- Từ điển Anh - Việt
Displace
Nghe phát âmMục lục |
/dis´pleis/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
Thải ra, cách chức (một công chức...)
Chiếm chỗ, hất cẳng, thay thế
hình thái từ
- V-ed: Displaced
- V-ing: displacing
Chuyên ngành
y học
di lệch
Cơ - Điện tử
Chuyển vị, đổi chỗ, dịch chuyển
Kỹ thuật chung
cắt
choán chỗ
chuyển dời
chuyển vị
di chuyển
di động
dịch chuyển
điều chỉnh
dời chỗ
đổi chỗ
thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- change , crowd out , derange , disarrange , disestablish , dislocate , dislodge , displant , dispossess , disturb , eject , evict , expel , expulse , force out , lose , mislay , misplace , relegate , shift , transpose , unsettle , uproot , banish , can * , cashier * , cut out * , deport , depose , dethrone , discard , discharge , discrown , disenthrone , dismiss , disthrone , exile , expatriate , fire , oust , remove , replace , sack * , step into shoes of , succeed , supersede , supplant , take over , take the place of , transport , uncrown , unmake , usurp , move , shake , cut out
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Displaceable
/ dis´pleisəbl /, tính từ, -
Displaced
Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation... -
Displaced atom
nguyên tử dịch chuyển, -
Displaced deposit
sa khoáng chuyên dời, -
Displaced fossil
hóa đá dịch chuyển, -
Displaced mass
khối dịch chuyển, -
Displaced person
Danh từ, viết tắt là DP: người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài... -
Displaced vacancy
khoảng trống chuyển vị, -
Displacement
/ dis'pleismənt /, Danh từ: sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách... -
Displacement (of a support)
chuyển vị gối tựa, -
Displacement (of joint)
chuyển vị nút, -
Displacement Savings
tiết kiệm thay thế, khoản tiết kiệm thu được bằng cách thay vì mua các khí đốt tự nhiên hay điện từ một cơ sở địa... -
Displacement address
điạ chỉ dịch vị, -
Displacement angle
góc dịch pha, -
Displacement byte
byte dịch chuyển, bai dịch chuyển, -
Displacement current
dòng điện tích, dòng hỗn hợp, dòng dịch chuyển, dòng điện chuyển dịch, dòng điện dịch, dòng điện dịch chuyển, dòng... -
Displacement curve
đường cong chuyển vị, -
Displacement diagram
biểu đồ chuyển vị, biểu đồ chuyển vị, -
Displacement effect
sự tác động thay thế, -
Displacement equation
phương trình chuyển vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.