân bằng
- unbalanced three-phase system
- hệ (thống) bảo quản lạnh
- refrigerated storage system
- hệ (thống) bảo vệ công suất ngược
- reversed-power protective system
- hệ (thống) báo động
- alarm system
- hệ (thống) bơm nhiệt tự cân bằng
- self-balancing heat pump system
- hệ (thống) bơm nhiệt độ thấp
- low-temperature heat pump system
- hệ (thống) bơm tuần hoàn
- pump circulation system
- hệ (thống) Broquinda
- Broquinda system
- hệ (thống) cách âm
- muffling system
- hệ (thống) cách nhiệt
- insulation system
- hệ (thống) cấp không khí cả năm
- year-round air supply system
- hệ (thống) cấp nhiên liệu
- fuel feed system
- hệ (thống) cấp nước
- water-supply system
- hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
- zonal indoor water-supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng
- hot-water supple system
- hệ (thống) cấp nước nóng cục bộ
- local hot water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng một đường ống
- single-pipe hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng tập trung
- centralized hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước tự chảy
- gravity water-supply system
- hệ (thống) chân không cao
- high-vacuum system
- hệ (thống) chất tải lạnh
- secondary cooling system
- hệ (thống) có nhiều lối vào
- multiple access system
- hệ (thống) có phản hồi
- feedback system
- hệ (thống) cryo mini
- miniature cryogenic system
- hệ (thống) cung cấp lạnh
- refrigeration supply system
- hệ (thống) dung sai
- dimension-limit system
- hệ (thống) dung sai và lắp ghép
- system of fits
- hệ (thống) giảm âm
- muffling system
- hệ (thống) giảm tải
- unloading system
- hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
- urban public transport system
- hệ (thống) hai pha
- two-phase system
- hệ (thống) hai pha
- water-phase system
- hệ (thống) hầm lạnh
- tunnel cooling system
- hệ (thống) hấp thụ
- absorption system
- hệ (thống) hóa lỏng không khí
- air liquefying system
- hệ (thống) kéo phim
- film transport system
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing system
- hệ (thống) kết đông công nghiệp
- industrial freezing system
- hệ (thống) kết đông cực nhanh
- superfast freezing system
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray freezing system
- hệ (thống) kết đông làm mát bằng nước mặn
- saline water freezing system
- hệ (thống) kết đông nhanh kiểu tấm
- plate freezing system
- hệ (thống) kết đông nhúng chìm
- immersion freezing system
- hệ (thống) kết đông siêu nhanh
- flash cooling system
- hệ (thống) kết đông thực phẩm
- produce freezing system
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum freezing system
- hệ (thống) không khí hồi lưu
- return air system
- hệ (thống) không khí-không khí
- air-air system
- hệ (thống) khu dân cư
- populated areas system
- hệ (thống) khử mặn nước biển
- saline water conversion system
- hệ (thống) kín
- closed system
- hệ (thống) làm lạnh bằng bức xạ
- radiant cooling system
- hệ (thống) làm lạnh bằng chất tải lạnh
- secondary cooling system
- hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling system
- hệ (thống) làm lạnh cục bộ
- spot cooling system
- hệ (thống) làm lạnh khí hóa lỏng
- liquefied gas refrigeration system
- hệ (thống) làm lạnh không khí
- air cooling system
- hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
- panel cooling system
- hệ (thống) làm lạnh kiểu phun
- spray refrigeration system
- hệ (thống) làm lạnh nhiều cấp
- multistage cooling system
- hệ (thống) làm lạnh nước bromua lithi
- water-lithium bromide refrigerating system
- hệ (thống) làm lạnh tiện nghi
- relief cooling system
- hệ (thống) làm lạnh tiện nghi mùa hè
- summer comfort cooling system
- hệ (thống) làm lạnh trên xe
- over-the-road refrigerating system
- hệ (thống) làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- plural zone heating and cooling system
- hệ (thống) làm lạnh vận hành bằng hơi
- steam-operated refrigeration system
- hệ (thống) làm lạnh đảo chiều
- reverse cycle refrigeration system
- hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating cooling system
- hệ (thống) làm mát nhà ở
- residential cooling system
- hệ (thống) làm tan (nước) đá
- ice melting system
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making system
- hệ (thống) lạnh (trong) y học
- medical refrigeration system
- hệ (thống) lạnh cấp lỏng từ phía dưới
- upfeed refrigerating system
- hệ (thống) lạnh chân không
- vacuum refrigerating system
- hệ (thống) lạnh chính
- main refrigerating system
- hệ (thống) lạnh chuyên dùng
- special-purpose refrigerating system
- hệ (thống) lạnh có hồi nhiệt không khí
- regenerative air cycle regenerating system
- hệ (thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating system
- hệ (thống) lạnh công suất lớn
- large refrigerating system
- hệ (thống) lạnh công suất lớn
- large tonnage system
- hệ (thống) lạnh dùng nitơ
- liquid nitrogen refrigerating system
- hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon hàng hải
- marine carbon dioxide refrigerating system
- hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon tàu thủy
- marine carbon dioxide refrigerating system
- hệ (thống) lạnh ejectơ
- ejector refrigerating system
- hệ (thống) lạnh ghép
- split refrigerating system
- hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigeration system
- hệ (thống) lạnh giải nhiệt gió
- air-cooled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hai cấp
- two-stage refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hàng hải
- marine refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ cấp nhiệt bằng hơi
- steam-heated absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ dùng hơi để đốt nóng
- steam-heated absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi
- vapour absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi lỏng ba thành phần
- triple-fluid vapour absorption refrigeration system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multiple effect absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multiple stage absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ silicagen
- silica gel absorption system
- hệ (thống) lạnh hoàn chỉnh
- plug-in refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hoạt động bằng hơi
- steam-operated refrigeration system
- hệ (thống) lạnh khống chế cục bộ
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh khống chế theo vùng
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh không dùng năng lượng
- power-free refrigeration system
- hệ (thống) lạnh kiểu cơ (học)
- mechanical refrigeration system
- hệ (thống) lạnh lắp trên giá treo
- pod mount refrigeration system
- hệ (thống) lạnh lắp trên ôtô tải
- vehicle refrigerating system
- hệ (thống) lạnh mini
- miniature refrigerating system
- hệ (thống) lạnh một môi chất
- single-fluid refrigerating system
- hệ (thống) lạnh năng suất có thể thay đổi
- variable-capacity refrigeration system
- hệ (thống) lạnh nén hơi
- mechanical compression refrigerating system
- hệ (thống) lạnh nén hơi có hồi nhiệt
- regenerative vapour regenerating system
- hệ (thống) lạnh nén hơi hai cấp
- two-stage compression refrigerating system
- hệ (thống) lạnh nén khí
- cold air refrigerating system
- hệ (thống) lạnh ngập
- immersion cooling system
- hệ (thống) lạnh nhiệt độ thấp
- low-temperature refrigerating system
- hệ (thống) lạnh nhiều cấp
- multistage refrigerating system
- hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ
- two-temperature brine system
- hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
- ship brine system
- hệ (thống) lạnh nước ngọt
- sweet water refrigeration system
- hệ (thống) lạnh phun nitơ
- nitrogen spray refrigerating system
- hệ (thống) lạnh quạt (nén) khí tuabin
- turbine fan air-cycle refrigerating system
- hệ (thống) lạnh tái hấp thụ
- resorption refrigeration system
- hệ (thống) lạnh thông dụng
- usual refrigeration system
- hệ (thống) lạnh tiêu chuẩn
- standard refrigerating system
- hệ (thống) lạnh tổ hợp
- integral refrigerating system
- hệ (thống) lạnh trên tàu thủy
- marine refrigerating system
- hệ (thống) lạnh trọn bộ
- integral refrigerating system
- hệ (thống) lạnh trong tunen
- tunnel cooling system
- hệ (thống) lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng
- total loss refrigerant system
- hệ (thống) lạnh đảo chiều
- reversible refrigeration system
- hệ (thống) lạnh điều chỉnh cục bộ
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh độc lập
- self-contained refrigeration system
- hệ (thống) lạnh độc lập
- unit refrigeration system
- hệ (thống) lạnh được điều chỉnh theo vùng
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lắp lạnh trên ôtô tải
- truck refrigerating system
- hệ (thống) liên tục
- continuous-time system
- hệ (thống) lỗ (dung sai)
- hole system
- hệ (thống) lưới điện
- grid system
- hệ (thống) mạch vòng
- ring system
- hệ (thống) máy nén một cấp
- single-stage compressor system
- hệ (thống) mét
- metric system
- hệ (thống) một điện cực
- single-electrode system
- hệ (thống) năng lượng
- power system
- hệ (thống) nén hơi
- vapour compression system
- hệ (thống) ngưng tụ bay hơi kín
- sealed evaporator condenser system
- hệ (thống) nhiệt độ siêu lạnh
- ultralow temperature system
- hệ (thống) nhiều máy tính
- multiple-computer system
- hệ (thống) nhiều pha
- polyphase system
- hệ (thống) ống
- piping system
- hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant piping system
- hệ (thống) ống gió hồi lưu
- return air duct system
- hệ (thống) phá băng bán tự động
- semiautomatic defrosting system
- hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng
- warm-air defrost system
- hệ (thống) phá băng bằng nước
- water defrost system
- hệ (thống) pha vuông góc
- quarter-phase system
- hệ (thống) phân phối freon
- freon distribution system
- hệ (thống) phân phối không khí
- air distribution system
- hệ (thống) phân phối không khí cấp
- supply air distribution system
- hệ (thống) phân phối nước
- water distribution system
- hệ (thống) phân phối điện
- electrical distribution system
- hệ (thống) phân phối điện năng
- electrical distribution system
- hệ (thống) phục hồi dầu
- oil recovery system
- hệ (thống) phun lỏng
- liquid injection system
- hệ (thống) quản lý dịch vụ
- service management system
- hệ (thống) quạt gió
- airblast system
- hệ (thống) quạt ổn nhiệt
- thermostatically controlled fan system
- hệ (thống) quy hoạch hướng tâm
- radial planing system
- hệ (thống) quy hoạch điều hòa
- regular planning system
- hệ (thống) sấy thăng hoa gia nhiệt bằng bức xạ
- radiant freeze-drying system
- hệ (thống) Scherbius (điều khiển tốc độ động cơ)
- Scherbius system
- hệ (thống) Stubbs-Perry (cấp bằng phụ tải)
- Stubbs-Perry system
- hệ (thống) sưởi ấm và làm lạnh
- refrigerating-heating system
- hệ (thống) suy giảm
- damped system
- hệ (thống) tài liệu thống nhất
- unified documentation system
- hệ (thống) tái sinh dầu
- oil recovery system
- hệ (thống) tái tuần hoàn amoniac lỏng
- liquid ammonia recirculating system
- hệ (thống) tái tuần hoàn lỏng
- liquid recirculating system
- hệ (thống) tan tuyết
- snow-melting system
- hệ (thống) tắt dần
- damped system
- hệ (thống) thải nhiệt
- heat rejection system
- hệ (thống) thải nhiệt
- heat removal system
- hệ (thống) tháo tải
- unloading system
- hệ (thống) theo dõi
- follow-up system
- hệ (thống) thông gió lạnh
- refrigerated ventilation system
- hệ (thống) thống nhất tài liệu xây dựng
- unified system of constructional documentation
- hệ (thống) thu hồi nhiệt thải
- heat reclamation system
- hệ (thống) tín hiệu
- tally system
- hệ (thống) tới hạn
- critical system
- hệ (thống) trục (lắp ghép)
- shaft system
- hệ (thống) truyền khí hóa lỏng
- liquefied gas transfer system
- hệ (thống) tủ lạnh ba cấp
- three-step cooling system
- hệ (thống) tự động hóa
- automated system
- hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
- liquid coolant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn gió
- air circulating system
- hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn không khí hở
- open air circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn không khí nửa khép kín
- semienvelop air circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn lỏng
- liquid circulating system
- hệ (thống) tuần hoàn nước
- water circulating system
- hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm
- piggyback transport system
- hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm
- piggyback transport system
- hệ (thống) văn phòng tích hợp
- integrated office system
- hệ (thống) vòng khép kín
- feedback system
- hệ (thống) xả khí có thu hồi môi chất lạnh
- purge recovery system
- hệ (thống) xả đá bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng
- warm-air defrost system
- hệ (thống) xả đá bằng nước
- water defrost system
- hệ (thống) xả đá bơm nhiệt
- heat pump defrost system
- hệ (thống) xử lý thông báo
- message handling system
- hệ (thống) đếm bát phân
- octal numeration system
- hệ (thống) đếm theo cơ số
- radix numeration system
- hệ (thống) đếm theo vị trí
- positional number system
- hệ (thống) điều chỉnh hai vị trí
- two-position control system
- hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa
- remote temperature control system
- hệ (thống) điều chỉnh theo ổn nhiệt
- thermostatically controlled fan system
- hệ (thống) điều hòa có không khí hồi
- return air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí cả năm
- year-round air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí chân không
- vacuum air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
- precision air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí cho xe cộ
- vehicle air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí cửa sổ
- window air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí dạng panel
- panel air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước
- water-cooled air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí hai kênh
- twin duct air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nước
- water-cooled air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông
- winter air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
- thermoelectric air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
- universal air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
- versatile air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí đa năng
- universal air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa nhiệt độ làm dịu
- relief cooling system
- hệ (thống) điều hòa đa năng
- versatile air-conditioning system
- hệ (thống) điều khiển
- control system
- hệ (thống) điều khiển
- controlling system
- hệ (thống) điều khiển gián tiếp
- indirectly controlled system
- hệ (thống) điều khiển theo chương trình
- program-controller system
- hệ (thống) đơn vị
- system of units
- hệ (thống) đồng bộ
- synchronous clock system
- hệ (thống) được khống chế nhiệt độ
- temperature controlled system
- hệ (thống) được điều chỉnh nhiệt độ
- temperature controlled system
- hệ (thống) được điều khiển
- controlled system
- hệ GCA (hệ thống hạ cánh)
- ground-controlled approach system
- hệ HLA (hệ thống tương hợp mô lymphô bào A)
- HLA system
- Hệ thống ([[]] các giao thức [[]]) tệp Andrew
- Andrew File System (protocols) (AFS)
- hệ thống (ba) pha
- three-phase system
- hệ thống (báo) lâm nguy và an toàn
- two-sound programme system
- hệ thống (có) trung tính cách đất
- ungrounded system
- hệ thống (có) trung tính nối đất lặp lại
- solidly multi-grounded system
- hệ thống (có) trung tính nối đất một điểm
- solidly uni-grounded system
- hệ thống (có) trung tính nối đất qua cuộn cản
- reactively grounded system
- hệ thống (có) trung tính nối đất qua điện trở
- resistively grounded system
- hệ thống (có) trung tính nối đất trực tiếp
- solidly grounded system
- hệ thống (công trình) cấp nước
- water supply system
- hệ thống (công trình) làm sạch nước
- water purification system
- hệ thống (dây) trung tính
- neutral system
- hệ thống (dung sai) giới hạn không đối xứng
- unilateral system
- hệ thống (hoạt động) theo nhu cầu
- demand system
- hệ thống (hoạt động) độc lập
- stand-alone system
- hệ thống (kết cấu) trụ tấm
- pier and panel system
- hệ thống (làm) lạnh gián tiếp
- indirect refrigerating system
- hệ thống (lạnh) hấp phụ
- adsorption refrigerating system
- hệ thống (quy hoạch đô thị) bàn cờ
- rectangular system of city planning
- hệ thống (thoát nước) nửa tách ly
- partially-separate system
- hệ thống (tự) đồng bộ
- synchro system
- hệ thống (xử lý) lô
- batch system
- hệ thống (đường ống) phân phối nước
- water-distribution system
- hệ thống 2 cổng
- two-port system
- hệ thống 2 nguồn nước
- two-source system
- hệ thống 2 động cơ
- two-motor system
- hệ thống ALOHA
- ALOHA system
- hệ thống ALOHA có khe rãnh
- slotted ALOPHA system
- hệ thống alpha
- alpha system
- hệ thống âm tần
- audio-system
- hệ thống âm thanh
- acoustic system
- hệ thống âm thanh
- sound recording system
- hệ thống âm thanh lập thể
- binaural sound system
- hệ thống âm thanh stereo
- stereophonic system
- hệ thống âm thanh đơn âm
- monophonic sound system
- hệ thống amoniac kiểu ngập
- flooded ammonia system
- hệ thống an ninh
- security system
- hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu
- Data Bank Security System (DBSS)
- hệ thống an ninh tự nhiên
- Natural Security-System (NSS)
- hệ thống an toàn
- fail-safe system
- hệ thống an toàn
- safety system
- hệ thống an toàn
- secure system
- hệ thống an toàn
- security system
- hệ thống an toàn cháy
- fire safety system
- hệ thống an toàn nhiều mức
- multilevel secure system
- hệ thống ăng ten
- antenna system
- hệ thống ảnh nhiệt
- thermal imaging system
- hệ thống ánh xạ quỹ đạo
- Orbital Mapping System (OMS)
- hệ thống áp lực
- pressure system
- hệ thống áp lực cao
- high-pressure system
- hệ thống áp suất
- pressure system
- hệ thống ba dây
- three-wire system
- hệ thống ba màu
- trichromatic system
- hệ thống ba pha
- polyphase system
- hệ thống ba pha
- three-phase system
- hệ thống ba pha bốn dây
- three-phase four-wire system
- hệ thống ba pha cân bằng
- balanced poly-phase system
- Hệ thống bám Rada số tự động hóa
- Digital Automated Radar Tracking System (DARTS)
- hệ thống bám theo và thông tin
- Communications and Tracking System (CTS)
- hệ thống bán chịu
- tally system
- hệ thống bàn cờ
- check-board system
- hệ thống bàn điều khiển
- panel system
- hệ thống bảng bulletin
- bulletin board system (BBS)
- hệ thống bảng bulletin-BBS
- BBS (bulletinboard system)
- hệ thống băng chuyền
- belt conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- conveyor system
- hệ thống băng rộng di động
- Mobile Broadband System (MBS)
- hệ thống băng tải
- conveyor system
- hệ thống băng tải lắp ráp
- conveyor system of assembling
- hệ thống bảng thông báo
- BBS (bulletinboard system)
- hệ thống bảng thông báo điện tử
- Electronic Bulletin Board System (EBBS)
- hệ thống bảng tin
- bulletin board system
- hệ thống băng từ có thể lập trình
- Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
- hệ thống bảng điều khiển
- panel system
- hệ thông báo
- message system
- hệ thống báo bằng giọng nói
- voice alert (system)
- hệ thống báo bằng giọng nói (qua loa xe)
- talking warning system
- hệ thống báo bằng máy tính
- computer based message system
- hệ thống báo cáo tàu bè
- ship reporting system
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- NETPARS (networkperformance analysis and reporting system)
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- network performance analysis and reporting system (NETPARS)
- hệ thống bảo dưỡng mạch
- Circuit Maintenance System (CMS)
- hệ thống bảo dưỡng thông dụng
- Generic Maintenance System (GMS)
- hệ thống bảo dưỡng truyền dẫn của công ty
- Carrier Transmission Maintenance System (CTMS)
- hệ thống báo hiệu
- signaling system
- hệ thống báo hiệu
- signaling system-SS
- hệ thống báo hiệu
- Signalling System (SS)
- hệ thống báo hiệu khẩn cấp
- Emergency warning system (EWS)
- hệ thống báo hiệu mạng riêng số
- Digital Private Network Signalling System (DPNSS)
- Hệ thống báo hiệu mạng tư nhân số 1 do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) xác định
- Private Network Signalling System 1, defined by ISO (PNSSI)
- hệ thống báo hiệu phía sau
- rear detection and ranging system
- hệ thống báo hiệu số 5
- Signalling System 5 (SS#5)
- hệ thống báo hiệu số 6
- signalling System No.6 (SSNo.6)
- Hệ thống báo hiệu số 7 / Báo hiệu kênh chung
- Signalling System 7/Common Channel Signalling (SS7/CCS)
- hệ thống báo hiệu tai nạn
- accident signaling system
- hệ thống báo hiệu thuê bao số
- Digital Subscriber Signalling System (ISDN, B-ISDN) (DSS)
- hệ thống báo hiệu thuê bao số 1
- Digital Subscriber Signalling System No.1 (DSSI)
- hệ thống báo hiệu truy cập số
- digital access signaling system (DASS)
- hệ thống báo hiệu truy nhập số
- Digital Access Signalling System (DASS)
- hệ thống bảo mật
- privacy system
- hệ thống bảo mật
- security system
- hệ thống bảo mật nghịch đảo
- privacy inverter system
- hệ thống bảo mật đảo ngược
- privacy inverter system
- hệ thống bảo quản cryo
- cryogenic storage system
- hệ thống bảo quản lạnh
- refrigerated storage system
- hệ thống báo tin giữa các cá nhân
- Interpersonal Messaging System (IPMS)
- hệ thống bảo trì
- maintenance system
- hệ thống bảo vệ
- protection system
- hệ thống bảo vệ
- protective system
- hệ thống bảo vệ
- trailing anode system
- hệ thống bảo vệ liên động
- blocking protection system
- hệ thống bảo vệ lò phản ứng
- RPS (reactorprotection system)
- hệ thống bảo vệ nhiệt động cơ
- motor thermal protection (system)
- hệ thống bảo vệ nổ
- explosion protected system
- hệ thống bảo vệ quá tải
- overload protection system
- hệ thống bảo vệ so pha
- phase comparison protection system
- hệ thống bảo vệ đời sống
- life support system
- hệ thống bảo vệ đơn kênh
- single-line protection system
- hệ thống bảo đảm chất lượng
- assured quality system
- hệ thông báo điện tử
- electronic message system
- hệ thống báo động
- alarm system
- hệ thống báo động
- warning system
- hệ thống báo động cháy
- fire alarm system
- hệ thống báo động cháy tự động
- automatic fire alarm system
- hệ thống báo động mạch kín
- closed-circuit alarm system
- hệ thống bát phân
- octal number system
- hệ thống bát phân
- octary system
- hệ thống bật tắt
- start-stop system
- hệ thống bay hơi
- evaporative system
- hệ thống BCD
- binary-coded decimal system
- hệ thống bến dừng trung gian
