Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accidental

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌæksɪˈdɛntl/

Thông dụng

Tính từ

Tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
Phụ, phụ thuộc, không chủ yếu

Danh từ

Cái phụ, cái không chủ yếu
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường

Chuyên ngành

Toán & tin

ngẫu nhiên

Xây dựng

tình cờ

Kỹ thuật chung

bất ngờ
ngẫu nhiên
accidental base point
điểm cơ sở ngẫu nhiên
accidental convergence
sự hội tụ ngẫu nhiên
accidental convergence
tính hội tụ ngẫu nhiên
accidental discharge
sự chảy thoát ngẫu nhiên
accidental double point
điểm kép ngẫu nhiên
accidental eccentricity
độ lệch tâm ngẫu nhiên
accidental eccentricity
tâm sai ngẫu nhiên
accidental error
độ sai ngẫu nhiên
accidental error
sai ngẫu nhiên
accidental error
sai số ngẫu nhiên
accidental inflection
điểm uốn ngẫu nhiên
accidental load
tải trọng ngẫu nhiên
accidental loading
sự gia tải ngẫu nhiên
accidental parasite
ký sinh trùng ngẫu nhiên
accidental signal
tín hiệu ngẫu nhiên
accidental singularity
điểm kỳ dị ngẫu nhiên
accidental variance
phương sai ngẫu nhiên

Kinh tế

ngẫu nhiên
accidental error
sai sót ngẫu nhiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adventitious , casual , chance , coincidental , contingent , fluky * , fortuitous , inadvertent , incidental , random , uncalculated , unexpected , unforeseen , unintended , unintentional , unplanned , fluky , odd , conditional , extraneous , extrinsic , haphazard , nonessential , secondary , serendipitous , subordinate

Từ trái nghĩa

adjective
decided , designed , essential , intended , intentional , planned , premeditated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top