Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn amentia” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / ə´menʃə /, Danh từ: sự ngu si, sự đần độn,
  • không có kinh nguyệt.,
"
  • tật không tử cung,
  • tình trạng không (có) răng,
  • / ¸æm´ni:ziə /, Danh từ: chứng quên, Y học: sự quên, mất trí nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, blackout , fugue , stupor
  • Danh từ, số nhiều .amenta:, ”'ment”, (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
  • / ə'mi:niti /, Danh từ: tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...), ( số nhiều) những thú vị, những hứng thú, tiện nghi, ( số nhiều) thái độ hoà...
  • (không cóvú),
  • /ɑː'miːniə/, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà ar-me-ni-a, tên thường gọi:ar-me-ni-a, diện tích:29,800 km² , dân số:2.976.372(2006), thủ đô:yerevan, là một quốc gia nhiều đồi núi...
  • vắng ý thức , lãng thần,
  • Danh từ: (thực vật học) nấm amanit, nấm amanita, nấm amanit,
  • tật không vú,
  • / di´menʃə /, Danh từ: (y học) chứng mất trí, Y học: sa sút trí tuệ, Từ đồng nghĩa: noun, dementia praecox, chứng tâm thần...
  • sưng,
  • như omentum,
  • bệnh hạch,
  • quá trình mọc răng,
  • cây bạc hà,
  • tật không chi.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top