- system with intermediate stops
- hệ thống bị giao thoa
- interfered-with system
- hệ thống bị nhiễu
- interfered-with system
- hệ thống bị quản lý
- managed (open) system
- hệ thống bìa đục lỗ
- punch-card system (PCS)
- hệ thống biên dịch
- compiler system
- hệ thống biên dịch và diễn dịch
- compilation and interpretation system (COMIS)
- hệ thống biên dịch và phiên dịch
- COMIS (compilationand interpretation system)
- hệ thống biên soạn
- authoring system
- hệ thống biến điệu analog
- analog modulated system
- hệ thống biến điệu biên độ
- amplitude modulation system
- hệ thống biến điệu digital
- digital modulation system
- hệ thống biến điệu pha
- phase modulation system
- hệ thống biến điệu tần số
- FM analogue system
- hệ thống biến điệu tần số
- frequency modulation system
- hệ thống biến điệu tương tự
- analog modulated system
- hệ thống biến đổi cực
- polar-modulation system
- hệ thống biến đổi quang điện
- photovoltaic conversion system
- hệ thống biểu diễn số
- number representation system
- hệ thống biểu diễn số
- numeration system
- hệ thống biểu diễn sửa đổi được
- modifiable representation system (MRS)
- hệ thống biểu diễn sửa đổi được
- MRS (modifiablerepresentation system)
- hệ thống biểu diễn vị trí
- positional presentation system
- hệ thống bình phun tự động
- automatic wet-pipe sprinkler system
- hệ thống bộ cảm biến
- sensor system
- hệ thống bộ ghép
- sound multiplex system
- hệ thống bộ nhớ
- memory system
- hệ thống bộ nhớ ảo
- virtual memory system (VMS)
- hệ thống bộ nhớ ảo
- VMS (virtualmemory system)
- hệ thống bộ nhớ ảo
- VMS/Virtual Memory System-VMS
- hệ thống bộ nhớ ảo đơn
- single virtual storage system (SVS)
- hệ thống bộ nhớ ảo đơn
- SVS (singlevirtual storage system)
- hệ thống bổ sung diện rộng
- Wide Area Augmentation System (WAAS)
- hệ thống bốc xếp hàng kiểu ngang bằng
- rol-on roll-off system (ro-ro system)
- hệ thống bôi trơn
- lubricating system
- hệ thống bôi trơn
- lubrication system
- hệ thống bôi trơn cưỡng bức
- fuel forced lubrication system
- hệ thống bôi trơn toàn cầu
- circulating oil system
- hệ thống bôi trơn trung tâm
- central system of lubrication
- hệ thống bôi trơn tự chảy
- gravity oil system
- hệ thống bơm nhiệt tự cân bằng
- self-balancing heat pump system
- hệ thống bơm nhiều giếng
- shackle rod system
- hệ thống bơm phân phối
- pump dispenser system
- hệ thống bơm tháo nước
- pumping main-out system
- hệ thống bơm tuần hoàn
- pump circulation system
- hệ thống bơm về bình chứa
- pumping down the system
- hệ thống bốn dây tương đương
- equivalent four wire system
- hệ thống bôn trơn
- lubricating system
- hệ thống Broquinda
- Broquinda system
- hệ thống bù coxphi bằng tụ
- power factor capacitor compensation system
- hệ thống bức xạ
- radiating system
- hệ thống buýt
- bus system
- hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ)
- regulated bus system
- hệ thống bypas
- bypass duct system
- hệ thống cá nhân
- Personal System (PS)
- hệ thống các dịch vụ liên kết cho các môi trường tốc độ bit thấp
- Integrated Services System for Low Bit rate Environments (ISSLOW)
- hệ thống các ứng dụng điện thoại
- Telephony Applications System (APT)
- hệ thống các đơn vị quốc tế
- International System of Units (SI)
- hệ thống cách âm
- muffling system
- hệ thống cách ly
- isolated system
- hệ thống cách nhiệt
- insulation system
- hệ thống cách điện
- insulated system
- hệ thống cải biến
- modified system
- hệ thống cài đặt ổn định
- Stable implementation system (SIA)
- hệ thống cảm biến sóng mạng
- carrier sense system
- hệ thống cảm biến vi ba
- microwave sensing system
- hệ thống cầm chừng
- idle system
- hệ thống cảm ứng
- induction system
- hệ thống cản
- interlock system
- hệ thống cân bằng
- balanced system
- hệ thống cân bằng tải
- Load Balance System (LBS)
- hệ thống cản dịu
- damping system
- hệ thống cân dùng nén khí
- pneumatic weighing system
- hệ thống cân điện
- electrical weighing system
- hệ thống cần điều chỉnh
- system to be controlled
- hệ thống cảnh báo lỗi của mạng
- Network Error Warning System (NEWS)
- hệ thống cấp
- delivery system
- hệ thống cấp gió kiểu cơ khí
- mechanical ventilating supply system
- hệ thống cấp gió trung tâm
- central air-supply system
- hệ thống cấp không khí
- air supply system
- hệ thống cấp không khí cả năm
- year-round air supply system
- hệ thống cáp máy chính
- Major Apparatus and Cable System (MACS)
- hệ thống cập nhật chương trình cơ số tám
- Octal Program Updating System (OPUS)
- hệ thống cấp nhiệt
- heat supply system
- hệ thống cấp nhiệt
- heating system
- hệ thống cấp nhiệt gián tiếp
- indirect heating system
- hệ thống cấp nhiệt khép kín
- closed system (ofheating)
- hệ thống cấp nhiệt kiều hai ống
- double pipe heat supply system
- hệ thống cấp nhiệt kiểu hở
- open heat-supply system
- hệ thống cấp nhiệt kiểu kín
- closed heat-supply system
- hệ thống cấp nhiệt một ống
- single pipe heat-supply system
- hệ thống cấp nhiệt phụ thuộc
- dependent system of heating supply
- hệ thống cấp nhiệt trung tâm
- central heating system
- hệ thống cấp nhiệt từ trên cao
- overhead system of heating
- hệ thống cấp nhiệt độc lập
- independent system of heat supply
- hệ thống cấp nước
- hot water system
- hệ thống cấp nước
- system of water supply
- hệ thống cấp nước
- water supply system
- hệ thống cấp nước
- water-supply system
- hệ thống cấp nước chảy thẳng
- direct-flow water supply system
- hệ thống cấp nước công nghiệp
- service water system
- hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
- circulation-type hot water supply system
- hệ thống cấp nước nhỏ
- small water supply system
- hệ thống cấp nước nóng
- heating system
- hệ thống cấp nước nóng
- hot water system
- hệ thống cấp nước trong nhà
- building water supply system
- hệ thống cấp nước tự chảy
- water circulation gravity system
- hệ thống cáp treo
- anchor cable system
- hệ thống cấp điện tỏa tia
- radial feeder system
- hệ thống catalô
- system of catalogues
- hệ thống centimét-gam-giây
- c.g.s system
- hệ thống chân không
- vacuum system
- hệ thống chân không cao
- high-vacuum system
- hệ thống chẩn đoán
- diagnostic system
- hệ thống chẩn đoán trên xe
- on-board diagnostic system
- hệ thống chấp hành
- actuating system
- hệ thống chặt
- fell system
- hệ thống chất dẫn góc
- corner conductor system
- hệ thống chất dẫn nhị diện
- corner conductor system
- hệ thống chất lỏng gia nhiệt
- thermal-liquid system
- hệ thống chất lương
- quality system
- hệ thống chất lượng
- quality management system
- hệ thống chất lượng
- quality system
- hệ thống chất tải lạnh
- secondary cooling system
- hệ thống chạy
- run system
- hệ thống chỉ báo lỗi
- error indicating system
- hệ thống chỉ bên trong
- interior plubing system
- hệ thống chỉ bên trong
- interior plumbing system
- hệ thống chia sẻ
- shared system
- hệ thống chia sẻ thời gian
- time-sharing system (TSS)
- hệ thống chia sẻ thời gian
- TSS (timesharing system)
- hệ thống chia thời gian không tương thích
- Incompatible Time Sharing System (ITS)
- hệ thống chiết khói
- smoke extraction system
- hệ thống chiếu
- projection system
- hệ thống chiếu sáng
- lighting system
- hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
- emergency lighting system
- hệ thống chiếu sáng lối vào
- illuminated entry system
- hệ thống chính
- main, primary system
- hệ thống chính (của) gốc chuẩn định hướng
- primary attitude reference system
- hệ thống chính (đạo hàm)
- cardinal system
- hệ thống chỉnh hướng gió (trong tuabin gió)
- yaw system
- hệ thống chính sách và giám sát bộ phát đáp
- Transponder Monitoring and Policy System (TPMS)
- Hệ thống chỉnh sửa/Ghi hình ảnh số
- Digital Image Rectification/ Registration System (DIRS)
- hệ thống chỉnh tự động
- automatic tuning system
- hệ thống chọn lọc
- selective system
- hệ thống chống bó cứng phanh
- antilock brake system
- hệ thống chống cháy
- fire-fighting system
- hệ thống chống gõ máy
- knock control system
- hệ thống chống nhiệt
- Thermal Protection System (TPS)
- hệ thống chống quá tốc độ
- overspeed control system
- hệ thống chống sét
- lightning protection system
- hệ thống chống tiếng ồn
- active noise control (system)
- hệ thống chống trộm
- alarm (system)
- hệ thống chống trộm
- anti-thief (security) system
- hệ thống chống trượt bánh xe
- wheel slide prevention system
- hệ thống chống trượt bánh xe
- wheel slip system
- hệ thống chống va chạm
- collision avoidance system-CAS
- hệ thống chống đi vòng
- Anti Curl System (ACS)
- hệ thống chữ số
- number system
- hệ thống chủ động
- active system
- hệ thống chữa cháy
- inerting system
- hệ thống chữa cháy bằng khí trơ
- inert gas extinguishing system
- hệ thống chuẩn gốc galilean
- galilean system
- hệ thống chuẩn tích hợp
- Integrated Reference System (INREFS)
- hệ thống chuẩn trung gian
- Intermediate Reference System (IRS)
- hệ thống chuẩn đồ họa
- Graphical Kernel System (GKS)
- hệ thống chuyên gia
- knowledge-based system
- hệ thống chuyên gia thương mại
- CES (commercialexpert system)
- hệ thống chuyên gia thương mại
- commercial expert system
- hệ thống chuyển khí
- air-system
- hệ thống chuyển mã băng mật độ cao
- High Density Tape Transcription System (HDTS)
- hệ thống chuyển mạch
- circuit switching system
- hệ thống chuyển mạch
- switching system
- hệ thống chuyển mạch (đường thông tin)
- switched path system
- hệ thống chuyển mạch băng rộng
- Broadband Switching system (BSS)
- hệ thống chuyển mạch bằng tay
- manual switching system
- Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
- MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
- Hệ thống chuyển mạch gói của Bell
- Bell Packet Switching System (BPSS)
- hệ thống chuyển mạch kênh đơn
- single-line switching system
- hệ thống chuyển mạch nút
- Nodal Switching System (NSS)
- hệ thống chuyển mạch nút
- NSS (nodalswitching system)
- hệ thống chuyển mạch phân khoảng
- space division switching system
- hệ thống chuyển mạch thuê bao
- Subscriber Switching System (SSS)
- hệ thống chuyển mạch tích hợp
- Integrated Switching System (ISS)
- hệ thống chuyển mạch tự động
- automatic switch system
- hệ thống chuyển mạch vòng
- Loop Switching System (LSS)
- hệ thống chuyển mạch điện tử
- electronic switching system
- hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic Switching System (ESS)
- hệ thống chuyển mạch điện tử
- electronic switching system-ESS
- hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
- Wide Area Information Transfer system (WAITS)
- hệ thống chuyển theo bó
- packet switching system
- hệ thống chuyển thông báo
- message transport system (MTS)
- hệ thống chuyển thông báo
- MTS (messagetransport system)
- hệ thống chuyển tiền điện tử
- EFTS (electronicfunds transfer system)
- hệ thống chuyển tiền điện tử
- Electronic Funds Transfer System (EFTS)
- hệ thống chuyển tiếp
- transmitting system
- hệ thống chuyển tiếp truyền hình
- television relay system
- hệ thống chuyển tiếp vô tuyến
- radio relay system
- hệ thống chuyển đổi
- change-over system
- hệ thống chuyển đổi năng lượng
- energy conversion system
- hệ thống chuyển đổi quang điện
- photovoltaic conversion system
- hệ thống cơ
- mechanical system
- hệ thống có dải băng thích hợp
- compatible single sideband system
- hệ thống có dải băng tương hợp
- compatible single sideband system
- hệ thống có khe rãnh
- slotted system
- hệ thống có khe rãnh mành
- frame slotted system
- hệ thống cơ khí
- mechanical system
- hệ thống có khí lạnh
- cold gas system
- hệ thống có mức ngắn
- short-haul system
- hệ thống có nhiều chùm tia
- multiple beam system
- hệ thống có nhiều khoảng
- multi-frame system
- hệ thống có nhiều khung
- multi-frame system
- hệ thống có pha ở điểm không phải là thấp nhất
- non-minimum-phase system
- hệ thống cơ sở
- base system
- hệ thống cơ số cố định
- fixed radix (numeration) system
- hệ thống cơ sở dữ liệu tổng quát hóa
- Generalized Data Base System (GDBS)
- hệ thống cơ sở dữ liệu được kỹ thuật số hỗ trợ
- Digital Assisted Data Base System (DADBS)
- hệ thống cơ số tám
- octary system
- hệ thống có tầm ngắn
- short-haul system
- hệ thống có tên
- named system
- hệ thống có thời gian bất biến
- time-invariant system
- hệ thống con của CICS
- CICS subsystem (CustomerInformation Control System subsystem)
- hệ thống con trạm gốc
- Base Station Sub-System (BSSS)
- hệ thống con định vị của con tàu (không gian)
- vehicle location sub-system
- hệ thống cống
- sewerage system
- hệ thống cổng
- gate system
- hệ thống công cụ modun
- modular tool system
- hệ thống cộng màu
- additive color system
- hệ thống cống rãnh hỗn hợp
- combined sewerage system
- hệ thống cống rãnh kết hợp
- combined sewerage system
- hệ thống cống rãnh tách riêng
- separate sewerage system
- hệ thống cống địa phương
- local sewerage system
- hệ thống cột khung
- panel system
- hệ thống cryo kiểu ghép tầng
- cascade cryogenic system
- hệ thống cryo mini
- miniature cryogenic system
- hệ thống của nhà khai thác nội hạt
- Local Operator System (LOS)
- hệ thống cửa sập
- shutter system
- hệ thống cung cấp lạnh
- refrigeration supply system
- hệ thống cung cấp nguồn lạnh
- cold supply system
- hệ thống cung cấp nhiên liệu
- fuel feed system
- hệ thống cung cấp nước
- water supply system
- hệ thống cung cấp điện
- electrical supply system
- Hệ thống cuối (tới) Hệ thống trung gian
- End System - Intermediate System (ES-IS)
- hệ thống cuộn trụ
- arch and pier system
- hệ thống cứu nạn và an toàn biển toàn cầu
- Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
- hệ thống dải băng rộng
- broadband system
- hệ thống dải nền
- baseband system
- hệ thống dải đơn tương thích
- compatible single-sideband system
- hệ thống dẫn hướng ngang điện từ
- electromagnetic lateral guidance system
- hệ thống dán nhãn nhiều dải
- multilane labeling system
- hệ thống dẫn nước
- irrigation system
- hệ thống dẫn nước
- water-system
- hệ thống dẫn sóng
- hollow waveguide system
- hệ thống dẫn động
- transmission system
- hệ thống dẫn đường (đạo hàng) hàng không trong tương lai
- Future Air Navigation System (FANS)
- hệ thống dẫn đường tầu biển theo quán tính
- Ship's inertial navigation system (SINS)
- hệ thống dạng cặp
- pair system
- hệ thống dập cháy bằng bọt
- foam extinguishing system (foamsystem)
- hệ thống dập hồ quang
- arc-quenching system
- hệ thống dầu bôi trơn
- lubricating oil system
- hệ thống dấu chấm động
- floating-point system
- hệ thống dấu hiệu
- marker system
- hệ thống dấu phẩy động
- floating-point (representation) system
- hệ thống dây cáp
- cable system
- hệ thống dây dẫn góc
- corner conductor system
- hệ thống dây dẫn nhị diện
- corner conductor system
- hệ thống dạy học thông minh
- intelligent tutoring system
- hệ thống dây nối nguồn
- flex system
- hệ thống dây trời
- antenna system
- hệ thống di động mạch vòng đàn hồi
- Elastic Loop Mobility System (ELMS)
- hệ thống di động trên bộ
- land mobile system
- hệ thống dịch
- translating system
- hệ thống dịch thuộc tính
- ATS (attributetranslation system)
- hệ thống dịch thuộc tính
- attribute translation system (ATS)
- hệ thống dịch vụ
- service system
- hệ thống dịch vụ xã hội
- social service system
- hệ thống diễn biến theo thời gian
- time-varying system
- hệ thống diện thoại di động tiên tiến băng hẹp
- narrowband Advanced mobile Phone system (N-AMPS)
- hệ thống dò lỗi
- error detecting system
- hệ thống dò lỗi và hồi tiếp
- error detection and feedback system
- hệ thống dòng chảy (sông ngòi)
- water system
- hệ thống dòng mạng
- carrier system
- hệ thống DSA
- Directory System Agent (DSA)
- hệ thống dự báo đường trục
- Trunk Forecasting System (TFS)
- hệ thống dữ liệu
- data system
- hệ thống dữ liệu
- data-logging system
- hệ thống dữ liệu bay
- flight data system
- hệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế
- Total Network Data System/Trunking (TNDS/TK)
- Hệ thống dữ liệu dẫn đường mặt đất (NASA)
- Pilot Land Data System (NASA) (PLDS)
- Hệ thống dữ liệu khí hậu của NASA
- NASA climate data system (NCDS)
- hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS
- ISDS: International Serials Data System
- hệ thống dữ liệu phát quảng bá qua vô tuyến
- Radio Broadcast Data System (RBDS)
- hệ thống dữ liệu số
- digital data system (DDS)
- hệ thống dữ liệu số
- DSS (digitaldata system)
- hệ thống dữ liệu thông minh hàng không vũ trụ
- Aerospace Intelligence Data System (AIDS)
- hệ thống dự phòng
- failsafe system
- hệ thống dự phòng
- mate system
- hệ thống dự phòng
- redundant system
- hệ thống dự phòng cấp một
- hot stand-by system
- hệ thống dự phòng nóng
- hot stand-by system
- hệ thống dự trữ
- System Reserved
- hệ thống dự ứng lực
- prestressing system
- hệ thống dùng chung
- shared system
- hệ thống dùng chung thời gian
- TSS (timesharing system)
- hệ thống dùng khí sưởi ấm
- gas heating system
- hệ thống dùng thử
- test system
- hệ thống dùng thử
- trial system
- hệ thống dùng đĩa
- disk-based system
- hệ thống elip
- elliptical system
- hệ thống elip theo dõi
- elliptical system
- hệ thống EVAP
- EVAP system
- hệ thống fax hữu tuyến
- wire facsimile system
- hệ thống fax vô tuyến
- radio facsimile system
- hệ thống file chỉ đọc
- read-only file system
- hệ thống file phân tán
- distributed file system
- hệ thống file tốc độ cao
- HPFS (HighPerformance File System)
- Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, Bộ đo méo truyền dẫn
- Time Division Multiplex System or Transmission Distortion Measuring Set (TDMS)
- hệ thống ghép đôi
- duplexed system
- hệ thống ghép đôi lỏng
- loosely coupled system
- hệ thống ghi
- record system
- hệ thống ghi
- recording system
- hệ thống ghi âm
- sound recording system
- hệ thống ghi chép
- recording system
- hệ thống ghi không ồn
- noiseless-recording system
- hệ thống ghi địa chỉ
- addressing system
- hệ thống giá
- system of prices
- hệ thống giá cước
- tariff system
- hệ thống gia nhiệt
- heating system
- hệ thống giải mã
- decoding system
- hệ thống giảm nhiệt
- cooling system
- hệ thống giảm nhiệt bằng nước
- water cooling system
- hệ thống giảm nhiệt độ
- cooling system
- hệ thống giám sát áp suất cáp
- Cable Pressure Monitoring System (CPMS)
- Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)
- Telemarketing Operation Performance Monitoring System (Advantia) (TOPMS)
- hệ thống giám sát hội thoại
- CMS (conversationalmonitor system)
- hệ thống giám sát hội thoại
- conversational monitor system (SMS)
- Hệ thống giám sát mạng II
- Network Supervisory System II (NSSII)
- hệ thống giám sát trạm
- substation monitoring system
- hệ thống giám sát trình biên dịch
- Compiler Monitor System (CMS)
- hệ thống giám sát tức thời
- on-line monitoring system
- hệ thống giám sát đàm thoại
- Conversation Monitor System (CMS)
- Hệ thống giám sát/Quản lý thực thể mức cao
- High LEVEL Entity Monitoring/Management System (HEMS)
- hệ thống giảm tải
- unloading system
- hệ thống giám định âm thanh
- Sound Surveillance System (SOSUS)
- hệ thống giám định chất lượng
- Quality Surveillance System (QSS)
- hệ thống giàn lọc
- filter-bank system
- hệ thống giao diện quá trình
- process interface system
- hệ thống giao diện xử lý
- process interface system
- hệ thống giao tác viễn tin
- Telematic Interworking System (TIS)
- hệ thống giao thông
- transport system
- hệ thống giao thông (trong trường)
- communication system (school)
- hệ thông gió kết hợp
- combination ventilation system
- hệ thống gió khuếch tán
- diffuser of ventilation system
- hệ thống Giorgi
- Giorgi system
- hệ thống Gleason
- Gleason system
- hệ thống gốc
- origin system
- hệ thống gọi an toàn công cộng
- Public Safety Calling system (PSC)
- hệ thống gọi cấp cứu
- emergency call system
- hệ thống gọi chọn lọc
- selective calling system
- hệ thống gọi có chọn lọc
- SELCAL (selectivecalling system)
- hệ thống gọi có chọn lọc
- selective calling system
- hệ thống gọi thông minh
- Intelligent Calling System (ICS)
- hệ thống gom
- collecting system
- hệ thống gửi thông báo
- messaging system
- Hệ thống gửi tin vô tuyến châu Âu
- European Radio Messaging System (ERMES)
- hệ thống gửi vật lý
- Physical Delivery System (PDS)
- hệ thống hạ cánh mò
- instrument landing system
- hệ thống hạ cánh vi ba
- microwave landing system-MLS
- hệ thống hai ống
- two-pipe system
- hệ thống hai pha
- bi-phase system
- hệ thống hai đường dẫn
- two-way system
- hệ thống hãm
- brake system
- hệ thống hãm
- braking system
- hệ thống hãm góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng)
- pitch locking system
- hệ thống hầm lạnh
- tunnel cooling system
- hệ thống hàng đợi ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống hấp thụ
- absorption system
- hệ thống hấp thụ amoniac-nước
- ammonia-water absorption refrigerating system
- hệ thống hấp thụ amoniac-nước
- aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system]
- hệ thống hấp thụ kín
- sealed absorption system
- hệ thống hạt nhân đồ họa
- GKS (graphicalkernel system)
- hệ thống hiển thị
- display system
- hệ thống hiển thị ba chiều
- three-dimensional display system
- Hệ thống hiển thị CRT đa chức năng
- Multifunction CRT Display System (MCDS)
- Hệ thống hiển thị thông tin (BISYNC)
- Information Display System (BISYNC) (IDS)
- hệ thống hiệu chỉnh lỗi
- error-correcting system
- hệ thống hình tia
- radial system
- hệ thống hiđrazin NH2-NH2
- hydrazine system
- hệ thống hỗ trợ cuộc sống
- portable life support system-PLSS
- hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tử
- EPSS (electronicperformance support system)
- Hệ thống hỗ trợ ISDN
- ISDN Supporting System (ISSS)
- hệ thống hỗ trợ mặt đất
- Ground Support System (GSS)
- hệ thống hỗ trợ nghe nhìn
- audio-video support system (AVSS)
- hệ thống hỗ trợ nghe nhìn
- AVSS (audio-video support system)
- hệ thống hỗ trợ quản lý
- management support system
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- Decision Support System (DDS)
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- Decision Support System (DSS)
- hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
- Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
- hệ thống hỗ trợ điều hành
- Operating Support System (OSS)
- hệ thống hỗ trợ động
- DSS (dynamicsupport system)
- hệ thống hỗ trợ động
- dynamic support system (DSS)
- hệ thống hóa lỏng khí
- gas liquefaction system
- hệ thống hóa lỏng không khí
- air liquefying plant [system]
- hệ thống hoàn nhiệt
- regenerative system
- hệ thống hoàn toàn dư thừa
- fully redundant system
- hệ thống hoán vị
- system of rotation
- hệ thống hoạt động
- operating system
- hệ thống hoạt động băng
- tape operating system (TOS)
