Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenacity

Mục lục

/ti´næsiti/

Thông dụng

Cách viết khác tenaciousness

Như tenaciousness

Chuyên ngành

Xây dựng

độ bền, tính chất bền, tính bám chắc

Cơ - Điện tử

độ dai, tính chất dai, độ bền, tính bám chắc

Dệt may

cường lực
độ bền

Y học

tính dai bền

Kỹ thuật chung

khả năng chống gãy
độ bền đứt
độ bám chắc
độ bền
độ dai
độ nhớt
tenacity test
sự thí nghiệm độ nhớt
lực dính
tính rèn được

Kinh tế

độ dính
độ nhớt
độ quánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
application , backbone , chutzpah * , clock * , courage , determination , doggedness , firmness , grit , guts * , gutsiness , guttiness , heart * , inflexibility , intestinal fortitude * , intransigence , moxie * , nerve , obduracy , obstinacy , perseverance , persistence , pertinacity , resoluteness , resolution , resolve , spunk , starch * , staunchness , steadfastness , stick-to-itiveness , stomach * , strength of purpose , true grit , what it takes , willfulness , bullheadedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , cohesiveness , diligence , guts , heart , persistency , retentiveness , strength , stubbornness , toughness

Từ trái nghĩa

noun
indifference , irresolution , slackness , weakness

Xem thêm các từ khác

  • Tenacity behavior

    động thái bám dính,
  • Tenacity test

    sự thử độ dai, sự thử đứt, sự thử độ bền, sự thử độ dai, thử độ dai, sự thí nghiệm độ nhớt, sự thí nghiệm...
  • Tenaculum

    dây móc, cái móc giữ,
  • Tenalgia

    chứng đau gân,
  • Tenancy

    / 'tenənsi /, Danh từ: sự thuê, sự mướn (nhà, đất...); sự lĩnh canh, thời gian thuê, thời gian...
  • Tenancy agreement

    hợp đồng thuê, hợp đồng thuê nước (đất, nhà),
  • Tenancy for life

    sự thuê suốt đời,
  • Tenancy in common

    quyền thuê chung, quyền sử dụng chung, sở hữu chung,
  • Tenancy system

    chế độ phát canh thu tô,
  • Tenant

    / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ...
  • Tenant's association

    hiệp hội người thuê nhà, hiệu hội những người thuê,
  • Tenant's repairs

    những sửa chữa của người thuê,
  • Tenant's risks

    rủi ro của người thuê,
  • Tenant-farmer

    người lĩnh canh, tá điền,
  • Tenant-right

    quyền lợi của người thuê,
  • Tenant at sufferance

    người thụ hưởng mặc nhiên, người thuê mặc nhiên, người thuê nhà lưu cư,
  • Tenant at will

    người hưởng dụng tùy ý, người thuê tùy ý, người thuê tùy ý (có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào),
  • Tenant for life

    người hưởng dụng trọn đời, người thuê suốt đời, tá điền vĩnh viễn,
  • Tenant for year to year

    người thuê cho từng năm,
  • Tenant for years

    người hưởng dụng có thời hạn, người hưởng dụng nhiều năm, người thuê theo số năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top