Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ficelé” Tìm theo Từ (1.108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.108 Kết quả)

  • Tính từ: có màu nâu nhạt (màu dây thừng),
  • / ´fainli /, phó từ, Đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng,
  • / fikl /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fickle weather, thời...
  • / ´naisli /, phó từ, thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi; tinh vi, tế nhị,
  • / fi:ld /, Danh từ: Đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người...
  • phần tử điều khiển,
  • có hạt mịn, nhỏ hạt, hạt mịn, hạt nhỏ, Địa chất: hạt nhỏ, hạt mịn,
  • tách được mịn, tách mịn được,
  • bảng trường theo trường, bảng từng trường,
  • sự xử lý từng trường,
"
  • vùng thông tin,
  • dạng trường theo trường, dạng từng trường,
  • trường thông tin, vùng thông tin,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó nhỏ không có giá trị,
  • mỏ đi kèm,
  • trường liên đới,
  • trường bit, ruộng bit,
  • vùng sáng, nền sáng,
  • trường coulomb,
  • trường đếm, data count field (dcf), trường đếm số liệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top