- hệ thống hơi
- vapor phase system
- hệ thống hồi dưỡng
- feedback system
- hệ thống hồi phục
- recovery system
- hệ thống hội thảo qua video
- video conferencing system
- hệ thống hồi tiếp
- feedback system
- hệ thống hồi tiếp thông tin
- information feedback system
- hệ thống hỏi tin và truyền tin
- inquiry and communication system
- hệ thống hỏi đáp
- question-answering system
- hệ thống hỏi/đáp
- inquiry/response system
- hệ thống hỗn hợp mất và đợi
- combined loss and delay system
- hệ thống hướng tâm
- radial system
- hệ thống hút
- exhaust system
- hệ thống hút gió
- extract system
- hệ thống hút hở (thông gió)
- open-typed exhausting system
- hệ thống hút khói
- smoke control system
- hệ thống hút vào
- intake system
- hệ thống hút đẩy
- push-pull exhaust system
- hệ thống ilgner
- ilgner system
- Hệ thống in ấn của Windows (Microsoft)
- Windows Printing System (Microsoft) (WPS)
- hệ thống kế hoạch tài chính
- financial planning system
- hệ thống kế toán
- accounting system
- hệ thống kênh
- canal system
- hệ thống kênh thoát
- water-carriage system
- hệ thống kéo duỗi
- drafting system
- hệ thống kép
- dual system
- hệ thống kép
- tandem system
- hệ thống kẹp nhả nhanh
- quick-release clamping system
- hệ thống kết hợp
- coupled system
- hệ thống kết nối chéo số
- Digital Crossconnect System (DCS)
- hệ thống kết nối chéo số băng rộng
- Broadband Digital Cross-connect System (BDCS)
- hệ thống kết nối chéo số băng rộng
- Wideband Digital Cross-connect System (WDCS)
- hệ thống kết nối chéo điện tử
- Electronic Cross-connect System (ECS)
- hệ thống kết thúc bằng số
- DTS (digitalterminal system)
- hệ thống kết đông (cho) thực phẩm
- produce freezing system
- hệ thống kết đông công suất lớn
- large freezing plant [system]
- hệ thống kết đông cực nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông dùng nitơ lỏng
- nitrogen freezing capacity system
- hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- hệ thống kết đông nhúng chìm
- immersion freezing system
- hệ thống kết đông siêu nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông thương nghiệp
- commercial (industrial) freezing system [unit]
- hệ thống kết đông đồ hộp
- can froster [freezing system]
- Hệ thống khai thác (TMN)
- Operations System (TMN) (OS)
- hệ thống khai thác bảo dưỡng cáp đấu vòng
- Loop CAble Maintenance Operation System (LCAMOS)
- hệ thống khai thác mạng
- Network Operating System (NOS)
- hệ thống khai thác trạm làm việc
- Workstation Operation System (WOS)
- hệ thống khai thác truyền thông mở rộng
- Extended Communication Operating System (ECOS)
- hệ thống khai thác và bảo dưỡng
- operation and maintenance system
- hệ thống khai thác và bảo dưỡng mạch vòng
- Loop Maintenance and Operations System (LMOS)
- hệ thống khép kín
- closed system (building)
- hệ thống khí nén
- compressed air system
- hệ thống khí thải kép
- dual exhaust system
- hệ thống khóa
- key system
- hệ thống khoa học
- scientific system
- hệ thống khóa liên động
- interlock system
- hệ thống khóa số với khóa nối
- shift lock system with key interlock
- hệ thống khoan đập
- percussion system
- hệ thống khối
- block system
- hệ thống khởi dừng
- start-stop system
- hệ thống khối không khí thay đổi
- variable air volume system
- hệ thống khối không khí thay đổi
- variable air volume system (airconditioning)
- hệ thống khôi phục và quản lý dữ liệu
- Data Management and Retrieval System (DMRS)
- hệ thống khối tích không đổi
- constant volume system
- hệ thống khối tích không đổi
- constant volume system (airconditioning)
- hệ thống khởi động
- starting system
- hệ thống khống chế mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control system
- hệ thống khống chế nước
- water control system
- hệ thống không dây
- wireless system
- hệ thống không gian phẳng
- plane-spatial system
- hệ thống không hoàn nguyên
- unrestorable system
- hệ thống không khí cực sạch
- ultra-clean air system
- hệ thống không khí hồi
- return air system
- hệ thống không khí nén
- compressed-air system
- hệ thống không khí thải
- extract air system
- hệ thống không khí-không khí
- air-air system
- hệ thống không nối đất
- unearthed system
- hệ thống không thẻ
- cardless system
- hệ thống không tiếp đất
- unearthed system
- hệ thống khử lưu huỳnh trong khói
- flue gas desulphurization system
- hệ thống khử mặn nước biển
- saline water conversion system
- hệ thống khử nhiễm
- decontaminating system
- hệ thống khử tiếng ồn
- noise cancellation system (NCS)
- hệ thống khử tro bay
- fly-ash removal system
- hệ thống kích thích
- excitation system
- hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng
- Loop Cable Record Inventory System (LCRRIS)
- hệ thống kiểm nghiệm
- laboratory system
- hệ thống kiểm soát
- control system
- hệ thống kiểm soát bụi
- dust-control system
- hệ thống kiểm soát chu trình mở
- open-loop control system
- hệ thống kiểm soát khí xả
- emission control (system)
- hệ thống kiểm soát môi trường
- Environmental Control System (ECS)
- hệ thống kiểm soát phản lực
- reaction control system
- hệ thống kiểm soát quá trình cháy
- controlled combustion system (CCS)
- hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- CICS (customerinformation control System)
- hệ thống kiểm soát tốc độ
- speed control (system)
- hệ thống kiểm soát tối ưu
- optimal control system
- hệ thống kiểm soát truy cập
- access control system (ACS)
- hệ thống kiểm soát truy cập
- ACS (accesscontrol system)
- hệ thống kiểm soát tự động
- automatic monitoring system
- hệ thống kiểm soát vị trí
- position control system
- hệ thống kiểm tra
- monitoring system
- hệ thống kiểm tra
- test system
- hệ thống kiểm tra an toàn
- safety control system
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- OLTS (on-line test system)
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- online test system
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- on-line test system (OBTS)
- hệ thống kiểm tra đàm thoại
- conversation monitor system (CMS)
- hệ thống kiểm tra độ bám đường
- traction control system (trc, trac)
- hệ thống kiểu hàng rào an toàn
- security fence type system
- hệ thống kín
- closed system
- hệ thống kinh doanh
- business system
- hệ thống kinh doanh vô tuyến
- Wireless Business System (WBS)
- hệ thống Kraemer
- Kraemer system
- hệ thống ký hiệu
- system of notation
- hệ thống kỹ thuật và tổng đài
- Technical and Office System (TOS)
- hệ thống lái
- steering system
- hệ thống lái hình bình hành
- parallelogram steering (system)
- hệ thống lái nguồn độc lập
- self-contained power steering system
- hệ thống lái tự động
- autopilot system
- hệ thống làm ẩm
- humidification system
- hệ thống làm bốc hơi nhiên liệu
- early fuel evaporation (EEF) system
- hệ thống làm lạnh
- brine system of cooling
- hệ thống làm lạnh
- coolant system
- hệ thống làm lạnh
- cooling system
- hệ thống làm lạnh
- refrigerating system
- hệ thống làm lạnh (điều hòa nhiệt độ) tiện nghi
- relief cooling system
- hệ thống làm lạnh cấp thứ nhất
- first stage refrigerating system
- hệ thống làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling plant [system]
- hệ thống làm lạnh cục bộ
- spot cooling system
- hệ thống làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration system
- hệ thống làm lạnh gián tiếp
- indirect system of cooling
- hệ thống làm lạnh khí hóa lỏng
- liquefied gas refrigeration system
- hệ thống làm lạnh khoang hàng hóa
- cargo hold refrigerating plant [system]
- hệ thống làm lạnh không khí
- air cooling system
- hệ thống làm lạnh kiểu panel
- panel cooling system
- hệ thống làm lạnh kiểu phun
- spray refrigeration system
- hệ thống làm lạnh nước muối kín
- closed brine cooling [refrigeration] system
- hệ thống làm lạnh si phông
- thermosiphon cooling system
- hệ thống làm lạnh trên xe
- over-the-road refrigerating system
- hệ thống làm lạnh trung tâm
- central plant refrigeration system
- hệ thống làm lạnh tự động
- automatic refrigerating system
- hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- plural zone heating and cooling system
- hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating cooling system
- hệ thống làm mát
- cooling system
- hệ thống làm mát (bít) kín
- sealed cooling system
- hệ thống làm mát bằng nước
- water cooling system
- hệ thống làm mát nhà ở
- residential cooling system
- hệ thống làm mát tiện nghi
- comfort cooling system
- hệ thống làm mát động cơ
- engine cooling system
- hệ thống làm máy máy nén
- compressor cooling system
- hệ thống làm nguội
- cooling system
- hệ thống làm nguội chu trình kín
- closed cycle cooling system
- hệ thống làm nguội dự phòng
- stand-by cooling system
- hệ thống làm nguội tường chắn
- shied cooling system
- hệ thống làm nóng
- heater system
- hệ thống làm nóng lại
- reheat system
- hệ thống làm sạch
- decontaminating system
- hệ thống làm sạch khí
- gas clean-up system
- hệ thống làm sạch khí thải
- exhaust gas purification (system)
- hệ thống làm sạch khói
- flue gas cleaning system
- hệ thống làm sạch nước thải
- waste purification system
- hệ thống làm tan tuyết
- snow-melting system
- hệ thống làm tan đá
- ice melting system
- hệ thống làm tràn ngập gaz
- gas flooding system
- hệ thống làm trong nước
- water purification system
- hệ thống làm việc
- work system
- hệ thống lạnh (trong) y học
- medical refrigeration system
- hệ thống lạnh ba cấp
- three-step cooling system
- hệ thống lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerating system
- hệ thống lạnh chân không
- vacuum refrigerating system (unit)
- hệ thống lạnh chạy điện
- electric powered refrigerating system
- hệ thống lạnh chính
- main refrigerating system
- hệ thống lạnh chu trình liên tục
- continuous cycle refrigerating system
- hệ thống lạnh chuyên dùng
- special-purpose refrigerating system
- hệ thống lạnh có hồi nhiệt không khí
- regenerative air cycle refrigerating system
- hệ thống lạnh có máy nén (cơ)
- compression refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh có máy nén (cơ)
- mechanical compression refrigerating system
- hệ thống lạnh compact [[[gọn]]]
- compact refrigerating system
- hệ thống lạnh công nghiệp
- industrial cooling plant [system]
- hệ thống lạnh công nghiệp
- industrial cooling system
- hệ thống lạnh công suất chia nhỏ
- factional horsepower refrigeration system
- hệ thống lạnh công suất lớn
- large refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh công suất lớn
- large tonnage system
- hệ thống lạnh cryo
- cryogenic cooling system
- hệ thống lạnh cryo
- cryogenic refrigerating system
- hệ thống lạnh dùng CO2
- carbon dioxide refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh dùng CO2 hàng hải
- marine carbon dioxide refrigerating system
- hệ thống lạnh ejectơ
- system]
- hệ thống lạnh ghép
- split refrigerating system
- hệ thống lạnh giải nhiệt gió
- air-cooled refrigerating installation [system]
- hệ thống lạnh hấp phụ
- adsorption refrigerating system
- hệ thống lạnh hấp thụ hơi
- vapour absorption refrigerating system
- hệ thống lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multistage absorption refrigerating system
- hệ thống lạnh hấp thụ silicagel
- silica gel absorption system
- hệ thống lạnh hoàn chỉnh
- plug-in refrigerating system
- hệ thống lạnh hoạt động (vận hành bằng hơi)
- steam-operated refrigeration system
- hệ thống lạnh kiểu cơ (học)
- mechanical refrigeration system
- hệ thống lạnh kiểu ngập
- flooded cooling system
- hệ thống lạnh lắp sẵn
- built-in refrigeration system
- hệ thống lạnh lắp trên giá treo
- pod mount refrigeration system
- hệ thống lạnh mini
- miniature refrigerating system
- hệ thống lạnh nén hơi
- compression refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh nén hơi
- compressor refrigerating system
- hệ thống lạnh nén hơi
- mechanical compression refrigerating system
- hệ thống lạnh nhiệt độ thấp
- low-temperature system [plant
- hệ thống lạnh nhiều cấp
- multistage refrigerating system
- hệ thống lạnh nhiều ngăn có khóa
- locker plant refrigeration system
- hệ thống lạnh nhờ dãn nở khí
- gas expansion refrigerating system
- hệ thống lạnh nhúng ngập
- immersion cooling system
- hệ thống lạnh nước muối
- brine cooling system
- hệ thống lạnh nước muối
- brine refrigerating system
- hệ thống lạnh nước ngọt
- sweet water refrigeration system
- hệ thống lạnh phích cắm
- plug-in refrigerating system
- hệ thống lạnh phun nitơ
- nitrogen spray refrigerating system
- hệ thống lạnh quạt (nén) khí turbin
- turbine fan air-cycle refrigerating system
- hệ thống lạnh tái hấp thụ
- resorption refrigeration system
- hệ thống lạnh thông dụng
- usual refrigeration system
- hệ thống lạnh tiêu chuẩn
- standard refrigeration system
- hệ thống lạnh tổ hợp
- integral refrigerating system
- hệ thống lạnh trọn bộ
- complete refrigerating system
- hệ thống lạnh trọn bộ
- integral refrigerating system
- hệ thống lạnh trong tunnel
- tunnel cooling system
- hệ thống lạnh trung tâm
- central chilling plant [system]
- hệ thống lạnh trung tâm
- central cooling plant [system]
- hệ thống lạnh đảo chiều
- reversible refrigeration system
- hệ thống lạnh độc lập
- self-contained refrigeration system
- hệ thống lặp
- reproduction system
- hệ thống lập bảng
- tabulating system
- hệ thống lập biểu đồ điện tử
- Electronic Charting System (ECS)
- Hệ thống lập hồ sơ liên kết/Thông tin trung kế
- Trunk Integrated/Information Record Keeping System (TIRKS)
- hệ thống lập kế hoạch huấn luyện
- Training Planning System (TPS)
- hệ thống lặp lại truyền hình
- television repeater system
- Hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử
- Automatic Assembly System for Optoelectronic Components (AASYSOC)
- hệ thống lập tin phân tán
- DFS (distributedfile system)
- hệ thống lập trình
- coding system
- hệ thống lập trình
- programming system
- hệ thống lập trình hội thoại
- conversational programming system
- hệ thống lập trình hội thoại
- CPS (conversationalprogramming system)
- hệ thống lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming system (OOPS)
- hệ thống lập trình hướng đối tượng
- OOPS (object-oriented programming system)
- hệ thống lập trình nhiều lớp người sử dụng
- Multi-User Multi-programming system (MUMPS)
- Hệ Thống Lập Trình Toán Học
- MPS (MathematicalProgramming System)
- hệ thống lập trình toán học mở rộng
- mathematical programming system extended (MPSX)
- hệ thống lập trình toán học mở rộng
- MPSX (mathematicalprogramming system extended)
- hệ thống lập trình trực tuyến
- online programming system
- hệ thống lắp đặt tại chỗ
- field assembled system
- hệ thống lập địa chỉ
- addressing system
- hệ thống laser
- laser system
- hệ thống lấy mẫu
- sampling system
- hệ thống lấy phoi
- chip handling system
- hệ thống lấy điện
- power collection system
- hệ thống lệnh
- command system
- hệ thống LIDAR
- inter-satellite system
- hệ thống liên hệ ngược
- feed-back system
- hệ thống liên kết hỗ trợ tên lửa
- cooperative system
- hệ thống liên lạc di dộng toàn cầu
- global system for mobile communication
- hệ thống liên lạc digital
- digital communication system
- hệ thống liên lạc laser
- laser communication system
- hệ thống liên lạc nhất quán
- coherent communication system
- hệ thống liên tục
- continuous system
- hệ thống lò hơi
- boiler system
- hệ thống loa
- loudspeaker system
- hệ thống lọc nhiên liệu
- fuel filter system
- hệ thống logic lập trình được
- programmable logic system
- hệ thống lõi
- core system
- Hệ thống lõi EOSDIS
- EOSDIS Core System (ECS)
- hệ thống lỗi đồ họa
- Graphical Kernel System (GKS)
- hệ thống lưới
- grid system
- hệ thống lưới điện
- network system
- hệ thống lương công nhật có thưởng
- time incentive wage system
- hệ thống luồng dữ liệu
- data flow system
- hệ thống lượng tử hóa
- quantized system
- hệ thống lưu thông
- circulating system
- hệ thống lưu trữ ảo
- virtual storage system
- hệ thống lưu trữ dữ liệu ảnh ba chiều
- Holographic Data Storage System (HDSS)
- hệ thống lưu trữ dung lượng lớn-MSS
- MSS (MassStorage System)
- hệ thống lưu trữ khối
- MSSC (massstorage system communication)
- hệ thống lưu trữ lập trình được
- programmable store system (PSS)
- hệ thống lưu trữ lập trình được
- PSS (Programmablestore system)
- hệ thống lưu trữ phục hồi tự động
- automated storage/retrieval system
- hệ thống lưu trữ và phân phối dữ liệu
- Data Archive and Distribution System (DADS)
- hệ thống lưu trữ và tra cứu
- Archival and Retrieval System (ARS)
- hệ thống lưu trữ và truy cập thông tin
- storage and information retrieval system (STAIRS)
- hệ thống lưu trữ và truy tìm thông tin
- STAIRSl (storageand information retrieval system)
- hệ thống m.k.s
- m.k.s system
- hệ thống m.k.s hợp lý hóa
- rationalized m.k.s. system
- hệ thống mã
- cipher system
- hệ thống mã
- code system
- hệ thống mã hiệu
- system of keying
- hệ thống mã hóa
- coding system
- hệ thống mã hóa PCM
- PCM encode system
- hệ thống mã khóa bí mật
- Secret key coding system (SKCS)
- hệ thống mã phụ thuộc
- code-dependent system
- hệ thống mã sọc
- BCS (barcode system)
- hệ thống mã vạch
- bar code system
- hệ thống mã vạch
- BCS (barcode system)
- hệ thống mã vạch đầu xa
- Remote Bar Code System (RBCS)
- hệ thống mã điều khiển
- code control system
- hệ thống mắc dây kín
- enclosed wiring system
- hệ thống mặc định
- default system
- hệ thống mạch vòng
- loop system
- hệ thống mạch vòng
- ring system
- hệ thống mạch vòng hở
- open loop system
- hệ thống mái dây côngxon
- cantilevered cable roof system
- hệ thống mang
- carrier system
- hệ thống mạng
- network system
- hệ thống mạng cáp đa phương tiện
- Multimedia Cable Network System (MCNS)
- hệ thống mang dữ liệu
- Data Carrier System (DCS)
- hệ thống mạng lưới
- grid system
- hệ thống mạng lưới đường bộ
- road network system
- hệ thống mạng phân tán
- distributed network system (DNS)
- hệ thống mạng phân tán
- DNS (distributednetwork system)
- hệ thống mạng số liệu an toàn
- Secure Data Network System (SDNS)
- hệ thống mang tần số
- frequency carrier system
- Hệ thống mạng tế bào của Nhật Bản
- Japanese Digital Cellular System (JDSC)
- hệ thống mạng tế bào số
- Digital Cellular System (DCS)
- Hệ thống mạng Thomas-Conrad
- Thomas-Conrad network System (TCNS)
- hệ thống mạng thông tin
- Information Network System (INS)
- hệ thống mạng trực tuyến
- on-line network system
- hệ thống mạng Xerox
- xerox network system
- hệ thống MARISAT
- MARISAT system
- hệ thống MAROTS
- MAROTS system
- hệ thống mát
- refrigerating system
- hệ thống mật mã
- cipher system
- hệ thống mật mã
- cryptographic system
- hệ thống mật mã Diffie-Hellman
- Diffie-Hellman crypto system
- Hệ thống mật mã khóa công khai của Rivest, Shamir và Adleman
- Public Key Crypto system invented by Rivest, Shamir & Adleman (RSA)
- hệ thống mật mã theo hàm số mũ
- The Exponential Encryption system (TESS)
- hệ thống màu
- colour system
- hệ thống mẫu ban đầu
- prototype system
- hệ thống máy chủ
- host system
- hệ thống máy hồi chuyển
- gyro-machine system
- hệ thống máy lạnh nén khí
- cold air refrigerating plant [system]
- hệ thống máy nén
- compressor system
- hệ thống máy nén một cấp
- single-stage compressor system
- hệ thống máy tính
- computer system
- hệ thống máy tính
- data processing system
- hệ thống máy tính
- omputing system
- hệ thống máy tính chủ
- master computer system
- hệ thống máy tính tin cậy
- trusted computer system
- hệ thống máy tính trực tuyến
- OLC (on-line computer system)
- hệ thống máy tính trực tuyến
- online computer system
- hệ thống máy tính trực tuyến
- on-line computer system (OLC)
- hệ thống máy tính để vận hành các máy chính
- Computer System for Mainframe Operations (COSMOS)
- hệ thống máy tính điều khiển tiến trình (kỹ thuật)
- process computer system
- hệ thống menu
- menu system
- hệ thống MF-MF
- FM-FM system
- hệ thống MF-MF dẫn nén
- FM/FM compressor/expander system
- hệ thống mở
- open system
- hệ thống mở bị quản lý
- managed open system
- hệ thống mở chuyển tiếp
- relay open system
- hệ thống mô hình (tầng)
- tandem system
- hệ thống mô phỏng mạng
- Network Simulation System (NSS)
- hệ thống mở rộng được
- expandable system
- hệ thống mở rộng được
- extensible system
- hệ thống mở thực
- real open system
- hệ thống mở trung gian
- Intermediate Open System (IOS)
- hệ thống mốc địa chỉ gián đoạn
- Discrete Address Beacon System (DABS)
- hệ thống module
- modular system
- hệ thống mốt
- modal system
- hệ thống một người dùng
- single user system
- hệ thống một đầm
- monobeam system
- hệ thống một động cơ
- single motor system
- hệ thống mức ba
- level three system
- hệ thống mức hai
- level two system
- hệ thống mức một
- level one system
- hệ thống mức vào
- Entry Level System (ELS)
- hệ thống nâng
- hoisting system
- hệ thống nâng
- lifting system
- hệ thống năng lượng
- power system
- hệ thống năng lượng hơi nước
- dry-steam energy system
- hệ thống nạp
- induction system
- hệ thống nạp (phim) nhanh
- rapid loading system
- hệ thống nén hai cấp
- compound compression system
- hệ thống nén hơi
- vapour compression system
- hệ thống nén khí
- air-system
- hệ thống nền nhà 2 lớp
- raised flooring system
- hệ thống neo
- anchorage system
- hệ thống neo nhiều tao cáp
- multi-strand anchorage system
- hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
- Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động
- Automatic Intercept System (AIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
- Local Automatic Intercept System (LAIS)
- hệ thống ngân hàng trực tuyến
- online banking system
- hệ thống ngân quỹ kiến trúc mở
- Open Architecture Purse System (OAPS)
- hệ thống ngân sách chương trình
- programme budgeting system
- hệ thống ngang
- lateral system
- hệ thống ngang dọc
- cross-bar system
- hệ thống ngắt
- interrupt system
- hệ thống ngắt đèn pha tự động
- automatic headlight shut-off system
- hệ thống nghe nhìn
- audio-visual system
- hệ thống nghiên cứu không gian
- space research system
- hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế
- Economic Impact Study System (EISS)
- hệ thống ngoại tuyến
- off-line system
- hệ thống ngưng tụ bay hơi
- evaporator condensing system
- hệ thống ngưng tụ bay hơi kín
- sealed evaporator condenser system
- hệ thống người máy
- robot system
- hệ thống người-máy
- man-machine system
- hệ thống nguồn
- source system
- hệ thống nguồn dự phòng
- standby Power System (SPS)
- hệ thống nguyên lý loại trừ
- exception principle system
- hệ thống nhả hãm nhanh
- quick release system
- hệ thống nhà lắp ghép
- industrialized building system
- hệ thống nhà đúc sẵn
