- Từ điển Anh - Việt
Pitiless
Nghe phát âmMục lục |
/´pitilis/
Thông dụng
Tính từ
Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót
- a pitiless killer
- kẻ giết người độc ác
- pitiless retribution
- sự trừng phạt tàn nhẫn
Gay gắt, khắc nghiệt; không ngớt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- austere , barbarous , brutal , callous , cold * , coldblooded , coldhearted , cruel , cutthroat * , dog-eat-dog * , frigid , hardhearted * , harsh , hatchetjob , heartless , implacable , indifferent , inexorable , inhuman , inhumane , insensible , killer instinct , mean , merciless , obdurate , relentless , remorseless , ruthless , satanic , savage , soulless , stony * , unmerciful , ferocious , hardhearted , insensitive , stony , unfeeling , unsympathetic
Từ trái nghĩa
adjective
- charitable , kind , merciful , sympathetic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pitilessly
Phó từ: tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót, gây gắt, khắc nghiệt; không ngớt, -
Pitilessness
/ ´pitilisnis /, danh từ, sự tàn bạo, sự nhẫn tâm, không thương xót, sự gây gắt, tình trạng khắc nghiệt, -
Pitless scale
cân đặt trên sàn không có đĩa, -
Pitman
/ ´pitmən /, Danh từ, số nhiều .pitmen: Hóa học & vật liệu: thợ... -
Pitman arm
then đòn dẫn hướng, đòn quay, tay lái, thanh truyền, cần nối, thanh nối, -
Pitman arm stop
đế chận then đòn dẫn hướng, -
Pitmans
thanh nối, -
Pitmen
Danh từ số nhiều của .pitman: như pitman, -
Pitometer
máy đo lưu tốc, ống đo pitô, thiết bị đo dòng chảy, lưu tốc kế, -
Pitometer hatch
miệng pitômet, -
Pitometer log
độ biến thiên dòng chảy, -
Piton
/ ´pi:tn /, Danh từ: móc leo núi, -
Pitot boom
giá kẹp ống pitot (để đo tốc độ của dòng khí), -
Pitot tube
Danh từ: Ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của chất lỏng),... -
Pitot tube or Pitot tube
ống hở để đo áp lực và tốc độ của dòng chảy, -
Pitpan
Danh từ: thuyền độc mộc (ở trung mỹ), thuyền độc mộc (trung mỹ), -
Pits
hốc, lõm do gỉ, -
Pitta
loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung Đông), ' pit”bred, danh từ -
Pitta bread
như pitta, -
Pittance
/ ´pitəns /, Danh từ: tiền thù lao còm, tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nhỏ, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.