- Từ điển Anh - Việt
Quirk
Nghe phát âmMục lục |
/kwə:k/
Thông dụng
Danh từ
Thói quen, tật
Sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên
Lời giễu cợt, lời châm biếm
Lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi
Nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách
(kiến trúc) đường xoi
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khe
đường rãnh
đường xoi
Giải thích EN: 1. a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.2. a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.
Giải thích VN: 1. Một rãnh hẹp gần kề một đường gân nổi hoặc một dải trang trí nằm trên bề mặt vật liệu///2. Một rãnh chữ V trên lớp vữa trát hoàn thiện nơi tiếp giáp với cánh cửa đi hay cửa sổ khi mở.
góc lượn
hào
rãnh
rãnh tròn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , caprice , characteristic , conceit , crotchet , eccentricity , equivocation , fancy , fetish , foible , habit , humor , id
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quirk bead
gân đường xoi, -
Quirkily
, -
Quirks
, -
Quirky
/ ´kwə:ki /, tính từ, lắm mưu mô; giỏi ngụy biện, quirky lane : đường đi quanh co, Từ đồng nghĩa:... -
Quirt
/ kwə:t /, Danh từ: roi da cán ngắn (để đi ngựa), Ngoại động từ:... -
Quirted
, -
Quirting
, -
Quisby
Tính từ: ( anh, (thông tục)) đáng ngờ; không chính xác, phá sản; bần cùng, Danh... -
Quisle
Nội động từ: hợp tác với kẻ địch; phản bội, Hình Thái Từ:,... -
Quisled
, -
Quisling
/ ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ... -
Quisquiete
quisquit, -
Quit
/ kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại... -
Quit signal
tín hiệu dừng, -
Quitch
/ kwitʃ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng (như) quitch grass, -
Quitclaim
/ ´kwit¸kleim /, Ngoại động từ: từ bỏ quyền, Danh từ: sự từ... -
Quitclaim deed
chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản), văn kiện tước quyền đòi chi trả, -
Quite
/ kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.