- industrialized building system
- hệ thống nhận
- receiving system
- hệ thống nhận biết tiếng nói
- speech recognition system
- hệ thống nhận biết tràn dầu
- oil spill identification system
- hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động
- Automated Fingerprint Identification System (AFIS)
- hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động tổng hợp
- Integrated Automated Fingerprint Identification System (IAFIS)
- Hệ thống nhận dạng tự động (NCIC)
- Automated Identification System (NCIC) (AIS)
- hệ thống nhân quả
- causal system
- hệ thống nhắn tin
- paging system
- hệ thống nhắn tin nhỏ
- Small Messaging System (SMS)
- hệ thống nhân đồ họa
- Graphical Kernel System (GKS)
- hệ thống nhánh phụ
- bypass duct system
- hệ thống nhập
- input system
- hệ thống nhập công việc
- job entry system
- hệ thống nhập dữ liệu đầu xa
- Remote Data Entry System (RDES)
- hệ thống nhập tác nghiệp
- Job Entry System (JES)
- hệ thống nhập thông báo số
- digital message entry system
- hệ thống nhập/ xuất
- IOS (input/output system)
- hệ thống nhập/ xuất cơ bản nâng cao
- ABIOS (AdvancedBasic Input/Output system)
- hệ thống nhập/xuất
- input/output system (IOP)
- hệ thống nhập/xuất
- input/output system (IOS)
- hệ thống nhập/xuất cơ bản
- basic input/output system (BIOS)
- hệ thống nhập/xuất cơ bản
- BIOS (Basicinput/output System)
- hệ thống nhập/xuất cơ bản của bộ nhớ chỉ đọc
- read-only memory basic input/output system (ROMBIOS)
- hệ thống nhập/xuất cơ bản nâng cao
- Advanced Basic Input/Output System (ABIOS)
- hệ thống nhất quán đo thời gian
- consistent system of time measurement
- hệ thống nhạy với mã
- code-sensitive system
- hệ thống nhị phân
- binary system
- hệ thống nhiên liệu
- fuel system
- hệ thống nhiệt điện
- thermal electric system
- hệ thống nhiễu
- polyphase system
- hệ thống nhiều máy tính
- multicomputer system
- hệ thống nhiều người dùng
- multiple-user system
- hệ thống nhiều người dùng
- multiuser system
- hệ thống nhiều pha
- polyphase system
- hệ thống nhiều tấm chắn
- multiple-skirt system
- hệ thống nhiều tầng ép
- cascade system
- hệ thống nhiều tầng trên
- multidecking system
- hệ thống nhiều tế bào nhỏ
- small cell system
- hệ thống nhiều user
- multi-user system
- hệ thống nhiều vệ tinh
- multi-satellite system
- hệ thống nhiều đường
- multiple route system
- hệ thống nhiều đường kênh
- multi-channel system
- hệ thống nhìn
- vision system
- hệ thống nhịp
- bay system
- hệ thống nhớ
- storage system
- hệ thống nhớ dung lượng cao
- High Capacity Storage System (HCSS)
- hệ thống nhớ khối
- mass-storage system
- hệ thống nhớ khối lớn
- mass storage system
- hệ thống nhớ khối lớn
- Mass Storage System (MSS)
- hệ thống nhớ lập trình được
- programmable store system (PSS)
- hệ thống nhớ mật độ cao
- High -Density Memory System (HDMS)
- hệ thống nhớ phân chia
- shared memory system
- hệ thống nhớ đệm tin báo dành cho khách hàng
- Customer Oriented Message Buffer System (COMBS)
- hệ thống nhúng
- embedded system
- hệ thống nội bộ
- in-house system
- hệ thống nối dây
- wiring system
- hệ thống nối mạng
- link system
- hệ thống nối mạng ảo
- vines (virtualnetworking system)
- hệ thống nối mạng ảo
- virtual networking system
- Hệ thống nối mạng dữ liệu AMA
- AMA Data Networking System (AMADNS)
- hệ thống nối đất
- earth system
- hệ thống nối đất
- earthing system
- hệ thống nối đất
- grounding system
- hệ thống nối đất hiệu dụng
- effective earthed system
- hệ thống núi
- mountain system
- hệ thống nung chảy
- fusing system
- hệ thống nước
- aquatic system
- hệ thống nước làm mát
- cooling water system
- hệ thống nước muối
- brine system
- hệ thống nước thải hỗn hợp
- combined sewer system
- hệ thống nước tuần hoàn
- circulating system
- hệ thống nước tuần hoàn
- circulating water system
- hệ thống nước-nước
- water-to-water system
- hệ thống ở công đoạn cuối
- terminal range system
- hệ thống on-off
- on-off system
- hệ thống ống
- pipe system
- hệ thống ống
- piping system
- hệ thống ống bypas
- bypass duct system
- hệ thống ống dẫn
- conduit system
- hệ thống ống dẫn
- duct system
- hệ thống ống dẫn kép
- dual duct system
- hệ thống ống dẫn kép
- dual duct system (airconditioning)
- hệ thống ống dẫn khí khô
- dry-pipe system
- hệ thống ống dẫn ngầm
- underground conduit system
- hệ thống ống dẫn đơn
- single duct system
- hệ thống ống gió hồi
- air return duct system
- hệ thống ống gió hồi
- return air duct system
- hệ thống ống kép
- dual duct system
- hệ thống ống kim
- wellpoint system
- hệ thống ống kín
- closed system (piping)
- hệ thống ống mao dẫn
- capillary system
- hệ thống ống phân phối khí vào
- inlet distribution gas pipeline system
- hệ thống ống sành
- system of tile drains
- hệ thống PAL
- PAL system
- hệ thống panen
- panel system
- hệ thống pha 1/4
- quarter-phase system
- hệ thống phá băng
- defrosting system
- hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ thống phá băng (xả đá) bằng nước
- water defrost system
- hệ thống phá băng tự động
- automatic defrosting system
- hệ thống pha khóa
- phase-locked system
- hệ thống pha tối thiểu
- minimum-phase system
- hệ thống phân bố cố định
- Fixed Distribution System (FDS)
- hệ thống phân bố dân cư
- population distribution system
- hệ thống phân bố dân cư (kiểu) nhiều trung tâm
- polycentric system of population distribution
- hệ thống phân bố tại nhà khách hàng
- Premises Distribution System (PDS)
- hệ thông phân bố truyền hình
- television distribution system
- hệ thống phân bổ tự động
- Automatic Distribution System (ADS)
- Hệ thống phân bố Video đa điểm
- Multipoint video Distribution system (MVDS)
- hệ thống phân bố đa kênh đa kiểm
- Multichannel, Multipoint Distribution System (MMDS)
- hệ thống phân bổ đa điểm cục bộ
- Local Multipoint Distribution System (LMDS)
- hệ thống phân chia
- slit system
- hệ thống phân khoảng
- space division system
- hệ thống phân lập góc
- angle diversty system
- hệ thống phân loại
- classification system
- hệ thống phân loại cấp bậc
- hierarchical classification system
- hệ thống phân loại cấp bậc
- monohiererchical classification system
- hệ thống phân loại chi tiết
- close classification system
- hệ thống phân loại chung
- general classification system
- hệ thống phân loại chung
- universal classification system
- hệ thống phân loại liệt kê
- enumerative classification system
- hệ thống phân loại nội dung
- content rating system (forTV, movies)
- hệ thống phân loại phân cấp
- hierarchical classification system
- hệ thống phân loại phân cấp
- monohiererchical classification system
- hệ thống phân loại phân tích
- analytical classification system
- hệ thống phân loại tổng hợp
- synthetic classification system
- hệ thống phân loại tổng quát
- general classification system
- hệ thống phân loại tổng quát
- universal classification system
- hệ thống phân loại tuyến tính
- linear classification system
- hệ thống phân loại đa chiều
- multidimensional classification system
- hệ thống phân loại đặc biệt
- specialized classification system
- hệ thống phân loại đôi
- dichotomized classification system
- hệ thống phản lực
- reaction jet system
- Hệ thống phần mềm đa truy nhập của Qualcomm
- Qualcomm Multiple Access Software System (QMASS)
- hệ thống phân phát thư
- Mail Delivery System (MDS)
- hệ thống phân phối
- distribution system
- hệ thống phân phối
- plenum system
- hệ thống phân phối amoniac
- ammonia distribution system
- hệ thống phân phối freon
- freon distribution system
- hệ thống phân phối không khí
- air distribution system
- hệ thống phân phối không khí cấp
- supply air distribution system
- hệ thống phân phối lạnh
- cold distribution system
- hệ thống phân phối nước
- water distribution system
- hệ thống phân phối nước và không khí
- air and water distribution system
- hệ thông phân phối truyền hình
- television distribution system
- hệ thống phân phối video đa điểm
- Multi-point Video Distribution System (MDVS)
- hệ thống phân phối điện
- power distribution system
- hệ thống phân tán
- distributed system
- hệ thống phân tán năng lượng
- energy dispersal system
- hệ thống phân thời
- time-sharing system (TSS)
- Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
- Image Data Analysis System (HoseiUni, Japan) (i-DAS)
- hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất
- Earth Resources Data Analysis System (ERDAS)
- hệ thống phân tích hình ảnh
- Image Analysis System (IAS)
- hệ thống phân tích khí thải
- exhaust gas analysis system
- hệ thống phân tích thống kê
- SAS (statisticalanalysis system)
- hệ thống phân tích thống kê
- Statistical Analysis System (SAS)
- hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
- KADS (knowledgeanalysis and design system)
- hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
- knowledge analysis and design system (KADS)
- hệ thống phanh
- brake system
- hệ thống phanh
- braking system
- hệ thống phanh chống trượt
- anti-skid braking system (AS-BS)
- hệ thống phanh chống trượt
- anti-skid breaking system
- hệ thống phanh dạng mạch chéo
- diagonal split braking (system)
- hệ thông phanh một mạch dầu
- single-line braking system
- hệ thống phanh một mạch dầu
- single-circuit braking system
- hệ thống phanh phụ
- secondary brake system
- hệ thống phanh thứ cấp
- secondary braking system
- hệ thống phanh thủy lực
- hydraulic brake system
- hệ thống phanh đĩa
- disc braking system
- hệ thống phanh đĩa
- disk braking system
- hệ thống phát
- transmitting system
- hệ thống phát âm thanh
- sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh digital
- digital sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
- multi-dimensional sound broadcasting system
- hệ thống phát hiện (vi) hạt
- particle sensing system
- hệ thống phát hiện cháy
- fire detecting system
- hệ thống phát hiện cháy
- fire detection system
- hệ thống phát hiện cháy tự động
- automatic fire detecting system
- hệ thống phát hiện sóng mạng
- carrier sense system
- hệ thống phát hiện thâm nhập phân tán
- Distributed Intrusion Detection System (DIDS)
- hệ thống phát hiện từ xa
- remote sensing system
- hệ thống phát hiện và báo động cháy
- fire detection and alarm system
- hệ thống phát hiện vi ba
- microwave sensing system
- hệ thống phát lại
- reproduction system
- hệ thống phát triển
- development system
- hệ thống phát triển
- opment system
- hệ thống phát triển chương trình
- application development system
- hệ thống phát triển ứng dụng
- application development system
- hệ thống phát triển ứng dụng
- Application Development System (ADS)
- hệ thống phát điện mặt trời
- solar electric generating system
- hệ thống phẫu thuật cắt lớp được máy tính hóa
- Computerized Tomography Operating System (CTOS)
- hệ thống phi tuyến tính
- non-linear system
- hệ thống phía trước
- front-end system
- hệ thống phiếm định
- astatic system
- hệ thống phối hợp thuê bao
- User Co-ordinate System (UCS)
- hệ thống phôi thanh
- rod system
- hệ thống phóng (ra) khối lượng
- mass expulsion system
- hệ thống phòng chống cháy
- fire-fighting system
- hệ thống phóng thanh
- PA system
- hệ thống phóng thanh
- public address system
- hệ thống phòng thí nghiệm
- laboratory system
- hệ thống phóng thoát
- launch escape system
- hệ thống phóng xạ
- active system
- hệ thống phụ của kênh
- channel sub system (CSS)
- hệ thống phủ sơn
- paint system
- hệ thống phụ thuộc mã
- code-sensitive system
- hệ thống phụ trợ
- ancillary system
- hệ thống phụ trợ
- back end System
- hệ thống phụ trợ
- front-end system
- hệ thống phục hồi âm thanh
- Sound Retrieval System (SRR)
- hệ thống phục hồi ảnh tự động
- Automatic Image Retrieval System (AIRS)
- hệ thống phức hợp
- combined system
- hệ thống phục vụ
- service system
- hệ thống phun bụi nước
- water spray system
- hệ thống phun chống cháy
- sprinkler system
- hệ thống phun khí [[[CO2]]]
- carbon dioxide injection system
- hệ thống phun lỏng
- liquid injection system
- hệ thống phun mực không mực
- inkless ink jet system
- hệ thống phun nhiên liệu
- fuel injection system
- hệ thống phun nước
- sprinkler system
- hệ thống phun nước
- water spray system
- hệ thống phun nước chống cháy
- fire sprinkler system
- hệ thống phun nước muối
- brine spray system
- hệ thống phun nước muối lạnh
- chilled brine spray system
- hệ thống phun nước ống ướt
- wet pipe sprinkler system
- hệ thống phun nước tốc độ cao
- high velocity water spray system
- hệ thống phun nước tốc độ thấp
- low-velocity walter spray system
- hệ thống phun tưới
- sprinkler system
- hệ thống quan hệ
- relational system
- hệ thống quản lí dụng cụ
- tool-check system
- hệ thống quản lý
- management system
- hệ thống quản lý
- managing system
- hệ thống quản lý băng thông
- Bandwidth Management System (BMS)
- hệ thống quản lý bộ nhớ đặt xa
- Remote Memory Administration System (RMAS)
- Hệ thống quản lý các hoạt động khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung
- Frame Operations Management System/Frame User Switch Access System (FOMS/FUSA)
- hệ thống quản lý chất lượng
- quality management system
- Hệ thống quản lý chính sách/Dự án
- Policy/Project Management System (PMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
- Data Base Management System (DBMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán
- Distributed DataBase Management System (DDBMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ/đầu xa
- Relational/Remote Data Base Management System (RDBMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu tổng hợp
- Integrated Data Base Management System (IDMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu định hướng theo đối tượng
- Object-Oriented Database Management System (ODBMS)
- hệ thống quản lý dịch vụ
- Service Management System (SMS)
- hệ thống quản lý dự báo tích hợp
- Integrated Forecasting Management System (INFORMS)
- hệ thống quản lý dữ liệu tích hợp
- IDMS (integrateddata management system)
- hệ thống quản lý dữ liệu và lệnh
- Command and Data Management System (CDMS)
- Hệ thống quản lý dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
- Terminal Data/Display Management System (TDMS)
- hệ thống quản lý giao diện người dùng
- user interface management system (UIMS)
- hệ thống quản lý giao diện người sử dụng
- User Interface Management System (UIMS)
- hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
- Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
- Hệ thống quản lý luồng truyền dẫn T
- T-Carrier Administration System (TCAS)
- hệ thống quản lý mã
- Code Management System (CMS)
- hệ thống quản lý mạng
- network management system
- hệ thống quản lý mạng
- Network Management System (NMS)
- hệ thống quản lý mạng mở
- Open Network Management System (ONMS)
- hệ thống quản lý mạng tích hợp
- Integrated Network Management System (INMS)
- hệ thống quản lý nguồn nhân lực
- Human Resource Management System (HRMS)
- hệ thống quản lý phần tử
- Element Management System (ATM) (EMS)
- hệ thống quản lý phụ tải
- load management system
- hệ thống quản lý phương tiện số
- Digital Facility Management System (DFMS)
- hệ thống quản lý tài liệu điện tử
- EDMS (electronicdocument management system)
- hệ thống quản lý tài liệu điện tử
- electronic document management system (EDMS)
- hệ thống quản lý tài nguyên khai thác
- Operating Resource Management System (ORMS)
- hệ thống quản lý tập tin
- file management system
- hệ thống quản lỷ tệp được đánh số thứ tự
- Indexed Sequential File Management System (ISFMS)
- hệ thống quản lý theo yêu cầu
- demand-pull system
- hệ thống quản lý thông tin
- IMS (InformationManagement System)
- hệ thống quản lý thông tin
- Information Management System (IMS)
- hệ thống quản lý thông tin
- MIS (managementinformation system)
- hệ thống quản lý thông tin
- miss (managementinformation system)
- hệ thống quản lý thông tin
- myth (managementinformation system)
- hệ thống quản lý thông tin marketing
- Marketing Information System (MIS)
- hệ thống quản lý thông tin thư viện
- Library Information Management System (LIMS)
- hệ thống quản lý thông tin/bộ nhớ ảo
- IMS/VS (InformationManagement System/Virtual Storage)
- Hệ thống quản lý thông tin/Bộ nhớ ảo
- Information Management System/Virtual Storage (IMS/VS)
- Hệ thống quản lý tiêu chuẩn (SS7)
- Standard Management system (SS7) (SMS)
- hệ thống quản lý tin báo qua điện thoại
- Telephone Message Management System (TMMS)
- Hệ thống quản lý tín hiệu ([[]] Tektronix)
- Signal Management System (Tektronix) (SMS)
- hệ thống quản lý toàn cầu
- Global Management System (GMS)
- hệ thống quản lý tri thức
- KMS (knowledgemanagement system)
- hệ thống quản lý tri thức
- knowledge management system (KMS)
- hệ thống quản lý trợ giúp khách hàng
- Customer Support Management System (CSMS)
- hệ thống quản lý và điều khiển mạng
- Network control and management system (NCMS)
- hệ thống quản lý vận tải
- traffic management system
- hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
- Standard Automated Material Management System (SAMMS)
- hệ thống quản lý vật tải
- carrier management system
- hệ thống quản lý điện năng
- energy management system
- hệ thống quản lý điện thoại/chuyển tải
- Telephone/Transport Management System (TMS)
- hệ thống quản lý đối tượng
- object management system
- hệ thống quản lý đối tượng phân tán
- Distributed Object Management System (DOMS)
- hệ thống quan sát khí hậu toàn cầu
- Global Climate Observing System (GCOS)
- hệ thống quan sát toàn cầu
- Global Observing system-GOS
- hệ thống quan sát trái đất
- Earth Observing System (EOS)
- hệ thống quan sát trái đất quốc tế
- International Earth Observing System (IEOS)
- hệ thống quan sát từ xa
- REMote Observation System (REMOBS)
- hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu
- DataBase Administration System (DBAS)
- hệ thống quản trị dữ liệu tải
- Traffic Data Administration System (TDAS)
- hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp
- integrated data management system (IDMS)
- hệ thống quản trị và bảo dưỡng tổng đài trung tâm
- Central - Office Maintenance and Administration System (COMMS)
- hệ thống quản trị và bảo dưỡng được máy tính hóa
- Computerized Maintenance and Administration System (COMAS)
- hệ thống quản trị đầu cuối
- Administrative Terminal System (ATS)
- hệ thống quản trị đầu cuối
- ATS (administrativeTerminal System)
- hệ thống quang âm
- acousto-optical system
- hệ thống quang từ
- magneto-optical system
- hệ thống quang điện
- photovoltaic system
- hệ thống quạt
- fan system
- hệ thống quạt có áp
- blow through fan system
- hệ thống quạt cuộn
- fan coil system
- hệ thống quạt gió
- air-blast system
- hệ thống quạt ổn nhiệt
- thermostatically controlled fan system
- hệ thống quạt xả
- extraction fan system
- hệ thống quay số vào-ra
- inward-outward dialing system
- hệ thống quay vòng
- turnaround system
- hệ thống quét khí cháy
- scavenging system
- hệ thống quốc tế bằng vệ tinh
- global communication satellite system
- hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn
- Conference Internationale des Grandes Resaux Electrques (InternationalConference on Large High Voltage Electric System) (CIGRE)
- hệ thống quy chiếu
- reference system
- hệ thống quy chiếu mẫu
- model reference system
- hệ thống quy hoạch công cụ và thiết bị
- Facility and Equipment Planning System (FEPS)
- hệ thống quy hoạch thay thế chuyển mạch nội hạt
- Local Switching Replacement Planning system (LSRP)
- hệ thống quy hoạch việc giảm tải các phương tiện giữa các thành phố
- Intercity Facility Relief Planning System (IFRPS)
- hệ thống quy tắc
- authorizing system
- hệ thống quyết toán bán hàng
- Sales Accounting System (SAS)
- hệ thống ra vào bằng điện
- power easy-access system
- hệ thống rác thải
- sewage system
- hệ thống rada
- tracking system
- hệ thống rãnh 2 bước
- two-step grooving system
- hệ thống ray thép
- steel rail system
- hệ thống rađa chuỗi
- chain radar system
- hệ thống rađa sơ cấp
- primary radar system
- hệ thống rơ le
- Relay System (RS)
- hệ thống robot
- robot system
- hệ thống rời rạc
- discrete system
- hệ thống rơle bảo vệ
- protection relaying system
- hệ thống rót nạp
- feeder system
- hệ thống rót nạp
- filling system
- hệ thống sàn
- floor system
- hệ thống sàn dầm vòm
- segmental-floor arch system
- hệ thống sàn dán
- glued floor system
- hệ thống sản linh hoạt
- Flexible Manufacturing System (FMS)
- hệ thống sàn nâng
- lift slab system
- hệ thống sàn nhà 2 lớp
- raised flooring system
- hệ thống sàn rầm vòm
- segmental-floor arch system
- hệ thống sản xuất
- production system
- hệ thống sản xuất linh hoạt
- flexible manufacturing system (FMS)
- hệ thống sản xuất linh hoạt
- FMS (flexiblemanufacturing system)
- hệ thống sản xuất mềm
- flexible manufacturing system (FMS)
- hệ thống sản xuất mềm
- FMS (flexiblemanufacturing system)
- hệ thống sản xuất tự động
- automated manufacturing system
- hệ thống sản xuất tự động hóa
- flexible manufacturing system (FMS)
- hệ thống sản xuất tự động hóa
- FMS (flexiblemanufacturing system)
- hệ thống sao lưu
- mate system
- hệ thống sao lưu
- redundant system
- hệ thống sắp nhóm tự động hóa
- ATOGRP (automatedgrouping system)
- hệ thống sắp xếp trang
- page coordinate system
- hệ thống sắp xếp tự động hóa
- automated grouping system (ATOGRP)
- hệ thống sấy nóng khí nạp
- hot-air intake system
- hệ thống Scherbius
- Scherblus system
- hệ thống siêu ổn định
- ultrastable system
- hệ thống siêu tĩnh
- hydrostatic system
- hệ thống số
- digital system
- hệ thống số
- number representation system
- hệ thống số
- number system
- hệ thống số
- numeration system
- hệ thống số bù
- complement number system
- hệ thống số cao cấp
- Advanced Digital System (ADS)
- hệ thống sơ cấp
- primary multiplex system
- hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến
- Advanced Cartographic Data Digitizing System (ACDDS)
- hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
- National Standard Reference Data System (NSRDS)
- hệ thống số liệu thời gian thực
- Real Time Data System (RTDS)
- hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa
- Centralized Message Data System (CMDS)
- hệ thống số liệu trung tâm
- Central Data System (CDS)
- hệ thống số liệu vô tuyến
- Radio Data System (RDS)
- hệ thống số nhị ngũ phân
- biquinary number system
- hệ thống số nhị phân
- binary digital system
- hệ thống số nhị phân
- binary number system
- hệ thống số thập phân
- decimal number system
- hệ thống số vô tuyến
- Radio Digital System (RDS)
- hệ thống sơ-thứ cấp
- primary-secondary system
- hệ thống soạn tài liệu
- authoring system
- hệ thống sởi không khí điện
- electric air-heading system
