- Từ điển Anh - Việt
Eccentricity
Nghe phát âmMục lục |
/,eksen'trisiti/
Thông dụng
Danh từ
Tính lập dị, tính kỳ cục
(kỹ thuật) độ lệch tâm
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
độ lệch tâm, tâm sai
Toán & tin
tính tâm sai
Xây dựng
tính lệch tâm
Kỹ thuật chung
độ lệch tâm
- accidental eccentricity
- độ lệch tâm ngẫu nhiên
- axial eccentricity
- độ lệch tâm hướng trục
- eccentricity of instrument
- độ lệch tâm của dụng cụ
- eccentricity of load
- độ lệch tâm của cột
- force due to curvature and eccentricity of truck
- lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường
- limit eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
- limited eccentricity
- độ lệch tâm hạn chế
- reduced eccentricity
- độ lệch tâm qui đổi
- trunk eccentricity
- độ lệch tâm thân cột
- ultimate eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
sự lệch tâm
Địa chất
tâm sai, khoảng lệch tâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , abnormality , anomaly , caprice , capriciousness , foible , freakishness , hereticism , idiocrasy , idiosyncrasy , irregularity , kink , nonconformity , oddity , oddness , outlandishness , peculiarity , queerness , quirk , singularity , strangeness , unconventionality , unorthodoxness , waywardness , weirdness , whimsicality , whimsicalness , quirkiness , deviation
Từ trái nghĩa
noun
- commonality , dullness , normality , regularness , standard , uniformity , usual , usualness
Xem thêm các từ khác
-
Eccentricity effect
hiệu ứng tâm sai, -
Eccentricity handle
tay cầm lệch tâm, -
Eccentricity motion
chuyển động lệch tâm, truyền động lệch tâm, -
Eccentricity of circle
sự lệch tâm vành độ, -
Eccentricity of climb
tâm sai của vành chia độ, -
Eccentricity of instrument
độ lệch tâm của dụng cụ, -
Eccentricity of load
độ lệch tâm của cột, -
Eccentricity of loading
độ lệch tâm của tải trọng, -
Eccentricity of normal force
độ lệch tâm của lực pháp tuyến, -
Eccentrochondroplasia
loạn sản xương đatrung tâm, hội chứng morquio, -
Eccentropiesis
áp lực từ trung tâm, -
Eccentroplesis
áp lực từ trung tâm, -
Eccephalosis
(thủ thuật) mở sọ (thủ thuật) cắt sọ, -
Ecchondroma
/ ,ekkɔn'droumə /, Danh từ: (y học) bệnh mềm xương, lồi sụn, -
Ecchondrosis
lồi sụn, -
Ecchondrotome
dao cắt sụn, -
Ecchordosis physaliphora
lồi nguyên sống, -
Ecchymoma
bọc bầm máu, -
Ecchymoses
số nhiều của ecchymosis, -
Ecchymosis
/ ,eki'mousis /, Danh từ: (y học) vết bầm máu, Y học: bầm máu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.