Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Écrasé” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / kræs /, Tính từ: Đặc, dày đặc; thô, thô bỉ, Đần độn, dốt đặc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • / kræʃ /, Danh từ: vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...), sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô...
  • / 'kræʃlænd /, nội động từ, (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng), (nói về người cầm lái) nhảy xuống vội vã,
  • phá hủy, đổ vỡ,
  • mũ an toàn, mũ bảo hộ, mũ phòng hộ,
  • đâm đầu xuống,
  • máy ghi sự cố,
  • thử nghiệm va chạm, sự thử va đụng (tàu, xe),
  • Danh từ: hàng rào phân ranh giới, Ô tô: hàng rào phân ranh giới, Xây dựng: lan can an toàn, Kỹ thuật...
  • dòng gia tốc,
  • giấy giả vải thô,
  • đâm vào, đập vào,
  • sự cố đĩa,
  • sự cố chương trình, sự hỏng chương trình,
  • đâm máy bay,
  • / 'kræʃdaiv /, danh từ, (hàng không) sự bổ nhào xuống, Động từ, bổ nhào xuống,
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chống lại được va chạm,
  • thiết bị giảm va đập (ở đường cứu nạn),
  • xe cứu viện (cho máy bay bị nạn), ô tô chở xe bị tai nạn,
  • tai nạn xe hơi, đâm xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top