- hệ thống sơn phun tĩnh điện
- electrostatic powder coating system
- hệ thống sông
- river system
- hệ thống sống
- live system
- hệ thống song công
- duplex system
- hệ thống song công
- duplexed system
- hệ thống sóng mang
- carrier system
- hệ thống sóng mang dây trần
- open-wire carrier system
- hệ thống sóng mang tầm xa
- long-haul carrier system
- hệ thống sóng mang thu hẹp
- reduced carrier system
- hệ thống sóng mang điều tiết tín hiệu
- Signal Conditioning Carrier System (SCCS)
- hệ thống song song
- parallel system
- hệ thống Stubbs-Perry
- Stubbs-Perry system
- hệ thống sưởi
- heating system
- hệ thống sưởi (kiểu) một ống có nhiều vòng kín
- single-duct heating system with closed loops
- hệ thống sưởi (phụ tùng)
- heating system
- hệ thống sưởi ấm
- heating system
- hệ thống sưởi ấm bằng điện
- electric heating system
- hệ thống sưởi ấm hỗn hợp
- combined heating system
- hệ thống sưởi ấm mở
- open expansion tank heating system
- hệ thống sưởi ấm trên
- overhead heating system
- hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
- solid fuel heating system
- hệ thống sưởi bằng nước nóng
- hot water heating system
- hệ thống sưởi bằng nước nóng
- water heating system
- hệ thống sưởi cơ khí
- mechanical heating system
- hệ thống sưởi cục bộ độc lập
- independent local heating system
- hệ thống sưởi ga
- gas-heating system
- hệ thống sưởi không khí ẩm
- warm air heating (system)
- hệ thống sưởi kiểu kín
- closed-type heating system
- hệ thống sưởi kiểu một ống
- one-pipe heating system
- hệ thống sưởi kiểu ống phân phối dưới
- bottom pipe distribution heating system
- hệ thống sưởi kiểu ống phân phối trên
- overhead pipe distribution heating system
- hệ thống sưởi một ống
- single pipe heating system
- hệ thống sưởi nhiệt điện
- thermoelectric heating system
- hệ thống sưởi ống nhỏ
- small bore heating system
- hệ thống sưởi tiện nghi
- comfort heating system
- hệ thống sưởi tỏa không khí nóng
- hot-air radiation heating system
- hệ thống sưởi trung tâm đốt dầu
- oilfired central heating system
- hệ thống sưởi điện bức xạ
- electric radiant heating system
- hệ thống sưởi điện bức xạ đối lưu
- electric radiant convective heating system
- hệ thống sưởi điện tích tụ
- accumulation electric-heating system
- hệ thống suy luận đầy đủ
- complete inference system
- hệ thống tác nghiệp
- authorizing system
- hệ thống tách chất khí
- gas separation system
- Hệ thống TACS của Nhật Bản
- Japanese TACS System (JTACS)
- hệ thống tải
- carrier system
- hệ thống tài chính tín dụng
- financial and crediting system
- hệ thống tài khoản đồng nhất
- Uniform System Of Accounts (USOA)
- hệ thống tài nguyên thông tin tài chính
- Fax Information Resources System (FIRST)
- hệ thống tái sinh
- recovery system
- hệ thống tái sinh
- regenerative system
- hệ thống tái sinh dầu
- oil recovery system
- hệ thống tái tuần hoàn amoniac lỏng
- liquid ammonia recirculating [recirculation] system
- hệ thống tái tuần hoàn lỏng
- liquid circulating system
- hệ thống tái tuần hoàn lỏng
- liquid recirculating system
- hệ thống tam công
- triplex system
- hệ thống tẩm nước
- drencher system
- hệ thống tầm và tầm-tốc độ
- range and range-rate system
- hệ thống tan giá điện tử
- electronic food-thawing system
- hệ thống tan tuyết
- snow-melting system
- hệ thống tăng âm
- sound amplification system
- hệ thống tăng âm
- sound amplifying system
- hệ thống tăng cường ảnh số
- Digital Image Enhancement System (DIES)
- Hệ thống tăng cường dựa trên vệ tinh MTSAT
- MTSAT Satellite based Augmentation System (MSAS)
- hệ thống tạo ảnh lõi của nhà lập trình
- Programmer's Imaging Kernel System (PIKS)
- hệ thống tạo ảnh nhìn ban đêm
- Night Vision Imaging System (NVIS)
- Hệ thống tạo ảnh ra đa tích hợp băng C
- C-Band Integrated Radar Imaging System (C-IRIS)
- hệ thống tạo chương trình
- PGS (programgenerator system)
- hệ thống tạo chương trình
- program generator system (PGS)
- hệ thống tạo cửa sổ
- windowing system
- hệ thống tập hợp
- collecting system
- hệ thống tập hợp dữ liệu đa điểm
- Multi-point Data set System (MDS)
- hệ thống tập tin
- file system
- Hệ thống Tập tin Andrew
- AFS (AndrewFile System)
- hệ thống tập tin ảo
- virtual file system
- hệ thống tập tin có thuộc tính
- ATFS (attributedfile system)
- hệ thống tập tin có thuộc tính
- attribute file system (ATFS)
- hệ thống tập tin FAT
- FAT system
- hệ thống tập tin gốc
- root file system
- hệ thống tập tin Macintosh
- Macintosh file system
- hệ thống tập tin mạng
- network file system (NFS)
- hệ thống tập tin mạng
- NIS (networkfile system)
- hệ thống tập tin phân tán
- distributed file system (DFS)
- hệ thống tập tin phẳng
- flat-file system
- hệ thống tập tin đĩa
- disk file system
- hệ thống tập trung điều khiển
- centralized control system
- hệ thống tập trung điều độ
- centralized control system
- hệ thống tàu chở sà lan Châu Âu
- European barge carrier system (EBCS)
- hệ thống tàu treo
- suspended system
- hệ thống tàu điện trời
- overhead monorail system
- hệ thống tế bào viễn thông
- system of cells
- hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
- Multiple Launch Rocket System (MLRS)
- hệ thống tên miền
- DNS (domainname system)
- hệ thống tên miền
- domain name system
- hệ thống tên miền
- domain name system (DNS)
- Hệ Thống Tên Miền (DNS)
- DNS (DomainName System)
- hệ thống tệp bên ngoài
- External File System (EFS)
- hệ thống tệp bên trong
- Internal File System (IFS)
- hệ thống tệp chung
- Common File System (CFS)
- Hệ thống tệp công nghệ mới (Microsoft)
- New Technology File System (Microsoft) (NTFS)
- hệ thống tệp của mạng máy tính cá nhân
- Personal Computer Network File System (PCNFS)
- hệ thống tệp dùng chung
- Shared File System (SFS)
- hệ thống tệp hiệu năng cao
- High Performance File System (HPFS)
- hệ thống tệp Internet phổ cập
- Common Internet File System (CIFS)
- Hệ thống tệp khách hàng UNIX của NetWare
- NetWare UNIX Client File System (NUCFS)
- hệ thống tệp mạng
- Network File System (NFS)
- Hệ thống tệp mạng Web (Sun)
- Web Network File System (Sun) (WEBNFS)
- hệ thống tệp nhanh
- Fast File System (FFS)
- hệ thống tệp phân tán
- distributed file system
- hệ thống tệp phân tán
- Distributed File System (DFS)
- Hệ thống tệp Unix
- Unix File System (UFS)
- hệ thống tệp đĩa compact
- Compact Disc File System [Microsoft] (CDFS)
- Hệ thống tệp đối tượng (Microsoft)
- Object File System (Microsoft) (OFS)
- hệ thống thải
- exhaust system
- hệ thống thải hơi nước
- steam dumping system
- hệ thống thải kín
- closed-type exhausting system
- hệ thống thải nhiên liệu
- fuel-dumping system
- hệ thống thải nhiệt
- heat rejection system
- hệ thống thải nhiệt
- heat removal system
- hệ thống thải xỉ
- slag removing system
- hệ thống tham chiếu cơ bản
- Fundamental Reference System (FRS)
- hệ thống tham chiếu địa lý
- Geographic Reference System (GEOREF)
- hệ thống thám trắc năng động
- active tracking system
- hệ thống tham vấn
- advisory system
- hệ thống thắng
- brake system
- hệ thống thắng hơi
- air brake system
- hệ thống thanh
- rod system
- hệ thống thanh cái
- bus bar system
- hệ thống thanh cái chính
- main busbar system
- hệ thống thanh cái phân đoạn
- sectionalized bus system
- hệ thống thanh cái phân đoạn đơn
- single sectionalized bus system
- hệ thống thanh cái đơn
- single-bus system
- hệ thống thanh chéo
- cross-bar system
- hệ thống tháo nước
- intercepting system
- hệ thống thao tác
- operation system
- hệ thống thao tác biên độ-pha
- amplitude-phase keyed system-APK
- hệ thống tháo tải
- unloading system
- hệ thống tháp ủ
- tower system
- hệ thống thẻ
- card system
- hệ thống theo dõi
- tracing system
- hệ thống theo dõi
- tracking system
- hệ thống theo dõi ăng ten
- antenna tracking system
- hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
- Precision Laser Tracking System (PLTS)
- hệ thống theo dõi dây trời
- antenna tracking system
- hệ thống theo dõi giới hạn
- edges tracking system
- hệ thống theo dõi mạng
- Network Tracking System (NTS)
- hệ thống theo dõi mép biên
- edges tracking system
- hệ thống theo dõi năng động
- active tracking system
- hệ thống theo dõi tích hợp
- integrated tracking system
- hệ thống theo dõi từng bước (vô tuyến vũ trụ)
- step track system
- hệ thống theo khối
- modular system
- hệ thống theo mô hình
- model-based system
- hệ thống theo yêu cầu
- on-demand system
- hệ thống therblig
- therblig system
- hệ thống thị giác (trong người máy)
- vision system
- hệ thống thích ứng
- adaptive system
- hệ thống thiết bị điện tử điều khiển
- Control Electronics System (CES)
- hệ thống thiết kế
- design system
- hệ thống thiết kế kỹ thuật
- Engineering Design System (EDS)
- hệ thống thiết kế mạng hỗn hợp
- Hybrid Network Design System (HNDS)
- hệ thống thiết kế đa mạng
- Multi Network Design System (MNDS)
- hệ thống thoát nước
- drain system
- hệ thống thoát nước
- drainage system
- hệ thống thoát nước
- sewer system
- hệ thống thoát nước
- sewerage system
- hệ thống thoát nước bên trong
- interior water supply system
- hệ thống thoát nước chung
- common drainage system
- hệ thống thoát nước chung
- general sewerage system
- hệ thống thoát nước cục bộ
- local sewage system
- hệ thống thoát nước gia đình
- household sewerage system
- hệ thống thoát nước hỗn hợp
- combined sewerage system
- hệ thống thoát nước kết hợp
- mixed sewage system
- hệ thống thoát nước không (có) ống
- pipeless drainage system
- hệ thống thoát nước khu vực
- local sewage system
- hệ thống thoát nước mưa
- storm-water drainage system
- hệ thống thoát nước mưa trong nhà
- interior rain-water drainage system
- hệ thống thoát nước nội địa
- internal drainage system
- hệ thống thoát nước phân dòng
- separate sewerage system
- hệ thống thoát nước sinh hoạt
- household sewerage system
- hệ thống thoát nước tập trung
- centralized sewerage system
- hệ thống thoát nước thông dụng
- universal sewerage system
- hệ thống thoát nước vệ sinh
- sanitary drainage system
- hệ thống thời gian
- coordinate time system
- hệ thống thời gian thực
- Real Time System (RTS)
- hệ thống thời gian thực
- real-time system
- hệ thống thời gian tiền định
- predetermined time system
- hệ thống thông báo
- EMS (electronicmessage system)
- Hệ thống thông báo của Apple
- Apple Bulletin Board System (ABBS)
- hệ thống thông báo mở rộng
- Extended Announcement System (EAS)
- Hệ thống thông báo nhận dạng cảnh báo (Công ty Harris)
- Alarm Identification Reporting System (HarrisCorp) (AIRS)
- hệ thống thông báo nhắn tin thời gian thực giữa các bàn làm việc
- Desktop to Desktop Real Time Message Notification System (DDMRS)
- hệ thống thông báo đại chúng tổng hợp
- Integrated Mass Announcement System (IMAS)
- hệ thống thông báo điện tử
- electronic message system
- hệ thống thông gió
- air ventilation system
- hệ thống thông gió
- system of ventilation
- hệ thống thông gió
- ventilating system
- hệ thống thông gió
- ventilation system
- hệ thống thông gió
- venting system
- hệ thống thông gió cân bằng
- balanced ventilation system
- hệ thống thông gió hút
- exhaust system of ventilation
- hệ thống thông gió hút
- extraction ventilation system
- hệ thống thông gió kết hợp
- combination ventilation (system)
- hệ thống thông gió khép kín
- closed system (ofventilation)
- hệ thống thông gió lạnh
- refrigerated ventilation system
- hệ thống thông khí
- aeration system
- hệ thống thông khói
- smoke venting system
- hệ thống thông tin
- information system
- hệ thống thông tin
- input system
- Hệ thống thông tin BARCode
- BARCode Information System (BARCIS)
- hệ thống thông tin chiến lược-SIS
- strategic information system (SIS)
- hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai
- Future Public Land Mobile Telecommunication System (FPLMTS)
- hệ thống thông tin di động toàn cầu
- Global System for Mobile Communications (GSM)
- hệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng
- Extended Global System for Mobile Communications (EGSM)
- hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
- Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
- hệ thống thông tin doanh nghiệp
- Enterprise Information System (EIS)
- hệ thống thông tin dữ liệu hàng không
- Data Avionics Information System (DAIS)
- hệ thống thông tin dựa trên hình ảnh
- Image Based Information System (IBIS)
- hệ thống thông tin hành khách tiên tiến
- Advanced Passenger Information System (APIS)
- hệ thống thông tin hiển thị đồ thị điện tử
- Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
- Hệ thống Thông tin hỗ trợ tra cứu và phân loại
- Classified and Search Support Information System (CASSIS)
- hệ thống thông tin hỗ trợ điều tra
- Investigative Support Information System (ISIS)
- hệ thống thông tin hợp tác
- CIS (cooperativeinformation system)
- hệ thống thông tin hợp tác
- cooperative information system (CIS)
- hệ thống thông tin khách hàng
- Client Information System (CIS)
- hệ thống thông tin khách hàng đối với bộ nhớ ảo
- customer information control system for virtual storage (CICS/VS)
- hệ thống thông tin kinh doanh
- BIS (businessinformation system)
- hệ thống thông tin liên trường đại học
- CWS (CampusWide Information System)
- hệ thống thông tin mạng
- network information system (NLS)
- hệ thống thông tin mạng
- NIS (networkinformation system)
- hệ thống thông tin nguồn nhân lực
- Human Resource Information System (HRIS)
- hệ thống thông tin quản lý
- management information system (MIS)
- hệ thống thông tin quản lý
- Management Information System (MISFET)
- hệ thống thông tin quản lý
- management information system-MIS
- hệ thống thông tin quản lý chương trình
- Program Management Information System (PROMIS)
- hệ thống thông tin quản trị
- management information system
- hệ thống thông tin quản trị
- management information system-MIS
- hệ thống thông tin quản trị tích hợp
- IMIS (integratedmanagement information system)
- hệ thống thông tin quản trị tích hợp
- integrated management information system (IMIS)
- hệ thống thông tin quang
- optical information system
- Hệ thống thông tin quốc gia NIS
- NIS National Information System (NISNIS)
- hệ thống thông tin số
- Digital Communication System (DCS)
- hệ thống thông tin số
- Digital Communications system (DIGICOM)
- hệ thống thông tin sự cố của nhà khai thác mạng
- Network Operator Trouble Information System (NOTIS)
- hệ thống thông tin tại gia
- PREMises Information System (PREMIS)
- hệ thống thông tin tài nguyên định hướng quyết định
- Decision - Oriented Resource Information System (DORIS)
- hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
- Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
- hệ thống thông tin thi hành
- EIS (executiveinformation system)
- hệ thống thông tin thư viện tự động
- Automated Library Information System (ALIS)
- hệ thống thông tin thực hành
- Executive Information System (EIS)
- hệ thống thông tin thương mại
- BIS (businessinformation system)
- hệ thống thông tin thương mại
- business information system
- hệ thống thông tin tích hợp
- integrated information system
- hệ thống thông tin truy nhập số nâng cao
- Enhanced Digital Access Communications System (EDACS)
- hệ thống thông tin tương tác
- interactive information system
- Hệ thống thông tin và dữ liệu của hệ thống quan sát trái đất [[[NASA]]]
- Earth Observing System Data and Information System [NASA] (EOSDIS)
- Hệ thống Thông tin và Số liệu
- Data and Information System (DIS)
- hệ thống thông tin văn phòng
- Office Information System (OIS)
- hệ thống thông tin video tương tác
- Interactive Video Information System (IVIS)
- hệ thống thông tin vô tuyến
- Wireless Communications System (WCS)
- hệ thống thông tin vô tuyến di động tích hợp số
- Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
- hệ thống thông tin vô tuyến đa truy nhập
- Multi Access Radio System (MARS)
- hệ thống thông tin đa dịch vụ
- Business Information System (BIS)
- hệ thống thông tin đa điểm cục bộ
- Local Multi-point Communications System (LMCS)
- Hệ thống thông tin đất đai toàn cầu toàn cầu (Thăm dò địa chất của Hoa kỳ)
- Global Land Information System (USGeological Survey) (GLIS)
- hệ thống thông tin địa lý
- geographical information system (GSl)
- hệ thống thông tin địa lý
- GIS (geographicalinformation system or geographic information system)
- hệ thống thông tin địa lý dựa trên hình ảnh
- Image-Bases Geographic Information System (IBGIS)
- hệ thống thông tin địa vật lý
- Geographical Information System (GIS)
- hệ thống thông tin điều hành
- executive information system (ElS)
- hệ thống thông điệp
- EMS (electronicmessage system)
- hệ thống thông điệp và thư điện tử
- electronic mail and message system
- hệ thống thông điệp và thư điện tử
- EMMS (electronicmail and message system)
- hệ thống thử
- test system
- hệ thống thủ công
- manual system
- hệ thống thư mục nội bộ
- Internal Directory System (IDS)
- hệ thống thư mục tài nguyên thông tin
- Information Resource Dictionary System (IRDS)
- hệ thống thử nghiệm
- prototype system
- hệ thống thu nhận dữ liệu
- DAS (dataacquisition system)
- hệ thống thu nhận dữ liệu
- Data Acquisition System (DAS)
- hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp
- Integrated Data Acquisition System (IDAS)
- hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
- Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
- hệ thống thu nhập tính cước nhắn tin tự động
- Automatic Message Accounting Collection System (AMCS)
- hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
- Maintenance Data Collection System (MDCS)
- hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu
- Data Collection and Analysis System (DCAS)
- hệ thống thư thoại
- voice mail system
- hệ thống thử trực tuyến
- OLTS (onlinetest system)
- hệ thống thử trực tuyến
- online test system
- hệ thống thư viện
- library system
- hệ thống thư điện tử
- electronic mail system
- hệ thống thư điện tử
- Electronic Mail System (EMS)
- hệ thống thư điện tử
- EMS (electronicmail system)
- hệ thống thư điện tử cấu thành
- Constituent Electronic Mail System (CEMS)
- hệ thống thụ động
- passive system
- hệ thống thực
- real system
- hệ thống Thury
- Thury system
- hệ thống thủy lực
- hydraulic system
- hệ thống tích hợp
- integrated system
- hệ thống tích hợp gốc
- IHS (integratedhome system)
- hệ thống tích hợp gốc
- integrated home system (IHS)
- hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
- IDSS (integrateddecision support system)
- hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
- integrated decision support system (IDSS)
- hệ thống tích hợp quản lý
- management integrated system
- hệ thống tích hợp thông tin
- integrated information system
- hệ thống tích năng
- energy storage system
- hệ thống tích tụ nhiệt
- hold-over system
- hệ thống tiền tệ châu Âu
- European Monetary system-EMS
- hệ thống tiếp cận vi ba
- microwave relay system
- hệ thống tiếp liệu
- feed system
- hệ thống tiếp liệu
- feeding system
- hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế
- Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADAS)
- hệ thống tiếp quản từ xa
- Remote Take over System (RTS)
- hệ thống tiếp theo
- next system
- hệ thống tiếp xăng bằng bơm
- pump feed system
- hệ thống tiếp đất
- earthing system
- Hệ thống tiêu chuẩn hóa châu Âu
- European Standardisation System (ESS)
- hệ thống tiêu chuẩn đạo tần
- standard pilot-tone system
- hệ thống tiêu nước
- drainage system
- hệ thống tiêu nước thải
- sewer system
- hệ thống tiêu tán năng lượng
- energy dispersal system
- hệ thống tìm kiếm zêro
- null seeking system
- hệ thông tin
- information system
- hệ thông tin
- output system
- hệ thống tin báo thoại
- Voice Messaging System (VMS)
- hệ thống tín hiệu khối
- block signal system
- hệ thống tín hiệu xen kẽ
- alienate signal system
- hệ thống tín hiệu đồng thời
- simultaneous signal system
- hệ thống tin khách hàng
- Customer Information System (CIS)
- hệ thông tin không gian
- space information system
- hệ thông tin phân tán
- distributed information system
- hệ thông tin quản lý
- information management system
- hệ thông tin quản lý
- management information system (MIS)
- hệ thông tin quản lý
- management information system-MIS
- hệ thống tin quản lý tài sản
- asset management information system
- hệ thông tin tự động
- automatic information system
- hệ thông tin địa lý
- geographical information system
- hệ thống tĩnh
- astatic system
- Hệ thống tính cước ACE
- Billing System ACE (BSACE)
- hệ thống tính cước hỗ trợ thư mục
- Directory Assistance Charging System (DACS)
- hệ thống tính cước thiết bị mạng
- Network Equipment Billing System (NEBS)
- hệ thống tính cước truy nhập công ty
- Carrier Access Billing System (CABS)
- hệ thống tính cước và thông báo gốc
- Baseline Accounting and Reporting System (BARS)
- hệ thống tính toán
- computing system
- hệ thống tính toán ảo
- virtual computing system
- hệ thống tính toán mạng
- NCS (networkcomputing system)
- hệ thống tính toán mạng
- network computing system (NCS)
- hệ thông tính toán mạng /hệ thống điều khiển mạng
- Network computing system /network control system (NCS)
- hệ thống tính toán từ xa
- remote computing system
- hệ thống tĩnh định
- isostatic system
- hệ thống tổ chức ngân hàng dữ liệu
- Data Bank Organization System (DBOS)
- hệ thống tô màu điện tử
- electronic paint system
- hệ thống tỏa tia
- radial system
- hệ thống tọa độ
- coordinate system
- hệ thống tối ưu
- optimal system
- hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác
- Enhanced Interactive Network Optimization System (EINOS)
- hệ thống tổng hợp truy nhập và nối chéo
- Integrated Access and Crossconnect System (IACS)
- hệ thống tổng quát hóa
- generalized system
- hệ thống trả lời cá nhân
- Personal Response System (PRS)
- hệ thống trả lương nhiều bên
- multilateral payment system
- hệ thống trả tiền điện tử phổ thông
- Universal Electronic Pay out System (UEPS)
- hệ thống trắc nghiệm điện - thanh
- Electro-Acoustic Rating System (EARS)
- hệ thống trắc địa thế giới năm 1984
- World Geodetic System 184 (WGS-84)
- hệ thống trái đất tương đương
- equivalent terrestrial system
- hệ thống trái đất-không gian
- space-space system
- hệ thống trạm gốc
- Base Station System (BSS)
- hệ thống trạm trên đường sắt
- cabin system on rail
- hệ thống trần cách âm
- acoustical ceiling system
- hệ thống trần treo
- suspended ceiling system
- hệ thống trạng thái cân bằng
- system in equilibrium
- hệ thống tranh chấp
- contention system
- hệ thống tránh va chạm
- collision avoidance system-CAS
- hệ thống trao đổi thông tin
- Information Exchange System (IES)
