- Từ điển Anh - Việt
Magic
Nghe phát âmMục lục |
/'mæʤik/
Thông dụng
Danh từ
Ma thuật; yêu thuật
Ảo thuật
Ma lực; sức lôi cuốn
Phép kỳ diệu, phép thần thông
Tính từ
(thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật
(thuộc) ảo thuật
Có ma lực; có sức lôi cuốn
Có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
Động từ ( động tính từ quá khứ là magicked)
( to magic something away) làm ảo thuật cho cái gì biến mất
Chuyên ngành
Điện lạnh
thần kỳ
- magic number
- số thần kỳ
Kỹ thuật chung
ảo thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- of impossible feats by tricks abracadabra , alchemy , allurement , astrology , augury , bewitchment , black art , conjuring , conjury , devilry , diabolism , divination , enchantment , exorcism , fascination , foreboding , fortune-telling , hocuspocus , horoscopy , illusion , incantation , legerdemain , magnetism , necromancy , occultism , power , prediction , presage , prestidigitation , prophecy , rune , sleight of hand , soothsaying , sorcery , sortilege , spell , superstition , taboo , thaumaturgy , trickery , voodoo , voodooism , witchcraft , wizardry , conjuration , theurgy , witchery , witching , charm , evil eye , abracadabra , deception , diablerie , fairy , gramary , hocus-pocus , jugglery , legerdemainprestidigitation , mystic , occult , supernatural
adjective
- fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic , theurgical , witching , wizardly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Magic-square
hình ma phương, -
Magic (al) eye
mắt thần, -
Magic (al) square
ma phương, -
Magic T
bộ dẫn sóng t, -
Magic carpet
Danh từ: (thần thoại) cái thảm biết bay (một ngày ngàn dặm), -
Magic eye
đèn mắt thần, mắt xanh, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, mắt thần, -
Magic lantern
Danh từ: Đèn chiếu; ảo đăng, Nghĩa chuyên ngành: ảo đăng,Magic number
số kì ảo, số thần kỳ,Magic realism
Danh từ: chủ nghĩa hiện thực huyền ảo,Magic realist
Danh từ: nhà hiện thực huyền ảo,Magic square
Danh từ: ma phương, ma phương,Magic square (matrix)
ma phương, ma trận,Magic tee
khớp nối chữ t lai,Magical
/ ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...Magical eye
mắt thần, mắt thần,Magical square
ma phương,Magicaleye
mắt thần,Magically
/ 'mæʤikəli /, Phó từ: kỳ diệu, thần diệu,Magician
/ mə'ʤiʃn /, Danh từ: thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ, Từ đồng...Maginot-minded
/ mæ'ʤinɔt-'maindid /, Tính từ: tin vào hệ thống phòng ngự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.