- Từ điển Anh - Việt
Entanglement
Nghe phát âm/in´tæηglmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu
Sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng
Sự rối rắm, điều rối rắm,
(quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)
Sự ùn lại (giao thông)
Chuyên ngành
Điện lạnh
sự vướng mắc
Kỹ thuật chung
sự rối
sự ùn tắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , association , cobweb , complexity , confusion , difficulty , embarrassment , embroilment , enmeshment , ensnarement , entrapment , imbroglio , intricacy , intrigue , involvement , jumble , knot , liaison , mesh , mess , mix-up , muddle , snare , tangle , tie-up , toil , trap , web , embranglement , cat's cradle , jungle , labyrinth , maze , morass , skein , snarl , complication , involution , obstacle , problem
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Entasia
co cứng, -
Entasis
/ ´entəsis /, Danh từ: (kiến trúc) đường gờ dọc cột; đường chỉ dọc cột, Xây... -
Entelechy
/ en'teliki /, danh từ, (triết học) cái tự mục đích, -
Entellus
Danh từ: khỉ đuôi dài ở ấn-độ ( (cũng) entellus monkey), -
Entente
/ Ỵ:n'tỴ:n /, Danh từ: (ngoại giao) hiệp ước thân thiện, khối nước thân thiện, khối nước... -
Entepicondyle
lồi cầu trong, -
Enter
/ ´entə /, Nội động từ: Đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), Ngoại... -
Enter-
(entero-) prefix chỉ ruột., -
Enter- (entero-)
tiền tố chỉ ruột, -
Enter/update mode
chế độ nhập/cập nhật, -
Enter a channel
vào lạch (đạo hàng), vào luồng, -
Enter a ship (inwards) (to...)
thông quan vào cảng, -
Enter action
tác động nhập, -
Enter an item in the account (to...)
ghi một khoản mục vào sổ kế toán, -
Enter an item in the ledger (to...)
ghi một mục vào sổ cái, -
Enter button
phím enter, -
Enter data
vào dữ liệu, nhập dữ liệu, -
Enter inhibit
cấm nhập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.