- hệ thống trao đổi thông tin điện tử
- Electronic Information Exchange System (EIES)
- hệ thống trao đổi văn bản định hướng tin báo
- Message Oriented Text Interchange System (MOTIS)
- hệ thống trễ trực tuyến
- online delayed time system
- hệ thống trên một chip
- System On a Chip (SOC)
- hệ thống treo
- suspended system
- hệ thống treo bánh xe
- suspension system
- hệ thống treo cửa van
- suspension system of shutters
- hệ thống treo lẩn (trần)
- concealed suspension system
- hệ thống treo tự động
- self-levelling suspension system
- hệ thống treo xe
- suspended vehicle system (SVS)
- hệ thống tri thức
- knowledge system
- hệ thống trình khung
- expert system shell
- hệ thống trình đơn
- menu system
- hệ thống trò chơi video gia đình
- video game system ("familycomputer")
- Hệ thống trợ giúp lập trình AAD
- AAD Programming Support System (APSE)
- hệ thống trợ giúp thư mục
- Directory Assistance System (DAS)
- hệ thống trợ giúp tính chính xác hiệu chuẩn
- Calibration Accuracy Support System (CASS)
- hệ thống trong nhà
- in-house system
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- system in steady state
- hệ thống trữ nhiệt năng
- thermal energy storage system
- hệ thống trụ và panen tường
- pier-and-panel wall system
- hệ thống trụ và vòm
- pier-and-arch system
- hệ thống trực tuyến
- on-line system
- hệ thống trung gian
- intermediate system
- Hệ thống trung gian (ETSI TC BT)
- Intermediate System (ETSITC BT) (IS)
- hệ thống trung gian dữ liệu di động
- Mobile Data Intermediate System (MDIS)
- Hệ thống trung gian Hello
- Intermediate System Hello (ISH)
- hệ thống trung tâm cấp nước nóng
- centralized hot-water supply system
- Hệ thống Trung tâm dịch vụ mạng
- Network Service Centre System (NSCS)
- hệ thống trung tâm khai thác mạng
- Network Operations Centre System (NOCS)
- Hệ thống trung tâm SWITCH
- SWITCH Central System (SCS)
- hệ thống truy cập
- access system
- hệ thống truy cập linh hoạt
- Flexible Access System (FAS)
- hệ thống truy nhập bảo dưỡng chuyển mạch
- Switched maintenance access system (SMAS)
- hệ thống truy nhập bit tự động
- Automatic Bit Access Test System (ABATS)
- hệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng
- Extended Total Access System (ETACS)
- hệ thống truy nhập lệnh
- Common LISP Object System (CLOS)
- Hệ thống truy nhập ngang nhau LATA
- LATA Equal Access System (LEAS)
- Hệ thống truy nhập SWITCH
- SWITCH Access System (SAS)
- hệ thống truy nhập thông tin thư viện
- Library Information Access System (LIAS)
- hệ thống truy nhập toàn cầu
- Universal Access System (UAS)
- hệ thông truy nhập trực tuyến lệnh
- Command Language On-Line Entry System (CLONES)
- hệ thống truy nhập đa dịch vụ đặc biệt đặt tại tổng đài trung tâm
- Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
- hệ thống truy nhập đo thử tương tự
- Analogue Test Access System (ATAS)
- hệ thống truy tìm
- retrieval system
- hệ thống truy tìm kiến thức
- Knowledge Retrieval System (KRS)
- hệ thống truy tìm thông tin
- information retrieval system
- hệ thống truy xuất
- access system
- hệ thống truyền
- transfer system
- hệ thống truyền
- transmitting system
- hệ thống truyền âm
- acoustic transmission system
- hệ thống truyền ảnh mềm
- FITS (flexibleimage transport system)
- hệ thống truyền ảnh mềm
- flexible image transport system (FITS)
- hệ thống truyền dẫn cáp sợi quang
- Fibre Optic Transmission System (FOTS)
- hệ thống truyền dẫn digital
- digital transmission system
- hệ thống truyền dẫn dữ liệu cao tố
- high speed data transmission system
- hệ thống truyền dẫn năng lượng
- energy transmission system
- hệ thống truyền dẫn nhất quán
- coherent communication system
- hệ thống truyền dẫn số
- Digital Transmission System (DTS)
- hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
- Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
- hệ thống truyền dẫn đồng bộ
- Synchronous Transport System (STS)
- hệ thống truyền dữ liệu
- data transfer system
- hệ thống truyền dữ liệu
- data transmission system
- Hệ thống truyền Fax
- Facsimile Communications System (FCS)
- hệ thống truyền hình ăng ten chủ
- master antenna television system
- hệ thống truyền hình cáp
- cable television system
- hệ thống truyền hình màu màn ảnh lớn
- Large Screen Colour Television System (LASCOT)
- hệ thống truyền hình màu tương thích
- compatible color television system
- hệ thống truyền hình trắng đen
- monochrome television system
- hệ thống truyền hình đơn sắc
- monochrome television system
- hệ thống truyền khí hóa lỏng
- liquefied gas transfer system
- hệ thống truyền số
- data transmission system
- hệ thống truyền số liệu
- Data Communication System (DCS)
- hệ thống truyền tải
- transmission system
- hệ thống truyền tải khu vực
- regional transmission system
- hệ thống truyền tải thông tin
- Message Transfer System (MTS)
- hệ thống truyền tải điều khiển tự động
- automated guided vehicle system
- hệ thống truyền thông
- communication system
- hệ thống truyền thông
- communications system
- hệ thống truyền thông chiến thuật
- tactical communications system
- hệ thống truyền thông dải rộng
- wideband communications system
- hệ thống truyền thông di động toàn cầu
- global system for mobile communications (GSM)
- hệ thống truyền thông di động toàn cầu
- GSM (GlobalSystem for Mobile Communications)
- hệ thống truyền thông dữ liệu
- data communications system (DCS)
- hệ thống truyền thông dữ liệu
- DCS (datacommunications system)
- hệ thống truyền thông laser
- laser communication system
- hệ thống truyền thông mạch kín
- closed-circuit communication system
- Hệ thống truyền thông mạng quản trị của Bell
- Bell Administrative Network Communications System (BANC)
- hệ thống truyền thông nhị phân
- binary communication system
- Hệ thống truyền thông quốc gia (Hoa kỳ)
- National communication system (USA) (NCS)
- hệ thống truyền thông số
- digital transmission system
- hệ thống truyền thông tích hợp
- integrated communication system
- hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân, băng tần không được cấp phép
- Personal Access Communications System, Unlicensed Band (PAC-U)
- hệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến
- Wireless Access Communications System (WACS)
- hệ thống truyền thông và quản lý ảnh
- Image Management and Communication System (IMACS)
- hệ thống truyền thông điệp
- Message Transfer System (MTS)
- hệ thống truyền thông đồng nhất
- Uniform Communication System (UCS)
- hệ thống truyền động
- transmission system
- hệ thống truyền đồng bộ
- synchro transmission system
- hệ thống tự an toàn
- fail-safe system
- hệ thống tự chứa
- self-correcting system
- hệ thống tự giám sát
- self-monitoring system
- hệ thống tự kiểm tra
- self-checking system
- hệ thống tự quản
- AS (autonomoussystem)
- hệ thống tự quản
- autonomous system (AS)
- Hệ thống tự quản, Hệ độc lập
- Autonomous System (AS)
- hệ thống tự thích nghi
- self-adaptive system
- hệ thống tư vấn
- advisory system
- hệ thống từ xa
- remote system
- hệ thống từ điển nguồn thông tin
- Information Resource Dictionary System (IRDS)
- hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
- information resource dictionary system (IRDS)
- hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
- IRDS (informationresource dictionary system)
- hệ thống tự động
- automatic system
- hệ thống tự đồng bộ
- self-synchronizing system
- hệ thống tự động hóa
- automated system
- hệ thống tự động hóa của cơ sở dữ liệu thông tin quản lý
- Management Information DataBase Automation System (MIDAS)
- hệ thống tự động điều khiển máy
- machine control automation system
- hệ thống tuần hoàn
- circulating [circulatory] system
- hệ thống tuần hoàn
- circulating system
- hệ thống tuần hoàn
- circulation system
- hệ thống tuần hoàn gió
- air circulating system
- hệ thống tuần hoàn không khí hở
- open air circulation system
- hệ thống tuần hoàn không khí tự động
- automatic air recirculation (control) system
- hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac
- ammonia liquid return system
- hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac
- ammonia recirculation system
- hệ thống tuần hoàn nước
- water circulating system
- hệ thống tuần tự
- sequential system
- hệ thống tuần tự tứng bước
- step-by-step system
- hệ thống túi khí bổ sung
- supplemental restraint system (srs) airbag
- hệ thống túi khí bổ sung
- supplementary inflatable restraint (SIR) or supplementary restraint system (SRS)
- hệ thống túi khí điện tử
- electronic airbag system
- hệ thống từng bước
- step-by-step system
- hệ thống tưới kín
- buried-tube irrigation system
- hệ thống tưới nước
- distribution system
- hệ thống tưới nước
- irrigation system
- hệ thống tưới nước bãi cỏ
- turf sprinkler system
- hệ thống tương hợp
- adaptive system
- hệ thống tương hợp truyền hình màu
- compatible colour television system
- hệ thống tùy động
- servo system
- hệ thống tuyến tính
- linear system
- hệ thống tuyến tính piecewise
- piecewise-linear system
- hệ thống ứng dụng
- application system (AS)
- hệ thống ứng dụng
- AS (applicationsystem)
- Hệ thống ứng dụng (SNA, APPN)
- Application System (SNA, APPN) (AS)
- hệ thống ứng dụng tương tác
- Interactive Application System (IAS)
- hệ thống ướt
- flooded system
- Hệ thống ưu tiên Fax
- FAX Preference System (FPS)
- hệ thống và các đầu cuối điện thoại bỏ tiền
- Payphone Terminals and System (PTS)
- hệ thống va chạm trên không
- airborne collision avoidance system
- hệ thống vận chuyển công cộng
- public transport system
- hệ thống vận chuyển không gian
- Space Transportation System-STS
- hệ thống vận chuyển piggyback
- piggyback transport system
- hệ thống vận chuyển vật liệu
- material handling system
- hệ thống vận chuyển vũ trụ (hay tàu con thoi)
- Space Transportation System (orShuttle) (STS)
- hệ thống vận chuyển vũ trụ quốc gia
- National Space Transportation System (NSTS)
- hệ thống vận hành
- operating system
- hệ thống vận hành quản lý mạng tế bào
- Cellular Management Operation System (CMOS)
- hệ thống văn phòng chuyên nghiệp
- Professional Office System (PROFS)
- hệ thống văn phòng tự động
- Automatic Office System (AOC)
- hệ thống vận tải
- transportation system
- hệ thống vận tải băng từ
- tape transport system
- hệ thống vận tải công cộng
- public transport system
- hệ thống vận tải không gian
- Space Transportation System-STS
- hệ thống vận tải vũ trụ
- space transportation system (STS)
- hệ thống vận tải xây dựng
- building transportation system
- hệ thống vào/ ra
- IOS (input/output system)
- hệ thống vào/ra
- input/output system (IOS)
- hệ thống vào/ra
- input/output-I/O-system
- hệ thống vào/ra cơ bản
- basic input/output system (BIOS)
- hệ thống vào/ra cơ bản cải tiến
- Advanced Basic Input/Output System (ABIOS)
- hệ thống vào/ra cơ bản cao cấp
- ABIOS (AdvancedBasic Input/Output system)
- hệ thống vẽ dùng băng
- tape plotting system
- hệ thống vệ tinh
- satellite system
- Hệ thống vệ tinh châu Á
- Asian Satellite System (ASS)
- hệ thống vệ tinh chuyển tiếp
- transit satellite system
- hệ thống vệ tinh cố định
- fixed satellite system
- Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu (ICAO)
- Global Navigation Satellite System (ICAO) (GNSS)
- hệ thống vệ tinh hàng hải
- maritime satellite system
- hệ thống vệ tinh môi trường quỹ đạo cực quốc gia
- National polar-orbiting Environmental Satellite System (NPOESS)
- hệ thống vệ tinh môi trường địa tĩnh
- Geostationary Environmental Satellite System (GESS)
- Hệ thống vệ tinh nội địa của Italia
- Italian Domestic Satellite System (ITALSAT)
- hệ thống vệ tinh số
- Digital Satellite System (DSS)
- hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
- Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
- hệ thống vệ tinh theo pha
- phased satellite system
- Hệ thống vệ tinh Úc
- Australian Satellite System (AUSSAT)
- Hệ thống vệ tinh đạo hàng toàn cầu (nước Nga)
- Global Navigation Satellite System (Russian) (GLONASS)
- hệ thống vi ba
- microwave system
- hệ thống vi điện tử
- microelectronic system
- hệ thống video số
- Digital Voice System (DVS)
- hệ thống viễn thông công cộng
- Public Telecommunication System (PTS)
- hệ thống viễn thông di động đa năng
- UMTS (universalmobile telecommunications system)
- hệ thống viễn thông giữa chuyến bay và mặt đất
- Terrestrial Flight Telecommunications System (TFTS)
- Hệ thống viễn thông Liên bang
- Federal Telecommunication System (FTS)
- hệ thống vô tuyến chuyển tiếp số
- Digital Radio Relay System (DRRS)
- hệ thống vô tuyến di động truy nhập trung kế công cộng
- Trunked Public Access Mobile Radio System (TPAMR)
- Hệ thống vô tuyến gói chung (GPRS) nâng cao
- Enhanced General Packet Radio System (EGPRS)
- hệ thống vô tuyến điều phối tổng hợp
- Integrated Dispatch Radio System (IDRA)
- hệ thống vòng
- loop system
- hệ thống vòng tròn
- circularly polarized system
- hệ thống vùng
- regional system
- hệ thống vùng
- zone system
- Hệ thống vượt eo biển Caribê (TCS-1)
- Trans-Caribbean system (TCS-1) (TCS)
- hệ thống Windows
- window system
- hệ thống xả
- exhaust system
- hệ thống xả
- purging system
- hệ thống xả gọn kiểu ống phun
- ejector-type trim exhaust system
- hệ thống xả hơi
- exhaust system
- hệ thống xả khí
- exhaust system
- hệ thống xả nước
- flushing system
- hệ thống xả nước phá băng
- defrost water disposal system
- hệ thống xả thải
- discharge system
- hệ thống xả thải chủ động
- active effluent system
- hệ thống xả đá bơm nhiệt
- heat pump defrost system
- hệ thống xây dựng
- construction system
- hệ thống xây dựng chương trình
- program development system
- hệ thống xây lắp nhanh
- speedy erection system
- hệ thống xe buýt kiểu taxi
- on-call bus system
- Hệ thống xếp hàng mạng (Cray)
- Network Queuing System (Cray) (NQS)
- hệ thống xếp hàng ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống xếp ngang
- ro-ro system
- hệ thống xếp túi
- bag-placing system
- hệ thống xông kính sau
- backing heater or defogging system
- hệ thống xông trước (diesel)
- preheater system
- hệ thống xử lý
- processing system
- Hệ thống xử lý AMA từ xa
- Automatic Message Accounting TeleProcessing System (AMATPS)
- hệ thống xử lý ảnh số
- Digital Image Processing System (DIPS)
- hệ thống xử lý chất thải
- waste disposal system
- hệ thống xử lý dữ liệu ảnh
- Image Data Processing System (IDAPS)
- Hệ thống xử lý dữ liệu Lars
- Lars Data Processing System (LARSYS)
- hệ thống xử lý dữ liệu tự động
- ADPS (automaticdata processing system)
- hệ thống xử lý dữ liệu tự động
- automatic data processing system (ADPS)
- hệ thống xử lý dữ liệu điện tử
- Electronic Data Processing System (EDPS)
- hệ thống xử lý giao dịch
- transaction processing system
- hệ thống xử lý giao dịch
- Transaction Processing System (TPS)
- hệ thống xử lý hình ảnh và quản lý dữ liệu địa lý
- Geographic Data Management and Image Processing System (GEOMIPS)
- hệ thống xử lý khí thải
- flue gas conditioning system
- hệ thống xử lý lại
- retreating system
- hệ thống xử lý lô trực tuyến
- online batch processing system
- Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi
- Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
- hệ thống xử lý nước thải
- sewage disposal system
- hệ thống xử lý số liệu
- Data Processing System (DPS)
- hệ thống xử lý tài liệu
- Document Processing System (DPS)
- hệ thống xử lý theo bó
- batch processing system
- hệ thống xử lý thông báo
- message handling system (MHS)
- hệ thống xử lý thông báo
- MHS (messagehandling system)
- hệ thống xử lý thông tin
- information processing system
- hệ thống xử lý thông tin
- Information Processing System (IPS)
- hệ thống xử lý thông tin tri thức
- KIPS (knowledgeinformation processing system)
- hệ thống xử lý thông tin và tín hiệu ven bờ
- Shore Signal and Information Processing System (SSIPS)
- hệ thống xử lý thông điệp
- Message Handling System (MHS)
- hệ thống xử lý tin
- information processing system
- hệ thống xử lý tin báo
- Message handling System (MHS)
- hệ thống xử lý tín hiệu tiên tiến
- Advanced Signal Processing System (ASPS)
- hệ thống xử lý tro xỉ
- ash handling system
- hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng
- NetBIOS (NetworkBasic Input Output System)
- hệ thống xung
- pulse system
- hệ thống xung san bằng duy nhất
- single equalizing pulse system
- hệ thống [[[thiết]] bị] lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- hệ thống đa buýt
- multi-bus system
- hệ thống đa cơ số
- mixed base (numeration) system
- hệ thống đa cơ số
- mixed radix (numeration) system
- hệ thống đa dịch vụ của vệ tinh
- Satellite Multiservice System (SMS)
- hệ thống đa hình
- polymorphic system
- hệ thống đa kênh
- multi-bus system
- hệ thống đa kênh
- multi-channel system
- hệ thống đa lập trình
- MPS (multiprogrammingsystem)
- hệ thống đa lập trình
- multiprogramming system (MPS)
- hệ thống đa môi trường
- mixed-media system
- hệ thống đa người dùng
- multiuser system
- hệ thống đa nhiệm
- multitracking system
- hệ thống đa ổn
- multistable system
- hệ thống đa phương tiện
- mixed-media system
- hệ thống đa phương tiện
- multimedia system
- hệ thống đa tác
- multitracking system
- hệ thống đa truy cập
- multi-access system
- hệ thống đa vệ tinh
- multi-satellite system
- hệ thống đa xử lý
- MPS (multiprocessingsystem
- hệ thống đa xử lý
- multiprocessing system
- hệ thống đa xử lý
- multiprocessing system (MPS)
- hệ thống đa địa chỉ
- Multiple Address System (MAS)
- hệ thống đăng ký tư liệu
- Document Registration System (DRS)
- hệ thống đang đo thử
- System Under Test (SUT)
- hệ thống đang được kiểm thử
- SUT: system under test
- hệ thống đang được kiểm tra
- SUT: system under test
- hệ thống đánh giá
- rating system
- hệ thống đánh gia chất lượng
- system of quality assessment
- hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia
- National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
- hệ thống đánh lửa bán dẫn
- semiconductor ignition system
- hệ thống đánh lửa bán dẫn
- transistorized ignition (system) (TI)
- hệ thống đánh lửa bằng ắcqui
- battery ignition system
- hệ thống đánh lửa cảm biến điện từ
- oscillating pick-up ignition system (OPUS)
- hệ thống đánh lửa hai mạch
- two-circuit ignition system
- hệ thống đánh lửa kép (2 vít lửa)
- twin ignition (system)
- hệ thống đánh lửa năng lượng cao
- high energy ignition system (HEI)
- hệ thống đánh lửa trực tiếp
- direct ignition system (DIS)
- hệ thống đánh lửa trực tiếp tích hợp
- integrated Direct Ignition (IDI) system
- hệ thống đánh lửa xoay chiều liên tục
- continuous AC ignition system (CACIS)
- hệ thống đánh lửa điện cảm
- coil ignition (CI) (system)
- hệ thống đánh lửa điện cảm
- induction ignition system
- hệ thống đánh lửa điện dung (bằng tay)
- capacitor discharge ignition (CDI) (system)
- hệ thống đánh lửa điện tử
- electronic ignition system
- hệ thống đạo hàng cự ly xa đặt dưới mặt đất
- Long-Distance ,ground-based navigation system (NAVARHO)
- hệ thống đạo hàng Decca
- Decca Navigator system-DN
- hệ thống đạo hàng tầm xa
- long-range navigation system
- hệ thống đạo hàng vệ tinh
- Satellite Navigation System (SNS)
- hệ thống đạo hàng vô tuyến cự ly xa
- Long Distance Radio Navigation system (NAVAGLOBE)
- hệ thống đáp siêu tần số
- microwave landing system-MLS
- hệ thống đáp ứng từng phần cầu phương
- Quadrature Partial Response System (QPRS)
- hệ thống đáp vi ba
- microwave landing system-MLS
- hệ thống đất
- earth system
- hệ thống đặt tên miền năng động
- Dynamic Domain Naming System (DDNS)
- hệ thống đặt đường dây
- wiring system
- hệ thống đặt đường dây kín
- enclosed wiring system
- hệ thống đầu cuối
- end system
- hệ thống đầu cuối
- End System (ES)
- hệ thống đầu cuối bỏ tiền (dùng thẻ)
- Pay Terminal System (PTS)
- hệ thống đầu cuối cố định
- Fixed End System (FES)
- hệ thống đầu cuối dạng số
- digital termination system (DTS)
- hệ thống đầu cuối di động
- Mobile End System (M-ES)
- hệ thống đầu cuối hội thoại
- conversational terminal system (CTS)
- hệ thống đầu cuối hội thoại
- CTS conversational terminal system
- hệ thống đầu cuối quản trị
- Administrative Terminal System (ATS)
- hệ thống đầu cuối số tự động
- Automated Digital Terminal System (ADTS)
- hệ thống đầu cuối tới hệ thống đầu cuối
- End System to End System (ESES)
- hệ thống đầu cuối đích
- Destination End System (DES)
- hệ thống đầu vào đầu ra
- modular input-output system-MIOS
- hệ thống đầu vào/ đầu ra cơ bản
- Basic Input/Output System (BIOS)
- Hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng (NetBIOS)
- Network Basic Input/Output System (BIOS) (NETBIOS)
- hệ thống đẩy
- pushing system
- hệ thống đẩy (tàu vũ trụ)
- propulsion system
- hệ thống đếm nhị phân
- binary numeration system
- hệ thống đếm thập phân
- decimal numeration system
- hệ thống đếm tin báo nội hạt
- Local Message Metering System (LMMS)
- hệ thống đệm, hệ đệm
- buner system
- hệ thống đèn tín hiệu
- signal lamp system
- hệ thống địa chỉ
- address system
- hệ thống địa chỉ số
- Digital Address System (DAS)
- hệ thống đĩa hình tương tác
- interactive video-disc system (IVS)
- hệ thống đĩa hình tương tác
- IVS (interactivevideodisc system)
- hệ thống đĩa video tương tác
- Interactive Videodisk System (IVS)
- hệ thống đích
- destination system
- hệ thống đích
- target system
- hệ thống điểm
- point system
- hệ thống điểm Didot
- Didot point system
- hệ thống điểm gốc
- point-of-origin system
- hệ thống điểm màu
- dot system
- hệ thống điểm-điểm
- point-to-point system
- hệ thống điện
- electric power system
- hệ thống điện
- electrical system
- hệ thống điện
- power system
- hệ thống điện báo
- telegraphic system
- hệ thống điện báo mạch kín
- closed-circuit telegraph system
- hệ thống điện báo đồng bộ
- synchronous telegraph system
- hệ thống điện cực calomel
- calomel-electrode system
- hệ thống điện cực đơn
- single-electrode system
- hệ thống điện dây đôi
- double wire system
- hệ thồng điện dây đôi
- double wire system
- hệ thống điện dây đơn
- single wire system
- hệ thống điển hình hóa
- typification system
- hệ thống điển hình khép kín
- closed system of typification
- hệ thống điền khiển tùy động
- follow-up control system
- hệ thống điện lực
- power system
- hệ thống điện một chiều
- direct current system
- hệ thống điện một dây
- single wire system
- hệ thống điện năng
- electric power system
- hệ thống điện thoại
- telephone system
- hệ thống điện thoại ấn phím
- Key Telephone System (KTS)
- hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động
- Automatic Coin Telephone System (ACTS)
- Hệ thống điện thoại cầm tay cá nhân (Nhật Bản)
- Personal handy phone System (Japan) (PHS)
