Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Traitors” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • / 'treitə(r) /, Danh từ: kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, turn traitor, trở...
  • / 'treitərəs /, Tính từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc, Từ đồng nghĩa: adjective, traitorous conduct, tính cách phản bội, apostate...
  • Danh từ: người đàn bà phản bội,
  • rơmoóc công nghiệp,
"
  • / ´træktə /, Danh từ: máy kéo (xe gắn động cơ khoẻ dùng để kéo máy móc canh tác hoặc các thiết bị nặng), máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu), (từ mỹ, nghĩa...
  • Thành Ngữ:, turn traitor, trở thành kẻ phản bội
  • máy kéo máy bay,
  • được kéo bằng máy kéo,
  • tiếp giấy kiểu tractor feed, thiết bị kéo giấy, sự đẩy bằng móc kéo,
  • xe lu dạng máy kéo,
  • máy kéo,
  • Danh từ: Ô tô xích, máy kéo trên bánh xích, máy kéo bánh xích,
  • máy kéo xây dựng,
  • xe kéo bánh hơi, máy kéo bánh hơi,
  • máy kéo vạn năng, máy kéo vạn năng,
  • máy xe kéo lai dắt,
  • máy ủi kiểu máy kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top