Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adulterate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'dʌltərit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Pha, pha trộn
to adulterate milk with water
pha sữa với nước
Làm giả mạo

Chuyên ngành

Xây dựng

không thuần chất
không tinh khiết
được pha trộn

Kỹ thuật chung

làm giả mạo
pha
pha trộn

Kinh tế

chế tạo
có pha
giả mạo
ngụy cải
ngụy chế
pha thêm vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alloy , amalgamate , attenuate , blend , cheapen , commingle , contaminate , cook , corrupt , cut * , defile , degrade , denature , depreciate , deteriorate , devalue , dilute , dissolve , doctor * , doctor up , falsify , impair , infiltrate , intermix , irrigate , lace * , make impure , mingle , mix , phony up , plant * , pollute , shave * , spike * , taint , thin , transfuse , vitiate , water down , weaken , debase , doctor , load , sophisticate , alter , counterfeit , spike , spurious , water

Từ trái nghĩa

verb
clarify , clean , cleanse , distill , filter , free , purify , refine

Xem thêm các từ khác

  • Adulterated

    lẫn chất tạp, có tạp chất, được pha loãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Adulterated flour

    bột có hỗn tạp chất,
  • Adulterated oil

    dầu không thuần khiết,
  • Adulteration

    / ə¸dʌltə¸reiʃən /, Danh từ: sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả...
  • Adulterator

    Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutant
  • Adulterer

    / ə´dʌltərə /, Danh từ: người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm,
  • Adulteress

    / ə´dʌltəris /, danh từ, người đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm,
  • Adulterine

    / ə´dʌltə¸rain /, Tính từ: do ngoại tình mà đẻ ra, bất chính, không hợp pháp, adulterine child,...
  • Adulterous

    / ə´dʌltərəs /, Tính từ: ngoại tình, thông dâm, Từ đồng nghĩa:...
  • Adultery

    / ə´dʌltəri /, Danh từ: tội ngoại tình, tội thông dâm, Từ đồng nghĩa:...
  • Adulthood

    / ´ædʌlthud /, Danh từ: tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành,
  • Adultlike

    Tính từ: có vẻ trưởng thành,
  • Adultoid

    Danh từ: dạng trưởng thành,
  • Adults

    ,
  • Adumbral

    / æ´dʌmbrəl /, tính từ, nhiều bóng râm,
  • Adumbrate

    Ngoại động từ: phác hoạ, cho biết lờ mờ, làm cho biết trước, báo trước bằng điềm, che...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top