- hệ thống điện thoại di động
- Mobile Telephone System (MTP)
- Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
- Nordic Mobile Telephone System (NMT)
- hệ thống điện thoại di động tiên tiến
- Advanced Mobile Phone System (AMPS)
- hệ thống điện thoại giữa máy bay và mặt đất
- Terrestrial Flight Telephone system (TFTS)
- hệ thống điện thoại khách hàng
- Customer telephone system (CTS)
- hệ thống điện thoại khóa
- key telephone system
- Hệ thống điện thoại không dây tương tự của châu Âu
- European Analogue Cordless Telephone System
- hệ thống điện thoại mua hàng bằng điện tử
- Electronic Custom Telephone System (ECTS)
- hệ thống điện thoại nội bộ điện tử
- Electronic Key Telephone System (EKTS)
- hệ thống điện thoại nột hạt
- Local Telephone System (LTS)
- hệ thống điện thoại quân đội
- army telephone system
- hệ thống điện thoại thủ công
- manual telephone system
- Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
- Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
- hệ thống điện thoại viên tập trung hóa
- Centralized Attendant System (CAS)
- Hệ thống điện thoại xuyên Canada
- Trans-Canada Telephone system (TCTS)
- hệ thống điện thoại đa kênh
- multichannel telephone system
- hệ thống điện tử dự phòng
- backup electronic system
- hệ thống điện tử dự trữ
- backup electronic system
- hệ thống điện tự dùng
- auxiliary electric system
- hệ thống điện tử gia dụng
- Home Electronics System (HES)
- hệ thống điện tử tích hợp
- integrated electronic system
- hệ thống điều chỉnh
- control system
- hệ thống điều chỉnh
- regulating system
- hệ thống điều chỉnh tự động
- automatic tuning system
- hệ thống điều chỉnh tỷ lệ
- ratio control system
- hệ thống điều hành
- OS (operatingsystem)
- hệ thống điều hành (dùng cho) Macintosh
- Macintosh Operating System (MacOS)
- hệ thống điều hành dùng đĩa
- DBOS (Disc-based Operating system)
- hệ thống điều hành Macintosh
- Mac OS (MacintoshOperating System)
- hệ thống điều hành đĩa thời gian
- RDOS (real-time disc operating system)
- hệ thống điều hòa không khí
- air conditioning system
- hệ thống điều hòa không khí
- air-cooled air-conditioning system
- hệ thống điều hòa không khí
- climate control system
- hệ thống điều hòa không khí hai kênh
- twin duct air conditioning system
- hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm
- undermount refrigeration system
- hệ thống điều hòa ly tâm
- centrifugal air-conditioning system
- hệ thống điều hòa nhiệt
- heat-regulating system
- hệ thống điều khiển
- control system
- hệ thống điều khiển [[//]] thông tin hồi tiếp
- feedback control system
- hệ thống điều khiển ấn nút
- push-button control system
- hệ thống điều khiển an toàn
- safety control system
- hệ thống điều khiển ánh sáng
- light control system
- hệ thống điều khiển bằng máy tính
- computer-controlled system
- hệ thống điều khiển bằng rơle
- relay control system
- hệ thống điều khiển bằng tần số
- variable frequency control system
- hệ thống điều khiển bay dự phòng
- Backup Flight Control System (BFCS)
- hệ thống điều khiển bộ ghi báo cáo
- RWCS (reportwriter control system)
- hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
- MSCS (massstorage control system)
- hệ thống điều khiển chuyến bay
- flight control system
- hệ thống điều khiển cơ bản
- Basic Control System (BCS)
- hệ thống điều khiển có rơ le
- relay control system
- hệ thống điều khiển cơ-thủy lực
- mechanical hydraulic control system
- hệ thống điều khiển cửa nóc
- sun roof monitoring system
- hệ thống điều khiển dầu tuabin
- turbine driven oil system
- hệ thống điều khiển giám sát
- supervisory control system
- hệ thống điều khiển hồi tiếp
- feedback control system
- hệ thống điều khiển hộp số
- transmission control system
- hệ thống điều khiển không khí
- environmental control system-ECS
- hệ thống điều khiển không tuyến tính
- nonlinear control system
- hệ thống điều khiển lực kéo
- traction control system
- hệ thống điều khiển lưu trữ lớn
- mass storage control system (MSCS)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- SCCS (sourcecode control system)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- Source Code Control System (SCCS)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- source code control system (SCES)
- hệ thống điều khiển màn hình
- Display Control System (DCS)
- hệ thống điều khiển mạng đa điểm
- Multipoint Network Control System (MNCS)
- hệ thống điều khiển mặt đất
- Ground Control System (GCS)
- hệ thống điều khiển mỏ đốt
- burner management system
- hệ thống điều khiển môi trường
- environmental control system
- hệ thống điều khiển mức
- level control system
- hệ thống điều khiển ngân hàng dữ liệu
- Data Bank Control System (DBCS)
- hệ thống điều khiển nguồn đầu xa
- Remote Source Control System (RSCS)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất
- input/output control system (IOCS)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất
- IOCS (input/output control system)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất truyền thông
- CIOCS (communicationinput/output control system)
- hệ thống điều khiển nhóm
- GCS (groupcontrol System)
- hệ thống điều khiển nhóm
- Group Control System (GCS)
- hệ thống điều khiển phân bố
- distributed control system
- hệ thống điều khiển phản hồi không tuyến tính
- nonlinear feedback control system
- hệ thống điều khiển phân tán
- Distributed Control System (DCS)
- hệ thống điều khiển phản ứng
- Reaction Control System (RCS)
- hệ thống điều khiển phản ứng hướng đi
- Forward Reaction Control System (FRCS)
- hệ thống điều khiển phát điện
- generation control system
- hệ thống điều khiển phóng
- Launch Control System (LCS)
- hệ thống điều khiển phương vị theo quán tính
- Inertial Attitude Control System (IACS)
- Hệ thống điều khiển quá trình IOS
- IOS Process Control System (IPCS)
- hệ thống điều khiển quy trình
- process control system
- hệ thống điều khiển quỹ đạo
- Orbital Manoeuvring System (OMS)
- hệ thống điều khiển ra/vào
- input/output control system (IOCS)
- hệ thống điều khiển sự cố tương tác
- interactive problem control system (IPCS)
- hệ thống điều khiển sự cố tương tác
- IPCS (InteractiveProblem Control System)
- hệ thống điều khiển tập tin
- file control system
- hệ thống điều khiển thích hợp
- adaptive control system
- hệ thống điều khiển thông báo
- MCS (messagecontrol system)
- hệ thống điều khiển thông báo
- message control system (MCS)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
- CICS (CustomerInformation Control System)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
- customer information control system (ICS)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng/ bộ nhớ ảo
- Customer Information Control System/Virtual Storage (CICS/VS)
- hệ thống điều khiển thông điệp
- message control system (MCS)
- hệ thống điều khiển thư viện
- library control system
- hệ thống điều khiển thủy lực
- hydraulic control system
- hệ thống điểu khiển thủy điện
- electrical hydraulic control system
- hệ thống điều khiển tiến trình
- process control system
- hệ thống điều khiển tốc độ Ward-Leonard
- Ward-Leonard speed-control system
- hệ thống điều khiển tối ưu
- optimal control system
- hệ thống điều khiển trạm
- substation control system
- hệ thống điều khiển trạm trọn bộ
- integrated substation control system
- hệ thống điều khiển truy nhập
- access control system (ACS)
- hệ thống điều khiển truy nhập
- ACS (accesscontrol system)
- hệ thống điều khiển truy nhập cá nhân có thể tính cước
- Personal Access Control Accountability System (PACAS)
- Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
- Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
- hệ thống điều khiển từ xa
- remote control system
- hệ thống điều khiển tự động
- automatic control system
- hệ thống điều khiển tương hợp
- adaptive control system
- hệ thống điều khiển tuyến tính
- linear control system
- hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng
- Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
- hệ thống điều khiển và giám sát trung tâm
- Central Monitor and Control System (CMACS)
- Hệ thống điều khiển và quản lý dữ liệu Apple
- Apple Document Management And Control System (ADMACS)
- hệ thống điều khiển và trợ giúp kinh doanh
- Business Support and Control System (BSCS)
- hệ thống điều khiển vào ra (IOCS)
- Input-Output Control System (IOCS)
- hệ thống điều khiển vào/ra
- IOCS (input/output control system)
- hệ thống điều khiển việc xử lý hóa đơn
- Check Processing Control System [IBM] (CPCS)
- hệ thống điều khiển viết báo cáo
- report writer control system (RWCS)
- hệ thống điều khiển vòng hở
- open loop control system
- hệ thống điều khiển vòng kín
- closed-loop control system
- hệ thống điều khiển xét duyệt
- RCS (revisioncontrol system)
- hệ thống điều khiển xét duyệt
- revision control system (RCS)
- hệ thống điều khiển đa (chức) năng
- general-purpose automatic test system
- hệ thống điều khiển đi đường
- cruise control system
- hệ thống điều khiển điện tử
- electronic control system
- hệ thống điều khiển định hướng
- attitude control system-ACS
- hệ thống điều khiển động cơ
- engine management system (EMS)
- hệ thống điều khiển đồng hồ
- clock control system
- hệ thống điều phối
- distributed system
- hệ thống điều phối hợp nhất
- integrated control system
- hệ thống định cỡ bể chứa
- tank gauging system
- hệ thống định cỡ kết hợp
- associative dimensioning system
- hệ thống định cư theo nhóm
- cluster settlement system
- hệ thống định dạng tin báo
- Message Formatting System (MFS)
- hệ thống định hướng
- orientation system
- hệ thống định hướng giao dịch
- TDS (transaction-driven system)
- hệ thống định hướng giao dịch
- transaction-driven system (TDS)
- hệ thống định thuế
- tariff system
- hệ thống định vị (trí)
- position location system
- hệ thống định vị chùm
- beam-positioning system
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị toàn cầu
- global positioning system (GPS)
- hệ thống định vị toàn cầu
- GPS (globalpositioning system)
- hệ thống định vị toàn cầu
- GPS-Global Positioning System
- hệ thống định vị toàn cầu (gps)
- global positioning navigation system
- hệ thống định vị toàn cầu kiểu vi sai
- Differential Global Positioning System (DGPS)
- Hệ thống định vị toàn cầu NAVSTAR
- NAVSTAR global Positioning system (NAVSTAR)
- hệ thống định vị đoàn tàu tự động
- Train Automatic Integrity Location System
- hệ thống định địa chỉ tự động
- Automatic Addressing System (AAS)
- hệ thống đo
- measuring system
- hệ thống đo
- metering system
- hệ thống đo (đạc) từ xa
- range system
- hệ thống đo bể chứa
- tank gauging system
- hệ thống độ bền đều
- uniform-strength system
- hệ thống đo dạng modun
- modular gaging system
- hệ thống đo dạng modun
- modular gauging system
- hệ thống đồ họa cải tiến
- advanced graphics system (AGS)
- hệ thống đồ họa cải tiến
- AGS (advancedgraphics system)
- hệ thống đồ họa nâng cao
- advanced graphics system (AGS)
- hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình
- Programmer's Hierarchical Interactive Graphics System (PHIGS)
- hệ thống đo hướng tự động
- Automated Book Request System (ABRS)
- hệ thống đo kiểm bộ triệt tiếng vọng
- Echo Suppressor Testing System (ESTS)
- hệ thống đo kiểm phân hướng phản xạ tự động
- Automated Bi-directional Reflectance Measurement System (ABRAMS)
- hệ thống đo lường
- instrument system
- hệ thống đo lường cuộc gọi phân bố
- Distributed Call Measurement System (DCMS)
- hệ thống đo lường giá cả
- cost measurement system
- hệ thống đo lường tạp âm
- noise measuring system
- hệ thống đo lường tiếng ồn
- noise measuring system
- hệ thống đo lường từ xa
- remote measuring system
- hệ thống đo lưu lượng
- Traffic Measurement System (TMS)
- hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
- correlation tracking system
- hệ thống đo theo khối
- Modular measuring System (MMS)
- hệ thống đo thử bộ triệt tiếng vọng
- Echo Canceller Testing System (ECTS)
- hệ thống đo thử các công cụ tự động
- Automatic Facilities Test System (AFCTS)
- hệ thống đo thử dữ liệu tự động
- Automated Data Test System (ADTS)
- hệ thống đo thử thuê bao di động
- Mobile Subscriber Test System (MSTS)
- hệ thống đo thử và bảo dưỡng từ xa
- Remote Maintenance and Testing System (RMATS)
- hệ thống đo thử và chẩn sai mạng
- Network diagnostic and test system (NDTS)
- hệ thống đo thử và chẩn sai modem
- Modem Diagnostic and Test System (MDTS)
- hệ thống đo trung kế tự động
- Automated Trunk Measurement System (ATMS)
- hệ thống đo truyền dẫn tự động
- Automatic Transmission Measurement System (ATMS)
- hệ thống đo và ghi lưu lượng
- Traffic Measurement and Recording System (TMRS)
- hệ thống đo đếm từ xa
- remote measuring system
- hệ thống đo độ cao bằng rada
- Radar Altimeter System (RAS)
- hệ thống đọc
- reading system
- hệ thống đọc ghi tập trung
- centralized dictation system
- hệ thống đọc ký tự quang
- optical character reading system
- hệ thống độc lập
- AS (autonomoussystem)
- hệ thống độc lập
- autonomous system (AS)
- hệ thống độc lập
- self-correcting system
- hệ thống độc lập
- stand alone system
- hệ thống độc lập mã
- code-independent system
- hệ thống độc lập mã
- code-insensitive system
- hệ thống đôi bắt buộc
- tightly coupled system
- hệ thống đổi dụng cụ
- tool changing system
- hệ thống đổi quỹ đạo bay
- orbital maneuvering system
- hệ thống đối tượng cơ bản
- basic object system (BOS)
- hệ thống đối tượng cơ bản
- BOS (basicobject system)
- hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
- GLOS (graphicslanguage object system)
- hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
- graphics language object system (GLOS)
- hệ thống đối tượng tác nhân
- Agents Object System (AOS)
- hệ thống đơn
- stand alone system
- hệ thống đòn khuỷu
- bell crank system
- hệ thống đơn nhiệm
- single-tasking system
- hệ thống đơn phân tán
- mono-disperse system
- hệ thống đơn tác
- single-tasking system
- hệ thống đơn vị quốc tế
- international system of units of measurement
- hệ thống đơn vị quốc tế
- international system of units-SI
- hệ thống đơn vị quốc tế
- SI (SystemInternational des unites)
- hệ thống đơn vị điện từ
- electromagnetic system of units
- hệ thống đóng
- closed system
- hệ thống đồng bộ
- synchro system
- hệ thống đồng bộ
- synchronous system
- hệ thống đóng cửa tự động
- automatic closing system
- hệ thống đồng hồ xung
- impulse clock system
- hệ thống đồng hồ đồng bộ
- synchronous clock system
- hệ thống đóng lò thứ cấp
- secondary shutdown system
- hệ thống đóng mở
- start-stop system
- hệ thống đồng xung
- isopulse system
- hệ thống đóng đường
- block system
- hệ thống đóng đường tự động
- Block system, Automatic
- hệ thống đốt lò
- firing system
- hệ thống đun nóng
- heating system
- hệ thống đun nóng chân không
- vacuum heating system
- hệ thống đun nước nóng
- hot water heating system
- hệ thống được nạp trước
- preloaded system
- hệ thống được nối đất
- earthed system
- hệ thống được đặt tên
- named system
- hệ thống được điều chỉnh tốt
- well-regulated system
- hệ thống đường bộ
- road system
- hệ thống đường dây cao thế sơ cấp
- primary high tension voltage power line system
- hệ thống đường hàng không
- open-wire line system
- hệ thống đường khổ ray nhỏ
- light guidewaytransit system
- hệ thống đường kiểu bàn cờ
- gridiron road system
- hệ thống đường ô tô
- highway system
- hệ thống đường ống
- pipe system
- hệ thống đường ống
- pipework system
- hệ thống đường ống
- plumbing system
- hệ thống đường ống
- system of pipes
- hệ thống đường ống dẫn khí
- gas piping system
- hệ thống đường ống vệ sinh
- sanitary plumbing system
- hệ thống đường sắt
- railroad system
- hệ thống đường sắt khổ hẹp
- narrow _gauge track system
- hệ thống đường sắt khổ hẹp
- narrow-gage track system
- hệ thống đường truyền
- bus system
- hệ thống đường truyền cân bằng
- balanced line system
- hệ thống đường truyền cao tốc thông minh
- Intelligent Vehicle Highway System (IVHS)
- hệ thống đường vành đai và xuyên tâm
- ring and radial road system
- Hệ thống/Các tiêu chuẩn mật hóa khóa công khai
- Public Key Cryptography System/Standards (PKCS)
- Hệ thống/Dịch vụ cơ sở dữ liệu
- Data Base System/Services (DBS)
- Hệ thống/Server tệp của mạng
- Network File System/Server (NFS)
- hiệp hội quản lý hệ thống
- ASM (associationfor System Management)
- hiệp hội quản trị hệ thống
- Association for System Management (ASM)
- hiệu lực hệ thống
- system effectiveness
- hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống
- System Performance/System Product (SP)
- hiệu suất của hệ thống
- efficiency (systemefficiency)
- hiệu suất của hệ thống viễn thông
- efficiency of a communication system
- hiệu suất hệ (thống) lạnh
- refrigeration system efficiency
- hiệu suất hệ thống lạnh
- refrigeration system efficiency
- hỗ trợ hệ thống
- system aids
- hỗ trợ hệ thống
- system support
- hỗ trợ hệ thống trợ giáo
- tutorial system support
- hoạt động hệ thống
- system activity
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- Hội đồng kỹ thuật về hệ thống và giao thức báo hiệu (ETSI)
- Signalling Protocol and system Technical Committee (ETSI) (SPS)
- hợp mạng các hệ thống mở
- open system interconnection (OSI)
- hợp mạng các hệ thống mở
- OSI (opensystem interconnection)
- kế hoạch chạy thử hệ thống
- system test and evaluation plan
- kế hoạch hóa hệ thống
- system engineering
- kế hoạch hóa hệ thống
- system planning
- kênh hệ thống
- system bus
- kênh phát quảng bá của hệ thống
- System Broadcast Channel (SBC)
- kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
- Control Channel of The Line System
- kết nối chéo hệ thống số điện tử
- Electronic Digital System Cross-connect (EDSX)
- kết nối giữa các hệ thống mở
- Open System Interconnect (ion) (OSI)
- kết nối hệ thống chung (bus hoặc giao diện)
- General System Connect (busor interface) (GSC)
- kết nối hệ thống mở OSI
- OSI (opensystem interconnection)
- kết thúc hệ thống
- system termination
- khả năng chịu được hỏng hóc của hệ thống
- System Fault Tolerance (SFT)
- khả năng hệ thống
- system capacity
- khả năng làm việc của hệ thống
- working capacity of system
- Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA
- NASA Automated System Internet Response capability (NASIRC)
- kho không có hệ thống sưởi
- depot without heating system
- khóa hệ thống
- system key
- khóa hệ thống
- system lock
- khỏa sát đo độ sâu bằng máy bay (Hệ thống ~)
- Airborne Bathymetric Survey (System) (ABS)
- khoảng hệ thống
- system interval
- khoảng thời gian hệ thống
- system interval
- khối giao diện hệ thống
- System interface unit (SIU)
- khối hệ thống
- system unit
- khối logic hệ thống
- system logical unit
- khởi tạo hệ thống
- system initialization
- khởi tạo hệ thống
- system start up
- khối thường trú hệ thống
- system residence volume
- khởi động hệ thống
- system initialization
- khởi động hệ thống
- system start up
- khởi động hệ thống tự động
- automated system initialization
- khởi động lại hệ thống
- system reset
- khởi động lại hệ thống
- system restart
- không gian hệ thống
- system space
- khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
- System independent data format (SIDF)
- kiểm tra hệ thống
- system check
- kiểm tra hệ thống
- system control
- kiểm tra hệ thống tập tin
- file system check
- kiểm tra hệ thống tập tin
- fsck (filesystem check)
- kiến thức hệ thống phân tán mở
- open distributed System Architecture (ODSA)
- Kiến trúc các hệ thống mở của Windows (Microsoft)
- Windows Open System Architecture (Microsoft)
- kiến trúc hệ thống
- system architecture
- kiến trúc hệ thống chuẩn
- Reference System Architecture (RSA)
- kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
- Advanced Network System Architecture (ANSA)
- kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
- Advanced Network System Architecture (ANSA)
- kiến trúc hệ thống mạng tiên tiến
- Advanced Network System Architecture (ANSA)
- kiến trúc hệ thống máy tính
- computer system architecture
- kiến trúc hệ thống máy tính cá nhân
- Personal Computer System Architecture (PCSA)
- kiến trúc hệ thống mở
- open system architecture
- Kiến trúc hệ thống mở/Kiến trúc mật mã mở
- Open Scripting/System Architecture (OSA)
- kiến trúc hệ thống phân tán
- Distributed System Architecture (DSA)
- kiến trúc hệ thống phân tán
- DSA (distributedsystem Architecture)
- kiến trúc hệ thống phân tán mở
- ODSA (opendistributed system architecture)
- kiến trúc hệ thống thông tin
- information system architecture
- kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
- PCSA (personalcomputing system architecture)
- kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
- personal computing system architecture (PCSA)
- Kiến trúc hiển thị hệ thống [[[Digital]]]
- System Display Architecture [Digital] (SDA)
- kiến trúc mạng hệ thống
- system network architecture (SNA)
- kiến trúc truyền thông của hệ thống
- System Communication Architecture (SCA)
- ký hiệu hệ thống
- system symbol
- kỹ sư hệ thống
- system engineer
- kỹ sư hệ thống có Microsofrt chứng nhận
- MCSE (MicrosoftCertified system engineer)
- kỹ thuật hẹ thống
- system engineering
- kỹ thuật hệ thống
- system engineering
- lạm dụng hệ thống thông tin
- information system abuse
- làm mới hệ thống
- system refresh
- làm ra đĩa hệ thống
- make system disk
- làm tươi hệ thống
- system refresh
- lập bảng biểu hệ thống
- system scheduler table (SST)
- lập trình hệ thống
- system programming
- lập trình viên hệ thống
- system programmer
- lập trình điều khiển hệ thống
- system control programming
- lệnh hệ thống
- system command
- lệnh macro hệ thống
- system macroinstruction
- lệnh phần mềm hệ thống
- system software instructions
- lịch hệ thống
- system calendar
- lịch sử hệ thống
- history of a system
- liên kết các hệ thống ngoại vi
- Peripheral System Interconnect (PSI)
- lỗi dò tìm hệ thống
- System Detection Error
- lời gọi hệ thống
- system call
- lỗi hệ thống
- system error
- lỗi hệ thống
- system fault
- lớp đặc quyền của người lập hệ thống
- system programmer privilege class lap
- Lưu trữ tin báo của hệ thống IMPS
- Interpersonal Messaging System Message Store (IPMSUA)
- lưu trữ toàn bộ hệ thống
- Full System Backup
- lưu đồ hệ thống
- system flowchart
- lý thuyết hệ thống
- system theory
- lý thuyết hệ thống thích ứng
- adaptive system theory
- mã của nhà khai thác hệ thống
- System Operator Code (SOC)
- mã lập trình hệ thống
- System Programming Code (SPC)
- mã tham chiếu hệ thống
- SRC (systemreference code)
- mã tham chiếu hệ thống
- system reference code (SRC)
- mạch tích hợp mức hệ thống
- System level integration circuit (SLIC)
- mạch xung nhịp hệ thống
- system clock
- mạng cổng hỗ trợ hệ thống
- System Support Gate Array (SSGA)
- mạng nhận dạng hệ thống
- System identification network (SIN)
- mạng vùng hệ thống
- System Area Network (SAN)
- mẫu hệ thống
- system sample
- máy in hệ thống
- system printer
- Máy tính Oracle và hệ thống mật khẩu
- Computer Oracle and Password System (COPS)
- menu hệ thống
- system menu
- miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- CICS region (CustomerInformation Control System region)
- mô hình (của) hệ thống
- model of system
- mô hình hệ thống
- system model
- mô hình hệ thống thông tin
- information system model
- Mô hình mục tiêu hệ thống [[[IBM]]]
- System Object Mode (IBM) (SOM)
- Mô hình tham chiếu về các nối giữa các hệ thống mở (ISO,ITU-T)
- Open System Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T) (OSIRM)
- mô hình đối tượng hệ thống
- SOM (SystemObject Model)
- mô hình đối tượng hệ thống
- system object model
- mô hình đối tượng hệ thống
- system object model (SaM)
- mô phỏng hệ thống nguồn
- Power System Simulation (PSS)
- mô tả hệ thống
- system declaration
- mô tả hệ thống
- system description
- mô tả tệp hệ thống
- system file descriptor
- mồi hệ thống phun nhiên liệu
- priming the fuel injection system
- môi trường hệ thống nội hạt
- Local System Environment (LSE)
- môi trường hệ thống phân tán
- Distributed System Environment (DSE)
- môi trường hệ thống phân tán
- DSE (distributedsystem environment)
- Môi trường hệ thống thông tin WordPerfect
- WorldPerfect Information System Environment (WISE)
- môi trường hệ thống thực
- real system environment
- một hệ thống folder (cặp tài liệu)
- System Folder
- môđun quản trị hệ thống
- System Administration Module (SAM)
- môđun đối tượng hệ thống
- system object module
- mức tải của hệ thống
- system work load level
- mức thất bại của hệ thống dẫn truyền
- rate of failure of transmission system
- mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
- system energy saver level
- năng suất của hệ (thống)
- system capacity
- năng suất của hệ (thống) lạnh
- refrigerating system capacity
- năng suất hệ thống
- system productivity
- năng suất hệ thống lạnh
- cooling system capacity
- ngắt hệ thống
- system interrupt
- Ngắt quản lý hệ thống [[[Intel]]]
- System Management In (SMI)
- ngày hệ thống
- system date
- ngày tháng hệ thống
- system data
- nghiên cứu hệ thống
- system study
- ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mềm hệ thống
- BLISS (basicLanguage for implementation of System Software)
- ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mền hệ thống
- basic Language for implementation of system software (BLISS)
- ngôn ngữ hệ thống
- system language
- ngôn ngữ hệ thống tương tác
- Interactive System Language (ISL)
- ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic switching system Program Language (EPL)
- Ngôn ngữ lập trình hệ thống [[[HP]]]
- System Programming Language (HP) (SPL)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục
- continuous system simulation language (CSSL)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục
- CSSL (continuoussystem simulation language)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông
- COMSL (communicationssystem simulation language)
- ngôn ngữ mô tả hệ thống
- System Description Language (SDL)
- ngôn ngữ phát triển hệ thống
- LSYD (languagefor system development)
- người dùng hệ thống
- system user
- người lập trình hệ thống
- system programmer
- người quản trị hệ thống
- system administrator
- người thao tác hệ thống
- system operator (sysop)
- người thao tác hệ thống thực
- real system operator
- người tích hợp hệ thống
- system integrator
- người điều hành hệ thống
- system operator (sysop)
- nguồn hệ thống
- system resources
- nhà (xây theo) hệ thống
- system building
- nhà cung cấp hệ thống
- system provider
- nhà khai thác đa hệ thống
- Multiple System Operator (MSO)
- nhà không có hệ thống sưởi
- building without heating system
- nhà phân tích hệ thống
- system analyst
- nhà quản lý hệ thống
- SYStem ADMINistrator (SYSADMIN)
- nhà thiết kế hệ thống
- system designer
- nhận dạng hệ thống cho các hệ thống thường trú
- System identification for home systems (SIDF)
- nhận dạng hệ thống dân cư
- Residential System Identification (RSID)
- nhận dạng hệ thống dùng riêng
- Private System ID (PSID)
- nhân hệ thống
- system nucleus
- nhãn hệ thống
- system label
- nhãn hệ thống
- system-title
- nhập hệ thống
- system input
- nhập xuất hệ thống
- system input-output
- nhật ký hệ thống
- SYSLOG (systemlog)
- nhật ký hệ thống
- system log
- nhật ký hệ thống
- system log (SYSLOG)
- nhật ký lỗi hệ thống
- system error log
- nhiệm vụ hệ thống
- system task
- nhiệt độ của hệ thống
- system noise temperature
- nhiệt độ của hệ thống thu nhận
- receiving system noise temperature
- nhóm hệ thống
- system group
- nhóm hệ thống điều khiển nhóm
- group control system group
- Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
- Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
- nước tuần hoàn (trong hệ thống sưởi)
- system water
- nút hệ thống
- system node
- ổ đĩa của hệ thống tệp (OS/2)
- File System Driver (OS/2) (FSD)
- ổ đĩa kiểu sao lưu hệ thống
- System Backup type Drive (SBT)
- ống nối của hệ thống lạnh
- cooling system connections
- PDU tin quản lý hệ thống
- System Management Protocol Data Unit (SMPDU)
- pha chu kỳ chữ (trong hệ thống ARQ)
- character cycle phase (inan ARQ system)
- pha chu kỳ của hệ thống
- system cycle phase
- phá hủy hệ thống
- system crash
- phần hệ thống
- system partition
- phản hồi hệ thống điều khiển
- control-system feedback
- phần mềm hệ thống
- system software
- phần mềm hệ thống chuyên gia
- expert system software
- phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng
- Backup Avionics System Software (BASS)
- phần sụn hệ thống
- system firmware
- phân tích hệ thống
- system analysis
- phân tích hiệu năng hệ thống
- System Performance Analysis (SPAN)
- phần tử điều khiển hệ thống
- System Control Element (SCE)
- phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
- Base Station Sub-system Application Part (BSSAP)
- phần ứng dụng dể quản lý các hệ thống trạm gốc
- Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
- phần ứng dụng quản lý hệ thống
- System management application part (SMAP)
- phát triển hệ thống
- system development
- phép phân tích hệ thống tuyến tính
- linear system analysis
- phép tiếp cận hệ thống
- system approach
- phông chữ hệ thống
- system font
- phông hệ thống
- system font
- phòng thí nghiệm các hệ thống máy tính quốc gia
- National computer system laboratory (NCSL)
- phương pháp hệ thống truyền thông cao cấp
- calculus of higher order communicating system (CHOCS)
- phương tiện ghép hệ thống chéo
- Cross System Coupling Facility (XCF)
- phương tiện điều khiển hệ thống
- system control facility
- phương tiện điều khiển hệ thống
- System Control Facility (SCF)
- phương tiện điều khiển hệ thống thứ cấp
- SSCF (secondarysystem control facility)
- phương tiện điều khiển liên hệ thống
- Inter-System Control Facility (ISCF)
- quản lý hệ thống
- system management
- quản lý hệ thống mở
- managing open system
- quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng
- Object Request Broker System Management
- Quản lý mạng của hệ thống EADAS
- Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADASNM)
- Quản lý mạng của hệ thống EADAS
- Engineering and Administrative Data Acquisition System Network Management (EADASNM)
- quản trị viên hệ thống
- system administrator
- qui hoạch hệ thống điện
- power system planning
- quy hoạch hệ thống và công nghệ thông tin
- Information Technology and System Planning (ITSP)
- quyền lưu giữ hệ thống
- save system authority
- RAM quản lý hệ thống
- System Management Random Access Memory (SMRAM)
- sai hỏng hệ thống
- system failure
- sai số hệ thống
- system error
- sai số hệ thống của kết quả
- system error of result
- Sản phẩm hệ thống chéo [[[IBM]]]
- Cross System Product [IBM] (CSP)
- Server/Dịch vụ/Chia sẻ/Hệ thống tệp đầu xa
- Remote file Server/Service/Sharing/System (RFS)
- siêu hệ thống
- meta-system
- sinh hệ thống
- system generation
- số hiệu tham số hệ thống
- system parameter number
- số liệu cấu hình hệ thống mở rộng
- Extended System Configuration Data (ESCD)
- số nhận dạng hệ thống
- System ID number (SID)
- số điểm chất lượng hệ thống
- system performance score
- sơ đồ hệ thống
- system diagram
- sơ đồ khối hệ thống
- system block diagram
- sơ đồ khối hệ thống
- system flowchart
- sơ đồ vận hành hệ thống
- system operational diagram
- sự an toàn hệ thống
- system security
- sự báo hiệu giữa các bộ ghi (hệ thống báo hiệu R1)
- register signaling (signalingsystem R1)
- sự bảo trì hệ thống
- system maintenance
- sự báo động hệ thống
- system alarm
- sự cải tiến hệ thống
- SYSMOD (systemmodification)
- sự cải tiến hệ thống
- system modification (SYSMOD)
- sự cài đặt (của một hệ thống)
- implementation (ofa system) (vs)
- sự cân bằng hệ thống (thoát nước)
- system balance
- sự cố hệ thống
- system crash
- sự cố hệ thống
- system failure
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multiple system coupling (MSC)
- sự giải tỏa hệ thống
- evacuating the system
- sự hỗ trợ hệ thống
- system support
- sự kết nối hệ thống xí nghiệp
- Enterprise System Connection (ESCON)
- sự kết thúc hệ thống
- system termination
- sự kết xuất hệ thống
- system dump
- sự khởi động hệ thống
- putting system into service
- sự khởi động hệ thống
- system startup
- sự khởi động hệ thống tự động
- automated system initialization (ASI)
- sự kiểm tra hệ thống
- system check
- sự kiểm tra hệ thống
- system testing
- sự lập trình hệ thống
- system programming
- sự lập trình điều khiển hệ thống
- system control programming (SCP)
- sự lặp trình điều khiển hệ thống
- SCP (systemcontrol programming)
- sự lấy mẫu hệ thống
- system sampling
- sự mô tả hệ thống
- system description
- sự nghiên cứu hệ thống viễn thông
- planning of a telecommunication system
- sự ngừng hệ thống
- system shutdown
- sự nhận biết hệ thống
- system identification
- sự nhận dạng hệ thống
- system identification
- sự nối đất hệ thống
- system earth
- sự nối đất hệ thống
- system ground
- sự ổn định nhiệt trong hệ thống sưởi
- thermal stability of heating system
- sự phân tích hệ thống
- system analysis
- sự phát triển hệ thống
- system development
- sự phục hồi hệ thống
- system recovery
- sự quản lý hệ thống
- system management
- sự quy hoạch hệ thống viễn thông
- planning of a telecommunication system
- sự sinh hệ thống
- SYSGEN (systemgeneration)
- sự sinh hệ thống
- system generation
- sự sinh hệ thống
- system generation (SYSGEN)
- sự sửa đổi hệ thống
- SYSMOD (systemmodification)
- sự sửa đổi hệ thống
- system customization
- sự sửa đổi hệ thống
- system modification (SYSMOD)
- sự suy giảm hệ thống
- system loss
- sự tăng cường hệ thống
- reinforcement of a system
- sự tạo hệ thống
- SYSGEN (systemgeneration)
- sự tạo hệ thống
- system generation (SYSGEN)
- sự tạo lập hệ thống
- system generation
- sự thí nghiệm hệ thống
- system testing
- sự thử nghiệm hệ thống
- system check
- sự thử nghiệm hệ thống
- system testing
- sự tích hợp hệ thống
- system integration
- sự tiếp đất hệ thống
- system earth
- sự tiếp đất hệ thống
- system ground
- sự tùy biến hệ thống
- system customization
- sự vận hành hệ thống
- system of operation
- sự vận hành hệ thống
- system operation
- sự đáp ứng hệ thống
- system response
- sự điều chỉnh (một) hệ thống
- system control
- sự điều chỉnh hệ thống
- system adjustment
- sự điều khiển hệ thống
- system control
- sửa đổi hệ thống
- system modification
- suy hao của hệ thống quang
- Loss of Optical System (LOS)
- tác nhân hệ thống thư mục
- Directory System Agent (DAS)
- tác vụ hệ thống
- system task
- tải hệ thống
- system load
- tài liệu hệ thống
- system documentation
- tài nguyên hệ thống
- system resource
- tài nguyên hệ thống
- system resources
- tần số cắt của hệ thống đo
- measurement system cutoff frequency
- tần số tham chiếu của hệ thống cơ bản
- Basic System Reference Frequency (BSRF)
- tạo nhóm trung kế của hệ thống vô tuyến di động dùng riêng
- Trunked Private Mobile Radio System (TPMR)
- tập dữ liệu hệ thống DPPX/DTMS
- DPPX/DTMS system data set
- tập tin hệ thống CMS
- CMS system file
- tập tin thường trú hệ thống
- system resident filet
- tập tin điều khiển hệ thống
- system control file
- tên hệ thống sơ cấp
- primary system name
- tên hệ thống thứ cấp
- secondary system name
- tệp hệ thống
- file system
- tệp hệ thống
- system file
- tệp điều khiển hệ thống
- system control file
- thanh ghi địa chỉ hệ thống
- system address register
- thành phần dịch vụ của hệ thống xử lý tin báo
- Message handling System Service Element (MHS-SF)
- thành phần hệ thống
- system component (abbr)
- Thành phần hệ thống EISA
- EISA System Component (ESC)
- Thiết bị ảo của hệ thống (Microsoft)
- System Virtual machine (Microsoft) (SVM)
- thiết bị hệ thống di động
- mobile system equipment
- thiết bị hệ thống điều khiển
- control system equipment
- thiết bị liệt kê hệ thống
- system list device
- thiết bị mô phỏng hệ thống quan sát
- Observing System Simulation Experiment (OSSE)
- thiết bị tiện ích hệ thống
- system utility device
- thiết bị tự động của hệ thống điện
- automation of electric power system
- thiết bị xuất của hệ thống
- system output device
- thiết bị xuất hệ thống
- system output device
- thiết bị đo thử hệ thống điện tử
- Electronic System Test Equipment (ESTA)
- thiết lập lại hệ thống
- system reset
- thoát ra khỏi hệ thống
- system check-out
- thời gian cải tiến hệ thống
- system improvement time
- thời gian sản xuất hệ thống
- system production time
- thông số hệ thống
- system parameter
- thông tin hệ thống
- system information
- thông tin hệ thống Microsoft
- Microsoft System Info
- thử kiến trúc hệ thống và độ tin cậy
- Reliability and System Architecture Testing (RSAT)
- thư mục hệ thống
- system directory
- thư mục nội dung hệ thống
- SCD (systemcontent directory)
- thư mục nội dung hệ thống
- system contents directory
- thư mục nội dung hệ thống
- system contents directory (SCD)
- thư mục nội dung hệ thống mở rộng
- ESCD (extendedsystem contents directory)
- thủ tục đo thử các hệ thống cáp sợi quang
- Optical Fibre System Test Procedure (OFSTP)
- Thư viện của Hệ thống Thông tin Quốc hội
- Library of Congress Information System (LOCIS)
- thư viện dò tìm hệ thống
- System Detection Library
- tích hợp hệ thống
- System integration (SI)
- tiềm năng hệ thống
- system resources
- tiềm năng hệ thống còn rảnh
- free system resources
- tiện ích cấu hình hệ thống
- system configuration utility
- tiện ích năng suất của hệ thống tương tác
- Interactive System Productivity Facility (ISPF)
- Tiện ích quản lý hệ thống [[[Compap]]]
- System Manager Facility (SMF)
- tiền sử của hệ thống
- past history of a system
- tiền tố hệ thống
- system prefix
- tiến trình hệ thống
- system process
- tiếp đất trung tính (hệ thống)
- neutral (system) earthing
- tiêu chuẩn đánh giá hệ thống máy tính đáng tin cậy
- Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC)
- tiểu sử hệ thống
- system profile
- tiêu đề hệ thống
- system-title
- tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu
- Signalling System Control Signal (SCU)
- tính toàn vẹn hệ thống
- system integrity
- toàn hệ thống
- total system
- toán tử hệ thống
- system operator
- tốc độ (truyền) dữ liệu hiệu dụng của hệ thống
- system effective data rate
- tổng hợp đo thử hệ thống mở
- Open System Testing Consortium (OSTC)
- tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic Switching System exchange (ESSX)
- trạm (hệ thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating plant (system)
- trạm (hệ thống) lạnh nước bromua liti
- water-lithium bromide refrigerating plant (system)
- trạm hiển thị dịch vụ hệ thống
- system service display station
- trạm người điều hành hệ thống
- system operator station
- trạm [[[hệ]] thống] khử ẩm hấp phụ
- adsorption dehumidification plant [system]
- trang (trong hệ thống bộ nhớ ảo)
- page (ina virtual storage system)
- trạng thái giữ hệ thống
- system hold status
- trang trong hệ thống bộ nhớ ảo
- page (ina virtual storage system)
- trình đơn hệ thống
- system menu
- trung tâm hệ thống phân bố dân cư
- center of population distribution system
- trung tâm phụ của hệ thống dân cư
- subcentrer of population distribution system
- trường đáp ứng hệ thống
- system response field
- Truy nhập Hệ thống bằng gọi vào trực tiếp
- Direct Inward System Access (DISA)
- truyền thông và quản lý hệ thống
- communication and system management (Cand SM)
- truyền thông và quản lý hệ thống
- communications and System Management (Cand SM)
- truyền động hệ (thống) lạnh
- refrigeration system drive
- truyền động hệ thống lạnh
- refrigeration system drive
- tụ điện của hệ (thống) năng lượng
- power-system capacitor
- tự động hóa phân bố (hệ thống)
- Distribution Automation (System) (DA(S))
- tự động điều khiển độ cứng hệ thống treo
- automatic level control or levelling system
- tuyên bố tính tuân thủ hệ thống
- System Conformance Statement (SCS)
- tuyến tính toàn bộ của hệ thống phát thanh
- overall linearity of a transmission system
- ứng dụng hệ thống RJE
- RJE system application
- ủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình
- National Television System Committee (NTSC)
- ủy ban tiêu chuẩn hóa các hệ thống thông tin
- Information System Standards Board (ISSB)
- văn phòng bảo mật hệ thống
- system security office
- vệ tinh của hệ thống quan sát trái đất
- Earth Observing System Satellite (EOSSAT)
- vòng đời hệ thống
- system life cycle
- vùng chung hệ thống
- system common area
- vùng chuỗi hệ thống cục bộ
- local system queue area (LSQA)
- Vùng của hệ thống GSM
- GSM System Area (GSA)
- vùng hàng đợi hệ thống
- SQA (systemqueue area)
- vùng hàng đợi hệ thống
- system queue area (SQA)
- vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
- LSQA (localsystem queue area)
- vùng hệ thống
- system space
- vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
- SDW A (systemdiagnostic work area)
- vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
- system diagnostic work area (SDWA)
- vùng liên lạc hệ thống
- system communication region
- vùng xếp hàng hệ thống mở rộng
- Extended System Queue Area (ESQA)
- vùng đệm ảnh hệ thống
- system image buffer
- vùng điều khiển hệ thống
- system control area
- vùng điều khiển hệ thống mặc định
- default system control area (DSCA)
- vùng điều khiển hệ thống mặc định
- DSCA (defaultsystem control area)
- đặt lại hệ thống
- system reset
- đấu nối với hệ thống nước hiện có
- connect with existing water supply system
- đầu ra của hệ thống
- output of a system
- đầu thu của hệ thống truyền dẫn
- receiving end of the transmission system
- địa chỉ hệ thống đầu cuối ATM
- ATM End System Address (AESA)
- đĩa hệ thống
- system disk
- đĩa hệ thống CMS
- CMS system disk
- đĩa hệ thống CP
- CP system disks
- đĩa thường trú hệ thống
- SYSRES (systemresidence disk)
- đĩa thường trú hệ thống
- system resident disk (SYSRES)
- điểm kiểm tra hệ thống
- system checkpoint
- điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
- system services control point (SSCP)
- điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
- SSCP (systemservices control point)
- điều hành viên hệ thống
- System Operator (SYSOP)
- điều hưởng từ xa và giám sát hệ thống (Andrews)
- System monitoring and remote tuning (Andrews) (SMART)
- điều khiển hoạt động hệ (thống) lạnh
- refrigeration system drive
- điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ thống số
- Digital System Multimedia Communication Control (DSMCC)
- định danh hệ thống
- system identifier
- định nghĩa hệ thống
- SYSDEF (systemdefinition)
- định nghĩa hệ thống
- system definition (SYSDEF)
- định nghĩa macro hệ thống
- system macro definition
- độ ẩm của hệ (thống)
- system moisture
- độ ẩm của hệ thống
- system moisture
- độ an toàn của hệ thống
- system safety
- độ lệch của hệ thống
- system deviation
- độ ổn định (chiều) đứng của hệ thống sưởi
- vertical stability of heating system
- độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi
- thermal stability of heating system
- đo thử hệ thống ứng dụng lần thứ nhất
- Fist Application System Test (FAST)
- độ tin cậy của hệ thống
- system reliability
- độ tự do (của hệ thống)
- degree of freedom (ofa system)
- đổ vỡ hệ thống
- system crash
- đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
- Dial Access System Object (DASO)
- đối tượng hệ thống
- system object
- động cơ của hệ thống
- system motor
- đồng hồ của hệ thống
- system clock
- đồng hồ hệ thống
- system clock
- đồng hồ thời gian của hệ thống
- System Time Clock (ATM) (STC)
- đường dẫn truyền hệ thống
- system bus
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân nhánh
bifurcation, branch, branching, furcation, junction, ramification, tap, tapping, branching, ramification, sự phân nhánh ( phân ) rã, branching of... -
Sự phân nhánh sông
divarication of a river, river diversion -
Sự phân phát
allocation, delivery, dissemination, distributing, distribution -
Sự phân phát mã
code editions -
Sự phân phát nhãn
label dispense -
Sự phân phát tần số
frequency allotment -
Sự phân phiến
foliation, lamination, rockdusting, shaly parting -
Sự phân phối
allocation, allotment, delivery, dissemination, distribution, rationing, repartition, spreading, allotment, assignment, share-out, sự phân phối bộ... -
Không gian ảnh
image space -
Không gian ảo
virtual space (e.g. in computer graphics), virtual space, giải thích vn : ví dụ trong đồ họa máy tính . -
Không gian ba chiều
tridimensional, three-dimensional space -
Sự phân phối bằng cam
cam control, cam gear -
Sự phân phối cường độ
intensity distribution -
Không gian cách nhiệt
insulated enclosure, insulated room, insulated room [space], insulated space, insulating space -
Không gian cấu hình
configuration space -
Không gian chết
dead space -
Sự phân phối điện
current distribution, distribution of electricity, electric distribution, electrical distribution, power distribution -
Sự phân phối kênh
channel distribution, channel allocation, sự phân phối kênh thích ứng, adaptive channel allocation -
Sự phân phối không khí
air distribution, sự phân phối không khí trên trần, ceiling-mounted air distribution system -
Không gian cơ sở
base space
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.